phần thực của số phức real part of complex number
phân thức đại số algebraic fraction
phân thức rational expression
phần trăm percentage; rate
phần trên upper part
phần trong interior
phân vị percentile
phân a hundredth; centimeter; centigram; percent
62 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1761 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ Khoa học tự nhiên (3), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phần thực của số phức real part of complex number
phân thức đại số algebraic fraction
phân thức rational expression
phần trăm percentage; rate
phần trên upper part
phần trong interior
phân vị percentile
phân a hundredth; centimeter; centigram; percent
phần part; share; portion
phẫu lid; cover
phèn đen iron sulphate
phèn xanh copper sulphate
phèn alum; vitriol
phép co giãn hình enlargement
phép cộng trên giấy long addition
phép cộng addition
phép chia trên giấy long division
phép chia division
phép chiếu ảnh photographic projection
phép chiếu lập thể stereographic projection
phép chiếu phương vị azimuthal projection
phép chiếu song song parallel projection
phép chiếu xuyên tâm central projection
phép chiếu projection
phép diễn dịch deductive method
phép đo cao altimetry
phép đo diện tích planimetry
phép đo đạc chụp ảnh photogrammetry
phép đo độ cao altimeter
phép đo góc goniometry
phép đo measure
phép đối chọi antithesis
phép giải solution
phép giao hội nghịch three-point intersection
phép hoán vị vòng quanh cyclic permutation
phép hoán vị permutation
phép hồi quy loga logarithmic regression
phép hồi quy phi tuyến nonlinear regression
phép hồi quy theo hàm số mũ exponential regression
phép khử subtraction
phép lặp ma trận matrix iteration
phép lặp iteration
phép lấy đạo hàm derivation
phép loại suy analogy
phép nhân trên giấy long multiplication
phép nhân multiplication
phép phản chứng contrapositive method
phép phân tích định lượng qualitative analysis
phép phân tích định tính quantitative analysis
phép phân tích analysis
phép quay rotation
phép qui nạp inductive method
phép suy diễn deductive reasoning
phép tích phân integral calculus
phép tính biến thiên calculus of variation
phép tính ma trận matrix calculation
phép tính ngược inverse operation
phép tính tích phân integral calculus
phép tính thể tích cubage
phép tính vi phân differential calculus
phép tính arithmetic; calculus
phép toán nhị phân binary operation
phép toán operation
phép thu nhỏ hình negative enlargement
phép thử chuẩn standard test
phép thử test
phép trắc nghiệm test
phép trừ trên giấy long subtraction
phép trừ subtraction
phép vẽ biểu đồ chartography
phép xấp xỉ approximation
phết comma
phễu funnel; hopper
phi ảnh aerial photograph; air photograph
phi tuyến tính nonlinear
phi fly; gallop
phía ngoài exterior
phía sau rearwards
phía tay phải right hand side
phía tay trái left hand side
phía trên front; top; above
phía trong inside
phía trước in front; ahead
phích ba đầu three-pin plug
phích cắm điện male plug
phích hai đầu two-pin plug
phích electric plug
phím chức năng function key
phóng điện discharge
phong hóa cơ học mechanical weathering
phòng hóa chất chemical products bureau
phòng hóa nghiệm chemical testing laboratory
phong hóa vật lý physical weathering
phong kế anemometer
phong ký pháp anemography
phong ký anemometer
phòng không phản âm anechoic room
phong lực độ wind gauge
phong lực kế anemometer
phòng sấy drying room; chamber drier
phòng thí nghiệm phân tích analytical laboratory
phong trắc đạt anemometry
phong vũ áp barometric pressure
phong vũ biểu barometer
phong vũ ký barograph
phóng xạ nguyên tử fall-out. Sự phân tích bằng phóng xạ:
activation analysis
phóng xạ radio-activity; radio logical. Chất đồng vị
phóng xạ: radio active isotopes. Chất phóng xạ: radio active materials
phooc mi ca formica
phốt phát phosphate
phốt pho phosphorus
phủ định deny; disclaim; negative; negation
phụ gia addictive; admixture
phù sa alluvium; deposit
phun thủy lực hydraulic spraying
phúng xuất extravasate
phức số complex number
phương pháp bão hòa saturation method
phương pháp biến thiên tọa độ method of variation of coordinates
phương pháp bình quân số học arithmetic mean
phương pháp cố định fixing method
phương pháp dây dọi plumb bob method
phương pháp đánh giá evaluating method
phương pháp đặc trưng characteristic method
phương pháp điều hòa harmonic method
phương pháp đo góc angle method
phương pháp đo method of measurement
phương pháp đồ thị graphical method; graphic means
phương pháp gần đúng method of approximation
phương pháp giải tích analytic method
phương pháp gián tiếp indirect method
phương pháp giao hội method of cross bearings
phương pháp giới hạn method of limits
phương pháp khảo sát surveying method; investigation method
phương pháp khúc xạ refraction method
phương pháp khử elimination method
phương pháp lập lại repetition method; iterative method
phương pháp ma trận matrix method
phương pháp mặt cắt phụ method of auxiliary section
phương pháp mặt cắt method of sections
phương pháp mô men method of moment
phương pháp mô phỏng simulation method
phương pháp năng lượng biến dạng strain energy method
phương pháp nén compression method
phương pháp phản chiếu reflection method
phương pháp qui nạp inductive method. Áp dụng phương pháp qui
nạp: applying inductive method
phương pháp so sánh comparative method
phương pháp tạm make shift method
phương pháp tẩm make shift method
phương pháp tích phân integration method
phương pháp tiếp xúc contact method
phương pháp tính computing method
phương pháp tĩnh static method
phương pháp tương quan correlation method
phương pháp thay thế substitutions method
phương pháp thí nghiệm test method; experimental; procedure
phương pháp thị sai parallax method
phương pháp thô sơ crude methods
phương pháp thống kê statistical method
phương pháp thực nghiệm by rule of thumb
phương pháp trọng lực gravity method
phương pháp trọng lượng weight method
phương sai ngẫu nhiên accidental variance; random variant
phương sai variance
phương số square
phương thức alternative; way; mode; manner; method
phương trình bậc hai quadratic equation
phương trình bậc một simple equation
phương trình biến dạng deformation equation
phương trình cân bằng equation of equilibrium; balanced equation
phương trình chập simultaneous equation
phương trình chính tắc canonical equation
phương trình chứa storage equation
phương trình đại số algebraic equation
phương trình điều kiện equation of conditions
phương trình đồng nhất simultaneous equation
phương trình đường cong curve’s equation
phương trình đường thẳng line’s equation
phương trình hóa học chemical equations
phương trình hữu tỉ fractional equation
phương trình liên tục continuity equation
phương trình lý thuyết binomial equation
phương trình sai số error equation
phương trình vi phân differential equation
phương trình equation
phương vị độ azimuth
phương vị giác azimuth
phương vị azimuth; bearing; position
VẦN Q
quá bão hòa supersaturated; over saturated
quả cân weight
quả cầu lửa fire-ball
quá cỡ out of size
quả dọi quang học optical plummet
quả dọi thợ mộc carpenters plumb bob
quả dọi plumb bob
quá mức giới hạn over extension
quả tạ dumb-bells; weight
quá tải surcharge; overload the fuse. Làm mạch điện
quá tải: overcharge an electric circuit
quá trình hóa cứng hardening process
quá trình nóng chảy melting process
quá trình thấm infiltration process
quá trình thuận nghịch reversible process
quá trình xúc tác catalytic(al) process
quan hệ “hoặc” or-relations
quan hệ “và” and-relations
quan hệ đẳng kết parataxis
quan hệ định lượng quantitative relation
quan hệ định tính qualitative relation
quan hệ đối vị paradigmatic relationship
quan hệ đồng dạng similarity relation
quan hệ đồng nhất relation of identity
quan hệ góc angular correlation
quan hệ kéo theo entailment
quan hệ kết hợp combinative relationship
quan hệ nhân quả causal relation; causality
quan hệ phụ thuộc dependent relations; vassalage
quan sát lấy mẫu sampling observation
quan sát thống kê statistical observation
quán tính inertia
quan trắc observation; measurement
quãng cách distance; gap
quang cầu photosphere
quang chất radium
quang dẫn photo conduction
quang đàn hồi photo elastic
quang điện học photo-electricity
quang điện hợp photo synthesis
quang điện kế magic eye
quang điện lực photo-electricity. Tế bào quang điện:
photoelectric cell
quang điện tử học photo-electronics
quang điện photo electric
quang độ luminous intensity; luminosity
quang giác optic angle
quang giải photolysis
quang hình học geometrical optics
quang hóa photochemistry; photo chemical
quang hoạt photo active
quang học điện tử electron optics
quang học optics; optical. Kính quang học: optical glass
quang kế photo meter; exposure meter
quang kính spectroscope
quang liệu pháp actinotherapy
quang lực luminous energy
quang lượng kế actinometer
quang lượng light quantity
quang năng photo energy
quang phổ học spectroscopy. Kính quang phổ: spectroscope
quang phổ kế spectrometer
quang phổ kính spectroscope
quang phổ ký spectrograph
quang phổ mặt trời solar spectrum
quang phổ photon
quang phổ spectrum
quang sai dọc longitudinal aberration
quang sai dư residual aberration
quang sai hàng năm annual aberration
quang sai hàng ngày diurnal aberration
quang sai hành tinh planetary aberration
quang sai ngang lateral aberration
quang sai thấu kính lens aberration
quang sai aberration
quang tâm optical centre
quang tuyến ray; beam; prism. Phân tích quang tuyến:
spectrum analysis
quang từ photomagnetic
quang ứng động phototactism
quãng interval; space; span; distance
quạt hút trần ceiling exhaust fan
quạt không khí vent fan
quạt ly tâm centrifugal fan
quạt máy electric fan; ventilator
quạt trần ceiling fan
quay ngược chiều kim đồng hồ counter clock wise rotation
quay theo chiều kim đồng hồ clockwise rotation
quay turn; spin; gyrate revolve; rotate
quắn twisted; wreathed; contorted
quặng sắt từ magnetic-ore
quân bình tiêu thụ consumer equilibrium
quân bình equilibrium; balance
quầng mặt trăng lunar corona
quầng mặt trời solar halo; solar corona
quầng thiên hà galactic corona
quấy đều mix thoroughly
que hàn điện welding rod
que hàn hơi blow torch; soldering torch
que hàn kẽm spelter
que hàn trần bare electrode
que hàn soldering iron; welding rod
qui cách manner; way; custom; pattern; model;
example; guide; specification
qui chế regulations; statute; ordinance
qui chiếu administrative system; reference article
qui chuẩn standard
qui luật tuyến tính linear law
qui nạp induction; inductive. Phương pháp qui nạp:
inductive method. Lý luận theo phương pháp qui nạp: reason by induction
qui ra convert to
qui tắc bình phương nhỏ nhất law of least squares
qui tắc chuyển vế transposition rule
qui tắc dấu ngoặc bracket’s rule
qui tắc đa số majority rule
qui tắc đổi dấu signal changing law
qui tắc gần đúng rough rule
qui tắc hình bình hành parallelogram rule
qui tắc tam suất rule of three
qui tắc thực nghiệm rule of thumbs
qui tỉ lệ mô hình model scaling
qui tỉ lệ scaling
quì litmus. Giấy quì: litmus paper
quỹ đạo ứng suất chính principal stress trajectory
quỹ đạo ứng suất tiếp tuyến shearing stress trajectory
quỹ đạo orbit; trajectory
quý kim precious metal
quỹ tích của điểm locus of points
quỹ tích của đường locus of curves
quỹ tích locus; geometrical locus
VẦN R
ra đa radar. Màn ra đa: radar screens
rađian radian
rađio thu phát two-way radio
rađio radio; wireless set
rađiom radium
rải hóa học spread chemicals
rải khí độc gas spray
rẽ dòng điện shunt
rẽ điện shunt
rẽ mạch shunt
rỉ rò leak
rỉ sét rust
ri vê tán nóng hot-driven rivet
ri vê tán nguội cold-driven rivet
ri vê rivet
rỉ be rusty; get rusty. Sơn chống rỉ: anti-
corrosion point
rò rỉ bề mặt surface leakage
rò rỉ dưới đất subterranean leak
rò rỉ qua mối nối point leakage
ròng rọc nâng hạ rope-pulley hoist
ròng rọc pulley
rô to rotor
rốc két rocket
rơ le relay
rơ mooc semi-trailer; truck trailer
rời rạc desultory; bitty; inharmonious; incoherent;
discrepancy
rơi tự do free fall
ruột bánh xe inner tube
ruột gà spring
ruột phích nước thermos bottle
rưỡi a half; and a half
VẦN S
sa khoáng mineral sand; placer
sa sand
sáccarin saccharin
sai biệt different; difference
sai cách tuyệt đối absolute error
sai ngạch balance
sai số bất phủ định indeterminate error
sai số bội multiple error
sai số bù compensating error
sai số có thể probable error
sai số chuẩn của phương sai standard error of variance
sai số độ lệch declination error
sai số góc angular error
sai số ngẫu nhiên random error; accidental error
sai số tích lũy accumulated error
sai số tối đa maximum error
sai số tuyệt đối absolute error
sai số thực tế actual error
sai số trung bình average error; mean error
sai số xác suất probable error
sai số xấp xỉ approximate error
sai số error
sàn dẫn điện conductive flooring
sàng số nguyên tố sieve of Eratosthenes
sát khuẩn germicide
sắc độ kế colorimeter
sắc tố pigment
sắt hợp kim alloy iron
sắt mềm mild iron
sắt non soft iron
sắt từ ferromagnetism; ferromagnetic; magnet
sắt iron; ferrous. Quặng sắt: ironstone; iron ore
siết phanh apply the brakes
siêu âm ultra sound; supersonic; ultrasonic
siêu bão hòa super saturation
siêu cao áp super high voltage (pressure)
siêu cao tần super high frequency ; ultrahigh frequency
siêu dẫn microwave. Chất siêu dẫn: super conductivity
siêu điện thế boosting (of current)
siêu đoạn super segmental
siêu hiển vi ultra microscope
siêu hình học metaphysics
siêu khuẩn ultra virus
siêu ly tâm ultra centrifugal
siêu máy tính super computer
siêu phân tử super molecular
siêu tần số very high frequency
siêu tần very high frequency
siêu tầng không khí ionosphere
siêu tốc độ super velocity
siêu thanh supersonic
sinh cơ học biomechanics
sinh địa lý biogeography
sinh động học biokinetics
sinh động lực học biodynamics
sinh hàn freezing; refrigerant
sinh hóa biochemistry
sinh học bức xạ actinobiology
sinh học ngoài trái đất exobiology
sinh học phân tử molecular biology
sinh học biology; biological
sinh kỹ thuật bionics
sinh lý học physiology
sinh nhiệt produce heat; be thermogenous
sinh quyển biosphere; ecosphere
sinh ra điện generate electricity
sinh tố vitamin
so le ngoài alternate exterior
so le trong alternate interior
so le alternate
sóng ánh sáng luminous wave; light wave
song ánh bijection
sóng âm tần audio frequency
sóng âm sound wave; audio signal
sóng cao tần radio frequency; high frequency
sóng cực ngắn ultra short wave
sóng chính primary frequency
sóng chu kỳ periodic wave
sóng chuẩn pre-set wave
sóng chuyển lưu carrier wave; carrier
sóng dài long wave
sóng dãn nở dilatation wave; expansion wave
sóng dãn dilatation wave
sóng dập thrash of wave
sóng dọc longitudinal wave
sóng đàn hồi elastic wave
sóng đẳng biến continuous wave
sóng đất ground wave
sóng địa chấn seismic wave
sóng điện từ electro-magnetic wave
sóng điện tử electronic wave
sóng điện electric wave
sóng đôi binary
sóng gốc fundamental wave
sóng gợn ripple; small wave
sóng hồi chuyển spacing wave; back wave
sóng kích dòng shock wave
sóng không gian sky wave
sóng không trung space wave
sóng khúc xạ refracted wave
sóng lăn tăn wave let
sóng mang carrier wave
sóng nổ explosion wave
sóng ngang transverse wave
sóng ngắn vừa medium short wave
sóng ngắn short wave
sóng ngầm undertow; undercurrent
sóng nhào surf
sóng nhận receiving frequency
sóng nhiệt heat wave
sóng nhọn đỉnh peaked wave
sóng phản hồi back wave
sóng phản xạ reflected wave
sóng phát thanh radio waves
sóng phát transmitted signal; transmitting frequency
sóng phẳng plane wave
sóng phụ alternate frequency
sóng ra splash
sóng sánh fluctuation; undulation
sóng tiền trạm wave front
song tuyến tính bilinear
sóng thu receiving frequency
sóng trung bình medium wave
số ảo imaginary quantity; imaginary number
số âm negative number
số bất biến invariance
số bị chia dividend
số bị nhân multiplicand
số bình phương square of a number
số còn lại number remaining
số cố định fixed number
số cộng tatal; addend
số cụ thể concrete number; denominate number
số chẵn even number
số chênh lệch difference; balance
số chỉ số index number
số chia divisor
số chính main number
số cho biết a known number
số chưa biết an unknown number
số dư difference; exess; residual; balance; remainder
số dương positive number
số đăng bội equimultiple
số đăng ký negistration number
sổ đầu bài register
số đếm cardinal number
số điểm mark
số đo bề mặt surface measure
sổ đo góc angle book
số đo measurements
số đọc nhiệt kế thermometer reading
số đọc vạch chia scale reading
số đọc vạch độ circle reading
số đôi dual
số đối opposite number
số đồng dư congruent number
số đơn vị unit digit
số đơn singular
số gần đúng approximate number
sổ ghi jotter
số hạng âm a negative term
số hạng chưa biết an unknown term
số hạng dương a position term
số hạng term
số hóa digitalize
số hoàn toàn perfect number
số học arithmetic
số hữu tỉ rational number
số ký hiệu numerical symbols
số khai căn radicand
số không đổi a constant
số không nought; zero
số khuyết deficiency
số La mã Roman numeral
số lãi rate of interest
số làm tròn rounded of number
số lập phương cube number; 3rd exponent
số lẻ odd number. Vô số: countless
số liên hợp conjugate number
số liệu chưa xử lý raw data
số liệu đo measurement data
số liệu gốc master data; source data
số liệu data; facts; figures
số lớn high number
số luận theory of number
số lũy kế accumulation
số lượng chính xác exact quantity
số lượng cardinal number
số lượng quantity; amount; number
số mạch circuit number
số mũ exponent
số nghịch đảo inverse number; reciprocal
số nguyên tố prime number
số nguyên integer; whole number; integral number
số nhân multiplier; multiplication
số phải chia divided
số phân số fraction
số phức liên hợp conjugate complex number
số phức complex number
số quy ước number of condition
số tạm trial
số tích product
số tuyệt đại absolute maximum
số tuyệt tiểu absolute minimum
số thặng remainder
số thần kỳ magic number
số thập phân tuần hoàn recurring decimal; repeating decimal
số thập phân decimal number
số thứ tự ordinal number; ordinative
số thực real number
số thương quotient
số trị numerical value
số trung bình cộng arithmetic mean
số trung bình nhân geometric mean
số trung bình average; average number
số trung vị median
số trùng mode
số trừu tượng abstract number
số vi phân differential
số vô tỉ irrational number; surd
số xấp xỉ approximate number
số figure; number
sốc điện electroshock
sơ cấp first degree ; elementary
sơ đồ khối block diagram ; skeleton diagram
sơ đồ mặt cắt profile diagram
sơ đồ Ven Ven diagram
sơ đồ diagram; scheme; bar chart; plan
sơn bạc silver lacquer
sơn bảo vệ protective painting
sơn cách âm varnish for deadening sound
sơn cách điện electro insulating varnish
sơn chịu axit acid-proof varnish
sơn chịu kiềm alkali-proof varnish
sơn chịu mặn brine-proof paint
sơn chịu mọi thời tiết weatherproof paint
sơn chịu nắng sun proof paint; sunfast paint
sơn chịu nước underwater paint; water proof paint
sơn chịu nhiệt heat resistant paint
sơn chống rỉ antirusting paint; rust preventive; anticorrosive
paint
sơn đa dụng general purpose varnish
sơn men enamel paint
sơn nhũ tương emulsion paint
sơn phản xạ nhiệt heat reflecting paint; heat-reflecting paint
sơn phòng cháy fire-retarding paint
sơn phun spray paint
sơn than chì graphite paint
suất dẫn điện conductivity
suppe phốt phát super phosphate
sụt áp lực pressure drop
sút ăn da caustic soda
suy giải deduct
suy luận infer; conclude; deduce; reason; reasoning
suy nguyên luận etiology
suy rộng generalized. Hàm suy rộng: generalized
function
suyn phat sulphates
suyn phua rich sulphuric
suyn phua sulphur
sứ cách điện porcelain insulator
sứ chịu lửa refractory porcelain
sự dẫn điện electrical conduction
sứ điện electric porcelain
sự đồng hóa anabolism
sức bền động lực dynamic resistance
sức bền vật liệu strength of materials
sức cản cọ sát frictional resistance
sức cản cơ học mechanical resistance
sức cản của không khí air resistance
sức cản chính diện frontal resistance
sức cản chuyển động resistance to motion
sức cản do áp lực pressure drag
sức cản do độ dốc grade resistance
sức cản do ma sát friction drag
sức cản đàn hồi elastic resistance
sức cản điện electrical resistance
sức cản kéo tensile strength
sức cản kháng reactance
sức cản lăn road resistance; tractive resistance; rolling
resistance
sức cản ma sát frictional resistance
sức cản phanh brake resistance
sức cản phóng xạ radiation resistance
sức cản thủy lực hydraulic drag
sức cản trực tiếp direct resistance
sức cản resistance; drag
sức căng tensile strength; tension
sức cắt shearing stress
sức co giãn elasticity
sức cọ sát friction force
sức cháy combustibility
sức chịu căng tensile strength
sức chịu lửa fire resistance
sức chịu nhiệt heat endurance
sức chịu uốn flexion resistance
sức chống ma sát friction resistance
sức chống resistance
sức chở lift; carrying capacity
sức đàn hồi elastic force
sức đẩy bằng thủy lực jet propulsion
sức đẩy hỏa tiễn rocket propulsion
sức đẩy hướng trục axial thrust
sức đẩy thrust; pressure; buoyancy
sức đè charge
sức điện động electromotive force
sức điện từ electromagnetic force
sức điện trở electric resistance
sức điện electrical force
sức ép pressure
sức hấp dẫn attractive force
sức hoạt năng momentum; kinetic energy
sức hút attractive force; attraction; absosption
sức kéo pulling power; tractive power; drag
sức kháng từ coercive force
sức kháng resistance
sức ly tâm centrifugal force
sức mạnh power; might
sức mao dẫn capillarity
sức nâng lift force
sức nén compression
sức nóng thermal power; temperature; heat
sức nổi buoyancy
sức nở blasting power; explosive force
sức ngựa horse power
sức quay rotative effort
sưởi ấm bằng bức xạ radiant heating; direct heating
sưởi ấm kiểu đối lưu convected air heating
VẦN T
tà giác angle of slope
ta rô thread crew tap
tà tuyến oblique line
tà vẹt sleeper; rail; tie
tác dụng đầu tiên initial effect
tác dụng đòn bẩy lever effect
tác dụng hãm braking effect
tác dụng hóa học chemical reaction
tác dụng lẫn nhau interact
tác dụng ngược chiều antidromic
tác dụng ngược lại countereffect
tác dụng ngược back action
tác dụng phản xạ reflex action
tác dụng sinh nhiệt calorigenic action
tác dụng tích tụ cumulative action
tác dụng tiếp xúc contact action
tác dụng tương hỗ mutual effect
tác dụng thẩm thấu osmotic action
tác dụng xúc tác catalytic effect
tác dụng action; operation; work; influence; effect
tác động môi trường environmental impact
tác động qua lại interaction
tác động act; do; effect; impact; induce; inducement
tác lực action
tác nhân hóa học chemical agent
tác nhân kích thích excitator
tác nhân liên kết binding agent
tác nhân phụ subagent
tác nhân vật lý physical agent
tác nhân agent
tách sóng rectify; wave detection; detect. Sự tách sóng:
detector
tái kết tủa reprecipitation
tam đoạn luận syllogism
tam giác cân isosceles triangle
tam giác cầu astronomical triangle
tam giác có các góc nhọn acute triangle
tam giác có góc tù obtuse triangle
tam giác cong curvilinear triangle
tam giác đạc triangulation; triangulation measurement
tam giác đều equilateral triangle
tam giác đồng dạng similar triangles
tam giác lực force triangle
tam giác lượng trigonometry
tam giác nội tiếp inscribed triangle
tam giác ngoại tiếp circumscribed triangle
tam giác thường scalene triangle
tam giác vuông cân isosceles right-angled triangle
tam giác vuông right triangle
tam giác triangle; triangular
tam suất (quy tắc) rule of three
tạm thời temporary; precarious; uncertain
tam thừa third power; cube
tạm provisional; temporary; momentary;
provisionally; temporarily
tán sắc disperse; dispersion. Độ tán sắc nguyên tử:
atomic dispersion
tán xạ ánh sáng light scattering
tán xạ cộng hưởng resonance scattering
tán xạ đơn single scattering
tán xạ góc angular dispersion
tán xạ nhiều lần multiple scattering
tán xạ diffusion; dispersion; scattering. Hệ số tán xạ
ánh sáng: light scattering coefficient
tạo áp suất pressure forming
tạp âm vô tuyến vũ trụ cosmic radiations
tạp âm vô tuyến radio noise
tạp âm interf
File đính kèm:
- thuat ngu khoa hoc tu nhien 3.pdf