Bài 1: Viết theo mẫu
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bài 2: Viết ( Theo mẫu )
một nghìn chín trăm bốn mươi hai
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám.
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn.
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.
3.Số ?
) 8650; 8651; 8652; .; 8654; .; .
b) 3120; 3121; . ; . ; . ; .
c) 6494; 6495; . ; . ; . ; .
TOÁN LỚP Tiết 92: LUYỆN TẬP(trang 94)**********KIỂM TRA BÀI CŨToánLuyện tậpBài 1: Viết theo mẫu Đọc sốViết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảyChín nghìn bốn trăm sáu mươi haiMột nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lămMột nghìn chín trăm mười mộtNăm nghìn tám trăm hai mươi mốt852794621954852785278527Bài 2: Viết ( Theo mẫu )Viết sốĐọc số194263584444878192467155một nghìn chín trăm bốn mươi haiChín nghìn hai trăm bốn mươi sáusáu nghìn ba trăm năm mươi tám.bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn.tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.3.Số ? a) 8650; 8651; 8652; .; 8654;..;.. b) 3120; 3121; . ; . ; . ; . c) 6494; 6495; . ; . ; . ; .865386558656312231233124312564966497649864984. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I0100020001000200010004000300040003000200040003000100020004000300050006000800070009000CỦNG CỐ DẶN DÒ