Bài tập 2
400; 500; .; .; 800; 900; .
910; 920; 930; ; ; ;970 ; .; 990; .
c) 212; 213; 214; ; .;217; 218; ; .; . .
d) 693; 694; ; .;697 ; .; .; .; .701
Bài 3/142:
543 .590
670 .676
699 .701
342 .432
987 .897
695 .600 + 95
Viết các số 875, 1000,299,420 theo thứ tự từ bé đến lớn.
9 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 409 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Tuần 29: Luyện tập - Năm học 2011-2012, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KHỞI ĐỘNGChị ong Nâu và em béBài cũSo sánh các số có ba chữ sốOng nhớ bài149....194873....973749....549190.....549Bài mới Luyện tậpOng học bàiViết sốTrămChụcĐơn vịĐọc số116815307..1481...7..06.5..2Một trăm mười sáu..Chín trămBài 1/149: Viết( theo mẫu)Số?Bài tập 2400; 500; .; .; 800; 900; .910; 920; 930; ; ; ;970 ;..; 990; ..c) 212; 213; 214;;.;217; 218; ; .; .. .d) 693; 694; ; ..;697 ;.; .; ..; .701Bài 3/142:543.590670.676 699..701342.432987.897695.600 + 95=Viết các số 875, 1000,299,420 theo thứ tự từ béđến lớn. 299, 420, 875, 1000 .Ong nhanh nhẹn4/149: Xếp 4 hình tam giác thành hình tứ giác.Củng cố, dặn dò
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_tuan_29_luyen_tap_nam_hoc_2011_2012.ppt