Hai trăm bốn
mươi ba
Hai trăm ba
mươi lăm
Ba trăm mười
Hai trăm bốn mươi
Bốn trăm mười một
Hai trăm linh năm
Hai trăm năm mươi hai
1. Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ??
a) Bốn trăm linh năm
b) Bốn trăm năm mươi
c) Ba trăm mười một
d) Ba trăm mười lăm
e) Năm trăm hai mươi mốt
g) Ba trăm hai mươi hai
8 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 363 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 29: Các số có ba chữ số - Trường Tiểu học Ái Mộ B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Môn ToánChào mừng quý thầy cô giáo về dự giờ thăm lớp 2 CAÙC SOÁ COÙ BA CHÖÕ SOÁCÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số243Hai trăm bốnmươi ba 2 3 5 3 2 1 4 0 0235310240Hai trăm bamươi lăm Ba trăm mười Hai trăm bốn mươi 2 4 3 4 1 1 2 0 5411205 Bốn trăm mười mộtHai trăm linh năm 2 5 2 252 Hai trăm năm mươi haiCÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số1. Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?1102053101321232. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ??a) Bốn trăm linh nămb) Bốn trăm năm mươic) Ba trăm mười mộtd) Ba trăm mười lăme) Năm trăm hai mươi mốtg) Ba trăm hai mươi hai3154503113225214053. Viết (theo mẫu): Đọc sốViết sốTám trăm hai mươiChín trăm mười mộtChín trăm chín mươi mốtSáu trăm bảy mươi baSáu trăm bảy mươi lămBảy trăm linh nămTám trăm 820800991673675 705911Đọc sốViết sốNăm trăm sáu mươiBốn trăm hai mươi bảyHai trăm ba mươi mốtBa trăm hai mươiChín trăm linh mộtNăm trăm bảy mươi lămTám trăm chín mươi mốtCÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐToán560427231320901575891KÍNH CHAØO QUÙY THAÀY COÂ
File đính kèm:
- toan_2_tuan_29_cac_so_co_ba_chu_so.ppt