Tài liệu ôn tập toán 10

1.Vẽ đồ thị hàm số

a, b,

2.Lập PT đườn thẳng

a,Qua P(2;-1) và Q(-3;-2) b,Hệ số góc k=-1/2 và đi qua (-1;3)

c,Đi qua điểm (3;0) và // với đ t :3x+2y=10 d,Đi qua điểm (1;2) và với đ t y=-x+7

e,Có hướng đi lên cắt trục Ox tại H(-2;0) và tạo với trục Ox góc

3,Cho HS

 

doc5 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 983 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tài liệu ôn tập toán 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
i. hàm số bậc nhất-- phương trình—bất phương trình bậc nhất * Hàm số bậc nhất ,PT đường thẳng *GBL PT—BPT bậc nhất *Xét dấu của các biểu thức chứa các nhị thức bậc nhất 1.Vẽ đồ thị hàm số a, b, 2.Lập PT đườn thẳng a,Qua P(2;-1) và Q(-3;-2) b,Hệ số góc k=-1/2 và đi qua (-1;3) c,Đi qua điểm (3;0) và // với đ t :3x+2y=10 d,Đi qua điểm (1;2) và với đ t y=-x+7 e,Có hướng đi lên cắt trục Ox tại H(-2;0) và tạo với trục Ox góc 3,Cho HS a,Vẽ đồ thị HS . b,BL theo k số nghiệm của PT k . c,Tìm x để 4.a,Vẽ đồ thị hàm số b, m? PT m có hai nghiệm cùng dấu c, m? PT m có hai nghiệm sao cho 5.Tìm m để a, b, c, d, có nghiệm 6. Tìm min của HS 7. Tìm HS biết a, . b, . c, 8. GBL a, . b, 9.Cho PT : (1) a, GBL theo m . b, m? PT(1) đúng c, m? có nghiệm duy nhất và nghiệm đó là số nguyên. 10. Tìm các nghiệm nguyên của PT: a, b, c, 11. Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của PT: 12. a, thoả mãn Tìm max ,min của A b, thoả mãn Tìm max ,min của A 13. Vẽ đò thị các HS a, b, ii.Hàm số bậc hai –pt—bpt bậc hai * HS bậc hai * GBL PT bậc hai * Dấu của tam thức bậc hai và và *Nếu xác định trên và có trên Khi đó +) +) có nghiệm +) +) có nghiệm 1.Cho a,Tìm min trên b,Tìm max ,min của trên đoạn c,Tìm max ,min của trên đoạn d, Tìm min của trên 2.Tìm m để 3. Tìm m để a, b, c, 4. Tìm min của a, b, 5.Tìm max,min của a, b, 6. Tỡm a, b để cú GTLN bằng 4 và GTNN bằng -1 7. Tỡm TXĐ và TGT của 8. CMR , ta cú 9. Tỡm a, b để cú GTLN bằng 3 và GTNN bằng 1 10.a) Tỡm max, min của với đk b) cỏc số x, y thỏa món đk .Tỡm max, min của P= 11.a) Lập PT đường thẳng d cú hệ số gúc a và đi qua điểm b) Tỡm đk của a để d cắt parabol (P): tại hai điểm phõn biệt c) Tỡm đk của a để d và parabol (P) tiếp xỳc nhau. 11. Lập PT đường thẳng d cú hệ số gúc 1 và tiếp xỳc với parabol 12. Cho parabol (P) : a) Tỡm tập hợp đỉnh của (P) b) Tỡm m để GTNN của đạt GTLN 13. Vẽ đồ thị cỏc hàm số: a) ; b) ; c) 14. Cho BPT: a) GPT khi m=24 b) Tỡm m để PT cú nghiệm 15. Cho cỏc số x , y thỏa món ( ) Tỡm min của 16. Cho .Tỡm max, min của ( HD: gt ) 17. Cho hàm số cú đồ thị a) CMR luụn đi qua hai điểm cố định khi m thay đổi b) Tỡm cỏc điểm trờn mặt phẳng Oxy mà khụng cú đường cong nào của họ đi qua c) Tỡm m để và đường thẳng tiếp xỳc với nhau 18. Tỡm m để hệ sau cú nghiệm 19.GBL: 20. Tỡm m để PT: cú hai nghiệm PB thỏa món 21. Cho PT: . Tỡm m để PT cú hai nghiệm pb và biểu thức đạt GTLN 22. Tỡm m để PT: cú hai nghiệm thỏa món 23. Tỡm m để PT: cú hai nghiệm là độ dài hai cạnh gúc vuụng của một tam giỏc vụng cú cạnh huyền bằng 1 24. Giả sử (x;y) là nghiệm của hệ . Tỡm a để xy đạt min 25. Cho a, b thỏa món đk . Tỡm m để đạt min 26. Tỡm m để PT: cú hai nghiệm và đạt min 27. GPT: 28. Cho cỏc PT: Cú cỏc nghiệm và . Hóy CMR: 29. CMR nếu thỡ ớt nhất một trong hai PT sau cú nghiệm 30. CMR nếu hai PT cú nghiệm chung thỡ 31. Cho PT: a) GBL theo m b) Tỡm m để PT cú 4 nghiệm và biểu thức đạt max 32. Cho PT: ; Tỡm m để a) PT cú đỳng 4 nghiệm b) PT cú đỳng 3 nghiệm c) PT cú đỳng 2 nghiệm d) PT vụ nghiệm e) PT cú 4 nghiệm phõn biệt và 33. Cho PT: a) Tỡm m để PT cú nghiệm b) Tỡm m để PT cú ớt nhất một nghiệm c) Gọi là cỏc nghiệm của PT . Tỡm max của biểu thức A= 34. Tỡm m để 35. GBL theo m PT: a) b) c) 36. Tỡm m để hệ sau cú nghiệm: 37. Tỡm a để PT sau cú 4 nghiệm phõn biệt: 38. Giả sử là cỏc nghiệm của PT . Tỡm m để 39. BL theo k số nghiệm của PT: 40. Tỡm TXĐ của hàm số 41. Tỡm tọa độ giao điểm của Parabol (P) : với cỏc đường thẳng: a) b) c) 42. Tỡm m để hai PT sau là tương đương: a) và b) và 43. Tỡm m để PT cú hai nghiệm trỏi dấu và tổng bằng -3 44. Tỡm m để PT cú hai nghiệm phõn biệt và tổng bằng -4 45. Tỡm m để PT sau cú 2 nghiệm dương pb: a) b) 46. Cho hàm số với .Tỡm a để GTLN của hàm số đat GTNN 47. Tỡm a để PT: cú 4 nghiệm pb 48. Tỡm a để PT: cú nghiệm duy nhất 49. Tỡm m để ta cú 50. Tỡm min của 51. Tỡm a để min của hàm số trờn đoạn bằng 1 52. Tỡm m để BPT: cú nghiệm 53. Tỡm a để PT: vụ nghiệm 54. GBL theo a PT: 55. Tỡm a, b, c để mọi nghiệm của PT: (1) đều là nghiệm của PT: (2) 56.Cho PT: .Tỡm a để nghiệm bộ nhất của PT nhận GTNN 57. GBL theo a : 58. Cho PT: Tỡm a để nghiệm lớn nhất của PT nhận GTLN 59. GBL theo m : 60. Tỡm a,b để BPT : cú tập nghiệm là đoạn

File đính kèm:

  • docTL TOAN 10 SO1.doc
  • docTL TOAN 10 SO 2.doc
  • docTL TOAN 10 SO 3.doc
  • docTL TOAN 10 SO 4.doc
  • docTL TOAN 10 SO 5.doc
  • docTL TOAN 10 SO 6.doc
  • docTL TOAN 10 SO 7.doc
  • docTL TOAN 10 SO 8.doc
  • docTL TOAN 10 SO 9.doc
  • docTL TOAN 10 SO 10.doc
  • docTL TOAN 10 SO 11.doc
  • docTL TOAN 10 SO 12.doc
  • docTL TOAN 10 SO 13.doc
  • docTL TOAN 10 SO 14.doc