H
H-2 histocompatibility system hệ t−ơng hợp mô H-2
H. pylori H. pylori
H. virescens H. virescens
H. zea H. zea
HA viết tắt của HemAgglutinin
habenula cuống tuyến tùng
habit tập quán, thói quen, tập tInh
habitat nơi sống, sinh cảnh
habitat selection chọn lọc nơi ở
habituated culture nuôi cây thIch ứng
habituation (sự) nhàm quen, trở thành quen
HAC viết tắt của Human Artificial Chromosomes
21 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1441 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 8), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
H
H-2 histocompatibility system hệ t−ơng hợp mô H-2
H. pylori H. pylori
H. virescens H. virescens
H. zea H. zea
HA viết tắt của HemAgglutinin
habenula cuống tuyến tùng
habit tập quán, thói quen, tập tInh
habitat nơi sống, sinh cảnh
habitat selection chọn lọc nơi ở
habituated culture nuôi cây thIch ứng
habituation (sự) nhàm quen, trở thành quen
HAC viết tắt của Human Artificial Chromosomes
HACCP viết tắt của Hazard Analysis And Critical Control Points
hadrom 1.mô mạch gỗ, mô dẫn n−ớc, mô dẫn 2.mô dẫn hadrome 1.mô mạch gỗ, mô dẫn n−ớc, mô dẫn 2.mô dẫn Haeckel’s law định luật Haeckel
Haem hem
haemad cùng một phIa cột sống
haemagglutinin ng−ng kết tố hồng cầu aglutinin hồng cầu
haemal (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haemal arch cung huyết
haemal canal kenh huyết
haemal ridges mấu huyết, gờ huyết
haemal spine gai huyết đốt sống, gai sống huyết haemal system hệ mạch máu, hệ tuần hoàn haemapoiesis (sự) tạo máu
haemapophyses (các) mấu huyết
haematal (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haematobic sống trong máu
haematobium trùng máu, huyết trùng
haematoblast nguyen hào máu, huyết nguyen hào
haematocele khối tụ máu
haematochrome sắc tố đỏ, hông sắc tố haematocrit ống đo thể tIch tế hào huyết t−ơng haematogenesis (sự) tạo máu
haematogenous do máu
haematophagous ăn máu, nuôi d−ỡng hằng máu, huyết d−ỡng
haematopoiesis (sự) tạo máu
haematozoon ký sinh trùng máu
haemic (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haemocoel xoang máu
haemocyanin hemoxyanin, lam cầu tố, lam huyết tố haemocytes (các) tế hào máu, (các) huyết hào haemocytoblast nguyen hào máu, huyết nguyen hào
haernocytometer huồng đếm hồng cầu, (sự) tieu tế hào hồng cầu haemocytolysis (sự) tieu hoá hông cầu, tieu tế hào máu haemodlalysis (sự) thẩm tách máu
haemoglobin huyết cầu tố, hồng cầu tố, hemoglohin haemoglobinometer huyết sắc kế, hemoglohin kế haemolymph huyết dịch, huyết t−ơng, dịch máu
haemolysin chất tieu hồng cầu, tieu hồng cầu tố, hemolyzin
haemolysis (sự) tieu tế hào hông cầu, tieu tế hào máu
haemolytic anaemia (chứng) thiếu máu do tieu máu, (chứng) thiếu máu
do huyết tieu
haemolytic disease of the newborn (hệnh) tan huyết ở trẻ sơ sinh, (hệnh)
tan máu ở trẻ sơ sinh
haemolytic plaque assay xét nghiệm mảng dung huyết
haemophilia (chứng) −a chảy máu, (chứng) máu khó đông
haemopoiesis (sự) tạo máu
haemorrhage (sự) xuất huyết, chảy máu haemosiderin sự chảy máu, xuất huyết, hăng huyết haemostasis sắc tố máu vàng
haemotropic kIch thIch len máu, tác động len máu
hair tóc, lông
hair cell tế hào lông, tế hào tóc
hair follicle nang lông, nang tóc
hair follicle receptor thụ quan hao lông
hairpin cái kẹp tóc
hairpin loop vòng gấp cặp tóc (của nhiễm sắc thể) hair plates đĩa tơ, đĩa lông, tấm tơ, tấm lông haliplankton sinh vật nổi tren hiển
hallucination ảo giác, cảm giác ảo
hallux ngón cái
halobiotic sống ở n−ớc mặn, sống ở hiển
halo effect hiệu ứng tạo quầng, hiệu ứng tạo quầng hào quang
halolimnic sinh vật hiển chịu n−ớc ngọt
halophile −a muối, chịu muối, chịu mặn
halophilic bacteria vi khuẩn −a muối, vi khuẩn −a mặn
halophyte thực vật chịu mặn
halophytic vegetation thảm thực vật chịu mặn
halosere diễn thế n−ớc mặn
halteres cánh chuỳ, cánh tạ
Hamamelidae phân lớp Sau sau
hamster chuột túi má
hand monitor máy dò hức xạ cầm tay
hanging drop preparation chuẩn hị giọt treo HAP viết tắt của Highly Availahle Phosphorous HAP gene gen HAP
hapanthous (có) hoa nở một kỳ, (có) hoa nở một lần hapaxanthic (có) hoa nở một kỳ, (có) hoa nở một lần haplobiont sinh vật đơn hình
haplobiontic (thuộc) sinh vật đơn hình
haplodiploidy (tInh) đơn-l−ỡng hội haplodont (có) răng hàm không núm haploid (thuộc) đơn hội, thể đơn hội haploinsufficient gene gen đơn hội thiếu haploldization (sự) đơn hội hoá
haplont thể giao tử đơn hội
haplophase pha đơn hội, giai đoạn đơn hội
haplostele trung trụ đơn haplostemonous một vòng nhị haplotype kiểu đơn
haplotype map hản đồ kiểu đơn
haploxylic lá một gân, lá gân đơn
hapmap hản đồ kiểu đơn hội (Haplotype Map)
hapten hapten
hapteron chân đế hám, cơ quan hám
haptoglobin haptoglohin haptonema sợi hám Haptophyceae lớp Tảo roi
haptotropism (tInh) h−ớng hám, (tInh) h−ớng tiếp xúc
hard bast libe cứng, sợi lihe cứng hardening (sự) làm tăng tInh chịu đựng Harder’s glands tuyến Harder
hard palate vòm cứng (miệng)
hard radiation hức xạ cứng
Hardy-Weinberg equilibrium trạng thái cân hằng Hardy-Weinherg
Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinherg
harvest-men chàng say
harvest spider nhện chàng say
harvested population (các) quần thể thu hoạch
harvesting thu hoạch
harvesting enzymes enzym thu hoạch, enzym thu thập
Hashimoto disease hệnh Hashimoto
Hashimoto thyroiditis (hệnh) viem tuyến giáp Hashimoto
hashish hasit
hastate (có) dạng mác, (có) dạng mũi ten
haustellate (có) vòi hút
hausteilum vòi hút, miệng vòi hút
haustorium rễ hút
Haversian canals (các) ống Havers
hatching sự ấp trứng
Hatch-Slack pathway con đ−ờng chuyển hoá Hatch-Slack
Haversian lamellae (các) lá phiến x−ơng Haver
Haversian spaces (các) khoang trống Haver, ống Haver
Haversian system hệ thống Haver Hawthorne effect hiệu ứng Hawthorne hay fever sốt rơm
hazard analysis and critical control points (HACCP) điểm kiểm soát then chốt và phân tIch rủi ro
head dạng đầu
HCC viết tắt của hepatocarcinoma
HCS sàng lọc khối l−ợng lớn (high-content screening)
HD gene gen HD (Huntington's disease)
HDL lipoprotein tỷ trọng cao (High-Density Lipoproteins)
HDLPs viết tắt của High-Density LipoProteins
head foot chân đầu
head kidney tiền thận
health physics vật lý trị liệu
Heam-heam interaction phản ứng heam
hearing sự nghe, thInh giác
heart tim, quả tim
heart attack cơn nghẹn tim, cơn nhồi máu cơ tim
heart wood gỗ lõi, gỗ ruột
heat động dục
heartbeat nhịp tim
heat energy năng l−ợng nhiệt
heath trảng cây hụi lùn th−ờng xanh, trảng thạch nam
heat shock protein protein choáng nhiệt
heat spot vết nhiệt, đốm nhiệt
heavy (H) chain chuỗi nặng, chuỗi H
heavy-chain variable (vh) domains vùng hiến động (của) chuỗi nặng
heavy metal kim loại nặng
hebephrenia (hệnh) tâm thần phân liệt thể dậy thì
hebephrenic schizophrenia (hệnh) tâm thần phân liệt thể dạy thì
hectocotylized arm tay giao phối, tay giao cấu
hedgehog proteins protein nhIm Âu
hedgehog signaling pathway con đ−ờng phát tIn hiệu nhIm Âu
hela cells tế hào hela
helical coil model mô hình xoắn ốc
Hardy-Weinberg law định luật Hardy-Weinherg
helical thickening hoá dày hình xoắn
helicase helicaza
Helicohacter pylori Helicohacter pylori
helicoid (có) dạng xoắn ốc
helicotrerna khe tiền đình-màng nhĩ Helicoverpa armigera Helicoverpa armigera
Helicoverpa zea (h. zea) Helicoverpa zea (h. zea)
heliophyte thực vật −a nắng, thực vật −a sáng, thực vật −a mặt trời Heliothis virescens (h. virescens) Heliothis virescens (h. virescens) heliotactic theo nắng, theo mặt trời
heliotropic quang h−ớng động, h−ớng động theo mặt trời
heliotaxis (tInh) theo nắng, theo mặt trời
helium heli
helix (chuỗi) xoắn Helminthes nhóm Giun sán helophyte thực vật đầm lầy
helotism (sự) sống nô dịch, (hiện t−ợng) hị hám hút
helper T cell tế hào T hỗ trợ
heliotropism trợ hào hạch cầu T, lympho hào T hỗ trợ hepatic
hemagglutinin (ha) hemagglutinin
hemal system hệ mạch máu
hematologic growth factors (HGF) nhân tố sinh tr−ởng huyết học
hematopoiesis tạo máu
hematopoiesis growth factor nhân tố tăng tr−ởng tạo máu
hematopoiesis stem tế hào nguồn tạo máu hematopoietic stem cells tế hào gốc tạo máu heme hem
Hemiascomycetes lớp Giả nấm túi, lớp nửa nấm túi, lớp nấm túi hất toàn
hemibranch mang không hoàn toàn, mang nửa
hemicelluloses hemixenluloza
Hemichorda phân ngành nửa dây sống, phân ngành hán dây sống Hemichordata phân ngành nửa dây sống, phân ngành hán dây sống hemicryptophyte thực vật chồi ẩn không hoàn toàn
hemicelluloses or hexosan hexosan hoặc hemicelluloza hemignathous (có) hàm lệch, (có) hàm không đều Hemimetabola hộ cánh ngoài
hemimetabolic (có) hiến thái thiếu, (có) hiến thái không hoàn toàn hemimetabolous metamorphosis hiến thái không hoàn toàn hemiparasite vật ký sinh không hoàn toàn, vật hán ký sinh hemipenes cặp nửa d−ơng vật, d−ơng vật hai mảnh
Hemiptera hộ cánh nửa hemisphere hán cầu n∙o hemizygous hán hợp tử
hemizygous individuals cá thể hán hợp tử
hemocyte hồng cầu, huyết hào hemoglobin hemoglohin, hồng cầu hemolymph huyết t−ơng hemophibia hệnh −a chảy máu hemostasis sự cân hằng huyết tố Henle’s loop quai Henle
heparin heparin hepatic (thuộc) gan hepatic địa tiền
hepatic artery động mạch gan
hepatic cell tế hào gan
hepatic duct ống dẫn mật
hepatic portal vein tĩnh mạch nhánh gan
hepatic vein tĩnh mạch gan Hepaticae lớp địa tiền Hepaticopsida lớp địa tiền
hepatic portal system hệ mạch cửa gan hepatic portal vein tĩnh mạch cửa gan hepatocytes túi mật
hepatopancreas gan tuỵ
hepatoportal system hệ mạch cửa gan
HER-2 viết tắt của Human Egf-Receptor-Related Receptor herb 1.cây thảo 2.d−ợc thảo, cây thuốc, cây h−ơng liệu herbaceous (thuộc) cây thảo, (thuộc) thân thảo
herbaceous perennial cây thân thảo
herbarium 1.tập hợp mẫu thực vật 2.phòng tập hợp mẫu thực vật
HER-2 gene gen HER-2
HER-2 protein protein HER-2
HER-2 receptor thụ quan HER-2
HER2/neu gene gen HER-2/neu
herbibore động vật ăn cỏ
herbicide resistance (tInh) chịu thuốc diệt cỏ
herbicide-resistant crop cây trồng chịu thuốc diệt cỏ
herbicides thuốc diệt cỏ
herbivore-plant system hệ thống ăn cỏ và cây
herbivores động vật ăn cỏ
hercogamy (tInh) không tự giao, (tInh) hất tự giao, hất giao phối
herds đàn, hầy
herding (sự) chăn dắt
hereditary (thuộc) di truyền
hereditary angioneurotic oedema (chứng) phù thần kinh mạch di truyền
heredity (tInh) di truyền
heritability hiệu suất di truyền, chỉ số di truyền
hermaphrodite 1.ng−ời l−ỡng tInh 2.đực cái đồng thể 3.thể l−ỡng tInh
hermaphroditism (hiện t−ợng) l−ỡng tInh
hetero-auxin hetero-auxin
hererotrophism dị d−ỡng
heteroblastic 1.(thuộc) chồi mầm dị hình 2.(thuộc) dị sinh 3.phát triển gián tiếp
heterocercal dị vĩ, (có) thuỳ vây đuôi không đều, (có) thuỳ vây đuôi dị
hình
heterochiamydeous (có) lá đài khác cánh tràng heterochromatin chất dị nhiễm sắc, dị nhiễm sắc tố heterochromatic regions vùng dị nhiễm sắc heterochronic genes gen dị hợp
heterocoelous lồi-lõm
heterocotylized arm tay giao cấu heterochrony tInh dị thời, tInh khác thời gian heterocyclic dị chu trình
heterocyst tế hào dị hình, dị hào
hetorodactylous khác ngón
heterodont khác kiểu răng, (có) răng không đều, dị nha heterodromous (thuộc) xoay vòng khác h−ớng heteroduplex DNA AND sợi kép dị hợp
heteroecious khác vật chủ heterogamete giao tử không đều heteroduplex phức đôi dị hiệt
heterogametic sex giới tInh dị giao tử, (có) giao tử khác nhau
heterogamous dị giao tử, (có) giao tử khác nhau
heterogamy (tInh) dị giao tử
heterogeneous hất đồng nhất
heterogeneous nuclear RNA ARN nhân không đồng nhất
heterogenesis (sự) phát sinh tự nhien, xen kẽ thế hệ
heterogenetic phát sinh tự nhien, (thuộc) xen kẽ thế hệ heterogenous summation cộng kIch thIch khác nguồn heterogeny (tInh) khác thế hệ
heterogony (tInh) xen kẽ thế hệ heterokaryon thể khác nhân, thể dị nhân heterokaryosis (sự) sinh sản khác nhân heterokaryote thể dị nhân
heterokont (có) roi khác nhau, (có) roi lệch, (có) roi không đều heterokontan (có) roi khác nhau, (có) roi lệch, (có) roi không đều Heterokontophyta ngành Tảo roi khác, ngành Tảo dị roi heterolecithal không đều no∙n hoàng
heterologous dị t−ơng đồng
heterologous DNA ADN dị t−ơng đồng heterologous proteins protein dị t−ơng đồng heterology dị t−ơng đồng
heteromastigote (có) lông roi khác nhau
heteromerous khác tầng, dị tầng
heterometabolic (có) hiến thái không hoàn toàn, (có) hiến thái thiếu heteromorphic 1.khác hình, dị hình 2.khác dạng, dị dạng heteromorphic alternation of generations xen kẽ thế hệ dị hình heteromorphous khác dạng dị dạng, khác hình, dị hình
heteronomous khác quy luật, không theo quy luật
heterophil antigen kháng nguyen đa loài heterophylly (tInh) lá khác dạng heteroplasma dị nguyen sinh
heteroplastic (thuộc) ghép khác loại, ghép dị loại
heteropolymer dị polyme
heteropycnosis (sự) kết đặc không đồng đều, dị kết đặc heteroscedastic khác ph−ơng sai, dị ph−ơng sai heterosexual khác giới tInh
heterosis (hybrid vigour) −u thế lai
heterosporous khác hào tử, dị hào tử
heterospory (tInh) khác hào tử, (tInh) dị hào tử
heterostyly (tInh) vòi nhuỵ không đều, (tInh) vòi nhuỵ so le, (tInh) khác vòi nhuỵ
heterothallic (thuộc) giao phối khác loại
heterothallism (sự) giao phối khác loại
heterotherm động vật máu lạnh
heterotopic transplantation sự cấy truyền khác loài
heterotrichous dị mao
heterotroph thể dị d−ỡng, sinh vật dị d−ỡng
heterotrophic dị d−ỡng
heterotrophic nutrition dinh d−ỡng kiểu dị d−ỡng heterotypic khác kiểu, dị kiểu, khác loại, khác typ heterotypic binding lien kết dị hợp tử
heterotypic division phân chia khác kiểu, giảm phân I
heterozygosis (sự) dị hợp tử heterozygosity (tInh) dị hợp tử heterozygote thể dị hợp tử, dị hợp tử heterozygous (có) dị hợp tử
heterozygous advantage −u thế lai dị hợp tử Hexactinellida lớp Thân lỗ sáu tia, lớp họt hiển sáu tia hexamerous (có) mẫu sáu
Hexapoda lớp Sáu chân
hexarch sáu giải nguyen mộc
hexadecyltrimethylammonium bromide (CTAB) hromid hexadecyltrimethylammonium
hexose hexoza
HF cleavage phản ứng tách hằng axit hydrofluoric
HGF viết tắt của Hematologic Growth Factors
HGH viết tắt của Human Growth Hormone
HGT chuyển gen theo chiều ngang (horizontal gene transfer)
Hh protein nhIm Âu (Hedgehog proteins) hibernate nghỉ đông, ngủ đông hibernation (sự) nghỉ đông, ngủ đông hidrosis (sự) tiết mồ hôi, chảy mồ hôi
high-amylose corn ngô (có) hàm l−ợng amyloza cao
high blood pressure cao huyết áp
high-content screening sàng lọc hàm l−ợng cao
high-density lipoproteins (HDLPs) lipoprotein độ đậm cao
high endothelial venule tiểu tĩnh mạch nội mô cao
high energy phosphate compounds (các) hợp chất phosphat cao năng
high-energy system hệ thống năng l−ợng cao
high-galactomannan soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) galactomannan cao
high-glutenin wheat lúa mì (có hàm l−ợng) glutenin
high-isoflavone soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) isoflavon cao
high-lactoferrin rice lúa (có hàm l−ợng) lactoferrin cao
high-laurate canola canola (có hàm l−ợng) laurat cao
high-linolenic oil soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) dầu linolenic cao
high-lysine corn ngô (có hàm l−ợng) lysin cao
high-mannogalactan soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) mannogalactan cao
high-maysin corn ngô (có hàm l−ợng) maysin cao
high-methionine corn ngô (có hàm l−ợng) methionin cao
high-oil corn ngô (có hàm l−ợng) dầu cao
high-oleic oil corn ngô (có hàm l−ợng) dầu oleic cao
high-oleic oil soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) dầu oleic cao
high-oleic sunflowers h−ớng d−ơng (có hàm l−ợng) oleic cao
high-phytase corn and soybeans đậu t−ơng và ngô (có hàm l−ợng) phytaza cao
high-protein rice lúa protein cao
high-stearate canola canola (có hàm l−ợng) stearat cao
high-stearate soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) stearat cao high-sucrose soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) sucroza cao high-throughput identification định dạng định l−ợng cao
high-throughput screening (HTS) sàng lọc định l−ợng cao
higher-order conditioning phản xạ có điều kiện hậc cao
highly available phosphate corn (maize) ngô phosphat sẵn có cao highly available phosphorous (HAP) gene gen phosphat sẵn có cao highly unsaturated fatty acids (HUFA) axit héo h∙o hoà cao
Hill reaction phản ứng Hill
hilum sẹo, rốn
hind brain n∙o sau
hind-gut ruột sau
hinge 1.hản lề vỏ 2.gốc khớp, điểm khớp 3.khớp hản lề
hinge ligament dây chằng hản lề hinge region vùng hản lề hippocampal (thuộc) đồi hải m∙ hippocampus đồi hải m∙
hirsute rậm lông, nhiều lông
hirudin hirudin
Hirudinea lớp Đỉa
his viết tắt của histidine
hispid rậm lông cứng, nhiều lông cứng
histamin histamin histidine histidin histamine histamin histidine histidin
histiocyte mô hào, tế hào mô
histoblasts
histochemistry hoá học mô
histocompatibility testing thử nghiệm phù hợp mô
histocompatibility antigen kháng nguyen phù hợp tổ chức, kháng nguyen t−ơng hợp mô
histocompatible phù hợp tổ chức, t−ơng hợp mô
histogen lớp tạo mô , lớp sinh mô, tầng sinh mô histogenesis (sự) hình thành mô, tạo mô histogram hiểu đồ tần suất
histology mô học
histolysis (sự) phân huỷ mô, tieu mô
histones histon
histone modification sửa đổi histon histopathologic hệnh học mô histozoic sống trong mô
HIV-1 viết tắt của Human Immunodeficiency Virus Type 1
HIV-2 viết tắt của Human Immunodeficiency Virus Type 2
hives (nổi) mày đay
HLA viết tắt của Human Leukocyte Antigens
hne
HNGF nhân tố sinh tr−ởng thần kinh ng−ời (Human Nerve Growth
Factor)
hoarding (sự) tIch trữ, trữ
HOC ngô (có) l−ợng dầu cao (High-Oil Corn)
hock vó, khớp vó
Hodgkin’s disease hệnh Hodgkin, hệnh u hạch huyết Hodgkin
Hoechst 33258 thuốc nhuộm Hoechst 33258, thuốc nhuộm hiện vạch nhiễm sắc thể
Hogness box hộp Hogness
Holarctic region vùng toàn Bắc, vùng Holarctic
holdfast gốc hám, đĩa hám, chân tản
holins holin (protein của phag)
hollow fiber separation phép phân tách sợi rỗng holobenthic (thuộc) đay hoàn toàn, ở đáy hoàn toàn holoblastic phân cắt hoàn toàn
holoblastic cleavage phân cắt hoàn toàn
holobranch mang đủ, mang hoàn toàn
holocarpic (thuộc) thể quả hoàn chỉnh, (thuộc) thể quả đủ
holocentric chromosome nhiễm sắc thể đa tâm, nhiễm sắc thể toàn tâm, nhiễm sắc thể tâm khuếch tán
holoenzyme holoenzym
hologamy 1.(tInh) toàn giao, (tInh) giao tử hoàn chỉnh 2.(trạng thái)
phối hợp giao tử hoàn chỉnh
holomastigote (có) lông roi phân hồ đều toàn thân
Holometabola phân lớp hiến thái hoàn toàn, phân lớp hiến thái đủ holometabolic (có) hiến thái đủ, (có) hiến thái hoàn toàn holometabolism (hiện t−ợng) hiến thái đủ, (hiện t−ợng) hiến thái hoàn toàn
holometabolous metamorphosis hiến thái hoàn toàn
holoparasites vật ký sinh hắt huộc, vật ký sinh hoàn toàn holophytic dinh d−ỡng kiểu quang hợp, dinh d−ỡng kiểu thực vật holostyly khớp kiểu trực tiếp hoàn toàn
Holothuroidea lớp Hải sâm
holotrichous phủ lông hoàn toàn
holotype kiểu loài chuẩn, vật mẫu loài chuẩn
holozoic dinh d−ỡng kiểu động vật holozoon cá thể dinh d−ỡng kiểu động vật homeobox hộp cân hằng
homeostasis (tInh) nội cân hằng, cân hằng tự nhien homeostasis mechanisms cơ chế nội cân hằng homeotic mutants (các) thể đột hiến chuyển vị
homeotherm đẳng nhiệt, động vật máu nóng, hằng nhiệt
homeotypic division phân chia đồng kiểu home range nơi ở, vùng l∙nh thổ sinh sống homing behaviour tập tInh về tổ
homing receptor
homoblastic 1.(thuộc) chồi mầm đồng hình 2.phát triển trực tiếp homocercal đồng vĩ, (có) thuỳ vây đuôi đều, (có) vây đuôi đồng thuỳ, (có) dạng vây đuôi cân đối
homochiamydeous (có) hao hoa cùng loại, (có) lá đài giống cánh tràng
homocysteine homocystein
homodont cùng kiểu răng, (có) răng cùng loại
homoeomeric cùng kIch th−ớc, cùng cỡ, cùng mẫu, cùng tầng homoeomerism (hiện t−ợng) đồng tiết, (hiện t−ợng) phân đốt đồng tiết homoeosis (hiện t−ợng) phân đốt đồng tInh dị vị, (sự) hình thành đồng hình khác vị trI
homogametic đồng giao tử, cùng kiểu giao tử
homogametic sex giống đồng giao tử, giới tInh đồng giao tử
homogamy 1.(hiện t−ợng) hoa đồng tInh, nhị nhuỵ cùng chIn 2.(tInh)
đồng giao, (tInh) đồng phối, kết hôn đồng tộc
homogenesis (sự) phát sinh đồng nhất, phát sinh đồng tInh, sinh sản thuần nhất
homogenous đồng dạng, đồng tInh, đồng chất
homogeny (tInh) đồng nhất, (tInh) đồng dạng
homograft mảnh ghép cùng loài, miếng ghép cùng loài
homokaryon thể cùng nhân
homologous t−ơng đồng
homologous alternation of generations xen kẽ thế hệ đồng hình
homologous chromosomes nhiễm sắc thể t−ơng đồng homologous organs (các) cơ quan t−ơng đồng homologous protein protein t−ơng đồng
homologous recombination tái tổ hợp t−ơng đồng
homologous structure cấu trúc t−ơng đồng
homologous theory of alternation thuyết xen kẽ (thế hệ) t−ơng đồng
homologous variation hiến dị t−ơng đồng, hiến dị đồng dạng
homology (sự) t−ơng đồng
homology modeling xây dựng mô hình t−ơng đồng
homolohydric điều chỉnh đ−ợc n−ớc
homolomerous cùng tầng
homoloplastic ghép cùng loại, ghép đồng loại homolothermal (có) thân nhiệt ổn định, hằng nhiệt homolothermous (có) thân nhiệt ổn định, hằng nhiệt homomorphic đồng hình
homomorphous đồng hình
homoplasma đồng nguyen sinh chất
homoplastic 1.t−ơng đồng, t−ơng tự 2.(thuộc) ghép cùng loại, ghép đồng loại
homopolymer đồng polyme, homopolyme
homoscedastic (có) cùng ph−ơng sai
homosexuality (tInh) đồng tInh luyến ái, (hành vi) đồng tInh luyến ái
homosporous (có) hào tử đồng hình
homospory (tInh) đồng hào tử
homostyly (tInh) vòi nhuỵ đều, (tInh) vòi nhuỵ hằng nhau
homothallic (thuộc) giao phối đồng loại homothallism (sự) giao phối đồng loại homothermous đồng nhiệt
homotropic enzyme
homotypic cùng kiểu, đồng kiểu homozygosis (tInh) đồng hợp tử homozygote đồng hợp tử homozygous (thuộc) đồng hợp tử homunculus ng−ời lùn, ng−ời tI hon honeycomb bag dạ tổ ong
honey dew 1.phân ngọt 2.dịch ngọt
honey guide chỉ tieu mật, thẻ chỉ dẫn mật
hoof móng guốc
hookworm giun móc
horizon 1.tầm nhận thức, tầm hiểu hiết, phạm vi nhận thức 2.tầng lớp
horizon cells tế hào ngang
horizontal gene transfer truyền gen theo chiều ngang
horizontal life-tables hảng sống ngang hormonal change thay đổi nội tiết hormonal control điều chỉnh hormon hormonal disorders rối loạn nội tiết hormone hormon
hormone response elements phần tử phản ứng hormon hormone-sensitive lipase (HSL) lipaza nhạy cảm hormon horn 1.sừng, 2.mào lông, 4. xúc tu, 5.gai
horned (có) sừng
hornoplasty (tInh) đồng dạng, (tInh) t−ơng đồng
horny (có) sừng
horseradish peroxidase peroxidaza củ cải đen
host vật chủ
host cell tế hào chủ
host range khu vực vật chủ
host vector (HV) system hệ thống vectơ vật chủ
hot spot điểm nóng, vùng nóng
housekeeping gene gen giữ nhà
HPLC viết tắt của High Pressure Liquid Chromatogrphy
HSL viết tắt của Hormone-Sensitive Lipase
HSOD viết tắt của Human Superoxide Dismutase
HSP protein choáng nhiệt (heat shock protein)
HTC cây trồng chịu thuốc diệt cỏ (Herhicide-Tolerant Crop)
HTMS phép đo khối phổ thông l−ợng cao (High-throughput Mass Spectrometry)
HTS viết tắt của High-Throughput Screening
HTSH viết tắt của Human Thyroid-Stimulating Hormone
HUFA viết tắt của Highly Unsaturated Fatty Acids
human artificial chromosomes nhiễm sắc thể nhân tạo (ở) ng−ời human chorionic gonadotropin gonadotropin màng đệm ở ng−ời human cognition nhận thức của con ng−ời
human colon fibroblast tissue plasminogen activator chất hoạt hoá
plasminogen mô nguyen hào sợi ruột kết ở ng−ời
human demography dân số học ng−ời
human egf-receptor-related receptor (her-2) thụ quan t−ơng quan thụ quan EGF
ở ng−ời
human embryonic stem cells tế hào gốc phôi ng−ời
human gamma-glutamyl transpeptidase transpeptidaza gamma-glutamyl ng−ời
human growth hormone (HGH) hormon sinh tr−ởng ng−ời
human immunodeficiency virus virut thiếu hụt miễn dịch ở ng−ời human leucocyte antigen system hệ thống kháng nguyen hạch cầu ở ng−ời
human leukocyte antigens (HLA) kháng nguyen hạch cầu ng−ời
human protein kinase c kinaza c protein ng−ời
human superoxide dismutase (HSOD) dismutaza superoxid ng−ời
human thyroid-stimulating hormone (HTSH) hormon kIch thIch tuyến giáp ng−ời
humanized antibody kháng thể nhân tInh hoá
humeral 1.(thuộc) x−ơng cánh tay, tren x−ơng cánh tay 2.(thuộc) góc gốc tr−ớc 3.mảnh sừng
humerus x−ơng cánh tay
humic acids axit humic, axit mùn
humicole mọc tren đất trồng, mọc tren đất trồng humicolous mọc tren đất trồng, mọc tren đất trồng humidity độ ẩm
humification (sự) mùn hoá, hình thành đất mùn
humor chất lỏng, chất dịch, thể dịch
humoral immunity (tInh) miễn dịch thể dịch
humour chất lỏng, chất dịch, thể dịch
humus mùn
humus plant thực vật mùn
humoral immune response phản ứng miễn dịch dịch thể
humoral immunity miễn dịch dịch thể hunting permits giấy phép săn hắn Huntington's disease hệnh Huntington
HuSNPs (sự) đa hình đơn nucleotid ở ng−ời (Human single-nucleotide polymorphisms)
HV viết tắt của Host Vector
HVR viết tắt của HyperVariahle Region
hyaline cartilage sụn trong suốt
hyaline layer lớp trong
hyaline trong suốt
hyaloid (có) dạng trong suốt
hyaplasm 1.chất trong suốt 2.tế hào chất hybrid antibodies kháng thể lai hybridization (sự) lai, tạo giống lai hybridoma tế hào lai
hybrid sterility (tInh) hất thụ do lai
hybrid vigour −u thế lai
hydathode lỗ thoát n−ớc, thuỷ khổng
hydatid cyst nang sán dây
hydranth cá thể thuỷ tức
hydraulic capacity dung tIch thuỷ lực
hydrocoel hệ ống n−ớc
hybrid con lai, (thuộc) con lai hybrid vigour −u thế lai hybrid zone vùng lai
hybrid-arrest translation dịch m∙ giữ đoạn lai
hybridisation lai
hybridization method ph−ơng pháp lai hybridization surfaces mặt phẳng lai hybridoma khối tế hào lai
hybrid-release translation dịch m∙ thải đoạn lai
hydrazine hydrazin
hydrazinolysis phân giải hydrazin
hydrocarbon hydrocarhon
hydrofluoric acid cleavage phân tách axit hydrofluoric
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - H.doc