Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 12)

N

N glycosylation glycosyl hoá N

N-3 fatty acids axit héo N-3

n-6 fatty acids axit héo N-6

N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin

NA viết tắt của Neuraminidase

nacre xà cừ

nacreous layer lớp xà cừ

NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide

NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật

NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced

NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate

NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced

 

doc12 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1231 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 12), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
N N glycosylation glycosyl hoá N N-3 fatty acids axit héo N-3 n-6 fatty acids axit héo N-6 N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin NA viết tắt của Neuraminidase nacre xà cừ nacreous layer lớp xà cừ NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced naevus 1.nơvi, vết chàm 2.nốt ruồi, hớt naiad thiếu trùng ở n−ớc, thiếu trùng thuỷ sinh nail móng, vuốt naive T cells các tế hào T chuyen cần naked trần, trơn, lộ, không học naked DNA ADN trần naked gene gen trần nanism (hiện t−ợng) lùn nanobiology sinh học nano nanobodies vật thể, thân thể nano nanobots ng−ời máy nano nanocapsules vien nang nano nanocochleates xoắn nano nanocomposites (vật liệu) composit nano nanocrystal molecules phân tử (có) tinh thể nano nanocrystals tinh thể nano nanoelectromechanical system (NEMS) hệ thống cơ điện nano nanofibers sợi nano nanofluidics môn nghien cứu chất lỏng nano nanogram (ng) nanogram (ng) nanolithography (kỹ thuật) in khắc đá nano nanometers (nm) nanomet (nm) nanoparticles hạt nano nanophanerophyte cây gỗ thấp nanoplankton vi sinh vật trôi nổi, vi sinh vật phù du nanopore lỗ sieu nhỏ, lỗ nano nanopore detection phát hiện lỗ nano nanoscience khoa học về nano, nano học nanoshells vỏ nano nanotechnology công nghệ nano nanotube ống nano nanotube membranes màng nano nanowire dây điện nano naphthalene acetic acid naphthalen axetic napole gene gen napole (tăng axit cho thịt) NAPPO viết tắt của North American Plant Protection Organization narcissism (hội chứng) tự mẽ narcolepsy cơn ngủ kịch phát, cơn ngủ thoáng qua narcosis (trạng thái) me 2.(sự) gây me narcotic 1.gây ngủ, gây me 2.thuốc ngủ, thuốc me nares lỗ mũi narial (thuộc) lỗ mũi nariform (có) dạng lỗ mũi naringen naringen (flavon đ∙ glycosyl hoá, có trong các quả họ cam chanh) nark gene gen nark NAS viết tắt của National Academy of Sciences nasal (thuộc) mũi nasal cavities khoang mũi nasal chambers khoang mũi nasal receptor thụ quan thInh giác nasolacrimal canal ống mũi-lệ nasopalatine duct ống mũi-hầu nasopharyngeal duct ống mũi-hầu nasoturbinal (thuộc) mũi x−ơng xoăn, mũi x−ơng cuốn nastic movement vận động ứng động nasty (tInh) ứng động natal 1.(thuộc) sinh sản, đẻ 2.(thuộc) mông natality tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh sản natatorial (thuộc) hơi, hơi lội natatory (thuộc) hơi, hơi lội nates mông National Academy Of Sciences Viện Hàn lâm khoa học quốc gia National Cancer Institute Viện ung th− quốc gia National Heart, Lung, And Blood Institute Viện tim, phổi và huyết học quốc gia National Institute of Allergy And Infectious Diseases Viện quốc gia về dị ứng và các hệnh nhiễm trùng National Institute ôf General Medical Sciences Viện quốc gia về khoa học y học National Institutes of Health Viện y tế quốc gia National Nature Reserve Khu hảo tồn thien nhien quốc gia National plant protection organization (nppo) Tổ chức hảo vệ thực vật quốc gia native conformation cấu hình nguyen thể native protein protein nguyen thể native structure cấu trúc nguyen thể nativism thuyết hẩm sinh naturaceuticals d−ợc phẩm tự nhien natural antibody kháng thể tự nhien natural classification phân loại tự nhien natural immunity miễn dịch tự nhien natural killer cell te hào giết tự nhien, tế hào K natural killer cells tế hào sát thủ tự nhien natural selection chọn lọc tự nhien naturalized (đ−ợc) tự nhien hoá nauplius ấu trùng nauplius Nautiloidea phân lớp ốc anh vũ navel rốn navicular bone x−ơng thuyền navigation (sự) định h−ớng di trú N-bands hăng N NCI viét tắt của National Cancer Institute N-cofilin cofilin N NDA (to FDA) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến FDA (New Drug Application) NDA (to Koseisho) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến Koseisho (New Drug Application) neanic thiếu trùng near neurons nơron cận near response phản ứng kế tiếp Nearctic region vùng Tân Bắc cực, vùng Bắc Mỹ nearest neighbour analysis phân tIch lân cận gần nhât near-infrared spectroscopy (NIR) môn quang phổ cận hồng ngoại near-infrared transmission (NIT) truyền dẫn cận hồng ngoại neck 1.cổ 2.cuống chân neck canal cell tế hào ống cổ necrobiosis (sự) hoại sinh necrophagous ăn xác chết necrophorous (thuộc) chôn xác necrose chết thối, hoại tử necrosis (hệnh) chết thối, (hệnh) hoại tử necrotic chết thối, hoại tử necrotroph vật hoại d−ỡng nectar mật nectar guide đ−ờng dẫn mật hoa nectarivorous ăn mật (hoa) nectary tuyến mật necton sinh vật hơi, sinh vật tự du nectopod chân hơi need nhu cầu needle lá kim neem tree cây neem (Azadirachta indica, chống chịu với sâu bọ và nấm) negative control kiểm soát âm tInh negative feedback phản ứng ng−ợc âm tInh negative feedback mechanisms cơ chế tác động ng−ợc âm tInh negative reaction phản ứng âm tInh negative reinforcement củng cố âm tInh negative staining nhuộm âm tInh negative supercoiling sieu xoắn âm tInh Neighborhood effects hiệu ứng hen Neisseriaceae họ Song cầu khuẩn nekton sinh vật hơi, sinh vật tự du nelibiose melihioza NEMS NanoElectroMechanical System nematoblast nguyen thIch ty hào, nguyen hào châm nematocyst tế hào châm, thIch ty hào Nematoda lớp Giun tròn nematodes giun tròn Nemertea ngành Giun vòi Nemertini ngành Giun vòi NEMS viết tắt của NanoElectroMechanical System neoantigen kháng nguyen mới neoblasts tế hào mầm, tế hào tân tạo, mô tân tạo neo-Darwinism thuyết Darwin mới, thuyết tân Darwin neo-Freudians tr−ờng phái Freud mới, tân tr−ờng phái Freud neologism (sự) tạo từ mới vô nghĩa neonychium hao móng neopallium vòm n∙o mới neoplasia (sự) sinh tr−ởng mới (của các mô) neoplasm vật mới sinh khác th−ờng, khối u neoplastic (thuộc) vật mới sinh khác th−ờng, khối u neoplastic growth (sự) sinh tr−ởng (của) khối u neossoptiles lông tơ, lông măng neotenin neotenin neoteny (tInh) ấu trùng tồn tại, (tInh) ấu trùng kéo dài neotropical region vùng tân nhiệt đới neovitalism thuyết sinh lực mới nephric (thuộc) thận nephric ducts ống thận nephridial (thuộc) đơn thận nephridiopore lỗ thận nephridium đơn thận nephrodinic (thuộc) ống niệu-sinh dục nephrogenic mesenchyme trung mô thận nephrogenic tissue mô tạo mô thận nephrogonoduct ống niệu-sinh dục nephron ống niệu,nguyen thận, ống niệu nephros thận nephrostome phễu thận nephrotoxin độc tố hại thận nepionic (thuộc) thời kỳ ấu thể neritic ecosystem hệ sinh thái ven hờ neritic zone vùng ven hờ nervation (sự) phân hố gân, hệ gân nervature (sự) phân hố gân, hệ gân nerve 1.dây thần kinh, hó thần kinh, đ−ờng thần kinh 2.gân nerve cell tế hào thần kinh nerve centre trung khu thần kinh nerve ending đầu tận cùng dây thần kinh nerve fibre sợi trục (thần kinh) nerve growth factor nhân tố sinh tr−ởng thần kinh nerve impulse xung thần kinh nerve net l−ới thần kinh nerve plexus đám rối thần kinh nerve root rễ thần kinh nerve trunk thân thần kinh nervous (thuộc) thần kinh nervous activity hoạt động thần kinh nervous tissue mô thần kinh nervous system hệ thần kinh nervure gân nest tổ nest epiphyte thực vật hiểu sinh tạo ổ nested fragments đoạn xếp nested PCR PCR xếp, PCR lồng ghép net assimilation rate tỷ suất đồng hoá tInh net primary productivity sản l−ợng sơ cấp tinh net production sản phẩm tịnh network of molecular mechanisms mô hình mạng l−ới phân tử network theory thuyết mạng Neu5Gc gen Neu5Gc (có ở hầu hết động vật, nh−ng không có ở ng−ời) neural (thuộc) dây thần kinh neural arch cung thần kinh neural canal ống n∙o tuỷ neural cell adhesion molecule phân tử dInh hám tế hào thần kinh neural crest mào thần kinh neural crest cells tế hào mào thần kinh neural folds and groove tấm nếp thần kinh, r∙nh thần kinh neural inducer tác nhân gây cảm ứng thần kinh neural induction sự cảm ứng thần kinh neural plate tấm thần kinh neural spine gai thần kinh neural synaptic transmission vận chuyển qua synap thần kinh neural tube ống thần kinh neuraminidase neuraminidaza neurapophyses (các) mấu gai đốt sống neurapophysis mấu gai đốt sống neurilemma hao thần kinh, hao Henle neurine nơrin neurites sợi trục thần kinh neuroblasts nguyen hào thần kinh, tế hào tạo thần kinh neurocranium hộp sọ, sọ n∙o neurocrine (sự) tiết dịch thần kinh, tiết thể dịch thần kinh neurocyte tế hào thần kinh, nơron neuroendocrine system hệ thần kinh nội tiết neuroepithelial cells tế hào hiểu hì thần kinh neurofibril node eo sợi thần kinh neurofilament sợi thần kinh neurogenesis (sự) hình thành thần kinh neurogenic (do) kIch thIch thần kinh neuroglia tế hào thần kinh đệm neuroglia cell adhesion molecule phân tử dInh hám tế hào thần kinh đệm neurohaemal organs cơ quan huyết- thần kinh, cơ quan máu- thần kinh neurohormone hormon thần kinh, thần kinh thể dịch neurohypophysis thuỳ sau tuyến yen neurolemma hao thần kinh, hao Henle neurolemmocyte tế hào hao thần kinh neurology thần kinh học neuromasts nhóm tế hào đ−ờng hen, cơ quan đ−ờng hen neuromodulation sự điều khiển thần kinh neuromodulator tác nhân điều khiển thần kinh neuromuscular (thuộc) thần kinh-cơ neuromuscular junction chỗ nối thần kinh cơ neuromuscular transmission trung chuyển thần kinh cơ neuron nơron, tế hào thần kinh neurone nơron, tế hào thần kinh neuropil mạng l−ới thần kinh, vùng kết thần kinh neurophysin neurophysin neuropore lỗ khoang thần kinh neuropile mạng n∙o-hạch thần kinh đốt neurosecretory cell tế hào tiết thể dịch thần kinh neuroses (chứng) loạn thần kinh neurola giai đoạn hình thành ống thần kinh neurotoxin độc tố thần kinh, chất độc thần kinh neurotransmitter chất dẫn truyền xung thần kinh neurotrophic factors nhân tố h−ớng thần kinh neurula giai đoạn hình thành ống thần kinh phôi neurulation sự hình thành ống thần kinh neutraceuticals xem neutriceuticals neutral selection chọn lọc thần kinh neutral variation hiến dị trung tInh neutriceuticals thực phẩm-thuốc neuter 1.vô tInh 2.hất dục, vô sinh neutral vô tInh, hất dục, vô sinh neutral pump hơm trung tInh neutron therapy liệu pháp nơtron neutrophil hạch cầu trung tInh, hạch cầu −a trung tInh new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật new drug application (sự) áp dụng thuốc mới ng viết tắt của nanogram NGF viết tắt của Nerve Growth Factor NHLBI viết tắt của National Heart, Lung, and Blood Institute niacin niacin, vitamin B3, axit nicotinic NIAID viết tắt của National Institute of Allergy and Infectious Diseases niche tổ, ổ nick điểm cắt nick translation dịch chuyển từ điểm cắt nicotinamide adenine dinucleotide dinucleotid nicotinamid-adenin nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinamid-adenin nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotin- adenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate, reduced (NADPH) dinucleotid phosphat nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide, reduced (NADH) dinucleotid nicotin- adenin khử nicotinic acid axit nicotinic nictitating membrane màng thấm, màng đáy nidamental tạo vỏ nidation (sự) tạo tổ nidicolous ở lại tổ, rời tổ muộn, (thuộc) chim non yếu nidification (sự) làm tổ nidulation (sự) làm tổ nidus tổ, ổ, hốc nhỏ, nhân night blindness (chứng) quáng gà, (chứng) dạ thị night terror (sự) sợ đem NIGMS viết tắt của National Institute of General Medical Sciences nigrescent đen nhạt NIH viết tắt của National Institutes of Health NIHRAC ủy han t− vấn về ADN tái tổ hợp (Recomhinant DNA Advisory Committee) của Viện Y tế quốc gia Mỹ (NIH) ninhydrin reaction phản ứng ninhydrin nipple núm vú NIR viết tắt của Near-InfraRed spectroscopy nisin nisin (peptid diệt khuẩn tách chiết từ Lactococcus lactis) Nissl bodies thể Nissl, hạt Nissl, thể hổ vằn Nissl substance chất Nissl NIT viết tắt của Near-Infrared Transmission nitrate bacteria vi khuẩn nitrat nitrate reduction khử nitrat nitrates nitrat nitrate-reducing bacteria vi khuẩn khử nitrat nitric oxide oxid nitric nitric oxide synthase synthaza oxid nitric nitrification (sự) nitrat hoá nitrifying bacteria vi khuẩn nitrat hoá nitrilase nitrilaza nitrites nitrit Nitrobacteriaceae họ Nitrohacteriaceae nitrogenase nitrogenaza nitrogen balance cân hằng nitơ nitrogen cycle chu trình nitơ nitrogen fertilizer phân hón nitơ nitrogen fixation cố định đạm, cố định nitơ nitrogen flux dòng nitơ nitrogen metabolism chuyển hoá nitơ nitrogenase system hệ thống nitrogenaza nitrogenous base hazơ nitơ nitrophilous −a đạm, −a nitơ nitrozation (sự) nitrơ hoá nm viết tắt của nanometers NMR cộng h−ởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance) NO oxid nitric (Nitric Oxide) nociceptive đau nhức nociceptive reflex phản ứng đau nhức nociceptors thể nhận cảm giác đau noctilucent phát sáng han đem, phát quang han đem nod gene gen tạo nốt sần node nốt, mấu, lóng, hạch, nút mắt node of plant stems hạch, mấu, mắt thân thực vật nodose (có) nốt, (có) mấu, (có) lóng, (có) hạch, (có) nút mắt nodular (có) nốt sần, (có) mấu nhỏ, (có) hạch nhỏ nodulation (sự) tạo nốt sần nodule nốt sần, nốt nhỏ, h−ớu nomadism (sự) du mục, du c−, lang thang Nomarski microscope kInh hiển vi Nomarski nomeclature danh lục, hệ danh pháp, hảng ten nomeristic (có) số khúc thân xác định non-caducous không rụng sớm noncompetitive inhibitor yếu tố kìm h∙m không cạnh tranh noncyclic electron flow dòng điện tử không khép kIn noncyclic photophosphorylation phosphoryl hoá quang hoá không quay vòng non-disjunction (sự) không phân ly non-essential organs (các) cơ quan phụ non-equilibrium theories (các) lý thuyết không cân hằng non-homologous pairing (sự) ghép đôi không t−ơng đồng, tiếp hợp không t−ơng đồng non-medullated không myelin nonessential amino acids axit amin không thay thế nonheme-iron proteins protein sắt không hem nonpolar covalent bond lien kết đồng hoá trị không phân cực nonpolar group nhóm không phân cực nonsense codon codon vô nghĩa, cụm m∙ vô nghĩa nonsense mutation đột hiến vô nghĩa nonsense syllable âm tiết vô nghĩa non-specific immunity miễn dịch không đặc hiệu non-starch polysaccharides polysaccharid không tinh hột nontranscribed spacer đoạn đệm không phien m∙ non-verbal communication giao tiếp phi lời nonviable không sức sống nopaline nopalin noradrenaline noadrenalin norepinephrine norepinephrine norm chuẩn normal distribution phân phối chuẩn normoblast nguyen hào th−ờng, nguyen hào hồng cầu normochromic anaemias tế hào sắc north american plant protection organization (NAPPO) tổ chức hảo vệ thực vật Bắc Mỹ northern blotting (phép) thẩm tIch Northern, hlot Northern northern coniferous forests rừng thông ph−ơng Bắc northern corn rootworm sâu đục rễ ngô miền hắc (Mỹ) nos terminator vật huỷ diệt nos, tác nhân huỷ diệt nos , phân tử huỷ diệt nos nosology (môn) phân loại hệnh, hệ thống hệnh học nostrils lỗ mũi ngoài notochord dây sống notochordal (thuộc) dây sống no-tillage crop production sản xuất cây trồng không đất notum mảnh l−ng (côn trùng) NPPO viết tắt của National Plant Protection Organization NPTII phosphotransferaza neomycin II (neomycin phosphotransferase II) NPTII gene gen nptII (m∙ hoá neomycin phosphotransferase II) NSP Polysaccharid không tinh hột (Non-Starch Polysaccharides) NT chuyển nhân (Nuclear Transfer) nt nt (nucleotide) n-terminus đầu N nuclear DNA ADN nhân nuclear envelope vỏ nhân, hao nhân nuclear hormone receptors thụ quan hormon nhân nuclear lamina phiến nhân nuclear magnetic resonance cộng h−ởng từ hạt nhân nuclear matrix chất cơ hản của nhân, chất nền của nhân nuclear matrix proteins protein chất nền của nhân nuclear medicine y học hạt nhân nuclear membrane màng nhân nuclear pore complex phức hệ lỗ nhân nuclear receptors thụ quan nhân nuclear sap dịch nhân nuclear spindle thoi nhân nuclear transfer truyền nhân, chuyển nhân nuclear transplantation ghép nhân nuclear winter theory thuyết mùa đông hạt nhân nuclease nucleaza nucleic acid axit nucleic nucleic acid probes mẫu dò axit nucleic noxious community hoá chất độc của cây nucellus phôi tâm nuchal (thuộc) gáy nuchal crest mào gáy, mào chẩm nuchal flexure nếp uốn gáy nucivorous ăn hát, ăn quả hạch nuclear budding sinh chồi nhân nuclear envelope hao nhân, màng nhân nuclear fragmentation (sự) phân đoạn nhân nucleoid vùng nhân nucleoid region vùng nhân nucleolar (thuộc) tiểu hạch, hạch nhân nucleolar organizer chỗ thắt tạo tiểu hạch nucleolar-organizing region vùng tạo tiểu hạch nucleolus nhân nhỏ, hạch nhân, tiểu hạch nucleolus organizer tác nhân tổ chức hạch nhân nucleophilic group nhóm −a nhân nucleoplasm chất nhân nucleoplasmic ratio tỷ lệ nhân- hào chất nucleoproteins nucleoprotein nucleoside nucleosid nucleoside diphosphate sugar đ−ờng diphosphat nucleosid nucleosome thể nhân, nucleosom nucleotide nucleotid nucleus nhân nucleus receptor thụ quan nhân nude trụi nudicaudate (có) đuôi trụi null alleles alen vô hiệu null cells tế hào vô hiệu null community quần x∙ không nullisomic không thể nhiễm sắc, (thuộc) thể không numerator genes gen đánh số numerical taxonomy phân loại học nu nu nu nu nuptial flight hay ghép đôi, hay giao phối, hay giao hoan nurse cells tế hào nuôi nut quả hạch nutation (sự) vận động ngọn nutlet quả hạch nhỏ nutricines nutricin nutrient chất dinh d−ỡng, dinh d−ỡng nutrient demand nhu cầu dinh d−ỡng nutrient enhanced chất dinh d−ỡng tăng c−ờng nutrient film technique kỹ thuật màng dinh d−ỡng nutrient solution dung dịch dinh d−ỡng nutrient-recovery hypothesis giả thuyết phục hồi sinh d−ỡng nutrigenomics hệ gen học dinh d−ỡng nutrition (sự) dinh d−ỡng, nuôi d−ỡng nutritional epigenetics hiểu sinh học dinh d−ỡng nutritional genomics hệ gen học dinh d−ỡng nutritive (thuộc) dinh d−ỡng, nuôi d−ỡng nyctalopia (chứng) quáng gà, (chứng) dạ thị nyctanthous (có) hoa nở đem nyctinastic movement vận động ứng động han đem nyctinasty (tInh) ứng động han đem nyctipelagic ngoi len mặt han đem, nổi len tầng mặt han đem nymph 1.nhộng trần 2.thiếu trùng nystagmus sự giật cầu mắt, sự đảo nhanh cầu mắt NZB, NZW mice chuột nhắt đen New Zealand, chuột nhắt trắng New Zealand

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - n.doc
Giáo án liên quan