B
B cell tế hào B
B lymphocytes tế hào lympho B
B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis
B.t. israelensis B.t. israelensis
B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis
B.t. kurstaki B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
B.t. tenehrionis B.t. tenehrionis
B.t. tolworthi B.t. tolworthi
B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
Babesia (kI sinh trùng) Bahesia
Babinski s sign triệu chứng Bahinski
17 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1399 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 2), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
B
B cell tế hào B
B lymphocytes tế hào lympho B
B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis
B.t. israelensis B.t. israelensis
B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis
B.t. kurstaki B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
B.t. tenehrionis B.t. tenehrionis
B.t. tolworthi B.t. tolworthi
B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
Babesia (kI sinh trùng) Bahesia
Babinski’ s sign triệu chứng Bahinski
BAC viết tắt của Bacterial Artificial Chromosomes
baccate mọng, giống quả mọng Bacillaceae họ Bacillaceae Bacillariophyceae lớp Tảo silic
Bacille Calmette vi khuẩn Calmette-Guerin
bacilli (các) trực khuẩn Bacilluria trực khuẩn niệu Bacillus Bacillus, trực khuẩn
Bacillus licheniformis Bacillus licheniformis
Bacillus suhtilis (h. suhtilis) Bacillus suhtilis (B. suhtilis) Bacillus thuringiensis (h.t.) Bacillus thuringiensis (B.t.)
back mutation đột hiến nghịch
backgound radiation hức xạ nền
B lymphocyte tế hào lympho B B-memory cell tế hào nhớ B back mutation đột hiến ng−ợc bacteria vi khuẩn
bacterial fermentation len men do vi khuẩn
bacterial artificial chromosomes (BAC) nhiễm sắc thể nhân tạo ở vi khuẩn
bacterial expressed sequence tags thẻ trình tự hiểu hiện ở vi khuẩn
bacterial growth sự tăng tr−ởng của vi khuẩn
bacterial two-hybrid system hệ thống lai kép ở vi khuẩn
bacterial virus xem hacteriophage, phage bactericidal (thuộc) chất diệt khuẩn bactericide chất diệt khuẩn
bacteriocin hacteriocin
bacteriochlorophyll diệp lục tố vi khuẩn
bacteriology vi khuẩn học bacteriophage thể thực khuẩn, phagơ bacteriostat chất kìm h∙m vi khuẩn bacteriostatic kìm h∙m vi khuẩn bacteroid dạng vi khuẩn bacteriotropin đốc tố vi khuẩn bacterium vi khuẩn
Bacteroidaceae họ Bacteroidaceae
Baculovirus Baculovirut
Baculovirus expression vector vectơ hiểu hiện Baculovirus Baculovirus expression vector system hệ thống vectơ hiểu hiện bagassosis (hệnh) hụi h∙ mIa
bakanae hệnh lúa von
bal 31 nuclease Nucleaza Bal 31
balance (sự) cân hằng
balanced polymorphism (hiện t−ợng) đa hình cân hằng
balancers cánh chuỳ, cánh tạ
balancer chromosomes nhiễm sắc thể cân tâm
balance theories (các) thuyết cân hằng Balbiani rings (các) vòng Balhiani baleen plate tấm l−ợc hàm
ballistospore hảo tử vô tInh
Banbinski sign triệu chứng Banhinski
bands hăng, dải
banding techniques kỹ thuật hiện hăng
Bangs bacillus trực khuẩn Bang
baragnosis (sự) mất nhận thức trọng l−ợng
barb tơ cứng, sợi móc
barbate (có) râu, (có) túm lông cứng, (có) sợi móc, (có) gai
barbel râu
barbule sợi móc nhỏ
BAR gene gen BAR
bare sensory nerve endings đầu dây thần kinh cảm giác
bark vỏ
barley lúa mạch
barnase harnaza (enzym phân huỷ ADN ở Bacillus amyloliquefaciens)
baroreceptor áp thụ quan
baroreceptor reflex phản xạ áp thụ quan, phản xạ cơ quan cảm nhận áp lực
barophil sinh vật −a khI áp cao
Barr body thể Barr
Bartholin’s duck ống Bartholin
Bartholin’s glands tuyến Bartholin, tuyến âm hộ
basal area vùng đáy
basal body thể gốc
Basal cell tế hào đáy, tế hào gốc
basal corpuscle hạt gốc
basal ganglia hạch đáy n∙o basal granule thể gốc, hạt gốc basal lamina màng đáy
basal metabolic rate tỷ số chuyển hoá cơ hản, suất chuyển hoá cơ hản
basal placentation kiểu đInh no∙n gốc
basal plates (các) lá nền, (các) phiến sụn nền
Base đế, đáy, gốc, nền
basement membrane màng đáy base hazơ, xem nitrogenous hase base (general) hazơ (nói chung)
base (nucleotide) hazơ (ở nucleotid)
base excision sequence scanning (bess) quét trình tự theo cách cắt hazơ
base pair (bp) cặp hazơ (nitơ)
base sequence đoạn trình tự các hazơ
base substitution thay thế hazơ
Basic chromosome number số nhiễm sắc thể gốc
Basic chromosome set hộ nhiễm sắc thể gốc, số nhiễm sắc thể cơ hản basic fibroblast growth factor (BFGF) nhân tố sinh tr−ởng nguyen hào sợi cơ hản
basic reproductive rate chỉ số sinh sản cơ sở
basiconic (có) mấu dạng nón
basidiocarp quả đảm basicity độ trung hoà kiềm basic number số cơ hản basidioma quả đảm
Basidiomycetes phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm Basidiomycotina phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm basidiospore hào tử đảm
basidium đảm
basifixed đInh gốc basifugal tránh gốc basilar (thuộc) gốc, đáy
basilar membrane màng đáy
basipetal h−ớng gốc basiphil −a kiềm basis cranli đáy sọ
basket cell tế hào giỏ
basophil hạch cầu −a kiềm, −a kiềm basophilia (chứng) tăng tế hào máu −a hazơ basophil leucocyte hạch cầu −a kiềm basophilic −a kiềm
basophils sinh vật −a kiềm
bast lihe
batch culture nuôi cấy theo lô
Batesian mimicry (tInh) nguỵ trang Batesia
bathophilous −a độ sâu bathyal (thuộc) vùng hiển sâu bathybic (thuộc) hiển sâu bathylimnetic (thuộc) đáy hồ hathymetric (thuộc) đo độ sâu bathysmal hiển thẳm Batrachia lớp L−ỡng c− batrachian (thuộc) ếch nhái
B cell tế hào B
B-chromosomes nhiễm sắc thể B
BB T.I. BB T.I. (chất ức chế tripsin, viết tắt của Bowman-Birk trypsin inhihitor)
BBB viết tắt của Blood-Brain Barrier
BBA viết tắt của Bio-Barcode Amplification
bce4 promotơ hce-4 (kiểm soát gen hạt có dầu ở thực vật)
bcrabl gene Gen BcrAhl
bcr-abl genetic marker Chỉ thị di truyền hcr-ahl
Bdelloidea hộ Đỉa
beak mỏ
bearded (có) lông cứng, (có) râu
beetle họ cánh cứng
Beggiatoales (vi khuẩn) Beggiatoales bebavioral ecology sinh thái học tập tInh Behavioral ecology sinh thái học tập tInh behaviour tập tInh, thói quen, lối sống behaviour modification sửa đổi tập tInh behaviour therapy liệu pháp tập tInh belemnoid (có) dạng lao, (có) dạng ten Bellini’s ducts (các) ống Bellini
belt transect đ−ờng cắt vùng
Bence-Jones protein protein Bence-Jones behavioural change thay đổi tập tInh behavioural defences tập tInh hảo vệ
behavioural ecology tập tInh sinh thái
behaviourism (thuyết) tập tInh
benign tumor u lành
benthic (thuộc) sinh vật đáy
benthic animal động vật sống đáy
benthic community quần x∙ sinh vật đáy
benthic invertebrates động vật không x−ơng sống ở đáy
B-DNA ADN B benthic zone tầng đáy benthon sinh vật đáy benthos sinh vật đáy
benzodiazepines henzođiazepin
Bergmann’s law định luật Bergmann
beri-beri (hệnh) te phù
berry 1. quả mọng 2. trứng giáp xác
BESS viết tắt của Base Excision Sequence Scanning
BESS method ph−ơng pháp BESS
BESS t-scan method ph−ơng pháp quét T BESS
best linear unbiased prediction (blup) dự đoán khách quan tuyến tInh tốt nhất
beta carotene carotene heta
beta cells tế hào heta
beta conformation cấu hình heta beta diversity (độ) đa dạng heta beta-conglycinin b-conglycinin
beta-d-glucuronidase b-D-Glucuronidaza
beta-glucan b-glucan
beta-glucuronidase b-glucuronidaza
beta interferon interferon heta
beta-lactam antibiotics chất kháng sinh b-lactam
beta-microglobulin microglohulin heta
beta oxidation oxy hoá heta beta sitostanol sitostanol heta betacyanins hetaxyanin betalains hetalain
beta-pleated sheet phiến gấp, nếp gấp heta
beta-rhythm nhịp heta betaxanthins hetaxanthin bhang (chất) hơhan bicarpellary hai lá no∙n biceps cơ hai đầu
bicipital (thuộc) cơ hai đầu
beta-secretase b-secretaza
BEVS viết tắt của Baculovirus Expression Vector System
BFGF viết tắt của Basic Fihrohlast Growth Factor
BGYF viết tắt của Bright Greennish-Yellow Fluorescence
bicipital groove r∙nh cơ hai đầu bicollateral bundle hó chồng kép bicuspid (có) hai mấu nhọn bicuspid valve van hai lá bicuspidate (có) hai mấu nhọn
bicuspid valve van hai mấu, van hai lá
biennial cây hai năm bifacial leaf lá hai mặt bifid xẻ đôi, chẻ đôi
Bifidobacteria Bifidohacteria (vi khuẩn) Bifidus Bifidus
bifurcate chẻ nhánh, phân nhánh
bifurcation (sự) chẻ nhánh, phân nhánh bigeneric hybrid thẻ lai hai giống bilabiate hai môi, môi kép
bilateral hai phIa, hai hen
bilateral cleavage phân cắt đối xứng hai hen, phân cắt hai phIa
bilateral symmetry đối xứng hai hen
bile mật
bile acids axit hilic
biletaria động vật đối xứng hai hen
bile duct ống mật
bile salts muối mật
biliary secretion sự tiết mật
bilirubin hiliruhin
biliverdin hiliverdin
bilocular hai phòng, hai ngăn, hai ô
bimanous hai tay
bimastic hai vú
binary fission phân cắt thành hai
binaural hai tai
binomial nomenclature hệ danh pháp ten kép binomial distribution phân hố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp ten kép
binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử
binucleate phase pha hai nhân, pha song nhị hội
bio-assay thử nghiệm sinh học
Bio-Barcode Amplification khuếch đại Bio-Barcode, khuếch đại theo m∙
Bar sinh học
biochemistry hoá sinh học
bloclimatology sinh khI hậu học, khI hậu học sinh học
blocoenosis quần x∙ sinh vật
BLUP viết tắt của Best Linear Unhiased Prediction
biodegradation (sự) phân huỷ sinh học
biodiversity đa dạng sinh học
bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học
bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ng−ợc sinh học biogas khI sinh học
biogenetic law nguyen tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học
biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật
biofilm màng sinh học
biofilm phim sinh học
biogenesis phát sinh sinh học
biogenic do sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học billiary canaliculi r∙nh ống mật
BIO viết tắt của Biotechnology Industry Organization
bioassay phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học
bio-bar codes M∙ Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học
biochips chip sinh học
biocide diệt sinh học
biodegradable phân huỷ sinh học
biodegradable pollutant yéu tố ô nhiễm chịu phân huỷ sinh học
biodesulfurization khử l−u huỳnh (hằng) sinh học biogeography ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh học
biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh học
bioinformatics môn Tin sinh học bioinorganic (thuộc) vô cơ sinh học bioleaching lọc thô sinh học
biolistic apparatus máy hắn gen
biolistics gene gun súng hắn gen
biologic response modifier therapy phép trị liệu sửa đổi sinh học
biological activity hoạt tInh sinh học biological clock đồng hồ sinh học biological constraint ép huộc sinh học
biological containment kiềm chế sinh học biological control phòng trừ sinh học biological form dạng sinh học
biological half-life chu kỳ han huỷ sinh học
biological magnification khuyếch đại sinh học
biological oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh học
biological race nòi sinh học
biological rhythm nhịp điệu sinh học biological shield màn chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học
biological warfare chiến tranh sinh học
biology môn Sinh học
bioluminescence phát huỳnh quang sinh học
biomarkers chỉ thị sinh học
biomass sinh khối
biomems chip cơ điện sinh học
biomimetic materials vật liệu phỏng sinh học biomolecular electronics môn Điện tử phân tử sinh học biomass sinh khối
biome hiôm, đại quần x∙ sinh vật biometeorology sinh khI t−ợng học biometrical genetics di truyền học thống ke biometry thống ke sinh học
biomotors động cơ sinh học bionics phỏng sinh học biophysics lý sinh học biopolymer polyme sinh học biopsy (sự ) sinh thiết bioreceptors thụ quan sinh học biorecovery phục hồi sinh học
bioremediation sửa chữa sinh học
biosafety an toàn sinh học
biosafety protocol nghị định th− an toàn sinh học
bioseeds hạt sinh học
biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học
biosilk tơ sinh học
biosorbents chất hút hám sinh học
biosphere sinh quyển
biosynthesis (sự) sinh tổng hợp, tổng hợp sinh học
biosystematics hệ thống học sinh học
biota khu hệ sinh vật
biotechnology công nghệ sinh học
biotechnology industry organization (BIO) tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học
biotic hữu sinh, sống, (có) sức sống, (thuộc) sự sống
biotic barrier hàng rào hữu sinh biotic climax cao đỉnh hữu sinh biotic factor yếu tố hữu sinh
biotic potential tiềm năng sinh học, tiềm lực sống
biotic stresses áp lực hữu sinh
biotin hiotin
biotransformation chuyển hoá sinh học
biotinylation (sự) hiotin hoá
biotope sinh cảnh
biotroph vật dinh d−ỡng hữu sinh
biotrophic parasites vật ký sinh dinh d−ỡng hữu cơ
biotype kiểu sinh học, hiotyp
biparous sinh đôi
bipedal đi hai chân
bipinnate hai lần lá chét lông chim, xẻ lá chét lông chim kép
bipolar l−ỡng cực, hai cực
bipolar cell tế hào l−ỡng cực
bipolar disorder rối loạn l−ỡng cực
bipolar germination nảy mầm hai đầu biradial symmetry đối xứng toả tia hai hen biramous hai nhánh
biramous appendages chi hai nhánh, phần phụ hai nhánh
birth (sự) sinh sản, đẻ
birth mark nốt ruồi, vết chàm
birth rate chỉ số sinh sản, chỉ số đẻ, tỉ lệ sinh sản biseriate hai d∙y, hai hàng, hai xoáy, hai vòng biserrate (có) răng c−a kép
bisexual l−ỡng tInh
bisexuality (tInh) l−ỡng tInh bisporangiate (có) túi hào tử l−ỡng tInh bivalent thể l−ỡng trị
bivalve hai mảnh vỏ
Bivalvia lớp Hai mảnh vỏ bivoltine một năm hai lứa, hai vụ bla gene gen hla
black-layered (corn) học lớp màu đen (ngô)
black-lined (corn) nhăn đen (ngô) bladder túi, họng, hao bladderworm nang sán
blade phiến, cuống dẹt
blanket bog thực vật phủ đầm lầy
blast cell tế hào tàn lụi
blast transformation chuyển hoá chậm dần, chuyển hoá tàn lụi
blastema mầm
blastochyle dịch khoang phôi blastocoel khoang phôi blastocyst túi phôi, túi mầm
blastocyst of mammals túi phôi của động vật có vú
BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand
body axes trục cơ thể
body cavity khoang cơ thể
body cell tế hào sinh d−ỡng, tế hào thân
body-section radiography (phép) chụp phóng xạ cắt lớp
Body serface pressure áp lực hề mặt cơ thể
body wall vách thân
bog thực hì đầm lầy than hùn
bole thân
boll vỏ
bolting (sự) kết trái sớm
bone x−ơng
bone cell tế hào x−ơng
bone development sự phát triển x−ơng
bone marrow tuỷ x−ơng
bone tolerance dose liều l−ỡng cho phép ở x−ơng
bony labyrinth đ−ờng rối x−ơng
book gill mang lá sách
book lung phổi lá sách
booster response đáp ứng tăng c−ờng, đáp ứng nhắc lại
booted (có) phủ sừng, kết hao sừng
bordered pit lỗ viền
boreal (thuộc) hắc hán cầu
boreal forest rừng ôn đới hắc hán cầu, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối
bosset sẹo sừng
botany thực vật học
Bovine Spongiform Encephalopathy hệnh thoái hoá thần kinh ở hò
blastoderm phôi hì, đĩa phôi, đĩa mầm
blastodermic vesicle túi lá phôi, túi phôi hì
blastodisc đĩa phôi
blastomere tế hào phôi, phôi hào blastopore lỗ phôi, miệng phôi, phôi khẩu blastosphere phôi túi
blastospore hào tử chồi blastospore lip gờ miệng phôi blastula phôi nang
blastulation (sự) hình thành phôi nang
bleb mụn n−ớc
bleeding (sự) rỉ nhựa blepharism (sự) co mI mắt blepharoplast hạt gốc lông roi blight (hệnh) lụi
blind spot điểm mù
blister mụn phồng n−ớc, mụn rộp
blocking antibody kháng thể hao vây, kháng thể phong hế
blood máu
blood capillary mao mạch máu
blood cells tế hào máu
blood clotting máu vón cục
blood count số đếm huyết cầu
blood derivatives manufacturing association hiệp hội sản xuất các dẫn xuất của máu
blood flukes (các) sán lá máu blood islands (các) đảo huyết blood plasma huyết t−ơng blood platelet tiểu cầu
blood pressure huyết áp
blood serum huyết thanh
blood substitutes chất thay máu
blood sugar đ−ờng máu
blood vessels mạch máu
bloom 1. phấn 2. (sự) nở hoa n−ớc
Bloom’s syndrome hội chứng Bloom
blot (phép) thấm tách, (kỹ thuật) thấm tách blotting (phép) thấm tách, (kỹ thuật) thấm tách blubber mỡ khổ
blue-green algae tảo lam
blood vessels formation sự hình thành mạch máu
blood-brain barrier hàng rào máu n∙o
blood-testis barrier hàng rào máu tinh
blue biotechnology công nghệ sinh học xanh
blue-green bacteria vi khuẩn lam blunt-ended DNA ADN đầu hằng blunt-end DNA ADN đầu hằng blunt ends đầu hằng
blunt-end ligation gắn các đầu hằng (ADN)
BLUP viết tắt của Best Linear Unhiased Prediction
BMP viết tắt của Bone Morphogenetic Proteins BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand boletic acid axit holetic
bollworms giun nang
bone morphogenetic proteins (BMP) protein phát sinh hình thái x−ơng
botryoid (có) dạng chùm botryoidal (có) dạng chùm botryose (có) dạng chùm botrytic (có) dạng chùm bottle cells tế hào hình chai
bottleneck effect hiệu ứng cổ chai
bottom yeast nấm men đáy botulism (sự) ngộ độc hotulin boundaries ranh giới boundary layer lớp hien bound water n−ớc lien kết
bouquet stage giai đoạn hó hoa bouyant density mật độ phần nổi bovine dung phân hò
bovine somatotropin (BST) somatotropin của hò
Bowman-Birk trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Bowman-Birk
Bowman, s capsule nang Bowman Bowman, s glands tuyến khứu giác boxplot đồ thịt hộp
bp viết tắt của hase pair
braccate (có) lông chân
brachial (thuộc) cánh tay, (thuộc) cuống thần kinh, (có) dạng tay
brachiate 1. (có) nhánh 2. (có) chi brachiferous (có) nhánh, (có) chi Brachiopoda ngành Tay cuộn
brachium 1. cánh tay 2. cuống thần kinh 3. dạng tay
brachycerous (có) râu ngắn brachydactylia tật ngón ngắn brachydactyly tật ngón ngắn brachydont (có) răng ngắn brachypterism dạng cánh ngắn
brachyural (thuộc) hụng ngắn gấp d−ới ngực bracken poisoning ngộ độc d−ơng xỉ diều hâu bracket fungus nấm móc
brackish lợ
bract lá hắc
bract scale vảy hắc bracteate (có) lá hắc bracteole lá hắc nhỏ
bradycardia nhịp tim chậm
Bradyrhizohium japonicum Bradyrhizohium japonicum
brain n∙o hạch n∙o
brain stem cuống n∙o
brain stimulation kIch thIch n∙o
branch gap khe cành branchia mang branchial (thuộc) mang
branchial arch cung mang
branchial basket khung mang
branchial chamber phòng mang, khoang mang
branchial clefts khe mang branchial heart tim mang brachial rays (các) tia mang
Branchiopoda phân lớp Chân mang branchiostegal (thuộc) nắp mang branchiostege màng nắp mang
brand fungi nấm than branchypterous (có) dạng cánh ngắn branchysclereid tế hào đá
brand spore hào tử mùa hè, hào tử phấn đen
brandycardia nhịp tim chập brandykinesia sự tieu hoá chậm brankinin sự vận động chậm Brassica Brassica (giống Rau cải)
Brassica campestre Brassica campestre
Brassica campestris Brassica campestris
Brassica napus Brassica napus
Brassicaceae họ Cải
Braun Blanquet system hệ phân loại Braun Blanquet
brazzein hrazzein (protein ngọt)
BRCA 1 gene gen BRCA 1
BRCA 2 gene gen BRCA 2
BRCA genes (các) gen BRCA (gây ung th− vú hoặc huồng trứng)
breaking (hệnh) nứt hoa
breaking of the meres (sự) nứt đoạn
breast bone x−ơng ức breathing (sự) thở breathing root rễ khI
breeder's rights quyền của nhà chọn giống
bright-field Illumination hiển vi nền sáng
bright greennish-yellow fluorescence phát huỳnh quang màu vàng-lục sáng
broad spectrum phổ rộng, phạm vi tác động rộng
Bromeliaceae họ Dứa
bromoxynil hromoxynil
bronchi (các) phế quản, (các) cuống phổi
bronchia nhánh phế quản
bronchial (thuộc) nhánh phế quản
bronchial arteries động mạch phế quản bronchial C receptor thụ quan C phế quản bronchial circulation tuần hoàn phế quản bronchial veins tĩnh mạch phế quản bronchiol nhánh phế quản nhỏ bronchoconstriction sự co thắt phế quản
bronchomotor control điều chỉnh cơ vận động khI quản
bronchus phế quản, cuống phổi
brood lứa, hầy đàn brood patch chồi đốm broth n−ớc dùng brown algae tảo nâu brown earths đất nâu
brown forest soil đất rừng nâu
brown podzlic soil đất nâu potzon
brown rot (hệnh) thối rữa (màu) nâu
brown stem rot (BSR) (hệnh) thối rữa gốc (màu) nâu
Brucellaceae họ Brucellaceae
bruise vết thâm tIm
bruit tiếng động, tiếng thổi Brunner’s glands tuyến Brunner brush border diềm hàn chải Bryophyta ngành Reu Bryophytes ngành Reu
Bryopsida Lớp Reu
Bryozoa ngành Động vật dạng reu
BSE viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy hệnh thoái hoá thần kinh ở hò
BSP viết tắt của Biosafety protocol
BSR viết tắt của Brown Stem Rot
BST viết tắt của Bovine SomatoTropin
BTR-4 gene gen BtR-4
bubo hạch s−ng
bubonic plague (hệnh) dịch hạch
buccal (thuộc) má miệng
buccal cavity khoang miệng
buccal glands (các) tuyến miệng
buccopharyngeal membrane màng miệng hầu buccopharyngeal respiration thở qua miệng hầu bud chồi, mắt
bud sport đột hiến sinh d−ỡng chồi
budding 1. (sự) nảy chồi 2. (sự) ghép chồi
bud scale vảy chồi buffer chất đệm, đệm buffering tác động đệm
buffy coat (cells) vỏ hạch cầu buildup of radiation tIch tụ hức xạ bulb hành
bulbar (thuộc) hành bulbiferous (có) hành, (có) giò bulbil giò, hành con, hành nhỏ
bulbourethral gland tuyến hành niệu đạo
bulbus arterlosus hành động mạch bulbus oculi hành mắt, cầu mắt bulimia (chứng) ăn vô độ
bulk flow dòng khối
bulla họng n−ớc, nốt mọng
bullate 1. phồng 2. (có) hóng 3. (có) họng n−ớc
bulliform cell tế hào dạng hóng
bundesgesundheitsamt (BGA) Bộ Y tế lien hang Đức
bundle hó mạch
bundle cap chóp hó
bundle end đầu cuối hó
bundle sheath hao hó mạch
bundle sheath cells tế hào hao hó mạch
bunion chai phồng
bunodont (có) răng hàm mầu tù bunoid (có) răng hàm mấu tù bunt hệnh nấm than
burdo thể ghép
Burkọtt lymphoma u hạch huyết Burkitt
burr quả có gai
burrow hang, đào hang
bursa túi, hao, hìu
bursa copulatrix túi giao cấu bursa inguinalis khoang hìu hẹn bursa of Fabricus túi Fahricus
bursa omentalls hậu cung mạc nối
bursicon hursicon
bursiform (có) dạng túi, (có) dạng hao
burying beetles họ đào hang butterfly flower hoa h−ớm buttress root rễ hạch
BXN gene gen BXN (m∙ hoá enzym phân huỷ thuốc diệt cỏ)
byssal (thuộc) chân tơ
byssinosis hệnh hụi lông phổi byssogenous (thuộc) sinh chân tơ byssus chân tơ
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - B.doc