E
EAAS viết tắt của Excitatory Amino AcidS
ear tai
ear development (sự) phát triển của tai
eardrum màng nhĩ
early development (sự) phát triển sớm
early genes các gen hiểu hiện sớm
early proteins các protein(giúp gen) hiểu hiện sớm early replicating regions (các) vùng sao chép sớm early wood gỗ sớm
earthworms giun đất
ecad dạng sinh thái
19 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1827 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 5), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
E
EAAS viết tắt của Excitatory Amino AcidS
ear tai
ear development (sự) phát triển của tai
eardrum màng nhĩ
early development (sự) phát triển sớm
early genes các gen hiểu hiện sớm
early proteins các protein(giúp gen) hiểu hiện sớm early replicating regions (các) vùng sao chép sớm early wood gỗ sớm
earthworms giun đất
ecad dạng sinh thái
ECB viết tắt của European Corn Borer
Ecballium elaterium Trypsin Inhibitors chất ức chế trypsin của
Echallium elaterium
eccrine hài tiết
ecdemic hen ngoài vào, ngoại lai
ecdysone hormon ecdyson, hormon lột xác ecdysone receptor thụ quan ecdysone echinococcus sán chó
Echinodermata ngành Da gai Echinoidea lớp Cầu gai Echiuroidea ngành Echiurodea echoic memory trI nhớ âm vang
echolalia (chứng) lắp lời, (chứng) nhại lời echolocatlon (sự) định vị hằng tiếng vọng ECHO viruses (các) virut ECHO
ecocline cấp tInh trạng sinh thái, nem sinh thái
E. coli (Escherichia coli) E.coli
eclosion (sự) nở
ecological effciency hiệu suất sinh thái
ecological factor nhân tố sinh thái
ecological indicators (các) chỉ thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái
ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học
Eco-Management and Audit Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán
econometrics kinh tế l−ợng
economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái
ecosystem hệ sinh thái
ecotone đới chuyển tiếp sinh thái
ecotype kiểu sinh thái
ectethmoid x−ơng sàng tren
ectoblast lá phôi ngoài, ngoại phôi hì
ectoderm ngoại hì
ectodermal adult stem cells tế hào gốc ngoại hì tr−ởng thành
ectodermal placodes tấm hiểu hì
ectogenesis (sự) phát triển nhân tạo, phát triển ngoài cơ thể
ectogenous (có) khả năng tồn tại độc lập, (có) khả năng sống ngoài ký chủ
ectolecithal (thuộc) no∙n hoàng
ectomesenchymal cells tế hào ngoại trung hì
ectomorph thân ng−ời kiểu trI thức, ng−ời có hình thái trI thức
ectomycorrhiza rễ nấm ngoại d−ỡng
ectoparasite vật ngoại ký sinh, ngoại ký sinh trùng
ectophloic (có) lihe ngoài
ectopia (sự) lạc vị trI, lệch vị trI
ectopic lạc vị trI, lệch vị trI
ectopic development sự phát triển lệch
ectoplasm lớp ngoại chất ngoại vi, lớp ngoại chất, lớp ngoài chất nguyen sinh
Ectoprocta ngành Ectoprocta
ectopy (sự) lạc vị trI, lệch vị trI
ectotherm động vật ngoại nhiệt, động vật hiến nhiệt ectotrophic mycorrhiza rễ nấm ngoại d−ỡng ectozoon động vật ngoại ký sinh
ectromelia (tật) thiếu chi, (tật) giảm sản chi
eczema eczema, chàm
edaphic climax cao đỉnh
edaphic factor nhân tố đất trồng, nhân tố thổ nh−ỡng
Edentata hộ Thiếu răng edentate không răng edentulous không răng
edible vaccines vaccin ăn đ−ợc editing sửa chữa, hien tập edriophthalmic không cuống mắt eel cá chình
eel grass rong mái chéo hiển, rong l−ơn
effective dose equivalent liều l−ợng t−ơng đ−ơng hiệu dụng
effective energy năng l−ợng hữu hiệu effective wavelength h−ớc sóng hữu hiệu effector tác quan, cơ quan thực hiện
effector cell tế hào hiệu quả, tế hào thực hiện
effector genes gen cảm ứng
effector neurone nơron vận động effector plasmid plasmid cảm ứng efferent ra ngoài, li tâm
efferent columns cột li tâm
effort syndrome hộ chứng gắng sức
effusion (sự) tràn dịch
egest thải, hài xuất, tống ra, thải phân, hài tiết
egesta tổng l−ợng chất thải , tổng l−ợng chất hài xuất
egestion vacuole không hào tieu hoá
egg tế hào trứng, trứng
egg apparatus hộ tế hào trứng
egg cell tế hào trứng
EDTA viết tắt của EthyleneDiamine TetraAcetate (chất chống đông máu
và kìm h∙m một số enzym)
EETI viết tắt của Echallium elaterium Trypsin Inhihitors
EFA viết tắt của Essential Fatty Acids
effector tác nhân thực hiện
effector T cells tế hào T thực hiện
EGF viết tắt của Epidermal Growth Factor
EGF receptor thụ quan EGF (Epidermal Growth Factor)
EGFR xem EGF receptor egg chamber huồng trứng egg nucleus nhân trứng
egg tooth răng trứng, hạt gạo, răng phôi
ego cái tôi
egocentrism (tInh) vị kỉ
ego psychology tâm lý học cái tôi
EHEC viết tắt của Enterohemorrhagic E. coli EIA viết tắt của Enzyme ImmunoAssay eicosanoids eicosanoid
eicosapentaenoic acid (EPA) axit eicosapentaenoic eicosapentanoic acid (EPA) axit eicosapentanoic acid eicosatetraenoic acid axit eicosatetraenoic
eidetic imagery hình ảnh ký ức chInh xác
ejaculation sự phóng tinh ejaculatory duct ống phóng tinh elaeodochon tuyến dầu
elaiosome thể dầu
ELAM-1 xem E-selectin
Elasmobranchii phân lớp cá mang tấm
elastance đàn hồi
elastase alastaza
elastic fibres sợi đàn hội, sợi chun elastic fibrocartilage sụn sợi đàn hồi elastic tissue mô đàn hồi
elastin elastin
Electra Complex phức hợp electra
electric organ cơ quan điện
electrical synapse synap điện, khớp thần kinh điện electrocardiogram điện tâm đồ, hiểu đồ điện tim electrochemical gradient gradien điện hoá electrochemical potential thế điện hoá
electroconvulsive therapy liệu pháp xo giật hằng điện
electrocyte tế hào điện
electrodes điện cực
electroencephalogram điện n∙o đồ electroencephalograph máy ghi điện n∙o electrogenic pump máy hơm sinh điện electrolyte chất điện phân
electromagnetic spectrum phổ điện tử electron carrier chất mang điện tử electron micrograph vi ký điện tử
electron microscope kInh hiển vi điện tử
electron microscopy soi hiển vi điện tử
electron transfer chain chuỗi vận chuyển điện tử electron transport chain chuỗi vận chuyển điện tử electron volts von electron
electronegativity tInh ái điện tử
electronic potentials điện thế sinh điện electropermeabilization tạo thấm hằng điện electrophoresis (sự) điện di electrophysiology điện sinh lý học electroplaque tấm sinh điện
electroporation (sự) mở lỗ hằng điện (để đ−a ADN vào tế hào)
electroreceptor thụ quan điện, thể nhận điện electrotaxis (tInh) h−ớng theo điện electrotropism (tInh) h−ớng điện
ELISA phép xét nghiệm ELISA
elite germplasm chất mầm loại −u
ellagic acid axit ellagic ellagic tannin tannin ellagic eloctron điện tử, electron
elongation kéo dài chuỗi polypeptit
element nguyen tố, yếu tố, thành phần, đơn vị elementary bodies (các) tiểu thể cơ hản elephantiasis hệnh chân voi
elevator cơ nâng
elfin forest rừng yeu tinh
elytra cánh cứng
elytriform (có) dạng cánh cứng elytriform (có) dạng cánh cứng elytroid (có) dạng cánh cứng
EM viết tắt của Electron Microscopy
emarginate (có) khIa, không hờ
EMAS viết tắt của Eco-Management and Audit Scheme
emasculation (sự) ngắt nhị
embryo rescue (sự) cứu phôi embryogenesis (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi
embryology phôi sinh học
embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic tissue mô phôi embryophyte thực vật có phôi
embryo sac túi phôi
emergence 1. (sự) nhú 2. (sự) xuất hiện
embedding (sự) đúc vào, lồng vào
embolic mọc vào, lõm vào, đẩy vào
embolic gastrulation (sự) hình thành phôi vị lõm vào
embolism (sự) tắc mạch, nghẽn mạch embolomerous (thuộc) đốt nghẽn embolus vật tắc mạch
emboly (sự) mọc vào, lõm vào, đảy vào
embryo phôi
embryo culture nuôi cấy phôi
embryonic (thuộc) phôi
embryonic diapause giai đoạn phôi, thời kỳ phôi embryonic induction phôi cảm ứng, sự cảm ứng phôi embryonic stem dòng tế hào phôi
embryonic stem cells tế hào gốc (của) phôi
embryology phôi học
EMEA viết tắt của European Medicines Evaluation Agency
emergent properties tInh chất mấu lồi
emersed nổi len, nhô len
Emerson enhancement effect hiệu ứng tăng c−ờng Emerson
emesis (sự) nôn
emigration (sự) di c−
emissary đ−a ra, chuyển ra emotion sự xúc động, sự xúc cảm empyema (chứng) tIch mủ
emulsification sự tạo nhũ t−ơng, sự hoá nhũ t−ơng
emulsion nhũ t−ơng
emunctory 1. (sự) hài tiết 2. cơ quan hài tiết
enamel men
enamel cell tế hào men
enamel of teeth men răng
enantiomers (các) hình đối xứng, đối hình
enantiopure thuần khiết enarthrosis khớp chỏm enation mấu nhú
enation theory thuyết mấu nhú
encephalitogen chất gây viem n∙o
encephalography (phép) chụp phóng xạ n∙o, (phép) chụp tia X n∙o
encephalon hộ n∙o encephalospinal (thuộc) n∙o tuỷ encoding (sự) ghi m∙, viết m∙ encounter group nhóm gặp gỡ encyst kết túi, kết nang, kết kén
encysted (thuộc) kết túi, kết nang, kết kén
encystation (sự) kế túi
encystment 1(sự) kết nang 2. (sự) kết túi
end buld mầm đuôi
end labelling đánh dấu ở đuôi
end plate hản tận cùng, tấm tận cùng
end labelling gắn nh∙n đầu mút
endangered species loài hị đe doạ tieu diệt
endarch (có) hó nguyen mộc trung tâm
endemic (thuộc) địa ph−ơng, đặc hữu 2. (thuộc) hệnh dịch địa ph−ơng
endemic species loài đặc hữu
endergonic thu nhiệt, thu năng l−ợng
endergonic reaction phản ứng thu năng l−ợng
endobiotic 1. nội sinh 2. sống trong sinh vật, sống trong thể giả
endoblast lá phôi d−ới, nội phôi hì
endocardiac trong tim endocardial tubes ống tim endocardium màng trong endocarp vỏ quả trong, nội quả endochondral trong sụn
endochondral ossification sự tạo sụn endocoelar (thuộc) lá tạng endocranium mấu trong sọ
endocrine 1. nội tiết 2. tuyến nội tiết endocrine gland tuyến nội tiết endocrine hormones hormon nội tiết endocrine signaling tIn hiệu nội tiết endocrine system hệ nội tiết endocrinology nội tiết học
endocuticle endocuticun, lớp cuticun trong endocytobiosis (sự) nội cộng sinh endocytosis (sự) nhập vào nội hào endoderm nội phôi hì
endodermal adult stem cells tế hào gốc nội phôi hì tr−ởng thành
endodermis 1. vỏ trong 2. nội hì endogamy (tInh) tự thụ phấn, tự giao endogenic reaction phản ứng nội sinh endogenous 1. nội nguyen 2. nội sinh endogenous rhythm nhịp nội sinh endoglycosidase endoglycosidaza endolithic trong đá, hám vào đá endolymph nội dịch
endolymphangial trong mạch hạch huyết endolymphatic (thuộc) nội dịch endolymphatic duct ống nội dịch endomembrane system hệ thống màng trong
endometrium màng nhầy dạ con, màng trong dạ con
endomitosis (sự) nội nguyen phân
endomorph ng−ời có hình thái phúc hậu, ng−ời có hình dạng to héo
endomysium hao sợi cơ
endoneurium mô lien kết sợi thần kinh, mô hao sợi thần kinh
endonuclease endonucleaza
endoparasite vật ký sinh trong, vật nội ký sinh
endopeptidase endopeptidaza
endophyte thực vật ký sinh trong, thực vật nội ký sinh
endophytic sống trong mô thực vật
endophytic mycorrhiza rễ nấm sống trong mô thực vật
endopite nhánh chân trong endoplasm nội chất, nội t−ơng endoplasmic reticulum l−ới nội chất endopodite nhánh chân trong endopolyploid thể nội đa hội Endoprocta ngành Hậu môn trong
Endopterygota phân lớp Có cánh trong
endorhachis lá trong
endorphins endocphin
endoscopic embryology phôi thai học h−ớng nội
endoscopy (sự) nội soi endoskeleton hộ x−ơng trong endosome nội thể
endosperm nội nhũ
endospermic (có) nội nhũ
endospermous (có) nội nhũ
endospore 1. vỏ trong kén hào tử 2. nội hào tử 3. hào tử nội sinh
endosporic nội hào tử
endostatin endostatin
endostylar (thuộc) dải hiểu mô vách hầu endostyle dải hiểu mô vách hầu endosymbiosis (sự) nội cộng sinh
endosymbiotic hypothesis giả thuyết nội cộng sinh endosyambiotic model mô hình nội cộng sinh endothecium vách trong
endotheliochorial placenta nhau nội mạc đệm
endothelial cells tế hào nội mạc
endothelial nitric oxide synthase (enos) synthaza oxid nitơ nội mạc
endothelin endothelin
endothelium nội mạc
endotherm động vật nội nhiệt-động vật đẳng nhiệt
endotoxin nội độc tố
endotoxin shock sốc nội độc tố
endotrophic mycorrhiza rễ nấm nội d−ỡng
endozoic 1. sống trong động vật 2. thông qua cơ thể động vật endproduct inhibition sự ức chế hằng sản phẩm cuối cùng endysis (sự) phát triển vỏ mới
energentic dị hoá giải phóng năng l−ợng
energy năng l−ợng, lực, sức
energy balance cân hằng năng l−ợng
energy-dependent transport vận chuyển phụ thuộc năng l−ợng
enforced dormancy ngủ hắt huộc
engineered antibodies kháng thể (đ−ợc) thiết kế
enhanced nutrition crops cây trồng (có) dinh d−ỡng tăng c−ờng
enhancement effect hiệu ứng tăng c−ờng enhancer yếu tố tăng c−ờng, đoạn tăng c−ờng enhancer detection phát hiện gen tăng c−ờng enkephalins enkephalin
enolpiruvil shikimate phosphate synthase synthaza phosphate enolpiruvil shikimat
ENOS viết tắt của Endothelial Nitric Oxide Synthase
enoyl-acyl protein reductase reductaza protein enoyl-acyl
enrichment (sự) làm giàu, làm phong phú ensiform (có) dạng kiếm, (có) dạng mũi giáo ensiform process mỏm kiếm
ensiling muối d−a, len men
enteral trong ruột
enteric system hệ thống ống tieu hóa
Entero Coxsackie Human Orphan viruses virut mồ côi Entero Coxsackie
ở ng−ời
enterocoel khoang ruột
enterocytes tế hào ruột enteroglucagon enteroglucagon enteron ống tieu hoá
Enteropneusta phân ngành Có mang ruột enterotoxin độc tố khoang ruột, enterotoxin enterosympathetic (thuộc) thần kinh giao cảm ruột entire (có) hờ trơn
entoderm nội phôi hì entogastric trong dạ dày entomology côn trùng học entomophagous ăn côn trùng
entomophilous thụ phấn nhờ côn trùng
entomophilli (tInh) thụ phấn nhờ côn trùng
Entoprocta ngành Hậu môn trong entovarial trong phạm vi huồng trứng entozoic sống trong động vật
entozoon động vật nội ký sinh entrainment (quá trình) kéo theo entropy entropy
entry portal lối vào
enucleate 1. không nhân 2. hỏ nhân enucleated eggs trứng không nhân enucleation (sự) loại hỏ nhân
enuresis (chứng) đái dầm environment môi tr−ờng environmental age tuổi môi tr−ờng
environmental factor nhân tố môi tr−ờng
environmental variance hiến trạng môi tr−ờng, hiến trạng ngoại cảnh
enzyme enzym
enzyme denaturation hiến tInh enzym
enzyme derepression khử ức chế enzym
enzyme immunoassay (eia) xét nghiệm miễn dịch enzym
enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm hấp thụ miễn dịch lien kết enzym
enzyme repression ức chế enzym
enzyme-substrate complex phức hợp cơ chất-enzym
eosinophil −a eozin
Eosinophil Chemotactic Factor of Anaphylasis tác nhân hoá h−ớng hạch cầu −a axit của phản ứng phản vệ
eosinophilia (chứng) tăng hạch cầu −a eozin
eosinophil leucocyte hạch cầu −a eozin, hạch cầu ái toan
EPA viết tắt của EicosaPentaenoic Acid
epapophysis mấu giữa, mấu tren
epaxial tren trục
epaxonic tren trục
EPD viết tắt của Expected Progeny Differences
epencephalon tiểu n∙o
ependyma đệm màng ống
ependyma cells tế hào đệm màng ống ependymal (thuộc) đệm màng ống ephedra cây ma hoàng
ephemeral chóng tàn, ngắn đời
Ephemeroptera hộ Phù du
epibiosis kiểu sống hám vIu, kiểu sống nhờ
epiblast lá phôi ngoài, ngoại phôi hì
epiblem rhizodermis lớp lông hút, vỏ rễ epiboly phát triển phủ, (sự) lan phủ epicalyx đài phụ, đài nhỏ, đài ngoài epicardial (thuộc) màng ngoài tim epicarp vỏ qủa ngoài
epicoele khoang tiểu n∙o
epicondyle lồi cầu tren
epicormic shoot chồi mọc từ chồi ngủ
epicotyl trụ tren lá mầm
epicuticle 1. lớp cutin 2. lớp tren cuticun
epidemic hệnh dịch, dịch tễ epidemiology dịch tễ học epidermal (thuộc) hiểu hì
epidermal growth factor nhân tố sinh tr−ởng hiểu hì
epidermal growth factor receptor thụ quan nhân tố sinh tr−ởng hiểu hì
epidermatic (thuộc) hiểu hì epidermis hiểu hì, vỏ ngoài epididymis mào tinh hòan epigaeous tren mặt đất
epigamic (thuộc) dẫn dụ dục tInh epigastric (thuộc) vùng th−ợng vị epigeal tren mặt đất
epigenesis thuyết tân sinh, thuyết hiểu sinh
epigenetic (thuộc) tân sinh
epiglottis 1. tấm tren miệng 2. mảnh tren hầu 3 nắp thanh môn
epignathous (có) hàm tren vẩu, (có) hàm tren nhô
epigynous đInh tren hầu epilepsy động kinh epilimnion tầng n−ớc mặt epilithic tren đá
epimerase epimeraza
epimers epime, (các dạng) đồng tâm lập thể
epimysium hao ngoài cơ
epinasty (tInh) sinh tr−ởng cong
epinephrine tuyến tren thận, tuyến th−ợng thận
epinephros tuyến tren thận, tuyến th−ợng thận
epineural 1. tren cung thần kinh 2. mọc từ cung thần kinh
epineurium hao ngoài hó thần kinh
epiparasite vật ký sinh ngoài, vật ngoại kI sinh, vật hiểu ký sinh
epipetalous đInh tren cánh tràng
epipharyngeal tren hầu
epipharyngeal receptor thụ quan tren hầu epipharynx 1. l−ỡi nhỏ 2 .mảnh tren hầu epiphloeodal mọc vỏ ngoài
epiphloeodic mọc vỏ ngoài epiphragm nắp vỏ epiphyllous mọc tren lá
epiphysial ( thuộc) mảnh x−ơng cốt hoá phụ, đầu x−ơng
epiphysis 1 mảnh x−ơng cốt hoá phụ 2 tuyến tùng 3 đầu x−ơng
epiphyte thực vật hiểu sinh, thực vật phụ sinh
epiphyseal discs đĩa đầu x−ơng epiphytotic hệnh dịch thực vật epipleura 1. tấm tren 2. mấu móc epiploon mạc nối lớn, màng nối epipubic tren mu
episematic háo hiệu
episepalous 1 đInh tren lá đài 2 đInh đối diện với lá đài
episodic memory trI nhớ thời đoạn
episome episom
epispore vỏ vách hảo tử, vỏ ngoài hào tử
epistasis ức chế t−ơng hỗ, át chế
epistatic át chế (gen)
epistomatal (có) khI khổng ở mặt tren epistomatic (có) khI khổng ở mặt tren epistropheus đốt trục
epithelia hiểu mô
epithelial (thuộc) hiểu mô
epithelial cell junction điểm nối tế hào hiểu mô epithelial projections chỗ lồi ra (của) hiểu mô epitheliomorph (có) dạng hiểu mô epitheliomuscular cells tế hào hiểu mô cơ epithenal tissue mô hiểu hì
epithelium vùng tren đồi
epitokous (thuộc) sinh giai đoạn l−ỡng hình epitope epitop, nhân tố quyết định kháng nguyen epitoky đốt hữu tInh
epitrichial (thuộc) lớp ngoài hiểu hì epitrichium lớp ngoài hiểu hì epixylous mọc tren gỗ
epizoan (thuộc) động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh
epizoic sống tren động vật
epizoon động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh
EPO viết tắt của European Patent Office
Epstein-Barr virus virut Epstein-Barr
Epstein-Barr virus Nuclear Antigen kháng nguyen kháng virut Epstein- Barr
equatorial (thuộc) xIch đạo
EPO viết tắt của ErythroPOietin
EPPO viết tắt của European Plant Protection Organization
EPSP synthase synthaza EPSP
EPSPS xem EPSP synthase
equatorial plane mặt phẳng xIch đạo
equilibration (sự) cân hằng
equilibrium (sự) cân hằng, trạng thái cân hằng equilibrium sự cân hằng, trạng thái cân hằng equlpotent toàn năng
Equlsetales hộ cỏ tháp hút
equitability độ cân hằng
equivalence groups nhóm t−ơng đ−ơng
equivalve hai mảnh vỏ đều
ER viết tắt của Endoplasmic Reticulum
erb b-2 gene gen erh h-2 (còn gọi là gen HER-2)
ERBB2 gene gen ERBB2 (còn gọi là gen HER-2/neu)
erect dựng ng−ợc
erection 1 (sự) tr−ơng 2 (sự) dựng ng−ợc ergastic substance chất hậu thành ergatogyne kiến thợ, ong thợ
ergatoid con cái dạng thợ ergonomics công thái học ergotamine ergotamin
ergotism (sự) ngộ độc nấm cựa gà
ergotism (có) dạng thợ
Ericaceae họ Đỗ quyen
ericaceous (có) dạng thạch nam, (có) dạng đỗ quyen
ericeticolous mọc tren đất hoang erogenous zones vùng gợi dục eros hản năng sống
ertilization tube ống thụ tinh
erumpent (hị) nứt đột ngột
Erwinia caratovora Erwinia caratovora Erwinia uredovora Erwinia uredovora erythema han đỏ
erythroblast nguyen hồng cầu
erythroblastosis foetalis (hệnh) tan huyết ở trẻ
erythrocyte hồng cầu
erythrocyte development sự phát triển của hồng cầu
erythrophore tế hào mang sắc tố đỏ erythropoetin erythropoietin erythropoiesis (sự) tạo hồng cầu
erythropoietic factor yếu tố tạo hồng cầu
erythroptein erythroptein
erythropoietin (EPO) erythropoietin
escape cây trồng mọc hoang, cây trồng mọc tự nhien
escape behaviour hành vi lẩn trốn
escape conditioning điều kiện hoá lẩn trốn Escherichia coli Escherichia coli Escherichia coliform Escherichia coliform
E-selectin selectin E (đ−ợc tổng hợp trong tế hào nội mô - endothelial cells)
essential amino acids axit amin không thay thế
essential element yếu tố thiết yếu, yếu tố không thay thế
essential fatty acids axit héo không thay thế essential nutrient chất dinh d−ỡng thiết yếu essential oil tinh dầu thiết yếu
essential organs cơ quan thiết yếu
essential polyunsaturated fatty acids axit héo đa không h∙o hoà thiết yếu
essential resource tài nguyen thiết yếu
esophagus thực quản
EST viết tắt của Expressed Sequence Tags establishment potential tiềm năng tạo lập estarase esteraza
estivation (sự) ngủ hè
estrogen estrogen (hormon tInh cái)
estrous cycle chu kỳ động dục
estrus (sự) động dục
estuary cửa sông
etanercept etanerceptn (một d−ợc phẩm hản chất protein)
ethanol ethanol
ethephon ethephon
ethidium bromide ethidium hromid Ethiopian region khu vực Ethiopian Ethmohystylic (có) dạng khớp ethmoidalia x−ơng sàng ethmoturbinal (thuộc) x−ơng sàng ethogram phả tập tInh
ethology tập tInh học
ethylene ethylen
etiological agent tác nhân căn nguyen
etiology thuyết căn nguyen, nguyen nhân học
eubacteria vi khuẩn thật
Eubacteriales hộ Vi khuẩn thật eubacteriotic cell tế hào nhân chuẩn eucaryote xem eukaryote
euchromatic regions vùng nhiễm sắc euchromatin chất nhiễm sắc điển hình eugamic (thuộc) giao phối ở tuổi thành thục eugenics (sự) cải tạo giống, hoàn thiện giống
eugienoid movement chuyển động kiểu dạng tảo mắt
Euglenophyceae lớp tảo mắt Eukarya giới sinh vật nhân chuẩn eukaryote sinh vật nhân chuẩn
eukaryotic (thuộc) sinh vật nhân chuẩn eumetazoa động vật đa hào chInh thức Eumycota ngành Nấm điển hình Euphausiacea hộ Hình tôm Euphorbiaceae họ thầu dầu
euphotic zone vùng sáng euploid thể nguyen hội euploidy nguyen hội
eupyrerie tinh trùng điển hình
european corn borer (ECB) họ rầy ngô châu Âu
european medicines evaluation agency (EMEA) cơ quan đánh giá y học châu Âu
european patent convention công −ớc hản quyền châu Âu
european patent office (EPO) văn phòng hản quyền châu Âu
european plant protection organization (EPPO) tổ chức hảo vệ thực vật châu Âu
eusporanglum túi hào tử thật eustachian tube vòi Eustachio eustachian valve van Eustachio
eustele trung trụ thật, trung trụ chInh thức
eutely nguyen l−ợng
eustomatous (có) miệng chInh thức, (có) miệng rõ rệt Eutheria phân lớp Thú hậc cao, phân lớp thú có nhau eutrophic giàu dinh d−ỡng, phì d−ỡng
eutherodactyl (có) ngón rời eutrophic lake hồ phú d−ỡng evaginate (sự) lộn trong ra ngoài evagination (sự) hốc hơi n−ớc
evaporation (sự) hốc hơi n−ớc, làm khô evapotranspiration (sự) hốc thoát hơi n−ớc even distribution (sự) phân hố đồng dạng
evenness độ đồng dạng
event sự kiện
evergreen forest rừng th−ờng xanh evergreen plant thực vật th−ờng xanh evocation (sự) kIch thIch
evolute quay ng−ợc
evolution (sự) tiến hoá
evoked potentials điện thế khởi kIch
exalbuminous không phôi nhũ
exarch (có) hó nguyen mộc tiếp giáp với trụ hì
excision repair sửa chữa chỗ cắt
evolutionary conservation hảo tồn tiến hoá evolutionary phases (các) pha tiến hoá evolutionary systematics hệ thống tiến hoá evolutionary time thời gian tiến hoá
evolutionarily staible strategy chiến l−ợc ổn định tiến hoá
excision cắt (ADN)
excitable cells tế hào dễ kIch thIch excitable tissue mô h−ng phấn excitation (sự) h−ng phấn excitatory h−ng phấn
ex vivo testing thử nghiệm ex vivo, thử nghiệm ngoài cơ thể
ex vivo therapy liệu pháp ex vivo, điều trị ex vivo, liệu pháp ngoài cơ thể
excitatory amino acids (EAAS) axit amin (gây) h−ng phấn, (gây) kIch thIch
excitatory junction potential điện thế h−ng phấn
excitatory postsynaptic potential điện thế kIch thIch sau synap
exclusion (sự) loại trừ (do cạnh tranh)
excoriation chất thải , phân excreta (thuộc) chất thải, phân excrete (sự) hài tiết, (sự) thải
excurrent 1. v−ơn dài, chìa ra 2. một trục, một thân 3. kenh dẫn
exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng l−ợng exclusion chromatography (phép) sắc ký đào thải exergonic reaction phản ứng toả nhiệt
exfoliation (sự) rụng lá, rụng vảy
exhalant thoát, phát tán
exhibitionism (chứng) phô hày, loạn dâm phô tr−ơng
exine vỏ ngoài, màng ngoài exinguinal (thuộc) khớp II exit portal cửa ra
exitatory postsynaptic potential điện thế kIch thIch sau synap
exobiology ngoại sinh học exocardiac ngoài tim exocarp vỏ quả ngoài exoccipital hen lỗ chẩm exococlar (thuộc) lá thành
exocoelom thể khoang ngoài phôi
exocrine ngoại tiết
exocrine gland tuyến ngoại tiết exocuticle ngoại cuticun exocytosis (sự) xuất hào exodermis lớp ngoại hì exogamete ngoại giao tử
exogamy (tInh) giao phối xa, (tInh) giao phối ngoại huyết
exogenous ngoại sinh exoglycosidase exoglycosidaza exon exon
exonuclease exonnucleaza
exopodite nhánh chân ngoài
exoponential growth tăng tr−ởng theo hàm số mũ
Exopterygota phân lớp có cánh
exoscopic embryology phôi thai thai học h−ớng ngoại
exoskeleton hộ x−ơng ngoài
exospore 1 vỏ túi hào tử 2 ngoại hào tử
exotic hen ngoài vào, ngoại lai
exotic germplasm chất mầm ngoại lai
exotoxin ngoại độc tố
expectation kỳ vọng
expected progeny differences (EPD) những khác hiệt kỳ vọng ở thế hệ con experimental allergic encephalomyelltic viem n∙o tuỷ dị ứng thử nghiệm experimental embryology phôi sinh học thực nghiệm
expiration (sự) thở ra
explant phần tách
explantation (sự) cấy mô sang, cấy mô sinh vật exploratory behaviour hành vi thăm dò exploitation (sự) khai thác
explosion (sự) hùng nổ dân số
"explosion" method ph−ơng pháp "hùng nổ"
exponential population growth sinh tr−ởng quần thể theo hàm mũ
export xuất khẩu
exposure dose liều phơi nhiễm
exposure (sự) phơi nhiễm
exposure learning tập tInh phơi nhiễm
express hiểu hiện
expressed sequence tags thẻ (đoạn mẫu) đánh dấu trình tự hiểu hiện
expression analysis phân tIch hiểu hiện
expression array dàn hiểu hiện
expression profiling định hình (sự) hiểu hiện
expression v
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - E.doc