Bài tập 1 về phản ứng oxi hóa – khử

A. 1. F2 + H2O 2. HF + SiO2

 3. Cl2 + H2O 4. MnO2 + dd HCl

 5. Cl2 + dd NaOH 6. Fe + Cl2

 7. KClO3 + C 8. Cl2 + dd NaBr

 9. dd NaCl 10. Br2 + dd KOH

 11. F2 + dd NaCl 12. Cl2 + dd Ca(OH)2

 13. NaF + dd HCl 14. Fe + I2

 15. Br2 + dd KOH 16. MnO2 + CaCl2 + dd H2SO4

 17. FeSO4 + dd Br2 18. Fe3O4 + Cl2 + H2SO4 loãng

 

doc2 trang | Chia sẻ: shironeko | Lượt xem: 1340 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập 1 về phản ứng oxi hóa – khử, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập về phản ứng oxihoa – khử …………..Tờ số 5………… Hoàn thành các phương trình phản ứng sau: A. 1. F2 + H2O 2. HF + SiO2 3. Cl2 + H2O 4. MnO2 + dd HCl 5. Cl2 + dd NaOH 6. Fe + Cl2 7. KClO3 + C 8. Cl2 + dd NaBr 9. dd NaCl 10. Br2 + dd KOH 11. F2 + dd NaCl 12. Cl2 + dd Ca(OH)2 13. NaF + dd HCl 14. Fe + I2 15. Br2 + dd KOH 16. MnO2 + CaCl2 + dd H2SO4 17. FeSO4 + dd Br2 18. Fe3O4 + Cl2 + H2SO4 loãng 19. FexOy + HCl 20. FeCl2 + KMnO4 + H2SO4 21. H2S + dd Cl2 22. Cu + H2SO4 đặc 23. Fe + H2SO4 đặc 24. FeS2 + O2 25. CuS2 + H2SO4 26. FeS2 + H2SO4 đặc 27. dd H2S + O2 không khí 28. H2S + dd CuSO4 29. H2S + O2 30. CuS + O2 31. dd H2S + O2 32. Fe3O4 + H2SO4 loãng 33. Fe3O4 + H2SO4 đặc 34. FexOy + H2SO4 loãng 35. FexOy + H2SO4 đặc 36. FeS2 + H2SO4 loãng 37. O3 + dd KI 38. KNO2 + KMnO4 + H2SO4 39. S + dd NaOH 40. H2C2O4+ KMnO4 + H2SO4 41. KNO3 + C + S 42. C12H22O11 + H2SO4 đặc 43. Cu2FeS2 + O2 44. C12H22O11 + H2SO4 đặc 45. FeS2 + HNO3đặc 46. H2S + SO2 47. H2S + H2SO4 đặc 48. H2S + HNO3 đặc 49. S + H2SO4 đặc 50. S + HNO3 đặc 51. O3 + Ag 52. KClO3 53. KMnO4 54. S + Hg 55. FeSO4 + dd Br2 56. Na + dd CuSO4 57. Cu + HCl + O2 B. 1. Zn + HNO3 rất loãng 2. Fe3O4 + HNO3 NxOy + … 3. FexOy + HNO3 đặc 4. NH3 + dd AlCl3 5. Zn(NO3)2 + dd NH3 dư 6. NH3 + Cl2 7. NH3 + O2 8. NH3 + O2 9. NH3 + CO2 10. urê + dd Ca(OH)2 11. P2O5 + HNO3 12. NO2 + dd NaOH 13. P2O5 + H2SO4 đặc 14. AlCl3 + dd Na2CO3 15. FeCl3 + dd CH3NH2 16. CO2 + dd NaAlO2 17. dd AgNO3 + NaOH 18. dd AgNO3 +NH3 dư 19. KHSO4 + dd BaCl2 20. KHSO4+ dd KHCO3 21. AlCl3 + dd NaAlO2 22. ZnCl2 + dd NaOH 23. FeCl3 + dd Na2SO3 24. KHSO4 + NaHS 25. AlCl3 + ddNH3 dư 26. NaNO3 + HCl + Cu 27. CO2 + dd NaAlO2 28. KHSO4 + Na2CO3 29. NaNO3 30. Mg(NO3)2 31. CuNO3 32. AgNO3 33. NH4NO3 34. NH4NO3 C. 1. Na2O2 + H2O 2. Na3N + H2O 3. NaH + H2O 4. Mg + H2O hơi 5. Ba + dd NH4Cl 6. Mg + H2O hơi 7. CaSO4.2H2O 8. CaSO4.2H2O 9. Al + dd Ba(OH)2 10. FeCl3 + dd HI 11. Fe + H2O hơi 12. Fe2O3.MgO + H2 13. FexOy + CO 14. Fe + dd AgNO3 thiếu 15. Fe + dd AgNO3 dư 16. FeI2 + H2SO4 đặc 17. CuSO4 + dd KI 18. dd CuSO4 19. Zn2P3 + H2O 20. CuSO4 + KCN (CN)2+.. 21. Au + HNO3 + HCl

File đính kèm:

  • docBT PU Oxihoa ku 5.doc
Giáo án liên quan