Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số trang 95 (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

Bài 1: Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu):

Mẫu:

7800 đọc là bảy nghìn tám trăm

+ 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi

+ 6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư

+ 4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt

+ 5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm

Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 3000, 4000, 5000,.,.,.

b) 9000, 9100, 9200,.,.,.

c) 4420, 4430, 4440,.,.,.

 

pptx15 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 352 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số trang 95 (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁNLớp 3CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ(tiếp theo)HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìnHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trămHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươiHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươiHàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 02000HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 4020HàngViết sốĐọc sốNghìnTrămChụcĐơn vị20002000Hai nghìn27002700Hai nghìn bảy trăm27502750Hai nghìn bảy trăm năm mươi20202020Hai nghìn không trăm hai mươi24022402Hai nghìn bốn trăm linh hai20052005Hai nghìn không trăm linh năm2 00500Bài 1: Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu): 7800 đọc là bảy nghìn tám trămMẫu:+ 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi+ 6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư+ 4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt+ 5005 đọc là năm nghìn không trăm linh nămBài 2: Số?5616a)b)c)56178009561856195620562180108011801280138014600060016002600360046005Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 6000 7000 80009300 Số tròn nghìnSố tròn trăm 9400 9500a) 3000, 4000, 5000,..........,...........,..........b) 9000, 9100, 9200,...........,..........,..........c) 4420, 4430, 4440,............,...........,..........4450 Số tròn chục 4470 4460DẶN DÒ Làm bài tập 1 trang 95 vào vở. - Chuẩn bị bài tiếp theo:Các số có bốn chữ số(tiếp theo)

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so_trang_95_t.pptx