4. Tìm bậc của đa thức :
a. -2x3yz-3x2y3-xy+4
b. 3x4y2-4x3y2+x2yz-4
c. -2x3-3x2-x+4+2x3
d. 3x4-4x3+x2-4-3x4
5. Tìm các hệ số của đa thức:
a. -4x3-x2+3x-5
b. 5x4-4x3+3x2-2
c. -2x3-3x2-x+4+2x3
d. 3x4-4x3+x2-4-3x4
3 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1454 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương Ôn thi học kì 2 - Môn Toán 7, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương Ôn thi học kì 2
1. Tính giá trị của biểu thức:
a. -3x2-4x+5 tại x=-2
b. -3x2-4x+5 tại x=
c. x2x+5 tại x=-3
d. x2x+5 tại x=
2. Nhân hai đơn thức :
a. -2x3yz.(-3x2y3)
b. 3x4y3z.(-4xy2)
c. -6x3y2z.(xy3)
d. x2y3z.(-4x2y)
e. x4y5z.(xy2)
f. x5y3z.(x2y)
g) xy2. (x2yz).yz2
h) x2y3. (xz).x2yz
i) x2y. (x2yz).xy2
k) xy2. (x2yz).xy2
l) (–2x)2y.3x3.(–y)3
m) y.x2y.(–2z)2.x3y2z
n) y.(–2x)2.xy.(y2z)
o) ayz.(–2xy)2.(x2z)
p) yz.(–2x2y)3.(–3xy2)
q) x2z.(–2xy2z3)2.(–x2y)
3. Cộng trừ các đơn thức đồng dạng :
a. -2x2y3-3x2y3
b. 3x3y2-9x3y2
c. -3x3y4+x3y4
d. -3x5y4+5x5y4
e. x2y-5x2y
f. xy2xy2
g. 2x3y2z+3x3y2z–7x3y2z
h. xy2z3–(–5xy2z3)+(–7xy2z3)
i. –x2y + – + 4x2y
h. 3x + ax – 4x
4. Tìm bậc của đa thức :
a. -2x3yz-3x2y3-xy+4
b. 3x4y2-4x3y2+x2yz-4
c. -2x3-3x2-x+4+2x3
d. 3x4-4x3+x2-4-3x4
5. Tìm các hệ số của đa thức:
a. -4x3-x2+3x-5
b. 5x4-4x3+3x2-2
c. -2x3-3x2-x+4+2x3
d. 3x4-4x3+x2-4-3x4
6. Thu gọn đa thức :
a. –9xy–37xy+6xy+37xy
b. 29xy–5xy–29xy–7xy
c.-7x2y–7xy2-7x2y+7xy2–6x2y2–5xy+4x2y2
d.-8xy2-8x2y-8x2y+8xy2–7xy –6x2y2+xy
7. Sắp xếp một đa thức :
a. -6x3-5x2-3x-2+4x2+6x3
b. 7x4-x2-8x3+6x-5-3x2-7x4
c. -9x5+2x-4-3x-2+6x2+9x5
d. 5x4-4x+7x2-8-9x2-5x3-5x4
8. Cộng trừ các đa thức :
a. (–7x2–6x+5)+(4x2-x–9)
b. (–5x2+3x-8)–(x2+7x-3)
c.(–2x2y–3y2z+4)+(–2x2+x2y +3y2z–3)
d. (–3x2+2yz+1) – (–x2+3yz-5y2+7)
9. Cộng trừ các đa thức :
a. Cho các đa thức :
f(x) = –2x3 – 3x2 + 4x + 5
g(x) = 2x3 – 3x4 + x2 – 5x
h(x) = –3x4 – 4x3 + 5
Tính : f(x) + g(x) – h(x)
Tính : f(x) - g(x) – h(x)
b. Cho các đa thức :
f(x) = –x3 – 5x2 + 4x + 3
g(x) = x3 – 3x4 + 2x2 – 5x
h(x) = –3x4 – 2x3 + 4
Tính : f(x) + g(x) – h(x)
Tính : f(x) - g(x) – h(x)
10. Số nào là nghiệm của đa thức:
a. -9x2-5x+4 -1 -2 4/9 -2/3
b. -4x2-7x+15 -3 -4 5/4 -3/2
c. x2x+ -2 -3 15/8 -3/2
d. x2x+ -2 -3 10/9 -2/3
11. Tìm nghiệm của đa thức:
a. -4x+6 b. 6x-8 c. 8x+10 d. –10x-12 e. -4+6x f. 6-8x g. 8+10x
h. –10-12x i. x+ k. x l. x+ m. x n. +x o. x
p. +x q. x
12. Thống kê :
Điểm kiểm tra một tiết môn Toán của lớp 7A2 được ghi lại như sau :
4 5 7 6 4 8 9 9
5 4 7 4 8 8 10 9
5 5 8 6 7 10 4 10
6 6 8 6 7 9 8 9
6 6 7 7 7 9 7 10
a. Lập bảng tần số
Điểm (x)
4
5
6
7
8
9
10
Tần số (n)
5
4
7
8
6
6
4
N=40
b. Vẽ biểu đồ
c. Tính điểm trung bình
d. Tìm mốt
Mo=7
File đính kèm:
- On thi hk2.doc