Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
Viết số : 4231.
Đọc số :
Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Viết số : 3442 . Đọc số : Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm bảy mươi tư
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là: 1423.
Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
9 trang |
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 312 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có 4 chữ số - Trường Tiểu học Ngọc Thụy, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhiệt liệt chào mừngCác thầy cô giáo về dự GIỜ môn toán lớp 3Đọc số:3. các số đến 10 000 Tiết 91: Các số có 4 chữ số 40020400203 1000423142310004002033. các số đến 10 000Tiết 91: Các số có 4 chữ số HàngĐơn vịChụcTrămNghìn1 0001001001001011114 2310010 4002033. các số đến 10 000Tiết 91: Các số có 4 chữ số HàngĐơn vịChụcTrămNghìn1 0001001001001011114 2310010Số gồm 142 3nghìn,trăm,chục,đơn vị.1000 10004002033. các số đến 10 000Tiết 91: Các số có 4 chữ số HàngĐơn vịChụcTrămNghìn1 0001001001001011114 2310010Số gồm 142 3nghìn,trăm,chục,đơn vị.14 2 3Viết là:14 2 3 . Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.Đọc là :1324Đơn vịChục Trăm Nghìn Hàng Đơn vịChục Trăm Nghìn Hàng 1 000100101011 0001 0001 000101001 000100101011 0001 000101001 10010010Viết ( theo mẫu): a) Mẫu Thực hành 3. các số đến 10 000Tiết 91: Các số có 4 chữ số b) Viết số : 4231. Đọc số : 3 4 4 2Viết số : 3442 . Đọc số : Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.Bài 1 trang 92.Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.11 Hàng Viết số đọc sốNghìn Trăm Chục Đơn vị8563 8563Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba 3. các số đến 10 000Tiết 91: Các số có 4 chữ số 57495947Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy 174Chín nghìn một trăm bảy mươi tư 9Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm 283591742835HàngĐơn vịChụcTrămNghìn1 0001001001001011114 2310010Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.Viết là: 1423. Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.Xin chân thành cảm ơn và kính chúc sức khoẻ các thầy giáo, cô giáo!
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_4_chu_so_truong_tieu.ppt