Thuật ngữ Khoa học tự nhiên (3)

phần thực của số phức real part of complex number

phân thức đại số algebraic fraction

phân thức rational expression

phần trăm percentage; rate

phần trên upper part

phần trong interior

phân vị percentile

phân a hundredth; centimeter; centigram; percent

pdf62 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1761 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ Khoa học tự nhiên (3), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phần thực của số phức real part of complex number phân thức đại số algebraic fraction phân thức rational expression phần trăm percentage; rate phần trên upper part phần trong interior phân vị percentile phân a hundredth; centimeter; centigram; percent phần part; share; portion phẫu lid; cover phèn đen iron sulphate phèn xanh copper sulphate phèn alum; vitriol phép co giãn hình enlargement phép cộng trên giấy long addition phép cộng addition phép chia trên giấy long division phép chia division phép chiếu ảnh photographic projection phép chiếu lập thể stereographic projection phép chiếu phương vị azimuthal projection phép chiếu song song parallel projection phép chiếu xuyên tâm central projection phép chiếu projection phép diễn dịch deductive method phép đo cao altimetry phép đo diện tích planimetry phép đo đạc chụp ảnh photogrammetry phép đo độ cao altimeter phép đo góc goniometry phép đo measure phép đối chọi antithesis phép giải solution phép giao hội nghịch three-point intersection phép hoán vị vòng quanh cyclic permutation phép hoán vị permutation phép hồi quy loga logarithmic regression phép hồi quy phi tuyến nonlinear regression phép hồi quy theo hàm số mũ exponential regression phép khử subtraction phép lặp ma trận matrix iteration phép lặp iteration phép lấy đạo hàm derivation phép loại suy analogy phép nhân trên giấy long multiplication phép nhân multiplication phép phản chứng contrapositive method phép phân tích định lượng qualitative analysis phép phân tích định tính quantitative analysis phép phân tích analysis phép quay rotation phép qui nạp inductive method phép suy diễn deductive reasoning phép tích phân integral calculus phép tính biến thiên calculus of variation phép tính ma trận matrix calculation phép tính ngược inverse operation phép tính tích phân integral calculus phép tính thể tích cubage phép tính vi phân differential calculus phép tính arithmetic; calculus phép toán nhị phân binary operation phép toán operation phép thu nhỏ hình negative enlargement phép thử chuẩn standard test phép thử test phép trắc nghiệm test phép trừ trên giấy long subtraction phép trừ subtraction phép vẽ biểu đồ chartography phép xấp xỉ approximation phết comma phễu funnel; hopper phi ảnh aerial photograph; air photograph phi tuyến tính nonlinear phi fly; gallop phía ngoài exterior phía sau rearwards phía tay phải right hand side phía tay trái left hand side phía trên front; top; above phía trong inside phía trước in front; ahead phích ba đầu three-pin plug phích cắm điện male plug phích hai đầu two-pin plug phích electric plug phím chức năng function key phóng điện discharge phong hóa cơ học mechanical weathering phòng hóa chất chemical products bureau phòng hóa nghiệm chemical testing laboratory phong hóa vật lý physical weathering phong kế anemometer phong ký pháp anemography phong ký anemometer phòng không phản âm anechoic room phong lực độ wind gauge phong lực kế anemometer phòng sấy drying room; chamber drier phòng thí nghiệm phân tích analytical laboratory phong trắc đạt anemometry phong vũ áp barometric pressure phong vũ biểu barometer phong vũ ký barograph phóng xạ nguyên tử fall-out. Sự phân tích bằng phóng xạ: activation analysis phóng xạ radio-activity; radio logical. Chất đồng vị phóng xạ: radio active isotopes. Chất phóng xạ: radio active materials phooc mi ca formica phốt phát phosphate phốt pho phosphorus phủ định deny; disclaim; negative; negation phụ gia addictive; admixture phù sa alluvium; deposit phun thủy lực hydraulic spraying phúng xuất extravasate phức số complex number phương pháp bão hòa saturation method phương pháp biến thiên tọa độ method of variation of coordinates phương pháp bình quân số học arithmetic mean phương pháp cố định fixing method phương pháp dây dọi plumb bob method phương pháp đánh giá evaluating method phương pháp đặc trưng characteristic method phương pháp điều hòa harmonic method phương pháp đo góc angle method phương pháp đo method of measurement phương pháp đồ thị graphical method; graphic means phương pháp gần đúng method of approximation phương pháp giải tích analytic method phương pháp gián tiếp indirect method phương pháp giao hội method of cross bearings phương pháp giới hạn method of limits phương pháp khảo sát surveying method; investigation method phương pháp khúc xạ refraction method phương pháp khử elimination method phương pháp lập lại repetition method; iterative method phương pháp ma trận matrix method phương pháp mặt cắt phụ method of auxiliary section phương pháp mặt cắt method of sections phương pháp mô men method of moment phương pháp mô phỏng simulation method phương pháp năng lượng biến dạng strain energy method phương pháp nén compression method phương pháp phản chiếu reflection method phương pháp qui nạp inductive method. Áp dụng phương pháp qui nạp: applying inductive method phương pháp so sánh comparative method phương pháp tạm make shift method phương pháp tẩm make shift method phương pháp tích phân integration method phương pháp tiếp xúc contact method phương pháp tính computing method phương pháp tĩnh static method phương pháp tương quan correlation method phương pháp thay thế substitutions method phương pháp thí nghiệm test method; experimental; procedure phương pháp thị sai parallax method phương pháp thô sơ crude methods phương pháp thống kê statistical method phương pháp thực nghiệm by rule of thumb phương pháp trọng lực gravity method phương pháp trọng lượng weight method phương sai ngẫu nhiên accidental variance; random variant phương sai variance phương số square phương thức alternative; way; mode; manner; method phương trình bậc hai quadratic equation phương trình bậc một simple equation phương trình biến dạng deformation equation phương trình cân bằng equation of equilibrium; balanced equation phương trình chập simultaneous equation phương trình chính tắc canonical equation phương trình chứa storage equation phương trình đại số algebraic equation phương trình điều kiện equation of conditions phương trình đồng nhất simultaneous equation phương trình đường cong curve’s equation phương trình đường thẳng line’s equation phương trình hóa học chemical equations phương trình hữu tỉ fractional equation phương trình liên tục continuity equation phương trình lý thuyết binomial equation phương trình sai số error equation phương trình vi phân differential equation phương trình equation phương vị độ azimuth phương vị giác azimuth phương vị azimuth; bearing; position VẦN Q quá bão hòa supersaturated; over saturated quả cân weight quả cầu lửa fire-ball quá cỡ out of size quả dọi quang học optical plummet quả dọi thợ mộc carpenters plumb bob quả dọi plumb bob quá mức giới hạn over extension quả tạ dumb-bells; weight quá tải surcharge; overload the fuse. Làm mạch điện quá tải: overcharge an electric circuit quá trình hóa cứng hardening process quá trình nóng chảy melting process quá trình thấm infiltration process quá trình thuận nghịch reversible process quá trình xúc tác catalytic(al) process quan hệ “hoặc” or-relations quan hệ “và” and-relations quan hệ đẳng kết parataxis quan hệ định lượng quantitative relation quan hệ định tính qualitative relation quan hệ đối vị paradigmatic relationship quan hệ đồng dạng similarity relation quan hệ đồng nhất relation of identity quan hệ góc angular correlation quan hệ kéo theo entailment quan hệ kết hợp combinative relationship quan hệ nhân quả causal relation; causality quan hệ phụ thuộc dependent relations; vassalage quan sát lấy mẫu sampling observation quan sát thống kê statistical observation quán tính inertia quan trắc observation; measurement quãng cách distance; gap quang cầu photosphere quang chất radium quang dẫn photo conduction quang đàn hồi photo elastic quang điện học photo-electricity quang điện hợp photo synthesis quang điện kế magic eye quang điện lực photo-electricity. Tế bào quang điện: photoelectric cell quang điện tử học photo-electronics quang điện photo electric quang độ luminous intensity; luminosity quang giác optic angle quang giải photolysis quang hình học geometrical optics quang hóa photochemistry; photo chemical quang hoạt photo active quang học điện tử electron optics quang học optics; optical. Kính quang học: optical glass quang kế photo meter; exposure meter quang kính spectroscope quang liệu pháp actinotherapy quang lực luminous energy quang lượng kế actinometer quang lượng light quantity quang năng photo energy quang phổ học spectroscopy. Kính quang phổ: spectroscope quang phổ kế spectrometer quang phổ kính spectroscope quang phổ ký spectrograph quang phổ mặt trời solar spectrum quang phổ photon quang phổ spectrum quang sai dọc longitudinal aberration quang sai dư residual aberration quang sai hàng năm annual aberration quang sai hàng ngày diurnal aberration quang sai hành tinh planetary aberration quang sai ngang lateral aberration quang sai thấu kính lens aberration quang sai aberration quang tâm optical centre quang tuyến ray; beam; prism. Phân tích quang tuyến: spectrum analysis quang từ photomagnetic quang ứng động phototactism quãng interval; space; span; distance quạt hút trần ceiling exhaust fan quạt không khí vent fan quạt ly tâm centrifugal fan quạt máy electric fan; ventilator quạt trần ceiling fan quay ngược chiều kim đồng hồ counter clock wise rotation quay theo chiều kim đồng hồ clockwise rotation quay turn; spin; gyrate revolve; rotate quắn twisted; wreathed; contorted quặng sắt từ magnetic-ore quân bình tiêu thụ consumer equilibrium quân bình equilibrium; balance quầng mặt trăng lunar corona quầng mặt trời solar halo; solar corona quầng thiên hà galactic corona quấy đều mix thoroughly que hàn điện welding rod que hàn hơi blow torch; soldering torch que hàn kẽm spelter que hàn trần bare electrode que hàn soldering iron; welding rod qui cách manner; way; custom; pattern; model; example; guide; specification qui chế regulations; statute; ordinance qui chiếu administrative system; reference article qui chuẩn standard qui luật tuyến tính linear law qui nạp induction; inductive. Phương pháp qui nạp: inductive method. Lý luận theo phương pháp qui nạp: reason by induction qui ra convert to qui tắc bình phương nhỏ nhất law of least squares qui tắc chuyển vế transposition rule qui tắc dấu ngoặc bracket’s rule qui tắc đa số majority rule qui tắc đổi dấu signal changing law qui tắc gần đúng rough rule qui tắc hình bình hành parallelogram rule qui tắc tam suất rule of three qui tắc thực nghiệm rule of thumbs qui tỉ lệ mô hình model scaling qui tỉ lệ scaling quì litmus. Giấy quì: litmus paper quỹ đạo ứng suất chính principal stress trajectory quỹ đạo ứng suất tiếp tuyến shearing stress trajectory quỹ đạo orbit; trajectory quý kim precious metal quỹ tích của điểm locus of points quỹ tích của đường locus of curves quỹ tích locus; geometrical locus VẦN R ra đa radar. Màn ra đa: radar screens rađian radian rađio thu phát two-way radio rađio radio; wireless set rađiom radium rải hóa học spread chemicals rải khí độc gas spray rẽ dòng điện shunt rẽ điện shunt rẽ mạch shunt rỉ rò leak rỉ sét rust ri vê tán nóng hot-driven rivet ri vê tán nguội cold-driven rivet ri vê rivet rỉ be rusty; get rusty. Sơn chống rỉ: anti- corrosion point rò rỉ bề mặt surface leakage rò rỉ dưới đất subterranean leak rò rỉ qua mối nối point leakage ròng rọc nâng hạ rope-pulley hoist ròng rọc pulley rô to rotor rốc két rocket rơ le relay rơ mooc semi-trailer; truck trailer rời rạc desultory; bitty; inharmonious; incoherent; discrepancy rơi tự do free fall ruột bánh xe inner tube ruột gà spring ruột phích nước thermos bottle rưỡi a half; and a half VẦN S sa khoáng mineral sand; placer sa sand sáccarin saccharin sai biệt different; difference sai cách tuyệt đối absolute error sai ngạch balance sai số bất phủ định indeterminate error sai số bội multiple error sai số bù compensating error sai số có thể probable error sai số chuẩn của phương sai standard error of variance sai số độ lệch declination error sai số góc angular error sai số ngẫu nhiên random error; accidental error sai số tích lũy accumulated error sai số tối đa maximum error sai số tuyệt đối absolute error sai số thực tế actual error sai số trung bình average error; mean error sai số xác suất probable error sai số xấp xỉ approximate error sai số error sàn dẫn điện conductive flooring sàng số nguyên tố sieve of Eratosthenes sát khuẩn germicide sắc độ kế colorimeter sắc tố pigment sắt hợp kim alloy iron sắt mềm mild iron sắt non soft iron sắt từ ferromagnetism; ferromagnetic; magnet sắt iron; ferrous. Quặng sắt: ironstone; iron ore siết phanh apply the brakes siêu âm ultra sound; supersonic; ultrasonic siêu bão hòa super saturation siêu cao áp super high voltage (pressure) siêu cao tần super high frequency ; ultrahigh frequency siêu dẫn microwave. Chất siêu dẫn: super conductivity siêu điện thế boosting (of current) siêu đoạn super segmental siêu hiển vi ultra microscope siêu hình học metaphysics siêu khuẩn ultra virus siêu ly tâm ultra centrifugal siêu máy tính super computer siêu phân tử super molecular siêu tần số very high frequency siêu tần very high frequency siêu tầng không khí ionosphere siêu tốc độ super velocity siêu thanh supersonic sinh cơ học biomechanics sinh địa lý biogeography sinh động học biokinetics sinh động lực học biodynamics sinh hàn freezing; refrigerant sinh hóa biochemistry sinh học bức xạ actinobiology sinh học ngoài trái đất exobiology sinh học phân tử molecular biology sinh học biology; biological sinh kỹ thuật bionics sinh lý học physiology sinh nhiệt produce heat; be thermogenous sinh quyển biosphere; ecosphere sinh ra điện generate electricity sinh tố vitamin so le ngoài alternate exterior so le trong alternate interior so le alternate sóng ánh sáng luminous wave; light wave song ánh bijection sóng âm tần audio frequency sóng âm sound wave; audio signal sóng cao tần radio frequency; high frequency sóng cực ngắn ultra short wave sóng chính primary frequency sóng chu kỳ periodic wave sóng chuẩn pre-set wave sóng chuyển lưu carrier wave; carrier sóng dài long wave sóng dãn nở dilatation wave; expansion wave sóng dãn dilatation wave sóng dập thrash of wave sóng dọc longitudinal wave sóng đàn hồi elastic wave sóng đẳng biến continuous wave sóng đất ground wave sóng địa chấn seismic wave sóng điện từ electro-magnetic wave sóng điện tử electronic wave sóng điện electric wave sóng đôi binary sóng gốc fundamental wave sóng gợn ripple; small wave sóng hồi chuyển spacing wave; back wave sóng kích dòng shock wave sóng không gian sky wave sóng không trung space wave sóng khúc xạ refracted wave sóng lăn tăn wave let sóng mang carrier wave sóng nổ explosion wave sóng ngang transverse wave sóng ngắn vừa medium short wave sóng ngắn short wave sóng ngầm undertow; undercurrent sóng nhào surf sóng nhận receiving frequency sóng nhiệt heat wave sóng nhọn đỉnh peaked wave sóng phản hồi back wave sóng phản xạ reflected wave sóng phát thanh radio waves sóng phát transmitted signal; transmitting frequency sóng phẳng plane wave sóng phụ alternate frequency sóng ra splash sóng sánh fluctuation; undulation sóng tiền trạm wave front song tuyến tính bilinear sóng thu receiving frequency sóng trung bình medium wave số ảo imaginary quantity; imaginary number số âm negative number số bất biến invariance số bị chia dividend số bị nhân multiplicand số bình phương square of a number số còn lại number remaining số cố định fixed number số cộng tatal; addend số cụ thể concrete number; denominate number số chẵn even number số chênh lệch difference; balance số chỉ số index number số chia divisor số chính main number số cho biết a known number số chưa biết an unknown number số dư difference; exess; residual; balance; remainder số dương positive number số đăng bội equimultiple số đăng ký negistration number sổ đầu bài register số đếm cardinal number số điểm mark số đo bề mặt surface measure sổ đo góc angle book số đo measurements số đọc nhiệt kế thermometer reading số đọc vạch chia scale reading số đọc vạch độ circle reading số đôi dual số đối opposite number số đồng dư congruent number số đơn vị unit digit số đơn singular số gần đúng approximate number sổ ghi jotter số hạng âm a negative term số hạng chưa biết an unknown term số hạng dương a position term số hạng term số hóa digitalize số hoàn toàn perfect number số học arithmetic số hữu tỉ rational number số ký hiệu numerical symbols số khai căn radicand số không đổi a constant số không nought; zero số khuyết deficiency số La mã Roman numeral số lãi rate of interest số làm tròn rounded of number số lập phương cube number; 3rd exponent số lẻ odd number. Vô số: countless số liên hợp conjugate number số liệu chưa xử lý raw data số liệu đo measurement data số liệu gốc master data; source data số liệu data; facts; figures số lớn high number số luận theory of number số lũy kế accumulation số lượng chính xác exact quantity số lượng cardinal number số lượng quantity; amount; number số mạch circuit number số mũ exponent số nghịch đảo inverse number; reciprocal số nguyên tố prime number số nguyên integer; whole number; integral number số nhân multiplier; multiplication số phải chia divided số phân số fraction số phức liên hợp conjugate complex number số phức complex number số quy ước number of condition số tạm trial số tích product số tuyệt đại absolute maximum số tuyệt tiểu absolute minimum số thặng remainder số thần kỳ magic number số thập phân tuần hoàn recurring decimal; repeating decimal số thập phân decimal number số thứ tự ordinal number; ordinative số thực real number số thương quotient số trị numerical value số trung bình cộng arithmetic mean số trung bình nhân geometric mean số trung bình average; average number số trung vị median số trùng mode số trừu tượng abstract number số vi phân differential số vô tỉ irrational number; surd số xấp xỉ approximate number số figure; number sốc điện electroshock sơ cấp first degree ; elementary sơ đồ khối block diagram ; skeleton diagram sơ đồ mặt cắt profile diagram sơ đồ Ven Ven diagram sơ đồ diagram; scheme; bar chart; plan sơn bạc silver lacquer sơn bảo vệ protective painting sơn cách âm varnish for deadening sound sơn cách điện electro insulating varnish sơn chịu axit acid-proof varnish sơn chịu kiềm alkali-proof varnish sơn chịu mặn brine-proof paint sơn chịu mọi thời tiết weatherproof paint sơn chịu nắng sun proof paint; sunfast paint sơn chịu nước underwater paint; water proof paint sơn chịu nhiệt heat resistant paint sơn chống rỉ antirusting paint; rust preventive; anticorrosive paint sơn đa dụng general purpose varnish sơn men enamel paint sơn nhũ tương emulsion paint sơn phản xạ nhiệt heat reflecting paint; heat-reflecting paint sơn phòng cháy fire-retarding paint sơn phun spray paint sơn than chì graphite paint suất dẫn điện conductivity suppe phốt phát super phosphate sụt áp lực pressure drop sút ăn da caustic soda suy giải deduct suy luận infer; conclude; deduce; reason; reasoning suy nguyên luận etiology suy rộng generalized. Hàm suy rộng: generalized function suyn phat sulphates suyn phua rich sulphuric suyn phua sulphur sứ cách điện porcelain insulator sứ chịu lửa refractory porcelain sự dẫn điện electrical conduction sứ điện electric porcelain sự đồng hóa anabolism sức bền động lực dynamic resistance sức bền vật liệu strength of materials sức cản cọ sát frictional resistance sức cản cơ học mechanical resistance sức cản của không khí air resistance sức cản chính diện frontal resistance sức cản chuyển động resistance to motion sức cản do áp lực pressure drag sức cản do độ dốc grade resistance sức cản do ma sát friction drag sức cản đàn hồi elastic resistance sức cản điện electrical resistance sức cản kéo tensile strength sức cản kháng reactance sức cản lăn road resistance; tractive resistance; rolling resistance sức cản ma sát frictional resistance sức cản phanh brake resistance sức cản phóng xạ radiation resistance sức cản thủy lực hydraulic drag sức cản trực tiếp direct resistance sức cản resistance; drag sức căng tensile strength; tension sức cắt shearing stress sức co giãn elasticity sức cọ sát friction force sức cháy combustibility sức chịu căng tensile strength sức chịu lửa fire resistance sức chịu nhiệt heat endurance sức chịu uốn flexion resistance sức chống ma sát friction resistance sức chống resistance sức chở lift; carrying capacity sức đàn hồi elastic force sức đẩy bằng thủy lực jet propulsion sức đẩy hỏa tiễn rocket propulsion sức đẩy hướng trục axial thrust sức đẩy thrust; pressure; buoyancy sức đè charge sức điện động electromotive force sức điện từ electromagnetic force sức điện trở electric resistance sức điện electrical force sức ép pressure sức hấp dẫn attractive force sức hoạt năng momentum; kinetic energy sức hút attractive force; attraction; absosption sức kéo pulling power; tractive power; drag sức kháng từ coercive force sức kháng resistance sức ly tâm centrifugal force sức mạnh power; might sức mao dẫn capillarity sức nâng lift force sức nén compression sức nóng thermal power; temperature; heat sức nổi buoyancy sức nở blasting power; explosive force sức ngựa horse power sức quay rotative effort sưởi ấm bằng bức xạ radiant heating; direct heating sưởi ấm kiểu đối lưu convected air heating VẦN T tà giác angle of slope ta rô thread crew tap tà tuyến oblique line tà vẹt sleeper; rail; tie tác dụng đầu tiên initial effect tác dụng đòn bẩy lever effect tác dụng hãm braking effect tác dụng hóa học chemical reaction tác dụng lẫn nhau interact tác dụng ngược chiều antidromic tác dụng ngược lại countereffect tác dụng ngược back action tác dụng phản xạ reflex action tác dụng sinh nhiệt calorigenic action tác dụng tích tụ cumulative action tác dụng tiếp xúc contact action tác dụng tương hỗ mutual effect tác dụng thẩm thấu osmotic action tác dụng xúc tác catalytic effect tác dụng action; operation; work; influence; effect tác động môi trường environmental impact tác động qua lại interaction tác động act; do; effect; impact; induce; inducement tác lực action tác nhân hóa học chemical agent tác nhân kích thích excitator tác nhân liên kết binding agent tác nhân phụ subagent tác nhân vật lý physical agent tác nhân agent tách sóng rectify; wave detection; detect. Sự tách sóng: detector tái kết tủa reprecipitation tam đoạn luận syllogism tam giác cân isosceles triangle tam giác cầu astronomical triangle tam giác có các góc nhọn acute triangle tam giác có góc tù obtuse triangle tam giác cong curvilinear triangle tam giác đạc triangulation; triangulation measurement tam giác đều equilateral triangle tam giác đồng dạng similar triangles tam giác lực force triangle tam giác lượng trigonometry tam giác nội tiếp inscribed triangle tam giác ngoại tiếp circumscribed triangle tam giác thường scalene triangle tam giác vuông cân isosceles right-angled triangle tam giác vuông right triangle tam giác triangle; triangular tam suất (quy tắc) rule of three tạm thời temporary; precarious; uncertain tam thừa third power; cube tạm provisional; temporary; momentary; provisionally; temporarily tán sắc disperse; dispersion. Độ tán sắc nguyên tử: atomic dispersion tán xạ ánh sáng light scattering tán xạ cộng hưởng resonance scattering tán xạ đơn single scattering tán xạ góc angular dispersion tán xạ nhiều lần multiple scattering tán xạ diffusion; dispersion; scattering. Hệ số tán xạ ánh sáng: light scattering coefficient tạo áp suất pressure forming tạp âm vô tuyến vũ trụ cosmic radiations tạp âm vô tuyến radio noise tạp âm interf

File đính kèm:

  • pdfthuat ngu khoa hoc tu nhien 3.pdf
Giáo án liên quan