Bài tập ôn chương I đại số
Cho biểu thức :
a) Tìm điều kiện để A có nghĩa
b) Rút gọn A
c) Tìm x để A = 1 ; A = - 2
d) Tìm x để
e) Tìm x Z để AZ
f) Tìm giá trị lớn nhất của A
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập ôn chương I đại số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bµi tËp ¤N CH¦¥NG I §¹I Sè
Bài 1 : Giải các phương trình sau :
1) = 1. 2) = x + 1. 3).
4). 5). 6).
7). 8). 9).
10) . 11). 12).
13) . 14) . 15)
16) . 17).
18) . 19)2x - 7 + 3 = 0.
20). 21).
22). 23) x - 6 - 10 = 0.
Bài 2 : Tìm tập xác định của các biểu thức :
1) 2) . 3) . 4) 5) 6).
Bài 3 : Rút gọn biểu thức :
(x>0) .
. . F = ()
Bài 4 : Thực hiện phép tính :
1) 2) 3)
4) 5) 6) 7).
8) 9) 10) 11).
12) 13) 14) 15) 16)
Bài 5 : Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A khi x >2 b) Tính giá trị biểu thức A với x = 5
Bài 6 : Tính giá trị của biểu thức A = x2 - x với .
Bài 7: Cho biểu thức : .
a) Rút gọn biểu thức A. b) Cho b = 1, tìm a để biểu thức A = 2
Bài 8 : Cho biểu thức : .
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x để A = .
Bài 9 : Cho biểu thức : .
a) Tìm x để A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tính giá trị của biểu thức với x = 19 - 8.
Bài 10 : Cho biểu thức : .
a) Tìm điều kiện để A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A.
c) Hãy so sánh ׀A׀ với A, biết x > 1. d) Tìm x để A = 2.
e) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
Bài 11 : Cho biểu thức : .
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x để A < - 1.
Bài 12 : Cho biểu thức : .
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x để A = ½ .
c) Khẳng định là đúng hay sai ?
Bài 13 : Cho biểu thức : .
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm a để A < 0.
c) Tìm a để A = - 2.
Bài 14 : Cho biểu thức .
a) Điều kiện để biểu thức A có nghĩa b) Rút gọn của biểu thức A
Bài 15 : Tìm giá trị của x biết :
a) x2 + 2x – 5 ≥ 0 b) x2 – 1 0 , a là hằng số
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Bài 1: Cho biểu thức :
a)Tìm các giá trị của a để A có nghĩa b) Rút gọn A
c)Tìm a để A=-5; A= 0; A=6 d)Tìm a để A3 = A
e)Với giá trị nào của a thì
Bài 2: Cho biểu thức :
a/ Tìm điều kiện để Q có nghĩa b/ Rút gọn Q
c/ Tính giá trị của Q khi d/ Tìm x để
e/ Tìm những giá trị nguyên của x để giá trị của Q nguyên.
Bài 3: Cho biểu thức :
a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa b)Rút gọn P
c) Tìm x để P> 0 d)Tìm x để l
e) Giải phương trình f)Tìm giá trị x nguyên để giá trị của P nguyên
Bài 4: Cho biểu thức :
Tìm điều kiện để A có nghĩa
Tính giá trị của A khi
Tìm các giá trị của a để
Tìm a để A = 4; A = -16
Giải phương trình: A=a2+3
Bài 5: Cho biểu thức : với a > 0 ; a ≠ 1
Rút gọn M
Tìm giá trị của a để M = - 4
Tính giá trị của M khi
Chứng minh rằng M ≤ 0 với a > 0 ; a ≠ 1
Bài 6: Cho biểu thức:
a) Rút gọn K
b) Tính giá trị của K khi a = 9
c) Với giá trị nào của a thì
d) Tìm a để K = 1
e) Tím các giá trị tự nhiên của a để giá trị của K là số tự nhiên
Bài 7: Cho biểu thức : với x ³ 0 ; x ≠ 1
a/ Rút gọn Q
b/ Chứng minh rằng Q<0 với "x³0; x≠1
c/ Tính giá trị của Q khi
Bài 8 : Tính giá trị của biểu thức với
Bài 9: Cho biểu thức : với x > 0 ; x ≠ 9
a/ Rút gọn T
b/ Tinh giá trị của T khi
c/ Tìm x để T = 2
d/ Với giá trị nào của x thì T < 0
e/ Tìm x Î Z để T Î Z
Bài 10: Cho biểu thức : với x ³ 0 ; x ≠ 1
Rút gọn L
Tính giá trị của L khi
Tìm giá trị lớn nhất của L
Bài 11: Cho biểu thức :
Tìm điều kiện để A có nghĩa
Rút gọn A
Tìm x để A = 1 ; A = - 2
Tìm x để
Tìm x Î Z để AÎ Z
Tìm giá trị lớn nhất của A
Bài 12: Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến:
với a > 0; b > 0; a ≠ b
với x > 0; y > 0; x ≠ y
với a > 0; a ≠ 1
với x ³ 0
với a > 0; b > 0; a ≠ b
với a > 0
File đính kèm:
- BAI TAP ON TAP CHUONG I DS 9.doc