Write in the correct order. Dựa vào từ cho sẵn hãy viết các thứ trong tuần theo đúng thứ
tự vào cột bên cạnh.
Tuesday 1. Sunday
Thursday 2.
Sunday 3.
Monday 4.
Wednesday 5.
Friday 6.
Saturday 7.
What day of a week comes in between? Write your answers in the boxes below./ Dựa
vào gợi ý hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
Thursday Friday Saturday
Saturday . Monday
Tuesday . Thursday
Full name: .
School: .
Class: .
Date:././ 2020
REVIEW /
ÔN TẬP2
Monday . Wednesday
Friday Sunday
Wednesday Friday
Sunday Tuesday
 
              
            
                
                
                
                
            
 
                                            
                                
            
                       
            
                 4 trang
4 trang | 
Chia sẻ: thuongad72 | Lượt xem: 448 | Lượt tải: 0 
                        
            Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập tuần 3 tháng 3 Tiếng anh Lớp 2 - Năm học 2019-2020, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH – KHỐI 2 
TUẦN 3 – THÁNG 3/2020 
 Write in the correct order. Dựa vào từ cho sẵn hãy viết các thứ trong tuần theo đúng thứ 
tự vào cột bên cạnh. 
Tuesday 1. Sunday 
Thursday 2. 
Sunday 3. 
Monday 4. 
Wednesday 5. 
Friday 6. 
Saturday 7. 
What day of a week comes in between? Write your answers in the boxes below./ Dựa 
vào gợi ý hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống. 
Thursday 
Friday 
Saturday 
Saturday 
.. 
Monday 
Tuesday 
.. 
Thursday 
Full name: ........................................................ 
School: ....................................................... 
Class: ...................................................... 
Date:....../........./ 2020 
REVIEW / 
ÔN TẬP 
2 
Monday 
. 
Wednesday 
Friday 
Sunday 
Wednesday 
Friday 
Sunday 
Tuesday 
 Match and write./ Nối và viết chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.. 
 Put the word in the right columns./ Phân loại các từ sau vào đúng cột cho sẵn. 
Computer, triangle, clock, purple, book, circle, 
black, pencil, oval, crayon, pink, desk, square, 
rectangle, eraser, white, brown, star, picture, red, 
blue, heart, paper. 
Shapes School things Colors 
3 
 Look, write and say the sentences./ Nhìn tranh, viết và thực hành nói các câu dưới đây. 
0. It is a frog. 
1. .. 
2.  
3.  
4. .. 
5. ... 
6. ....... 
7. .............. 
4 
 Find the words and circle./ Tìm từ vựng theo hình cho sẵn và khoanh tròn. 
__THE END__ 
            File đính kèm:
 bai_tap_tuan_3_thang_3_tieng_anh_lop_2_nam_hoc_2019_2020.pdf bai_tap_tuan_3_thang_3_tieng_anh_lop_2_nam_hoc_2019_2020.pdf
 Key khối 2 - tuần 3.tháng 3- Final.pdf Key khối 2 - tuần 3.tháng 3- Final.pdf