Chuyên đề Ôn tập toán 5 (lên 6) I: Bài tập về 4 phép tính

Bài 1 :

1) 37064 – 64 x (82 +42966 : 217 ) ; 2) 320 – ( 120.5 + 95,25 + 5,25) + 874 : 12 x 12,5

3) 132 x 9 + 132 ; 4) 48 x 17 + 48 x 3 ; 5) ( 56 x 27 + 56 x 35 ) : 62 ;

6) 45 x 48 – 90 x 24 + 145 ; 7) 754 x 75 – 2262 x 25 + 4568 ; 8) 1050 : 15 – 350 : 5 + 176

9) 4320 : 9 – 8640 : 18 + 750 ; 10) 316 + 192 + 384 +321 + 108 ;

11) 24 + 25 + 26 + . + 124 + 125 + 126 ;

12 ) 154 – 153 + 152 – 151 + 150 – 149 + .+ 4 – 3 + 2 – 1

13) 37 x 38 – 19 x 74 + 1000 ; 14) 0.48 x 500 – 2.4 x 40 x 2

 

 

doc3 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 2648 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Chuyên đề Ôn tập toán 5 (lên 6) I: Bài tập về 4 phép tính, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập Toán 5 ( Lên 6) Chuyên đề I : Bài tập về 4 phép tính Tính hợp lí nếu có thể Bài 1 : 1) 37064 – 64 x (82 +42966 : 217 ) ; 2) 320 – ( 120.5 + 95,25 + 5,25) + 874 : 12 x 12,5 3) 132 x 9 + 132 ; 4) 48 x 17 + 48 x 3 ; 5) ( 56 x 27 + 56 x 35 ) : 62 ; 6) 45 x 48 – 90 x 24 + 145 ; 7) 754 x 75 – 2262 x 25 + 4568 ; 8) 1050 : 15 – 350 : 5 + 176 9) 4320 : 9 – 8640 : 18 + 750 ; 10) 316 + 192 + 384 +321 + 108 ; 11) 24 + 25 + 26 + ….. + 124 + 125 + 126 ; 12 ) 154 – 153 + 152 – 151 + 150 – 149 + …..+ 4 – 3 + 2 – 1 13) 37 x 38 – 19 x 74 + 1000 ; 14) 0.48 x 500 – 2.4 x 40 x 2 Bài 2 : 1) ; 2) ; 3) ; 4) 5) ; 6) ; 7) ; 8) Bài 3 : 1) ; 2) 3) 4) ; 5) ; 6) 7) ; 8) 9) 10) ; 11) 12) ; 13) 14) Chuyên đề 2 : toán tìm x Bài 1 : Tìm x biết 1) x – 140 : 35 = 270 ; 2) ( x – 140 ) : 35 = 270 ; 3) ( x + 40 )15 = 75 12 4) x : 15 + 42 = 15 + 258 ; 5) x – 4300 – (5250 : 1050 250 ) = 4250 6)x – 6 : 2 – ( 48 -242 : 6 – 3) = 0 ; 7) x + 52 – (32 + 163 : 6 – 15 ) = 0 8) 460 + 85 4 = ( x + 200) : 4 9) x 2009 = 2009 2010 10) (x 0,25 + 2009 ) 2010 = ( 53 + 2009) 2010 ; 11) 71 + 654 = ( x + 140) : x + 260 ; 12) 180 – ( x – 45) : 2 = 120 ; 13) ( 2009 –x) : 29 +32 = 100 ; 14) (x – 2) 3 – 270 : 45 = 120 15) ( x + 0,2 ) + (x + 0,7) +( x + 1,2) + ….. + ( x + 4,2) + ( x + 4,7) = 65,5 16) ( x + 1 ) + ( x + 4 ) + ( x + 7 ) + ……. + ( x + 28) = 155 ; 17) 1 + 3 + 5 + 7 + …… + x = 25 ; 2 + 4 + 6 + …..+ x = 60 18) 1 + 4 + 7 + 10 + ….. + x = 330 ; 19) 2 – ( = 0 20) 2,04 : ( x + 1,05) :1,02 = 0,2 ; 21) 245,7 – 290 : 5 + 0,3 = 4( x : 4 + 2,7 ) 22) ; 23) 24) 25) ; 26) 19,96 + 4,19 - 24,15 : (x : 27) 7,2 : ; 28) 29) ; 30) (35 15) : 2 = (x + 70) : 14 – 40 Bài 2 : Tìm các số tự nhiên x , y biết ;2) ; 3) ; 4) 5) ; 6) ; 7) ; 8)320 : y – 10 = 548 : 24 Dấu hiệu chia hết Tìm x và y để số và 9 ; 2)Phải thay chữ số nào vào dấu *để được các số sau đây chia hết cho 9 72* ; 408* ; 31*31 ; 8*215 ; 3*12 3)Điền vào dấu * để 5*312 chia 9 dư 4 4) Điền vào dấu * để số sau chia hết cho 3 ; chí hết cho 3 mà không chia hết cho 9 41* ; 510* ; 61*16 ; 7*123 ; 3*4 5) Điền vào dấu * để được số chia hết cho 2 , 3 , 5 : 25*3* 6) Tìm a ; b biết a – b = 5 và 7)Tìm x để A = a) Là số chẵn ; b) Là số lẻ ; c) A chia hết cho 3 ; d) A chia hết cho 5 ; e) A chia hết cho 9 8)

File đính kèm:

  • docon toan 5 len 6.doc
Giáo án liên quan