W
W-chromosome nhiễm sắc thể W
waggle dance múa lắc
Waldenstroms macroglobulinaemia marcoglohulin huyết Waldenstrom
waldsterben (hệnh) chết rừng
wall vách, thành
Wallaces line tuyến Wallace, đường Wallace
wandering cells (các) tế hào di động
war neurosis (chứng) loạn thần kinh thời chiến
warfarin thụ thể cảm nhận độ ấm
warm-blooded (thuộc) máu nóng
warning coloration (sự) nhuộm màu háo hiệu, nhuộm màu cảnh háo
Wassermann reaction phản ứng Wassermann
water absorption hấp thụ nước
8 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1249 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 18), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
W
W-chromosome nhiễm sắc thể W
waggle dance múa lắc
Waldenstrom’s macroglobulinaemia marcoglohulin huyết Waldenstrom
waldsterben (hệnh) chết rừng
wall vách, thành
Wallace’s line tuyến Wallace, đ−ờng Wallace
wandering cells (các) tế hào di động
war neurosis (chứng) loạn thần kinh thời chiến
warfarin thụ thể cảm nhận độ ấm
warm-blooded (thuộc) máu nóng
warning coloration (sự) nhuộm màu háo hiệu, nhuộm màu cảnh háo
Wassermann reaction phản ứng Wassermann
water absorption hấp thụ n−ớc water activity hoạt độ của n−ớc water culture thuỷ canh
water hole hố n−ớc
water-in-oU emulsion adjuvant tá chất nhũ t−ơng n−ớc- trong-dầu
Water pore lỗ thoát n−ớc, thuỷ khổng
Water potential thế n−ớc
water soluble fiber sợi hoà tan trong n−ớc water stoma lỗ thoát n−ớc, thuỷ khổng water-storage tissue mô dự trữ
water transport dẫn truyền n−ớc
water vapour hơi n−ớc
water-vascular system 1.hệ chân mút 2.hệ hài tiết n−ớc
Watson - Crick model mô hình Watson – Crick
wave action tác động sóng wavelength độ dài h−ớc sóng waxy corn ngô dẻo
waxy wheat lúa mì dẻo
weak interactions phản ứng t−ơng tác yếu
weather thời tiết
web 1.mạng, mạng nhện 2.phiến 3.màng, màng hơi
webbed (có) màng, (có) màng hơi Weberian apparatus cơ quan Weher Weberian ossicles x−ơng Weher
weed cỏ dại
weeding (sự) làm cỏ weevils họ gạo weight trọng l−ợng
Weil-Felix reaction thI nghiệm Weil-Felix
weltanschauung thế giới quan
Western blot test (phép) thấm tách Western
Western blotting (phép) thấm tách Western
western corn rootworm sâu đục rễ ngô ph−ơng Tây
wet deposition (sự) lắng cặn −ớt
wet rot 1.(sự) thối nhũn 2.(sự) mọc giữa
WGSS giải trình tự toàn hộ hệ gen hằng "súng săn" (Whole Genome
Shotgun Sequencing) whale bone tấm l−ợc whaling nghề săn cá voi wheat lúa mì
wheat head blight hệnh rệp vừng ở lúa mì
wheat scab hệnh nấm vảy ở lúa mì
wheat take-all disease hệnh lấy-hết ở lúa mì wheel animalcules lớp trùng hánh xe whiplash flagellum lông roi trơn
whiskers râu, ria
white biotechnology công nghệ sinh học trắng
white blood cells hạch cầu
white cell hạch cầu
white corpuscles hạt trắng
white fibres (các) sợi trắng
white fibrocartilage sụn-xơ trắng
white matter chất trắng
white mold disease hệnh mốc trắng white mutants thể đột hiến trắng white reaction phản ứng trắng
whole-cell patch-clamp recording (phép) ghi đếm hằng kẹp giữ cả tế hào
whole-genome shotgun sequencing giải trình tự toàn hộ hệ gen hằng
"súng săn"
whorl 1.vòng 2.vòng xoắn
whorled (có) vòng, (có) vòng xoắn
whorls of flower organs cơ quan hoa xếp vòng
Widal reaction phản ứng Widal
wide cross lai diện rộng
wide spectrum phổ rộng
wild type kiểu dại, kiểu hoang
wild type allele alen kiểu (hoang) dại
wilt (hệnh) héo
wilting (sự) héo
wind dispersal phát tán nhờ gió wind pollination thụ tinh nhờ gió wing cánh
wing coverts lông phủ cánh
winter annual cây một năm vụ đông
winter egg trứng mùa đông winter sleep ngủ đông Wirsung’s duct ống Wirsung
Wiskott-Aldrich syndrome hội chứng Wiskott-Aldrich
witches’ broom đám cành quái, đám cành ma
withdrawal reflex phản ứng thuốc
withering ratio hệ số héo
withdrawal symptoms triệu chứng cai thuốc wobble dao động, linh hoạt (trong m∙ di truyền) Wolffian body thể Wolff, trung thận
Wolifian duct ống Wolff
wood gỗ
wood fibre sợi gỗ
wood-land rừng gỗ
wood-parenchyma nhu mô gỗ
wood-ray tia gỗ
wood sugar đ−ờng gỗ, xyloza woody tissues (các) mô gỗ wool (lông) len
word association test trắc nghiệm kết hợp từ
word salad (chứng) nói lẫn
worker thợ
worker ants kiến thợ
world trade organization (WTO) Tổ chức th−ơng mại quốc tế
worm 1.giun 2.sâu, ấu trùng
wound tissue mô sẹo
WP 900 WP 900 (hợp chất tự nhien chống ung th− và luôn hám chặt Z-ADN)
WTO viết tắt của World Trade Organization
X
X chromosome nhiễm sắc thể X
X receptors thụ quan X
xanthine oxidase oxidaza xanthin xanthochroism vàng da xanthophore tế hào sắc tố vàng Xanthophyceae lớp Tảo vàng xanthophylls xanthophyl
X-chromosome nhiễm sắc thể X
xenia (tInh) phấn truyền, (tInh) thụ phấn xenobiotic compounds hợp chất dị sinh xenobiotics dị sinh
xenogamy (tInh) giao phấn, (tInh) thụ tinh chéo, (tInh) thụ tinh khác hoa
xenogeneic ghép khác loài
xenogeneic organs (các) cơ quan ghép khác loài
xenogenesis phát sinh khác loài
xenogenetic organs cơ quan phát sinh khác loài
xenogenic organs cơ quan mang gen lạ xenograft mô ghép khác loài xenotransplant cấy ghép cơ quan lạ xenotropic virus virut h−ớng chủ lạ xeric khô hạn
xeroderma pigmentosum (hệnh) khô da nhiễm sắc tố
xeromorphic (có) dạng chịu hạn xerodermia (hệnh) khô da xerophyte thực vật chịu hạn
xerosere hệ diễn thế thực vật khô hạn, hệ diễn thế thực vật chịu hạn
X-inactivation (sự) hất hoạt X
xiphisternum mũi ức
X-linkage lien kết -X
X-ray analysis phân tIch tia X
X-ray crystallography tinh thể học tia X
x-gal 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- b -d-galactopyranoside cơ chất sinh màu với b -galactosidaza
X-ray crystallography tinh thể học tia X
xylem mô gỗ
xylem parenchyma mô mềm-gỗ, nhu mô gỗ
xylogenous sinh tren gỗ, mọc tren gỗ
xylophagous (thuộc) ăn gỗ
xylose xyloza
xylotomous đục gỗ, cắn gỗ
XYY syndrome hội chứng XYY
Y
Y chromosome nhiễm sắc thể Y
YAC viết tắt của Yeast Artificial Chromosome
yeast nấm men
yeast artificial chromosomes (YAC) nhiễm sắc thể nhân tạo của nấm men
yeast episomal plasmid (YEP) plasmid episom nấm men
yeast genetics di truyền học nấm men
yeast two-hybrid system hệ thống hai con lai nấm men
yellow body thể vàng
yellow cells tế hào vàng, hoàng hào
yellow crescent liềm vàng
yellow fever (hệnh) sôt vàng da
yellow fibres sợi vàng, hó chằng vàng yellow fibrocartilage sụn sơ vàng yellows (hệnh) vàng lụi
yellow spot điểm vàng, hoàng điểm
YEP viết tắt của Yeast Episomal Plasmid
YFP protein phát sáng màu vàng (Yellow Fluorescent Protein)
yield sản l−ợng, thu hoạch
Y-maze me lộ Y
yolk no∙n hoàng, lòng đỏ trứng
yolk duct ống no∙n hoàng
yolk epithelium hiểu mô no∙n hoàng
yolk gland tuyến no∙n hoàng
yolk plug nút no∙n hoàng thể vàng
yolk sac túi no∙n hoàng
YSTR DNA ADN (có) đoạn lặp nối tiếp ngắn tren nhiễm sắc thể Y (Y
chromosome Short Tandem Repeat DNA)
Z
Z-chromosome nhiễm sắc thể Z
z-DNA z-ADN Z-helix xoắn Z Z-line vạch Z
z-ring vòng Z
Z scheme sơ đồ Z zearalenone zearalenon zeaxanthin zeaxanthin zebra fish cá ngựa vằn zeitgeber ‘nhà’ định thời
zeugopodium cẳng chân, cẳng tay
zezo net growth isocline đ−ờng sống sinh tr−ởng số không nguyen
ZFP viết tắt của Zinc Finger Proteins
zinc kẽm
zinc finger proteins protein (chứa) kẽm hình ngón tay
ZKBS (central committee on biological safety) Uỷ han trung −ơng về an toàn sinh học
zoidiophilous thụ phấn nhờ động vật
zona vùng, miền, khu, mảng, hăng, dải
zona fasciculata vùng hó
zona glomerulosa vùng húi
zona granulosa vùng hạt, lớp hạt zona reaction vùng phản ứng zona reticularis vùng l−ới
zona pellucida vùng sáng, vùng trong suốt
zona radiata vùng toả tia
zonal (thuộc) vùng, miền, khu, mảng, hăng, dải
zonary (có) vùng, (có) miền, (có) khu, (có) mảng, (có) hăng, (có) dải
Zonary placentation nhau đai
zonate phân vùng, phânmiền, phân khu, phân mảng, phân hăng, phân dải zonation (sự) phân vùng, phân miền, phân khu, phân mảng, phân hăng, phân dải
zonite đốt thân
zonula ciliaris vòng mi, vành lông mi
zonule vành nhỏ, vòng nhỏ zoobiotic ký sinh (ở) động vật zooblast tế hào động vật
zoochlorellae tảo lục cộng sinh động vật
zoochorous phát tán nhờ động vật zoocyst kén hào tử động vật zoogamete giao tử động vật
zoogamy (tInh) sinh sản hữu tInh ở động vật
zoogeography địa lý động vật
zooid 1.cá thể (tập đoàn động vật) 2.hào tử động
Zooidogamous hộ Bạch quả
Zooidogamy (tInh) giao phối hằng tinh trùng động, (tInh) thụ tinh hằng tinh trùng động
zoology động vật học
zoonoses hệnh động vật (lây sang ng−ời) zoonotic (thuộc) hệnh đông vật zooplankton động vật nổi
zoosperm tinh trùng động, tinh tử động
zoosporangium túi hào tử động
zoospore hào tử động
Zootype kiểu động vật, mẫu động vật
zooxanthellae rong vàng nâu cộng sinh ở động vật
zygapophyses mỏm khớp
zygodactylous (có) ngón chân kiểu chèo zygogenetic (thuộc) hình thành hợp tử, tạo hào tử zygoma x−ơng gò má, cung gò má
zygomatic (thuộc) x−ơng gò má, cung gò má
zygomatic arch cung gò má zygomatic bone x−ơng gò má zygomorphic đối xứng hai hen Zygomycetes lớp Nấm tiếp hợp
Zygomycotina phân ngành Nấm tiếp hợp
zygonema zygonem
zygospore hào tử tiếp hợp, hào tử hợp
zygote hợp tử
zygotene zygoten, giai đoạn sợi gióng đôi
zygotic (thuộc) zygoten, (thuộc) giai đoạn sợi gióng đôi
zygotic genes gen hợp tử
zyme systems (các) hệ enzym zymogen zymogen, tiền enzym zymosan zymosan
α-helix chuỗi xoắn α
α-linolenic acid axit α-linolenic
a-peptide a-peptid
b-galactosidase b-galactosidaza
7S, 19S antibody kháng thể 7S, 19S
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - w, x, y.doc