Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Chu Văn An

pdf24 trang | Chia sẻ: Khánh Linh 99 | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 25 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Chu Văn An, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ CƯƠNG MÔN TOÁN 11 CHUYÊN ĐỀ 1: DÃY SỐ - CẤP SỐ CỘNG, CẤP SỐ NHÂN Câu 1: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Dãy số 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001; không phải là một cấp số cộng. 1 u 1 1 3 1 2 B. Dãy số ;0; ;1; ;... là một cấp số cộng 2 2 2 1 d . 2 1 u 1 1 1 1 2 C. Dãy số ; ; ;... là một cấp số cộng có ba số hạng và 2 22 2 3 1 d . 2 u1 2 D. Dãy số -2; -2; -2; -2; là một cấp số cộng d 0. Câu 2: Cho cấp số nhân un với các số hạng khác 0, tìm số hạng đầu u1 biết u1 u 2 u 3 u 4 15 . 2 2 2 2 u1 u 2 u 3 u 4 85 A. u1 1; u 1 2. B. u1 1; u 1 8. C. u1 1; u 1 5. D. u1 1; u 1 9. Câu 3: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 8,15, 22,29,36,... Viết công thức số hạng tổng quát? A. un 7 n 7. B. un 7 n . C. Không viết được dưới dạng công thức. D. un 7 n 1. an2 Câu 4: Cho dãy số ()u với u ( a : hằng số). u là số hạng nào sau đây? n n n 1 n 1 an2 an2 1 a( n 1)2 a( n 1)2 A. u . B. u . C. u . D. u . n 1 n 2 n 1 n 1 n 1 n 2 n 1 n 1 Câu 5: Tam giác ABC có ba góc ABC,, theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng và CA 5 . Xác định số đo các góc ABC,,. A. 10 ,120 ,50 . B. 15 ,105 ,60 . C. 5 ,60 , 25 . D. 20 ,60 ,100 . Câu 6: Tìm x biết 1;x2 ;6 x 2 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. A. x 1. B. x 2. C. x 2. D. x 3. Câu 7: Xác định a, b để phương trình x3 ax b 0 có ba nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng. A. b 0; a 0. B. b 0; a 0. C. b 0; a 0. D. b 0; a 1. u5 3 u 3 u 2 21 Câu 8: Cho cấp số cộng un thỏa mãn .Tính S u4 u 5 ... u 30 . 3u7 2 u 4 34 A. 1242. B. 1222. C. 1276. D. 1286. n 1 2 Câu 9: Cho cấp số nhân un với un 3 . Số 19683 là số hạng thứ mấy của dãy số un . A. 15. B. 16. C. 19. D. 17. 1 1 Câu 10: Cho một cấp số cộng có u ;. d Hãy chọn kết quả đúng. 1 2 2 1 1 1 1 3 A. Dạng khai triển: ;0;1; ;1;.... B. Dạng khai triển: ;0; ;1; ;.... 2 2 2 2 2 Trang 1/24 - Mã đề TOAN11 1 1 1 1 3 5 C. Dạng khai triển: ;0; ;0; ;.... D. Dạng khai triển: ;1; ;2; ;.... 2 2 2 2 2 2 1 Câu 11: Cho cấp số nhân u với u ; u 32. Tìm q. n 12 7 1 A. q . B. q 2. C. q 4. D. q 1. 2 Câu 12: Cho một cấp số cộng có u1 3, u 6 27. Tìmcông sai d. A. d 5. B. d 7. C. d 6. D. d 8. 1 1 1 Câu 13: Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số u biết: u 1 ... . n n 22 3 2n 2 A. Dãy số tăng, bị chặn. B. Dãy số tăng, bị chặn dưới. C. Dãy số giảm, bị chặn trên. D. Cả A, B, C đều sai. Câu 14: Cho cấp số nhân có 7 số hạng, số hạng thứ tư bằng 6 và số hạng thứ bảy gấp 243 lần số hạng thứ hai. Hãy tìm số hạng còn lại của cấp số nhân đó. 2 2 A. u ; u ; u 2; u 18; u 54; u 162. 19 2 5 3 5 6 7 2 2 B. u ; u ; u 2; u 18; u 54; u 162. 17 2 3 3 5 6 7 2 2 C. u ; u ; u 2; u 21; u 54; u 162. 19 2 3 3 5 6 7 2 2 D. u ; u ; u 2; u 18; u 54; u 162. 19 2 3 3 5 6 7 u1 5 Câu 15: Cho dãy số ()un với . Tìm số hạng tổng quát của dãy số? un 1 u n n (n 1) n (n 1) n A. u 5 . B. u . n 2 n 2 (n 1) n 5 (n 1)( n 2) C. u 5 . D. u . n 2 n 2 n2 3 n 7 Câu 16: Dãy số ()u được xác định bởi u có bao nhiêu số hạng nhận giá trị nguyên? n n n 1 A. 2. B. Không có. C. 1. D. 4. Câu 17: Cho theo thứ tự lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. a2 c 2 ab bc. B. a2 c 2 2 ab 2 bc . C. a2 c 2 2 ab 2 bc . D. a2 c 2 2 ab 2 bc . 2 Câu 18: Xét tính tăng giảm của dãy số un n n 1. A. Dãy số giảm. B. Dãy số không tăng không giảm. C. Dãy số tăng. D. Cả A, B, C đều sai. Câu 19: Cho các số 5x y ; 2 x 3 y ; x 2 y theo thứ tự lập thành cấp số cộng; các số y 1 2 ; xy 1; x 1 2 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Tìm x;. y 1 4 3 3 10 4 3 3 A. x; y 0;0 , ; , ; . B. x; y 0;0 , ; , ; . 3 3 4 10 3 3 4 10 11 4 3 3 10 4 13 13 C. x; y 0;0 , ; , ; . D. x; y 0;0 , ; , ; . 3 3 4 10 3 3 4 10 Câu 20: Dãy số un có phải là cấp số cộng không? Nếu phải hãy xác định số công sai? Biết: un 2 n 3. A. d 2. B. d 2. C. d 5. D. d 3. Trang 2/24 - Mã đề TOAN11 1 1 1 1 Câu 21: Cho dãy số 1; ; ; ; ;.... Khẳng định nào sau đây sai? 3 9 27 81 1 A. Dãy số là cấp số nhân với u 1; q . 1 3 n 1 B. Số hạng tổng quát của dãy số là u 1 . . n 3n 1 C. Dãy số không phải là cấp số nhân. D. Dãy số là dãy số không tăng không giảm. Câu 22: Tế bào E. Coli trong điều kiện nuôi cấy thích hợp cứ 20 phút lại phân đôi một lần. Nếu có 105 tế bào thì sau hai giờ sẽ phân chia được thành bao nhiêu tế bào? A. 27 .10 5 tế bào. B. 26 .10 5 tế bào. C. 25 .10 5 tế bào. D. 26 tế bào. Câu 23: Cho dãy số có 4 số hạng đầu là: 1,3,19,53. Tìm số hạng thứ 10 của dãy. A. u10 97. B. u10 71. C. u10 1414. D. u10 971. 1 1 1 Câu 24: Xét tính bị chặn của dãy số u ... . n 1.3 3.5 2n 1 2 n 1 A. Bị chặn. B. Bị chặn trên. C. Bị chặn dưới. D. Không bị chặn. 3n2 2 n 1 Câu 25: Xét tính tăng giảm của dãy số u . n n 1 A. Dãy số giảm. B. Dãy số tăng. C. Dãy số không tăng không giảm. D. Cả A, B, C đều sai. Câu 26: Tìm mđể phương trình x4 20 x 2 ( m 1) 2 0 (1) có bốn nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng. Tổng tất cả các giá trị m thỏa mãn là: A. 7 B. -2 C. 2 D. Đáp án khác. Câu 27: Tính S 1 2.2 3.22 ... 2004.2 2003 . A. S 2003.22004 1. B. S 2004.22004 1. C. S 2003.22004 1. D. S 22004 1. Câu 28: . Tổng S 1 11 111 ....111...11 là n 10 n 10 n A. S 10n 1 1 . B. S 10n 1 1 . 81 9 81 9 1 n 10 n C. S 10n 1 1 . D. S 10n 1 1 . 81 9 81 9 Câu 29: Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây? 1 1 u u 1 2 u1 1; u 2 2 1 A. 2 . B. un n 1. C. . D. 2 . un 1 u n 1. u n 2 un 1 2 u n un 1 u n Câu 30: Cho cấp số nhân un với u1 2; q 5. Viết 3 số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát un . A. 10; 50;250; 2 .5n . B. 10;50; 250; 2 . 5 n 1 . C. 10; 50;250; 2 . 5 n 1 . D. 10; 50;250;2. 5 n 1 . CHUYÊN ĐỀ 2: GIỚI HẠN DÃY SỐ 12 2 2 ... n 2 Câu 1: Giá trị của giới hạn lim bằng: n n2 1 1 1 A. . B. . C. 1. D. 4. 3 2 Trang 3/24 - Mã đề TOAN11 Câu 2: Giá trị của. N lim 4 n2 1 3 8 n 3 n 2 bằng: 1 A. 0 B. C. D. 12 a Câu 3: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,5111 được biểu diễn bởi phân số tối giản . Tính tổng b T a b. A. 133. B. 17. C. 68. D. 137. 4n2 n 2 Câu 4: Cho dãy số u với u . Để dãy số đã cho có giới hạn bằng 2, giá trị của a là: n n an2 5 A. a 4. B. a 4. C. a 8. D. a 2. 1 2 22 ... 2n Câu 5: Tính giới hạn L lim . 7.2n 4 2 1 1 L . B. L . C. L 0. D. L . A. 7 7 4 1 u 1 2 Câu 6: Cho dãy u bởi công thức truy hồi . n 1 un 1 nÕu n 1 2 un Tìm giới hạn I của dãy số un . 2 A. I 1. B. I . 3 C. Không tồn tại giới hạn của dãy un . D. I . Câu 7: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? 2n2 3 n 4 3 2n3 2n2 3 2n 3 n3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . 2n4 n 2 2n2 1 2n3 4 2n2 1 1 2n 1 Câu 8: Giá trị của giới hạn lim 2 2 ... 2 bằng: n n n 1 1 A. 1. B. . C. 0. D. . 3 2 n3 nsin 2 n Câu 9: Tính giá trị của I lim . 10000n3 n 2 1 A. I 0,0001. B. I . C. I 0. D. I 0,00001. 1000 n sè a a aa ... aaa ... a Câu 10: Tính I lim , a 1,9. n 10n a 10a A. I . B. I . C. I a. D. I . 10 81 1 1 Câu 11: Tính tổng vô hạn S 9 3 1 ... ... 9 3n 3 27 A. S 14. B. S 15. C. S . D. S 16. 2 5 2n3 1 n 2 35 Câu 12: Tính C lim . (2n2 1) 25 Trang 4/24 - Mã đề TOAN11 1 1 1 A. C . B. C 0. C. C . D. C . 220 225 10000 Câu 13: Giá trị của giới hạn lim 3 n3 2 n 2 n bằng: 1 2 A. . B. 0. . D. 1. 3 C. 3 Câu 14: Cho m, n là các số thực thuộc 1;1 và các biểu thức: M 1 m m2 m 3  N 1 n n2 n 3  P 1 mn m2 n 2 m 3 n 3  Khẳng định nào dưới đây đúng? MN MN 1 1 1 1 1 1 A. P . B. P . C. P . D. P . MN 1 MN 1 M N MN M N MN 1 3 5 2n 1 Câu 15: Tính I lim 2 3 ... n . 2 2 2 2 1 A. I 3. B. I 0. C. I . D. I . 2 n Câu 16: Kết quả của giới hạn lim 3n 5 là: A. 5. B. . C. . D. 3. n2 1 3 3 n 3 2 Câu 17: Tính I lim . 4 2n4 n 2 n 1 3 3 234 A. I . B. I . C. I . D. I . 4 2 1 99 2.12 3.2 2 ... n 1 n 2 Câu 18: Tính I lim . n4 1 A. . B. 0. C. 1. D. . 4 2 2 Câu 19: Cho dãy số un với un n an 5 n 1 , trong đó a là tham số thực. Tìm a để limun 1. A. 2. B. 2. C. 3. D. 3. Câu 20: Tính L lim n n2 n 1 n 2 n 6 . 7 15 70 A. L . B. L . C. L . D. L 3. 2 4 19 Câu 21: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun . B. Nếu limun 0 thì limun 0. C. Nếu limun a thì limun a . D. Nếu lim un thì limun . 9n2 n n 2 Câu 22: Giá trị của giới hạn lim là: 3n 2 A. 3. B. . C. 0. D. 1. nsin n 3 n2 Câu 23: Giá trị của B lim bằng: n2 A. B. C. 1 D. 3 Trang 5/24 - Mã đề TOAN11 u 2 1 Câu 24: Cho dãy số có giới hạn un xác định bởi u 1 . Tính limun . u n , n 1 n 1 2 A. limun 1. B. limun 0. C. limun . D. limun 2. 1 3 n 1 ... Câu 25: Tính I lim2 2 2 . n2 1 1 1 1 A. I . B. I . C. I . D. I 1. 4 2 8 1 1 1 Câu 26: Tính I lim ... . n2 2 n 1 n 2 n 2 n 2 2 n A. I . B. I 3. C. I 2. D. I 1. n 1 khin ch½n 100n 1 Câu 27: Cho dãy số u xác định bởi: un . n 1 khin lÎ n Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. limun 0. 1 B. limu 0 với n lẻ và limu với n chẵn. n n 100 C. limun không tồn tại. 1 D. limu . n 100 2n 2 Câu 28: Kết quả của giới hạn lim n 1 là: n4 n 2 1 A. 1. B. 0 C. .. D. . 2n 2 Câu 29: Cho dãy số u có u n 1 . Tính I lim u . n n 100n4 n 2 1 n 1 1 A. I . B. I 0. C. I . D. I . 10000 100 bn2 3 n b Câu 30: Cho dãy số u với u . Tìm tất cả các giá trị của b để dãy số u có giới n n 5n2 2 n 2 b n hạn hữu hạn. A. Không có giá trị b thỏa mãn. B. b là một số thực tùy ý. C. b nhận một giá trị duy nhất là 2. D. b là một số thực tùy ý khác 0. CHUYÊN ĐỀ 3: GIỚI HẠN HÀM SỐ - HÀM SỐ LIÊN TỤC Câu 1: Cho phương trình ax2 bx c 0 thỏa mãn a 0 và 2a 6 b 19 c 0 , với điều kiện đó phương trình có nghiệm x0 . Hỏi khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 2 A. x0 0; . B. x0 ; . C. x0 ;1 . D. x0  1;2 . 3 3 2 3 Trang 6/24 - Mã đề TOAN11 Câu 2: : Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số ax 1 1 khi x 0 f (x) x liên tục tại x 0 . 2 4 x 5b khi x 0 A. a 10b. B. a 5b. C. a b. D. a 2 b. Câu 3: Giới hạn limx2 3 x 5+ax nếu: x A. a 1. B. a 1. C. a 1. D. a 1. ax2 bx 4 Câu 4: Cho 2a b 2 và lim 5 . Khẳng định nào sau đây là đúng? x 2 x 2 3 A. a 1, b 4. B. a 1, b 0. C. a , b 1. D. a 2, b 6. 2 x2 3 Câu 5: Tính lim3 : x 1 x 2 3 A. . B. 1. C. 2. D. 2. 2 3 8x 11 x 7 m m Câu 6: Biết lim 2 trong đó là phân số tối giản, m và n là các số nguyên x 2 x 3 x 2 n n dương. Tính tổng 2m n : A. 71. B. 69. C. 70. D. 68. 3x5 7 x 3 11 Câu 7: Tính lim : x x5 x 4 3 x A. 3. B. C. 0. D. 3. 1 ax 1 Câu 8: : Cho a và b là các số thực khác 0. Giới hạn lim bằng: x 0 sinbx 2a a a 2a A. . B. . C. . D. . b 2b 2b b x 2 Câu 9: Cho hàm số f (x) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x2 3 x 2 A. f (x) liên tục trên các khoảng ;1 và 2; . B. f (x) liên tục trên các khoảng ;1 và 1; . C. f (x) liên tục trên các khoảng ;2 và 2; . D. f (x) liên tục trên . 3x 6 Câu 10: Tính I lim . x 2 x 2 A. I 3. B. I 0. C. Không tồn tại. D. I 3. Câu 11: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng ? 1 2x 5 3x3 6 x2 2x3 4 A. lim . B. lim4 . C. lim . D. lim2 . x ( 1) 5 5x x 2 (x 2) x ( 3) 9 3x x 1 (x 1) Câu 12: Tìm giới hạn nhỏ nhất trong các giới hạn hữu hạn sau. 2x x2 2x 3 x x x6 2 3 A. lim2 . B. lim . C. lim2 . D. lim3 . x 8x x 3 x x2 x 5 x x x 2 x 3x 1 2x2 3 Câu 13: Tính lim : x x6 5 x 5 Trang 7/24 - Mã đề TOAN11 3 A. . B. 2. C. 0. D. 3. 5 3x a 1 khi x 0 Câu 14: Cho hàm số f (x) 2x 1 1 . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên khi x 0 x tục trên . A. a 2. B. a 3. C. a 1. D. a 4. Câu 15: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng 2;2 phương trình 3 2x 6 x 1 0 : A. Vô nghiệm. B. Có đúng 2 nghiệm C. Có đúng 1 nghiệm. D. Có đúng 3 nghiệm. x2 +ax b Câu 16: Cho a và b là các số thực khác 0. Nếu lim 1 thì a b bằng: x 2 x 2 A. 8. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để B 7 với B lim(x3 3x m 2 2m). x 1 m 1 m 1 A. . B. . C. 1 m 3. D. 1 m 3. m 3 m 3 Câu 18: Hàm số y f (x) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu? A. x 1. B. x 2. C. x 3. D. x 0. Câu 19: Tính giới hạn của L lim2.2 n 2 2... 2.  n daucan 3 A. L . B. L 3. C. L . D. Đáp án khác. 4 Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào có giới hạn tại điểm x 1 ? 1 1 1 1 A. f (x) . B. f (x) . C. f (x) . D. f (x) . 1 x x 1 x 1 x 1 2 3 Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình:(m 3m 2) x 3x 1 0 có nghiệm. A. m . B. m 1;2 . C. m \ 1;2 . D. m . Câu 22: Chọn khẳng định đúng. 1 1 A. lim cos 1. B. lim cos không tồn tại. x 0 x x 0 x 1 1 C. lim cos 0. D. lim cos 1. x 0 x x 0 x ax b9 x2 2 Câu 23: Cho a, b ,c là các số thực khác 0 . Tìm hệ thức liên hệ giữa a, b ,c để lim 5. x cx 1 a 3 b a 3 b a 3 b a 3 b A. 5. B. 5. C. 5. 5. c c c D. c Trang 8/24 - Mã đề TOAN11 x4 a 4 Câu 24: Cho a là một số thực khác 0. Kết quả đúng của lim bằng: x a x a A. a3. B. 4a3 . C. 2a3 . D. 3a3 . Câu 25: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 ? x2 1 2x2 x 1 x3 x 2 3 2x 3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x x 1 x 3x x2 x 5x2 x 3 x x2 5 x Câu 26: Cho phương trình x12 1 4 x 4 . xn 1, n . Tìm số n nhỏ nhất để phương trình có nghiệm. 1 A. n 3. B. n 5. C. n . D. n 10. 2 a b c Câu 27: Cho phương trình ax2 bx c 0, ( a 0) thỏa mãn 0, với m 0. Chọn m 2 m 1 m câu khẳng định đúng trong các câu sau. A. Phương trình luôn có nghiệm x 2; 1 . B. Phương trình luôn có nghiệm x 1;2 . C. Phương trình luôn có nghiệm x 2;3 . D. Phương trình luôn có nghiệm x 0;1 . Câu 28: Cho hàm số f (x) xác định trên đoạna; b . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Nếu phương trình f (x) 0 có nghiệm trong khoảng a; b thì hàm số y f (x) phải liên tục trên khoảng a;. b B. Nếu f(a). f (b) 0 thì phương trình f (x) 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng a;. b C. Nếu hàm số y f (x) liên tục, tăng trên đoạn a; b và f(a). f (b) 0 thì phương trình f (x) 0 không thể có nghiệm trong khoảng a;. b D. Nếu hàm số y f (x) liên tục trên đoạna; b và f(a). f (b) 0 thì phương trình f (x) 0 không có nghiệm trong khoảng a;. b Câu 29: Tính giới hạn limtan2.tanx x . x 4 4 1 1 A. . B. 0. C. 2. D. . 2 4 3x 2 khi x 1 Câu 30: Cho hàm số Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. f (x) 2 . x 1khi x 1 A. f (x) liên tục trên . B. f (x) liên tục trên [ 1; ). C. f (x) liên tục trên ( ; 1]. D. f (x) liên tục tại x 1. CHUYÊN ĐỀ 4: ĐẠO HÀM VÀ ỨNG DỤNG Câu 1: Cho hàm số y 3 x3 x 2 1. Tìm tập hợp các giá trị x thỏa mãn y 0 . 9 2 A. ;  0; . B. ;  0; . 2 9 9 2 C. ;0 . D. ;0 . 2 9 Câu 2: Cho hàm số y x3 3 x 2 2 x 1, có đồ thị C . Gọi A a; y a , B b ; y b là hai điểm phân biệt thuộc C sao cho tiếp tuyến của C tại AB, có cùng hệ số góc. Mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 9/24 - Mã đề TOAN11 A. a b 2. B. a b 3. C. a b 0. D. a b 1. ax 2 Câu 3: Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm M 2; 4 song song với đường thẳng bx 3 d: 7 x y 5 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 2 b 0. B. b 3 a 0. C. b 2 a 0. D. a 3 b 0. Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số f x x4 4x 3 3x 2 2x 1 tại điểm x 1. A. f 1 15. B. f 1 4 . C. f 1 14. D. f 1 24. Câu 5: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 4 x3 6 x 2 1, biết tiếp tuyến đi qua điểm M 1; 9 . 15 21 A. y 24 x 15. B. y x . 4 4 15 21 C. y 24 x 15; y x . D. y 24 x 33. 4 4 x 2 Câu 6: Cho hàm số y có đồ thị (C) và đi qua điểm A a;1 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị x 1 thực của a để có đúng một tiếp tuyến của (C) qua A. Tổng giá trị tất cả các phần tử của S bằng 3 5 1 A. B. 1 C. D. 2 2 2 Câu 7: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 6 x 2 9 x , biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d: y 9 x . A. y 9 x 32 . B. y 9 x 40 . C. y 9 x 40. D. y 9 x 32 . Câu 8: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2 x 3 tại điểm M 1;2 . A. y x 1. B. y 3 x 1. C. y 2 x 2 . D. y 2 x . Câu 9: Cho hàm số y x x2 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 2y x2 1 y '. B. y' x2 1 y . C. y' x2 1 2 y . D. 2y ' x2 1 y . Câu 10: Cho hàm số y 2 x 3 x . Tập nghiệm S của bất phương trình y' 0 là: 1 1 A. S ;. B. S ;. C. S ;. D. S . 9 9 Câu 11: Cho hàm số y 2 x3 3 x 2 4 x 5 có đồ thị là C . Trong số các tiếp tuyến của C , có một tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất. Hệ số góc của tiếp tuyến này bằng: A. 7,5. B. 9,5. C. 3,5 . D. 5,5 . ax2 bx 1, x 0 Câu 12: Cho hàm số f x . Biết hàm số f x có đạo hàm tại x 0 . Tính ax b 1, x 0 T a 2 b . A. T 6. B. T 0. C. T 4 . D. T 4 . x3 Câu 13: Cho hàm số f x . Phương trình f x 0 có tập nghiệm S là: x 1 2  3  3  2  A. S 0;  . B. S ;0  . C. S 0;  . D. S ;0  . 3  2  2  3  Câu 14: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x2 5 tại điểm có tung độ bằng 1 và hoành độ âm. A. y 2 6 x 6 1. B. y 2 6 x 6 1. C. y 2 6 x 6 1. D. y 2 6 x 6 1. Trang 10/24 - Mã đề TOAN11

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2017_2018.pdf