Bài tập trắc nghiệm mệnh đề - Tập hợp
Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B. C. D.
Câu 2: Phủ định của mệnh đề : là:
A. B. C. D.Cả ba đều sai
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm mệnh đề - Tập hợp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bài tập trắc nghiệm mệnh đề - tập hợp
Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B. C. D.
Câu 2: Phủ định của mệnh đề : là:
A. B. C. D.Cả ba đều sai
Câu3: Phủ định của mệnh đề : là:
A. B. C. D.
Câu 4: thì tương đương
A. B. C. D. Cả ba đều sai
Câu 5: A = B thì tương đương
A. B. C. D.Cả ba đều sai
Câu 6: Cho . Số tập con của A là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 7: Cho
A. B. C. A = B D. Cả ba đều sai
Câu 8: Cho P:ABCD là hình vuông, Q: ABCD là hình thoi
A. B. C. D. Cả ba đều sai
Câu 9: Chọn phương án đúng nhất.
A. B.
C. D. Cả ba đều sai
Câu 10: Chọn phương án đúng nhất.
A. B.
C. D. Cả ba đều sai
Câu 11: Chọn phương án đúng nhất.
A. B.
C. D. Cả ba đều sai
Câu 12: Cho .Khi đó bằng:
A. B. C. D. Cả ba đều sai
Câu 13: Chọn đáp án đúng nhất
A. B.
C. D.
Câu 14: Chọn đáp án đúng nhất
A. B.
C. D.
Câu 15: Cho .Chọn phương án đúng.
A. (-7;0) B. (0;5) C. (3;5) D. (-7;5)
Câu 16: Cho .Chọn phương án đúng
A. B. C. D. (-3;2)
Câu 17: Cho .Chọn phương án đúng.
A. [1;5] B. [3;5] C. [2;3] D. [1;2].
Câu 18: Cho .Chọn phương án đúng.
A. B. C. (0;9) D. (0;7)
Câu 19: Cho .Chọn phương án đúng.
A. B. C. D. Cả ba đều sai
Câu 20: Cho .Chọn phương án đúng.
A. B. (-2;1) C. (-2;1] D. [-2;1]
Câu 21: Cho .Chọn đáp án đúng
A. B. [-3;1] C. (2;3] D.
Câu 22: Cho .Chọn đáp án đúng
A. (3;4] B. (6;7) C. [6;7) D. Cả ba đều sai
Câu 23: Cho .Chọn đáp án đúng
A. (2;5) B. [4;5) C. (-3;1) D. (2;4)
Câu 24: Cho .Chọn đáp án đúng
A. (2;4] B. (2;5] C. [6;7) D.
Câu 25: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 26: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 27: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 28: Cho .Chọn đáp án đúng
A. B. (5;6) C. (6;8) D. (0;5)
Câu 29: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 30: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 31: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 32: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 33: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 34: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 35: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 36: Cho A = , B = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 37: Cho A = , B =
C = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 38: Cho A = , B = C = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 39: Cho A = , B =
C = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 40: Cho A = , B = C = .Khi đó bằng:
A. B. C. D.
Câu 41: Tập xác định của hs y = 3x-6 là:
A. D = [0; ) B. D = [3; ) C. D = [6; ) D. D = R
Câu 42: Tập xác định của hs y = là:
A. D = R\{ 0} B. D = [0; ) C. D = ( - ;0] D. D = R
Câu 43: Tập xác định của hs y = | x-2| là:
A. D = [ - 2; ) B. D = [2; ) C. D = R D. D = [0; )
Câu 44: Tập xác định của hs y = là:
A. D = R B. D = (0; ) C. D = R \{ 1} D. D = R \{ - 1}
Câu 45: Tập xác định của hs y = là:
A. D = [ 1; ) B. D = [-1; ) C. D.
Câu 46: Tập xác định của hs y = là:
A. D = R \{ 3} B. D = R C. D = R\{ - 3} D. D = R\{1}
Câu 47: Tập xác định của hs y = là:
A. ( 0; ) B. C. ( 2; ) D. [2; )
Câu 48: Tập xác định của hs y = là:
A. ( ; ) B. R\{3} C. ( ; )\{3} D. R
Câu 49: Tập xác định của hs y = là:
A. ( ; )\{5} B. R C. ( ; )\{-5} D. ( ; )
Câu 50: Tập xác định của hs y = là:
A.R\{3} B. R\{1} C.R\{6} D.đáp án khác
Câu 51: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 52: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 53: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 54: Hàm số y = | x|-3 là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 55: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 56: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 57: Hàm số y = là:
A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ C. Hàm số không chẵn không lẻ D. Cả ba đều sai
Câu 58: Hàm số y = -2x + 3 là:
A. đồng biến trên R B. nghịch biến trên R C. đồng biến D. đồng biến
Câu 59: Hàm số y = 5x -7 là:
A. đồng biến trên R B. nghịch biến trên R C. nghịch biến D. nghịch biến
Câu 60: Hàm số y = |x| là:
A. đồng biến trên R B. nghịch biến trên R C. đồng biến D. đồng biến
Câu 61: Cho hàm số y = 2x+1.Các điểm thuộc đồ thị hs là:
A. (1;6) B. (-2;5) C. (0;2) D. (-1;-1)
Câu 62: Cho hàm số y = 3x-5.Các điểm thuộc đồ thị hs là:
A. (1;2) B. (2;1) C. (-1;8) D. (-1;-2)
Câu 63: Cho hàm số y = -4.Các điểm không thuộc đồ thị hs là:
A. (0;-4) B. (2;-4) C. (- 4;- 4) D. (-1;-1)
Câu 64: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua A(0;1), B(2;1) có hệ số a, b là:
A. a = 0, b = 2 B. a = 0, b = 1 C. a = 1, b = 1 D. a = 1, b = 2
Câu 65: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua A(5;7), B(0;2) có hệ số a, b là:
A. a = -1, b = -2 B. a = -1, b = 2 C. a = 1, b = -2 D. a = 1, b = 2
Câu 66: Các điểm nào không thuộc đồ thị hàm số y = -3
A. (10;-3) B. (-3;3) C. (3;-3) D. (0;-3)
Câu 67: Tập xác định của hàm số y =
A. (-; ) B. C. ( 0; )\{1} D. [0 ; 1]
Câu 68: Tìm m để hs y = có TXĐ là ( 0; ):
A. m > 0 B. m > 1 C. m > -1 D. m < 0}
Câu 69: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua A(1;2) và song song với đường thẳng y = 3x
A. a = 1, b = 3 B. a = 3, b = 1 C. a =3,b = -1 D. a = -1, b = -3
Câu 70: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua A(1;4) và song song với đường thẳng y = -x+3
A. a = 1, b = 5 B. a = -1, b = 5 C. a =5,b = -1 D. a = -5, b = -1
Câu 71: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua A(1;2) và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là -1
A. a = 1, b = -1 B. a = -1, b = -1 C. a =1,b = 1 D. a = -1, b = 1
Câu 72: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua M(0;5) và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là 1
A. a = 5, b = -5 B. a = -5, b = -5 C. a =5,b = 5 D. a = -5, b = 5
Câu 73: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua N(1;1) và cắt trục tung tại điểm có tung độ là 3
A. a = 2, b = -3 B. a = -2, b = 3 C. a =-3,b =-2 D. a = -2, b = -3
Câu 74: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua M(1;2) và đi qua gốc tọa độ.
A. a = 1, b = 2 B. a = 2, b = 1 C. a =2,b = 0 D. a = 0, b = 2
Câu 75: Xác định hệ số a, b của đồ thị hàm số y = ax +b khi đths đi qua E(-2;2) và vuông góc với đường thẳng y =
A. a = -4, b = -6 B. a = -2, b = 6 C. a =2,b = 6 D. a = 6, b = 6
Cõu 76: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú đỉnh là:
A. (2;-3) B. (-2;-6) C. (2;3) D. (-6;-3)
Cõu 77: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú đỉnh là:
A. (-1;2) B. (-2;1) C. (-1;-2) D. (-2;-1)
Cõu 78: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú trục đối xứng là:
A. x = -1 B. x = 1 C. x = 2 D. x = -2
Cõu 79: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú trục đối xứng là:
A. x = - B. x = C. x = D. x = -
Cõu 80: Cho hàm số . Khi đú hàm số :
A. đồng biến B. nghịch biến
C. đồng biến D. đồng biến
Cõu 81: Cho hàm số . Khi đú hàm số :
A. nghịch biến B. đồng biến
C. đồng biến D. đồng biến
Cõu 82: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại cỏc điểm:
A. (-1;0), (-3;0) B. (1;0), (3;0) C. (1;0), (-3;0) D. (-1;0), (3;0)
Cõu 83: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại cỏc điểm:
A. (0;0), (-3;0) B. (0;0), (3;0) C. (0;0), (0;3) D. (0;0), (0;-3)
Cõu 84: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú số điểm cắt trục hoành là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Cõu 85: Cho hàm số cú ĐTHS là (P). Số giao điểm của (P) và đ/thẳng y = 2 là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Cõu 86: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm:
A. (3;0) B. (0;3) C. (0;-3) D. (-3;0)
Cõu 87: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm:
A. (0;4) B. (0;5) C. (4;5) D. (0;0)
Cõu 88: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú trục đối xứng là x = 1 và đi qua điểm A(0;4). Khi đú hệ số b, c là:
A. 4, 4 B. -4, 4 C. -4, -4 D. 4, -4
Cõu 89: Cho hàm số . Đồ thị hàm số cú đỉnh I(-1;2). Khi đú hệ số b, c là:
A. 3, 2 B. -3, 2 C. 2, 3 D. -2, 3
Cõu 90: Cho hàm số . Đồ thị hàm số đi qua cỏc điểm A(0;1), B(2;0). Khi đú hệ số a, c là:
A. B. C. D.
Cõu 91: Cho hàm số . ĐTHS cú đỉnh I(1;4)và đi qua A(3;0). Khi đú hệ số a,b, c là:
A. B. C. D.
đáp án
1b
2c
3b
4a
5c
6b
7d
8a
9c
10b
11a
12a
13a
14a
15d
16b
17c
18b
19b
20c
21d
22d
23b
24a
25c
26c
27d
28d
29a
30d
31b
32b
33b
34c
35a
36d
37d
38c
39d
40b
41d
42a
43c
44c
45b
46b
47c
48b
49b
50d
51b
52a
53c
54a
55a
56c
57b
58b
59a
60d
61d
62b
63d
64b
65d
66b
67d
68a
69c
70b
71c
72d
73b
74c
75c
76b
77a
78d
79b
80d
81c
82a
83d
84d
85b
86b
87d
88b
89c
90a
91a
File đính kèm:
- Copy of 91 Cau TRAC NGHIEM DAI SO 10 - CHUONG I - II.doc