Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Chu Văn An
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Chu Văn An, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN – HÀ NỘI
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 12
NĂM HỌC 2019 - 2020
CHỦ ĐỀ 1: Ứng dụng của đạo hàm – Khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
x 1
Câu 1: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng?
x 2
A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. B. Hàm số nghịch biến trên \ 2 .
C. Hàm số có một cực trị. D. Giao điểm của đồ thị với trục tung là 1;0 .
Câu 2: Hai đồ thị y x4 x 2 3 và y 3 x2 1 có bao nhiêu điểm chung?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 0.
Câu 3: Hàm số nào sau đây đồng biến trong khoảng 0; ?
x 2
A. y . B. y 2 x4 3. C. y x4 x 2. D. y x3 x 2.
x 1
x 3
Câu 4: Viết phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y ?
2 x
1 1
A. x 2 và y 1. B. x 1 và y 2. C. x 2 và y . D. x 1 và y .
2 2
Câu 5: Đường thẳng y = 1 là tiệm cận của đồ thị hàm số nào dưới đây?
x 3 1 2x 1 x2 3
A. y . B. y . C. y . D. y .
2 x x 1 2 x x 1
Câu 6: Cho hàm số y 2 x4 4 x 2 1 . Xác định tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số?
A. 1;1 . B. 1; 1 . C. 0;1 . D. 1; 1 .
Câu 7: Đồ thị hàm số y x4 2 x 2 3 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y sin x 3 cos x ?
A. 2 2. B. 1. C. 2. D. 1 3.
Câu 9: Cho hàm số y f( x ) x3 3 x 1 có đồ thị như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
đoạn [0;2] là bao nhiêu?
A. 3. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 10: Hàm số y 2 x 1 đồng biến trên khoảng nào?
1 1
A. . B. ;. C. ;. D. 0; .
2 2
Câu 11: Tìm giá trị cực đại của hàm số y x3 3 x 2?
A. 1. B. 1. C. 0. D. 4.
Trang 1/19 - Mã đề TOAN12
Câu 12: Cho hàm số y x3 3 x 2 9 x 2. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số không có cực trị.
B. Điểm ( 1;3) là điểm cực đại của đồ thị hàm số.
C. x 1 là điểm cực tiểu của hàm số.
D. x 3 là điểm cực đại của hàm số.
3 x
Câu 13: Tìm tọa độ giao điểm hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y ?
2x 5
1 5 5 3 5 1 1 5
A. ;. B. ;. C. ;. D. ;.
2 2 2 2 2 2 2 2
x 2
Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 ?
x 1
A. Không tồn tại. B. 0. C. 2. D. 2.
Câu 15: Hàm số y x3 3 x 2 nghịch biến trong khoảng nào sau đây?
A. ; 1 . B. ;. C. 1;1 . D. 1; .
Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x4 2 x 2 3 trên đoạn 3;2 ?
A. 11. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 17: Cho hàm số f( x ) 2 x 2 x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2 2. B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0.
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 0. D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x 2.
3 2
Câu 18: Cho hàm số y 3 x 9 x 3 mx 1. Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực trị tại x 1?
A. m 3. B. m 3. C. Với mọi m. D. Không tồn tại m.
Câu 19: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số đồng biến trên một khoảng có độ dài bằng 4.
B. Hàm số có cực tiểu là -1 và không có giá trị cực đại.
C. Hàm số có cực tiểu là -1 và cực đại là 3.
D. Hàm số đạt cực trị tại x 5.
Câu 20: Hàm số y x2 4 x 3 đồng biến trên khoảng nào?
A. ( ;1) B. ( ;3) C. (3; ) D. (2; )
x2 4 x 7
Câu 21: Cho hàm số f(). x Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
x 1
trên đoạn 2;4 . Tính M m?
16 13
A. M m 7. B. M m . C. M m . D. M m 5.
3 3
3 2
Câu 22: Cho hàm số y x 3 x 1. Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của
đồ thị hàm số?
Trang 2/19 - Mã đề TOAN12 A. 1; 1 . B. 1;1 . C. 0;1 . D. 2; 3 .
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai trên a; b và x0 a; b . Khẳng định nào sau đây
là khẳng định đúng?
A. Nếu hàm số đạt cực trị tại x x0 thì f x0 0 và f x0 0.
B. Nếu hàm số đạt cực đại tại điểm x0 thì f x0 0 và f x0 0 .
C. Nếu f x0 0 và f x0 0 thì hàm số đạt cực tiểu tại x0 .
D. Nếu f x 0 và f x 0 thì hàm số đạt cực đại tại x x
0 0 0
2x 1
Câu 24: Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận?
x2 x 2
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 25: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y cos 2 x 3sin2 x 2sin x ?
A. 4. B. 6. C. 5. D. 2.
Câu 26: Đồ thị hàm số y x4 m 2 2 m 2 x 2 5 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 27: Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào?
3
A. y x3 x 2 1. B. y 2 x3 3 x 2 1. C. y x4 2 x 2 1. D. y 2 x3 3 x 2 1.
2
Câu 28: Cho hàm số y x x2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có một điểm cực đại. D. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 29: Đường thẳng x 1 không là tiệm cận của đồ thị hàm số nào dưới đây?
x 2 1 x2 x 2 2
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x3 1 x 1 x2 3 x 2
Câu 30: Đồ thị hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu?
A. y 2 x4 10 x 2 3. B. y 2 x4 5 x 2 1. C. y x3 9 x 2. D. y x4 10 x 2 2.
Câu 31: Cho hàm số y cos 2 x 2 1 x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số có vô số điểm cực tiểu. D. Hàm số có vô số điểm cực đại.
Câu 32: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tâm đối xứng:
1
A. y . y ( x 1)3 . C. y x3 2 x 1. D. y x4 2 x 2 3.
3x 1 B.
Câu 33: Cho hàm số f có đạo hàm là f x x x 12 x 2 3 với mọi
x . Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào sau đây
A. ( ; 2);(0;1) B. ( 2;1);(0; )
C. ( 2;0) D. ( ; 2);(0; )
Câu 34: Cho hàm số y ax4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. a 0, b 0, c 0. B. a 0, b 0, c 0.
Trang 3/19 - Mã đề TOAN12 C. a 0, b 0, c 0. D. a 0, b 0, c 0.
Câu 35: Tìm các giá trị của m để hàm số y x3 6 x 2 3 mx 2 nghịch biến trên (0; ) ?
A. m 4. B. m 4. C. m 2. D. Với mọi m.
Câu 36: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) x sin2 x trên đoạn 0; ?
3 3 1
A. . B. 0. C. . D. . .
4 4 2
Câu 37: Tìm m để đồ thị hàm số y x4 2 m 1 x 2 m 2 2 m cắt Ox tại bốn điểm phân biệt?
m 2
A. m 0. B. m 2. C. D. m 0.
m 0.
Câu 38: Đồ thị hàm số y ax3 bx 2 cx d (với a,,, b c d có ước số chung lớn nhất bằng 1) có hai
cực trị là MN 2; 2 , 0;2 . Tính P a b c d ?
A. P 3. B. P 2. C. P 5. D. P 0.
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị thực của m để đồ thị hàm số y x 2 x2 2 mx m 2 m có hai cực
trị nằm về hai phía của trục Ox?
A. m ;0 \ 1; 4 . B. m 0; .
C. m 0; \ 1 . D. m 0; \ 1;4 .
x 1
Câu 40: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f()? x
x2 1
A. 1. B. 2. C. 2. D. Không tồn tại.
x3
Câu 41: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y ( m 1) x2 ( m 1) x m có hai điểm cực trị
3
nằm về phía bên phải trục tung?
A. m 0. B. m 1. C. m 0. D. m 0.
x m2
Câu 42: Cho hàm số y . Tìm tất cả các giá trị của m để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
x 2
1
1;1 bằng ?
4
1
A. m 2. B. m 1. C. m . D. Không tồn tại.
2
Câu 43: Trong đồ thị của các hàm số dưới đây, có bao nhiêu đồ thị có đúng hai đường tiệm cận?
x 1 1 x 3 sinx
(I) y . (II) y . (III) y . (IV) y .
x 1 x 1 x2 x 2 x2 x
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
x 1
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có tiệm cận
(m 1) x2 x 2
ngang?
9
A. m . B. m 1. C. m 1. D. m 1.
8
x 2
Câu 45: Tìm các giá trị của m để hàm số y để hàm số nghịch biến trên (0; ) ?
x m
A. Với mọi m. B. m 0. C. 2 m 0. D. m 2.
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx 2 3 x đồng biến trên ?
A. m ; 3 3; . B. m 3;3 .
Trang 4/19 - Mã đề TOAN12 C. m 3;3 . D. m ; 3 3; .
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hai đồ thị y x3 2 x và y x m cắt nhau tại
ba điểm phân biệt?
A. m 2;2 . B. m 2;2 .
C. m 1;1 . D. m ; 2 2; .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để đồ thị hàm số có ba điểm cực trị A,
y x4 2 mx 2 2
B, C và bốn điểm A, B, C và gốc tọa độ O thuộc một đường tròn.
A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
2 2
Câu 49: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x y 1 5 x y 1 x 1 6 0. Đặt
P 3 y 3 x x 1 2 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P. Tính M m?
16
A. M m 15. B. M m 17. C. M m . D. M m 21.
3
Câu 50: Một kinh khí cầu chuyển động từ O theo phương Oy với vận tốc 1km/h. Sau 5 giờ, một xe
đạp di chuyển từ điểm A cách O 10km đến O với vận tốc 15km/h theo phương vuông góc với Oy.
Hỏi sau bao nhiêu phút trước khi dừng tại O thì xe đạp cách kinh khí cầu một khoảng nhỏ nhất.
A. 39,5 phút. B. 35,5 phút C. 38,5 phút D. 40 phút
Câu 51: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình:
3x4 x 2 m 3 2 x 2 1 x 2 ( x 2 1) 1 m nghiệm đúng với mọi x >1.
5 5
A. m 1. B. m . C. m . D. m 1.
4 4
tanx 2
Câu 52: Tìm tất cả các giá trị của m sao cho hàm số y đồng biến trên khoảng 0;
tan x m 4
m 2 m 0
A. 1 m 2. B. C. . D. m 2.
m 0. 1 m 2
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHỦ ĐỀ 2: Hàm số lũy thừa - Hàm số mũ - Hàm số logarit
Câu 53: Cho hàm số y a x với 0 a 1. Tìm khẳng định sai.
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm M (0;1). B. Đồ thị hàm số không có điểm uốn.
C. Đồ thị hàm số là một đường đi lên.. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
2
Câu 54: Cho a là một số dương, biểu thức a3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6 7 11 1
A. a 5 B. a 6 C. a 6 D. a 3
Câu 55: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
Trang 5/19 - Mã đề TOAN12 1 1
A. y B. y 2x C. y x D. y x 2
x2
5,6 7,8 5 7
3 3 4 6 4 8
Câu 56: Cho p và q . Khi đó:
4 4 3 3
A. p 0 và q 0 B. p 0 và q 0 C. p 0 và q 0 D. p 0 và q 0
Câu 57: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
2 e x x
A. y = B. y = . C. y = 2 D. y = 0,5
3
Câu 58: Tập xác định của hàm số y (9 x ) 3 là:
A. ( 3;3) B. R \ 9 C. ( ; 9) (9; ) D. R \ 3
2
Câu 59: Tìm tập xác định của hàm số y log2 (3 x 2 x 1).
1 1
A. D ( 1; ) B. D ; 1 ;
3 3
1 1
C. DR \ 1; D. D 1;
3 3
Câu 60: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log1 x 1.
2
1 1 1
A. S ;. B. S 1; . C. S ; . D. S 0; .
2 2 2
x
1
Câu 61: Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình: 16 là:
2
A. x 6 B. x 4 C. x 5 D. x 5.
Câu 62: Tìm giá trị của A log a log 8a ( a 0; a 1).
a3 2
1 1 1
A. A 3 a . B. A 3( a 1). C. A 3 a . D. A 3 a .
3 3 3
Câu 63: Tính đạo hàm hàm số y xe e x
2017x
A. y ' 2017x 1 B. y ' C. y'() e ex 1 x e 1 D. y' x .2017x 1
2017
Câu 64: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
log x
A. y = log2 x B. y = 3 C. y = log e x D. y = log x .
Câu 65: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
' ' u ' ' '
A. u .lnu B. u C. u . u 1 D. u .. u 1 u '
u.ln u
x 1 2 x 3
Câu 66: Bất phương trình có tập nghiệm là:
2 2
A. x 4 B. x 4 C. x 4 D. x 4
1
Câu 67: Đạo hàm của hàm số: y 2 x2 x 1 3 là:
1 2 1 2
A. y' 2 x2 x 1 3 B. y' 2 x2 x 1 3 (4 x 1)
3 3
1 1
C. y' 2 x2 x 1 3 (4 x 1) D. y' 2 x2 x 1 3 ln 2 x 2 x 1 (4 x 1) .
Câu 68: ()ab bằng
Trang 6/19 - Mã đề TOAN12 a
A. B. a .b C. ab D. a a
b
Câu 69: Đạo hàm của hàm số : y log3 x là:
1 1 1
A. y ' . B. y' x ln 3 C. y ' D. y '
xln x x log3 x ln 3
Câu 70: Bất phương trình: log2 3x 2 log 2 6 5 x có tập nghiệm là:
6 2
A. 3;1 B. (- ;1) C. 1; D. ;1
5 3
Câu 71: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
u ' u ' 1 1
A. (lnu ) ' B. (lnu ) ' C. (lnu )' D. (lnu ) '
u 2 u u u 2
Câu 72: Nếu log2x 5log 2 a 4log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. 4a + 5b B. a4 b 5 C. 5a + 4b D. a5 b 4
1
log5
1 3n
Câu 73: Giá trị biểu thức A m bằng:
5
m
A. 3m n . B. C. m. n D. 3m. n
3n
lnx 2
Câu 74: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 .
lnx 1
1 1
A. S ;.2 B. S 2 ;. e C. S ;. e D. S e;.
e e
x2
Câu 75: Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M (nếu có) của hàm số y trên đoạn 1;1.
ex
1 1
A. m 0; M . B. m 1; M e . C. m ;. M e D. m 0; M e .
e e
Câu 76: Số cực trị của hàm số y ln x2 x 1 x là:
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
2
Câu 77: Bất phương trình: log1 x 1 log 5 2 x 7 0 có tập nghiệm là:
5
7
A. 6; 6 \{1 } B. 1; 6 C. (-2; 2) D. ;2 \{} 1
2
5 3x 3 x
Câu 78: Cho 9x 9 x 23. Khi đó biểu thức K có giá trị bằng:
1 3x 3 x
5 1 3
A. B. C. D. 2
2 2 2
2
Câu 79: Cho hàm số y x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
A. y 2 y 0 B. (y )2 4 y 0 . C. 2y 3 y 0 D. y 6 y2 0
ln x 1
Câu 80: Gọi giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn [ ; e2 ] lần lượt là m và
x e
M . Tích M. m bằng:
A. 2. B. 1. C. 1. D. 0.
b
Câu 81: Cho logb 3, ( a , b 0, a 1) . Khi đó log bằng
a b a
a
Trang 7/19 - Mã đề TOAN12 3 1 3 1
A. 3 1 B. C. D. 3 1
3 2 3 2
Câu 82: Số nghiệm phương trình 3x 1 3 x 2 3 x 3 3 x 4 750 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
1
Câu 83: Số nghiệm phương trình (x6 )6 3 6 là:
A. 0 B. 2. C. 1 D. 3
A log 50
Câu 84: Cho a log2 3; b log 3 10.Giá trị 3 bằng
1 2 1 2
A. 2b B. 4b C. 2b . D. 4b
a a a a
()a 3 1 3 1
Câu 85: Rút gọn biểu thức: A ta được:
a5 3. a 4 5
A. 1 B. a C. 2 3 D. 2.
x x
Câu 86: Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1; x 2 với x1 x 2 . Tìm giá trị của biểu thức
A 2 x1 3 x 2 .
A. A 8. B. A 2log3 2. C. A 3log3 2. D. 3log2 3.
Câu 87: Cho ΔABC vuông tại A có AB 3loga 8 , AC 5 log25 36 . Biết BC = 10, tìm a.
A. 3 B. 3 C. 1/3 D. 9
x x
Câu 88: Tìm tổng các nghiệm của phương trình 2 1 2 1 2 2 0.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 1.
1
Câu 89: Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận?
1 ln x
A. 1. B. 2. C. 3. R D. 0.
Câu 90: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log log 2 x2 0 .
1 2
2
A. S ( 1;0) (0;1). B. S ( 1;1).
C. S (2; ). D. S ( 1;1) (2; ).
2
Câu 91: Số nghiệm của phương trình: log2 x 6 x 7 log 2 x 3 là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 5.
Câu 92: cho 2 số thức a,b, với 1<a<b. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. logba 1 log a b B. logba log a b 1 C. 1 logab log b a D. logab 1 log b a
logx log y log ( x y ) x
Câu 93: Cho 9 12 16 . Khi đó tỉ số bằng:
y
1 5 1 5 1 5 3
A. B. C. D.
2 2 2 4
Câu 94: Với giá trị nào của m để bất phương trình: 9x 2(m 1).3 x 3 2 m 0 có nghiệm đúng với
mọi số thực x?
3
A. m B. m
2
C. m 2 D. m 5 2 3; 5 2 3 .
Câu 95: Tập nghiệm của bất phương trình 52x 10 3 x 2 4.5 x 5 5 1 3 x 2 là đoạn [;]a b . Tổng a b
bằng:
A. 18 B. 14 C. 20. D. 16
Trang 8/19 - Mã đề TOAN12 Câu 96: Cho hệ thức a2 b 2 7 ab ( a , b 0) . Hệ thức nào sau đây là đúng?
a b
A. 4log loga log b . B. 2log a b log a log b
26 2 2 2 2 2
a b a b
C. log 2 loga log b D. 2log loga log b
23 2 2 23 2 2
2 4
Câu 97: Cho phương trình log4 x 4 x 4 log 16 x 5 log 0,5 8 0 . Tìm giá trị của S là tổng
bình phương tất cả các nghiệm của phương trình.
A. S 58. B. S 25. C. S 45. D. S 18.
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình log2 2x 2log4 x 2 80 là đoạn [;]a b . Giá trị
2 2 b a
bằng:
3 9 7
A. 2. B. . C. . D. .
2 4 4
2 2
Câu 99: Cho phương trình 91 1 x (m 2).3 1 1 x 2 m 1 0 . Tìm tất các các giá trị của m để
phương trình có nghiệm.
64 64 64
A. 4 m . B. 4 m 8. C. m . D. 3 m .
7 7 7
2
Câu 100: Gọi x1; x 2 là hai nghiệm của phương trình: logax 3log a ( ax ) 5 0, (a>0, a 1). Tích
x1. x 2 bằng:
A. a5 B. a 3 C. a3 D. a 5
x x 2 x
Câu 101: Cho hai đường cong (C1 ) : y 3 3 m 2 m 3 m và (C2 ) : y 3 1. Tìm giá trị của
tham số m để ()C1 và ()C2 tiếp xúc với nhau.
5 3 2 5 40 5 40 5 3 2
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
0,195t
Câu 102: Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t ( giờ ) được cho bởi đẳng thức Q Q0 e , trong
đó Q0 là số lượng vi khuẩn ban đầu. Hỏi sau nhiêu giờ thì số lượng vi khuẩn sẽ gấp 20 lần số lượng
ban đầu ?
A. 24. B. 3,55 C. 20 D. 15,36
Câu 103: Tìm số các giá trị nguyên âm của m để m.9x (2 m 1).6 x m .4 x 0, x 0;1 .
A. 4 giá trị. B. 6 giá trị. C. 3 giá trị. D. 5 giá trị.
2
Câu 104: Tìm m để phương trình : log3x m log 3 x 1 0 có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.
A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. Không tồn tại m.
Câu 105: Một người sản xuất nhỏ có thu nhập bình quân hàng năm là 100 triệu. Năm 2017, anh ta
quyết định mua một cái máy với giá 300 triệu để hỗ trợ công việc do đó thu nhập của anh tăng lên gấp
rưỡi mỗi năm. Hỏi đến năm bao nhiêu anh ta có tổng tài sản gồm giá trị chiếc máy và thu nhập tính từ
năm 2018 vượt mức 1 tỷ biết khấu hao của chiếc máy là 10% sau mỗi năm?.
A. 2020 B. 2022 C. 2024 D. 2023
x
Câu 106: Cho phương trình log2 (x 1) 2 x x 1. Biết phương trình có đúng n nghiệm
2 2 2
x1; x 2 ;...; xn , tìm giá trị của S x1 x 2 ... xn x 1 x 2 ... x n .
A. S 0. B. S 1. C. S 2. D. S 3.
2 2
4x 16 3x x 2 14 y 8 y 93617(8) y y y
Câu 107: Cho hệ phương trình . Tìm
2 2 2
ln(x 3 x 3) ( x 1) y 4 x 3 x 8
khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hệ có một nghiệm (;)x y với 3x y 2 . B. Hệ có một nghiệm (;)x y với 3x y 1.
Trang 9/19 - Mã đề TOAN12 C. Hệ vô nghiệm. D. Hệ có một nghiệm (;)x y với 3x y 0 .
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHỦ ĐỀ 3: Khối đa diện – Khối tròn xoay
Câu 108: Hình nào sau đây không có mặt cầu ngoại tiếp.
A. Hình lập phương B. Hình chóp đều C. Hình tứ diện D. Hình hộp
Câu 109: Hình chóp có 20 cạnh thì có bao nhiêu mặt?
A. 11 mặt B. 10 mặt C. 12 mặt D. 6 mặt.
Câu 110: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy là a và tam giác SAC đều. Tính độ dài
cạnh bên của hình chóp.
A. 2a B. a 2 C. a 3 D. a
Câu 111: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và SA( ABCD ), SA 2 a . Hãy tính
khoảng cách từ S đến đường thẳng BD.
3a 3a a 6
A. B. C. D. a 6
2 2 2
Câu 112: Trong không gian, cho hai điểm AB, cố định và điểm M di động thỏa mãn điều kiện
AMB 900 . Hỏi điểm M thuộc mặt nào trong các mặt sau ?
A. Mặt phẳng. B. Mặt nón. C. Mặt cầu. D. Mặt trụ.
Câu 113: Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A với AC 3 a , AB 4 a .Tính diện tích toàn
phần của của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh trục AC .
A. 36 a2 B. 25 a2 C. 20 a2 D. 24 a2
Câu 114: Cắt một khối trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó, ta được một hình vuông có diện
tích bằng 9. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
27
A. Khối trụ T có diện tích toàn phần S .
tp 2
B. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l 3.
C. Khối trụ T có diện tích xung quanh Sxq 9 .
9
D. Khối trụ T có thể tích V .
4
Câu 115: Cho một hình lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy là a và cạnh bên là 2a . Tính tổng diện tích
tất cả các mặt của hình lăng trụ đã cho.
A. 4a2 B. 8a2 C. 9a2 D. 10a2
Câu 116: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông và SA () ABCD . Hãy tìm những điểm trong
không gian cách đều 5 điểm SABCD,,,,.
A. Tâm của hình vuông ABCD B. Không có điểm nào.
C. Trung điểm của SC
D. Mọi điểm trên đường thẳng đi qua tâm của đáy và song song với SA
Câu 117: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, cạnh huyền 2a , SA () ABC .
Biết diện tích của tam giác SBC là a2 6 . Thể tích khối S. ABC bằng:
a3 10 2 2a3 2 10a3
A. B. a3 10 C. D.
3 3 3
Câu 118: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2 2, cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy. Mặt phẳng qua A và vuông góc với SC cắt các cạnh SB, SC, SD lần lượt
tại các điểm MNP,,. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp tứ diện CMNP.
32 125 64 2 64 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 6 3 3
Trang 10/19 - Mã đề TOAN12
File đính kèm:
de_cuong_on_tap_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2019_2020_t.pdf