Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số trang 96 (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

Bài 1: Viết số thành tổng:

a) 9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999

Mẫu:

9731 = 9000 + 700 + 30 + 1

1952 =

6845 =

5757 =

9999 =

Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu):

a) 4000 + 500 + 60 + 7 =
 3000 + 600 + 10 + 2 =
 7000 + 900 + 90 + 9 =
 8000 + 100 + 50 + 9 =
 5000 + 500 + 50 + 5 =

b) 9000 + 10 + 5 =
 4000 + 400 + 4 =
 6000 + 10 + 2 =
 2000 + 20 =
 5000 + 9 =

Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:

a)Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:

b)Tám nghìn,năm trăm, năm chục:

c)Tám nghìn,năm trăm

pptx10 trang | Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 206 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số trang 96 (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁNLớp 3ÔN BÀI CŨ Viết các số sau:1 - Bốn nghìn hai trăm linh sáu - Ba nghìn không trăm năm mươi chín Đọc các số sau:2 3407 8022 6560 5555CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ(tiếp theo)Viết số thành tổng: 5247 = + + + 9683 = + + +50002004079000600803 3095 = + + + = + + 7070 = + + + = + 8102 = + + + = + + 6790 = + + + = + + 4400 = + + + = + 2005 = + + + = + 300009053000905700007007000708000100028000100260007009006000700904000400004000400200000520005Bài 1: Viết số thành tổng:a) 9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 99999731 = 9000 + 700 + 30 + 1Mẫu:1952 =6845 =5757 =9999 =1000 + 900 + 50 + 26000 + 800 + 40 + 55000 + 700 + 50 + 79000 + 900 + 90 + 9Bài 1: Viết số thành tổng:b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 75086006 = 6000 + 6 Mẫu:2002 =4700 =8010 =7508 =2000 + 24000 + 700 8000 + 10 7000 + 500 + 8 Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu):a) 4000 + 500 + 60 + 7 = 3000 + 600 + 10 + 2 = 7000 + 900 + 90 + 9 = 8000 + 100 + 50 + 9 = 5000 + 500 + 50 + 5 =4567 b) 9000 + 10 + 5 = 4000 + 400 + 4 = 6000 + 10 + 2 = 2000 + 20 = 5000 + 9 =901536127999815955554404601220205009Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:a)Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:b)Tám nghìn,năm trăm, năm chục:c)Tám nghìn,năm trăm:855585508500Bài 4: Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau:1111 ;2222 ;3333 ;4444 ;5555 ;6666 ;7777 ;8888 ;9999 .DẶN DÒ Làm bài tập 1 trang 95 vào vở. - Chuẩn bị bài tiếp theo:Các số có bốn chữ số(tiếp theo)

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so_trang_96_t.pptx