Chương 1. GIỚI THIỆU VỀ ELEARNING
1. GIỚI THIỆU VỀ E-LEARNING (ELECTRONIC LEARNING)
Trong những năm gần đây, cùng với sự bùng nổ của Internet và những phát triển vượt bậc của ngành Viễn thông – Công nghệ Thông tin, việc áp dụng những thành tựu mới vào các lĩnh vực trong cuộc sống con người trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, các hình thức đào tạo e-learning được nhắc đến như một phương thức đào tạo cho tương lai, hỗ trợ đổi mới nội dung cũng như phương pháp dạy và học. E-learning thay đổi cách thức dạy và học mọi lúc, mọi nơi, theo tốc độ và khả năng tiếp thu,
149 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 4093 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tài liệu tập huấn sử dụng Moodle tạo lớp học trực tuyến, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẬU GIANG
TÀI LIỆU TẬP HUẤN
SỬ DỤNG MOODLE TẠO LỚP HỌC TRỰC TUYẾN
☼☼☼ LƯU HÀNH NỘI BỘ ☼☼☼
THÁNG 8 NĂM 2010
Chương 1. GIỚI THIỆU VỀ ELEARNING
1. GIỚI THIỆU VỀ E-LEARNING (ELECTRONIC LEARNING)
Trong những năm gần đây, cùng với sự bùng nổ của Internet và những phát triển vượt bậc của ngành Viễn thông – Công nghệ Thông tin, việc áp dụng những thành tựu mới vào các lĩnh vực trong cuộc sống con người trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, các hình thức đào tạo e-learning được nhắc đến như một phương thức đào tạo cho tương lai, hỗ trợ đổi mới nội dung cũng như phương pháp dạy và học. E-learning thay đổi cách thức dạy và học mọi lúc, mọi nơi, theo tốc độ và khả năng tiếp thu, …
1.1. E-learning là gì?
Lịch sử phát triển của e-learning: Thuật ngữ e-learning đã trở nên quen thuộc trên thế giới trong những năm gần đây. Cùng với sự phát triển của tin học và mạng truyền thông, các phương thức giáo dục, đào tạo ngày càng được cải tiến nhằm nâng cao chất lượng, tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho người học. Ngay khi mới ra đời, e-learning đã xâm nhập vào hầu hết các hoạt động huấn luyện đào tạo của các nước trên thế giới.
Gắn với sự phát triển của Công nghệ Thông tin và phương pháp giáo dục đào tạo, quá trình phát triển của e-learning trải qua 4 thời kỳ sau:
Trước năm 1983: Kỷ nguyên giảng viên làm trung tâm. Thời kỳ này máy tính chưa được sử dụng rộng rãi, phương pháp giáo dục “lấy giảng viên làm trung tâm” là phương pháp phổ biến nhất trong các trường học. Học viên chỉ có thể trao đổi tập trung và hạn chế trong lớp học của mình cùng với giảng viên và các bạn học trong lớp.
Giai đoạn 1984 – 1993: Kỷ nguyên đa phương tiện. Sự ra đời của hệ điều hành Windows 3.1, máy tính Macintosh, phần mềm trình diễn Powerpoint, cùng các công cụ đa phương tiện khác đã mở ra một kỷ nguyên mới trong giáo dục đào tạo: kỷ nguyên đa phương tiện. Những công cụ này cho phép tạo ra các bài giảng tích hợp hình ảnh, âm thanh nhờ vào công nghệ dựa trên máy tính (CBT -Computer Based Training) và được phân phối đến người học qua đĩa CD-ROM hoặc đĩa mềm. Tuy nhiên, thời kỳ này sự hướng dẫn của giảng viên còn rất hạn chế.
Giai đoạn 1994 – 1999: Làn sóng e-learning đầu tiên. Công nghệ Web ra đời, các chương trình email, web, trình duyệt, media player, kỹ thuật truyền audio/video tốc độ thấp bắt đầu trở nên phổ biến đã làm thay đổi bộ mặt của đào tạo đa phương tiện. Đào tạo bằng công nghệ web với hình ảnh chuyển động ở tốc độ thấp, đào tạo qua e-mail, CBT, qua Intranet với văn bản và hình ảnh đơn giản đã được triển khai trên diện rộng.
Giai đoạn 2000 – 2005: Cuộc cách mạng e-learning trong giáo dục đào tạo. Với sự phát triển của các công nghệ tiên tiến như JAVA và các ứng dụng mạng IP, công nghệ truy cập mạng và băng thông Internet được nâng cao, phần mềm mã nguồn mở và miễn phí, các công nghệ thiết kế web tiên tiến đã trở thành một cuộc cách mạng trong giáo dục đào tạo. Thông qua web, giảng viên có thể giảng dạy trực tuyến sử dụng hình ảnh, âm thanh, các công cụ trình diễn để chuyển tải nội dung đến người học, nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo. E-learning đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giáo dục đào tạo với giá thành rẻ, chất lượng cao và hiệu quả, cho phép đa dạng hóa các môi trường học tập.
Định nghĩa e-learning: Có rất nhiều quan điểm, định nghĩa e-learning đã được đưa ra, dưới đây trích một số định nghĩa đặc trưng nhất:
E-learning là sử dụng các công nghệ web và Internet trong học tập (William Horton).
E-learning là một thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông (Compare Infobase Inc).
E-learning nghĩa là việc học tập hay đào tạo được chuẩn bị, truyền tải và quản lý sử dụng nhiều công cụ của công nghệ thông tin, truyền thông khác nhau và được thực hiện ở mức độ cục bộ hay toàn cục (MASIE Center).
Việc học tập được truyền tải hoặc hỗ trợ qua công nghệ điện tử. Việc truyền tải qua nhiều kỹ thuật khác nhau như Internet, TV, băng video, các hệ thống giảng dạy thông minh, và việc đào tạo dựa trên máy tính (CBT) (Sun Microsystems, Inc).
Việc truyền tải các hoạt động, quá trình và sự kiện đào tạo và học tập thông qua các phương tiện điện tử như Internet, Intranet, Extranet, CD-ROM, băng video, DVD, TV, các thiết bị các nhân, …(e-learningsite).
Tóm lại, e-learning được hiểu một cách chung nhất là quá trình học thông qua các phương tiện điện tử, quá trình học thông qua mạng Internet và các công nghệ Web. Nhìn từ góc độ kỹ thuật, có thể định nghĩa “e-learning” là hình thức đào tạo có sự hỗ trợ của công nghệ điện tử, uá trình học thông qua web, qua máy tính, lớp học ảo và sự liên kết số. Nội dung được phân phối đến các lớp học thông qua mạng Internet, intranet/extranet, băng audio và video, vệ tinh quảng bá, truyền hình, CD-ROM, và các phương tiện điện tử khác.
Trong mô hình này, hệ thống đào tạo bao gồm 4 thành phần, được chuyển tải đến người đọc thông qua các phương tiện truyền thông điện tử.
Nội dung: Các nội dung đào tạo, bài giảng được thể hiện thông qua các phương tiện truyền thông điện tử, đa phương tiện. Ví dụ, một file hướng dẫn người học sử dụng Moodle được tạo lập bằng phần mềm adobe pdf, bài giảng CBT viết bằng công cụ Toolbook, Flash, …
Phân phối: Việc phân phối các nội dung đào tạo được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử. Ví dụ, tài liệu được gởi cho học viên thông qua email, học viên học trên trang web, học qua đĩa CD-ROM đa phương tiện, …
Quản lý: Quá trình học tập, đào tạo được thực hiện hoàn toàn nhờ các phương tiện truyền thông điện tử. Ví dụ như việc đăng ký học được thực hiện qua mạnghay bằng tin nhắn SMS; việc theo dõi tiến độ học tập, thi,kiểm tra đánh giá đều được thực hiện qua mạng Internet hay các phương tiện điện tử…
Hợp tác: Sự hợp tác, trao đổi của người học cũng được thông qua phương tiện truyền thông điện tử. Ví dụ như việc trao đổi thảo luận thông qua email, chatting, diễn đàn trên mạng, …
Với sự phát triển của Viễn thông – Công nghệ Thông tin, e-learning được hiểu một cách trực quan hơn là quá trình học thông qua mạng Internet và công nghệ web.
1.2. Các đặc điểm nổi bật của e-learning
E-learning được xem là phương thức đào tạo cho tương lai. Về bản chất, có thể coi e-learning cũng là một hình thức đào tạo từ xa và nó có những điểm khác biệt so với đào tạo truyền thống. Những đặc điểm nổi bật của e-learning so với đào tạo truyền thống là:
Không bị giới hạn bởi không gian và thời gian: Sự phát triển của Internet đã dần xóa đi khoảng cách về không gian và thời gian cho giáo dục đào tạo. Một khóa học e-learning được chuyển tải qua mạng tới máy tính người học, điều này cho phép học viên học vào bất cứ lúc nào và ở bất cứ nơi đâu.
Tính linh hoạt: Một khóa học e-learning được phục vụ theo nhu cầu người học, chứ không nhất thiết phải theo một thời khóa biểu cố định. Người học có thể tự điều chỉnh quá trình học, chọn lựa cách học phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình.
Dễ tiếp cận và truy cập ngẫu nhiên: Bảng danh mục bài giảng trên trang web cho phép học viên chọn lựa bài giảng, tài liệu một cách tùy ý theo trình độ kiến thức và điều kiện truy cập mạng của mình. Học viên tự tìm ra các kỹ năng học cho riêng mình với sự giúp đỡ của tài liệu trực tuyến.
Tính cập nhật: Nội dung khóa học thường xuyên được cập nhật và đổi mới nhằm đáp ứng tốt nhất kiến thức cho học viên.
Hợp tác, phối hợp trong học tập: Các học viên có thể dễ dàng trao đổi với nhau cũng như với giáo viên qua email, chatting, diễn đàn, …trong quá trình học tập.
Tính chủ động của học viên: Môi trường e-learning đặt học viên làm trung tâm, vì vậy đề cao ý thức tự giác học tập của người học.
E-learning sẽ trở thành xu thế tất yếu trong nền kinh tế tri thức. Hiện nay, e-learning đang thu hút được sự quan tâm đặc biệt của các nước trên thế giới với sự ra đời của rất nhiều tổ chức, công ty hoạt động trong lĩnh vực e-learning.
2. TẠI SAO CẦN ĐẾN E-LEARNING VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA NÓ
Câu hỏi đặt ra là tại sao cần đến e-learning? Có nên chuyển đổi sang elearning hay không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta xét xem e-learning đem lại cho phía cơ sở đào tạo và người học những thuận lợi và khó khăn gì.
2.1. Quan điểm của cơ sở đào tạo
Cơ sở đào tạo là một tổ chức thiết kế và cung cấp các khóa học trực tuyến e-learning. Hãy thử so sánh ưu và nhược điểm đối với cơ sở đào tạo khi chuyển đổi các khoá học truyền thống sang khoá học e-learning.
Ưu điểm
Nhược điểm
Giảm chi phí đào tạo: Sau khi đã phát triển xong, một khoá học e-learning có thể dạy cho hàng ngàn học viên với chi phí chỉ cao hơn một chút so với tổ chức đào tạo cho 20 học viên.
Chi phí phát triển một khoá học: Việc học qua mạng còn mới mẻ và cần có các chuyên viên kỹ thuật để thiết kế khoá học.
Rút ngắn thời gian đào tạo: Việc học trên mạng có thể đào tạo cấp tốc cho một lượng lớn học viên mà không bị giới hạn bởi số lượng giảng viên hướng dẫn hoặc lớp học.
Lợi ích của việc học trên mạng vẫn chưa được khẳng định: Cơ sở đào tạo phải chứng tỏ cho học viên thấy với học phí tương đương nhưng e-learning mang lại hiệu quả cao hơn so với học truyền thống trên lớp.
Cần ít phương tiện hơn: Các máy chủ và phần mềm cần thiết cho việc học trên mạng có chi phí rẻ hơn rất nhiều so với trang bị các phòng học, bảng, bàn ghế, và các cơ sở vật chất khác.
Yêu cầu kỹ năng mới: Cơ sở đào tạo phải đào tạo cho giảng viên những kỹ năng mới để thiết kế chương trình dạy, soạn giáo án, quản lý lớp học được tốt nhất.
Rút ngắn được khoảng cách địa lý: Giảng viên và học viên không phải tập trung gặp nhau trên lớp.
Đòi hỏi phải thiết kế lại chương trình đào tạo: Cơ sở đào tạo phải xây dựng các khóa học sao cho khắc phục được hạn chế trong trường hợp học viên không có kết nối mạng với tốc độ cao, đảm bảo tiến độ và chất lượng bài giảng.
Tổng hợp được kiến thức: Việc học trên mạng có thể giúp học viên nắm bắt được nhiều kiến thức hơn, có cái nhìn tổng quan, dễ dàng sàng lọc, và tái sử dụng chúng.
2.2. Quan điểm của người học
Cá nhân hoặc tổ chức tham gia các khoá học e-learning trên mạng chắc chắn sẽ thấy việc đào tạo này xứng đáng với thời gian và số tiền họ bỏ ra. Bảng dưới đây sẽ so sánh thuận lợi và khó khăn đối với học viên khi họ chuyển đổi việc học tập theo phương pháp truyền thống sang học tập bằng e-learning:
Những thuận lợi và khó khăn trên là không tránh khỏi. Nếu học viên có đầy đủ trang thiết bị cũng nhưkiến thức sử dụng chúng, kết hợp với cơ sở đào tạo tổ chức, quản lý tốt, học viên có thể khắc phục được hầu hết các khó khăn nêu trên và nhận thấy được những ưu điểm vượt trội của e-learning.
3. THÀNH PHẦN VÀ CẤU TRÚC CỦA MỘT HỆ THỐNG E-LEARNING
3.1. Mô hình chức năng
Mô hình chức năng có thể cung cấp một cái nhìn trực quan về các thành phần tạo nên môi trường e-learning và những đối tượng thông tin giữa chúng. Học viện nghiên cứu công nghệ giáo dục từ xa (ADL - Advanced Distributed Learning) đưa ra mô hình tham chiếu đối tượng nội dung chia sẻ (SCORM – Sharable Content Object Reference Model) mô tả tổng quát chức năng của một hệ thống e-learning
Hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS–Learning Content Managerment System): là một môi trường đa người dùng cho phép giảng viên và cơ sở đào tạo kết hợp để tạo ra, lưu trữ, sử dụng lại, quản lý và phân phối nội dung bài giảng điện tử từ một kho dữ liệu trung tâm. Để cung cấp khả năng tương thích giữa các hệ thống, LCMS được thiết kế sao cho phù hợp với các tiêu chuẩn về siêu dữ liệu nội dung, đóng gói nội dung và truyền thông nội dung.
Hệ thống quản lý học tập (LMS – Learning Managerment System): khác với LCMS chỉ tập trung vào xây dựng và phát triển nội dung, LMS như là một hệ thống dịch vụ hỗ trợ và quản lý quá trình học tập của học viên. Các dịch vụ như đăng ký, giúp đỡ, kiểm tra, … được tích hợp vào LMS.
Mô hình chức năng hệ thống E-learning
LMS cần trao đổi thông tin về hồ sơ người sử dụng và thông tin đăng nhập của người sử dụng với các hệ thống khác, vị trí của khoá học từ LCMS và lấy thông tin về các hoạt động của học viên từ LCMS.
Chìa khoá cho sự kết hợp thành công giữa LMS và LCMS là tính mở và tính tương tác. Một mô hình kiến trúc của hệ thống e-learning sử dụng công nghệ Web để thực hiện tính năng tương tác giữa LMS và LCMS cũng như với các hệ thống khác.
Kiến trúc hệ thống E-learning sử dụng công nghệ web
Trên cơ sở các đặc tính của dịch vụ web, các dịch vụ web có khả năng tốt để thực hiện tính năng liên kết, tương thích với các hệ thống e-learning vì:
Thông tin trao đổi giữa các hệ thống e-learning như LOM (Learning Object Metadata, là một mô hình dữ liệu mô tả đối tượng học và các tài nguyên số được sử dụng để hỗ trợ việc học) , gói tin IMS đều được mã hóa dưới dạng XML.
Mô hình kiến trúc web cho phép phát triển và sử dụng trên Internet, Intranet.
3.2. Mô hình hệ thống
Một cách tổng thể, một hệ thống e-learning bao gồm 3 phần chính (Hình 14):
Hạ tầng truyền thông và mạng: Bao gồm các thiết bị đầu cuối (người dùng), thiết bị tại các cơ sở cung cấp dịch vụ, mạng truyền thông,...
Hạ tầng phần mềm: Các phần mềm LMS, LCMS (Marcomedia, Aurthorware, Toolbook,...)
Nội dung đào tạo (hạ tầng thông tin): Phần quan trọng của e-learning là nội dung các khoá học, các chương trình đào tạovà các phần mềm dạy học.
Mô hình hệ thống E-learning
Khi xây dựng các hệ thống e-learning cần tuân theo các chuẩn để nó có thể đáp ứng các khả năng sau:
Khả năng tương thích với các hệ thống khác.
Khả năng tái sử dụng lại các đối tượng học (LO - Learning Objects, là một đối tượng được thiết kế với mục đích hướng dẫn cho học viên. Một LO đơn giản là mẫu nội dung hay thông tin. Một LO cung cấp sự hướng dẫn trên một kỹ năng hay đơn vị tri thức rõ ràng. Đây là quá trình giao tiếp tri thức một chiều từ người hướng dẫn (giáo viên) đến học viên).
Khả năng quản lý học viên, nội dung học tập.
Khả năng truy cập.
Những kỹ năng phân tích lỗi, lỗ hổng (được xây dựng trong LMS hay như một sản phẩm mua thêm để đưa vào).
Quản lý nguồn tài nguyên (quản lý các nguồn tài nguyên vật lý như máy tính, phòng học, sách, …)
Học cộng tác “không đồng thời” thông qua email và các nhóm thảo luận (gọi là học “không đồng thời” vì các học viên truy cập các chương trình trực tuyến tại các thời điểm khác nhau và quá trình thảo luận có độ trễ nhất định).
Các nhà cung cấp LMS phổ biến là: Docent, Gen21, Knowledge Planet, Learnframe, Pathlore, Saba và THINQ. Có thể xem danh sách chi tiết hơn các nhà cung cấp e-learning tại địa chỉ www.internettime.com. Chúng ta cũng có thể mua hoặc được cung cấp miễn phí các báo cáo phân tích LMS và LCMS tại địa chỉ www.brandonhall.net và www.masie.com.
Có nhóm 3 hệ tiêu chuẩn đặc trưng cho các công nghệ e-learning là ISO/IEC JTC1 SC36, IEEE LTSC, CEN/ISSS. Ngày nay, tiêu chuẩn e-learning được biết đến nhiều nhất là tiêu chuẩn SCORM được đưa ra bởi ADL. Mô hình SCORM là một tập hợp các tiêu chuẩn thích ứng với nhiều nguồn khác nhau để cung cấp một hệ thống toàn diện về các khả năng học e-learning, cho phép tiếp cận, tái sử dụng lượng kiến thức học trên web.
3.3. Hoạt động của hệ thống e-learning
Một hệ thống đào tạo có hiệu quả, chất lượng cao phải được xây dựng dựa trên các yếu tố: nhu cầu của học viên và kết quả dự kiến của khóa học. Dựa vào những yếu tố này, có thể đưa ra một mô hình cấu trúc điển hình e-learning cho các trường đại học, cao đẳng
Cấu trúc điển hình cho hệ thống e-learning
Giảng viên (A): Giảng viên cung cấp nội dung của khóa học cho phòng xây dựng nội dung (C) dựa trên kết quả học tập dự kiến nhận từ phòng quản lý đào tạo (D). Giảng viên cũng tham gia tương tác với học viên (B) qua hệ thống quản lý học tập LMS (2).
Học viên (B): Sử dụng cổng thông tin người dùng để học tập, trao đổi với giảng viên qua hệ thống quản lý học tập LMS (2) và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập (3).
Phòng quản lý đào tạo (D): Quản lý việc đào tạo qua hệ thống LMS (2), tập hợp các nhu cầu, nguyện vọng, kiến nghị của học viên để cải thiện nội dung, chương trình giảng dạy, tổ chức lớp học tốt hơn, nâng cao chất lượng dạy và học.
Cổng thông tin người dùng (user’s portal): Giao diện chính cho học viên (B), giảng viên (A) cũng như các bộ phận (C), (D) truy cập vào hệ thống đào tạo, hỗ trợ truy cập qua Internet từ máy tính cá nhân hay thậm chí từ các thiết bị di động thế hệ mới.
Hệ thống quản lý nội dung học tập LCMS (1): cho phép giảng viên (A) và phòng xây dựng chương trình (C) cùng hợp tác để tạo ra nội dung bài giảng điện tử. LCMS kết nối với các ngân hàng kiến thức (I) và ngân hàng bài giảng điện tử (II).
Hệ thống quản lý học tập LMS (2): là giao diện chính cho học viên học tập cũng như phòng quản lý đào tạo quản lý việc học của học viên.
Các công cụ hỗ trợ học tập cho học viên (3): như thư viện điện tử, phòng thực hành ảo, …tất cả đều có thể được tích hợp vào hệ thống LMS.
Các công cụ thiết kế bài giảng điện tử (4): như máy ảnh, máy quay phim, máy ghi âm, các phần mềm chuyên dụng trong xử lý đa phương tiện, …để hỗ trợ xây dựng, thiết kế bài giảng điện tử. Đây là những công cụ hỗ trợ chính cho phòng xây dựng chương trình (C).
Ngân hàng kiến thức (I): là cơ sở dữ liệu lưu trữ các đơn vị kiến thức cơ bản, có thể tái sử dụng trong nhiều bài giảng điện tử khác nhau. Phòng xây dựng chương trình (C) sẽ thông qua hệ thống LCMS để tìm kiếm, chỉnh sửa, cập nhật và quản lý ngân hàng dữ liệu này.
Ngân hàng bài giảng điện tử (II): là cơ sở dữ liệu lưu trữ các bài giảng điện tử. Học viên sẽ truy cập đến cơ sở dữ liệu này thông qua hệ thống LMS.
Chương 2. HỆ THỐNG QUẢN LÝ KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN MOODLE
1. GIỚI THIỆU HỆ THỐNG QUẢN LÝ KHÓA HỌC (CMS)
1.1. Hệ thống quản lý khóa học là gì?
Hệ thống quản lý khóa học (Course Management System - CMS, hay còn gọi là Learning Mangement System - LMS) là các ứng dụng web, nghĩa là chúng chạy trên một máy chủ (server) và được truy cập bằng cách sử dụng trình duyệt web. Máy chủ thường được đặt ở văn phòng, trường đại học hay bất kỳ nơi nào trên thế giới. Giáo viên và học viên có thể truy cập vào hệ thống từ bất kỳ ở đâu có kết nối Internet.
CMS cung cấp cho giảng viên các công cụ để tạo một khóa học trên trang web và điều khiển truy cập, nó hỗ trợ khả năngcho phép chỉ những sinh viên được tham gia vào khóa học mới có thể xem được nội dung. Ngoài điều khiển truy cập, CMS còn cung cấp các công cụ khác hỗ trợ cho khóa học của bạn hiệu quả hơn. CMS cung cấp cách để tải tài liệu lên web và chia sẻ chúng một cách dễ dàng, quản lý các phiên thảo luận trực tuyến và chat, đưa ra các bài thi, bài kiểm tra và các khảo sát , đánh giá chung, thu thập và xem các bài tập , theo dõi điểm số học tập (grade), …
1.2. Những đặc điểm của hệ thống quản lý khóa học
1.2.1. Tải và chia sẻ tài liệu
Hầu hết các CMS đều cung cấp các công cụ xuất bản nội dung một cách dễ dàng. Thay vì sử dụng trình soạn thảo HTML và sau đó tải tài liệu đến máy chủ thông qua hệ thống truyền file, chúng ta đơn giản sử dụng web để lưu trữ chương trình học trên máy chủ. Các giảng viên đưa bài giảng, lời ghi chú về bài giảng, các bài tập và các bài báo lên trang web cho sinh viên có thể truy cập vào bất kỳ thời điểm nào.
1.2.2. Diễn đàn trực tuyến và Chat
Các diễn đàn trực tuyến và Chat cung cấp phương tiện giao tiếp giữa giáo viên và học viên cũng như giữa học viên ngoài các cuộc trao đổi, thảo luận ở lớp học truyền thống. Thông qua diễn đàn, học viên có thể đưa nêu lên vấn đề mình cần tìm hiểu, có nhiều thời gian hơn để đưa ra các hồi đáp và cũng có thể có nhiều cuộc thảo luận cho vấn đề mình quan tâm. Chat cung cấp cho giảng viên cách giao tiếp nhanh nhất và dễ dàng nhất với các học viên từ xa. Nhóm học viên có thể thảo luận trực tiếp về các đề án của lớp thông qua Chat
1.2.3. Bài kiểm tra và các khảo sát đánh giá chung
Các bài kiểm tra trực tuyến và các khảo sát chung có thể được đánh giá ngay lập tức. Đó là những công cụ có thể đưa ra những phản hồi nhanh giúp sinh viên xác định được những gì mà họ đã tiếp thu được. Giảng viên có thể đưa ra các câu hỏi kiểm tra ở cuối mỗi chương hoặc một bài kiểm tra nhỏ mỗi tuần, và cuối cùng là một bài kiểm tra kết thúc học phần với kiến thức tổng hợp, những bài kiểm tra này có thể sử dụng cùng một ngân hàng câu hỏi. Đối với hình thức học trực tuyến thì các đề thi phải được nghiên cứu kỹ để phù hợp với các đối tượng học viên. Giảng viên được cung cấp các công cụ để tạo ra một đề thi trực tuyến, từ ra đề thi đến các thông tin, báo cáo về học viên tham gia thi và kết quả đạt được..
1.2.4. Tập hợp và xem lại các bài tập
Theo dõi học viên thông qua các bài tập hay kiểm tra là một công việc khá phức tạp. Các bài tập là cách dễ dàng để theo dõi và đánh giá học viên. Việc đánh giá học viên qua các bài kiểm tra, sử dụng môi trường trực tuyến, có thể tăng động lực và thúc đẩy học viên làm bài tập nhiều hơn.
1.2.5. Theo dõi điểm số học tập
Bảng điểm trực tuyến cung cấp cho học viên thông tin cập nhật về quá trình học của họ trong một khóa học. Bảng điểm trực tuyến cũng có thể giúp cho chúng ta đưa ra những qui chế riêng để ngăn chặn việc đưa lên các bảng điểm với các mã cá nhân ở những nơi công cộng. Học viên chỉ được xem bảng điểm của mình, không xem được điểm của các học viên khác. Chúng ta cũng có thể tải các bảng điểm về ở dạng Excel để thuận tiện cho việc tính toán.
CMS kết hợp tất cả các tính năng này thành một gói tích hợp, tất cả những tính năng này đều được thực hiện trên trang web riêng của chúng ta. Một khi đã biết sử dụng CMS như thế nào, giảng viên và học viên sẽ chỉ tập trung vào việc giảng dạy và học tập thay cho việc viết và bảo trì phần mềm được sử dụng.
Trong những năm qua, các hệ thống CMS đã được hoàn thiện một cách nhanh chóng, và bây giờ chúng được xét đến như phần mềm then chốt cho nhiều trường cao đẳng và đại học. Thị trường CMS bây giờ là một thị trường lớn mạnh với hàng triệu dollar và đang phát triển nhanh chóng. Một trong những nhà cung cấp lớn nhất trên thị trường này là Blackboard.
1.3. Tại sao nên sử dụng Hệ thống quản lý khóa học?
Chúng ta nên sử dụng CMS cho các khóa học của mình bởi những lý do sau:
1.3.1. Nhu cầu của học viên:
Học viên ngày càng hiểu biết nhiều hơn về công nghệ và họ có nhu cầu thu thập nhiều thông tin trên các trang web. Mỗi khi tham gia trực tuyến, học viên có thể tiếp cận các thông tin mới nhất tại bất kỳ đâu và cũng có thể lấy những tài liệu mà họ cần. Với sự phát triển của các công cụ giao tiếp trên Internet như e-mail, diễn đàn trực tuyến, chat, … giao tiếp trực tuyến đã trở thành nhu cầu cấp thiết của nhiều học viên.
1.3.2. Kế hoạch làm việc của học viên:
Với học phí gia tăng, nhiều học viên vừa đi làm vừa học. Một nửa học viên ngày nay làm việc 20 giờ một tuần để trang trải học phí ở trường. Với CMS, học viên có thể giao tiếp với giảng viên và các bạn trong lớp bất kỳ khi nào lịch làm việc của họ cho phép. Học viên có thể làm bài tập, làm kiểm tra hay đọc tài liệu trong khi đang nghỉ trưa. Các học viên vừa học vừa làm cần truy cập vào khóa học một cách mềm dẻo, linh động hơn, và một CMS là cách tốt nhất đáp ứng cho học viên những gì họ muốn.
1.3.3. Các khóa học tốt hơn:
Nếu được sử dụng tốt, CMS có thể làm cho lớp học của ngày càng hiệu quả. Bằng cách kích hoạt một số thành phần của khóa học trực tuyến, giảng viên có thể dành thời gian gặp trực tiếp trên lớp, thời gian đã được lên kế hoạch trước, sử dụng vào việc trao đổi, thảo luận về các câu hỏi và ý tưởng của học viên. Ví dụ, nếu chuyển nội dung từ một bài giảng trong lớp thành một tài liệu trực tuyến, giảng viên có thể sử dụng thời gian giảng ở lớp để hỏi học viên về những gì họ không hiểu. Nếu giảng viên cũng sử dụng một diễn đàn trực tuyến thì có thể mang lại những ý tưởng, những câu hỏi tốt nhất từ diễn đàn vào trong lớp học. Mọi người sẽ cùng thảo luận về nhiều chiến lược cũng như trường hợp nghiên cứu đối với bài học của mình.
2. MOODLE LÀ GÌ?
Moodle là một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS - Learning Management System hay người ta còn gọi là CMS - Course Management System hoặc VLE – Virtual Learning Enviroment) mã nguồn mở (do đó miễn phí và có thể chỉnh sửa được mã nguồn), cho phép tạo các khóa học trên mạng Internet hay các trang web học tập trực tuyến.
Moodle (viết tắt của Modular Object-Oriented Dynamic Learning Emviroment) được sáng lập năm 1999 bởi Martin Dougiamas, người tiếp tục điều hành và phát triển chính của dự án. Do không hài lòng với hệ thống LMS/LCMS thương mại WebCT trong trường học Curtin của Úc, Martin đã quyết định xây dựng một hệ thống LMS mã nguồn mở hướng tới giáo dục và người dùng hơn. Từ đó đến nay, Moodle đã có những phát triển vượt bậc và thu hút sự quan tâm lớn của hầu hết các quốc gia trên thế giới.
2.1. Những đặc điểm của Moodle
2.1.2. Miễn phí và mã nguồn mở
Thuật ngữ “mã nguồn mở” đã trở thành một thuật ngữ được biết đến nhiều trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin, và mã nguồn mở cũng là một chủ đề đang thu hút giới Công nghệ Thông tin. Mã nguồn mở đã và đang thay đổi thế giới phát triển phần mềm. Một cách đơn giản, mã nguồn mở cho phép người sử dụng truy cập đến mã nguồn của phần mềm mà không phải trả một khoản
File đính kèm:
- Elearning.doc