Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 234 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)

pdf30 trang | Chia sẻ: Khánh Linh 99 | Ngày: 10/04/2025 | Lượt xem: 30 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 234 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA - LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2018-2019 (Đề thi có 6 trang) MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 234 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... 3 Câu 1: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 3 x 4 . A. yCT 6.. B. yCT 1. C. yCT 2 . D. yCT 1. Câu 2: Phương trình: log3 3x 2 3 có nghiệm là 25 29 11 A. x . B. 87 . C. x . D. x . 3 3 3 x 1 Câu 3: Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? 4 x2 A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 4: Một người mỗi tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,6% mỗi tháng. Biết sau 15 tháng, người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau. A. 613.000 đồng. B. 645.000 đồng. C. 635.000 đồng. D. 535.000 đồng. x2016 x 2 khix 1 Câu 5: Cho hàm số f x 2018x 1 x 2018 . Tìm k để hàm số f x liên tục kkhi x 1 tại x 1. 2017. 2018 20016 A. k 2 2019. B. k . C. k 1. D. k 2019. 2 2017 Câu 6: Cho biểu thức P 3 x.4 x3 x , với x 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 7 5 7 A. P x 2 . B. P x12 . C. P x8 . D. P x 24 . Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để hàm số y x 1 x 3 đạt giá trị nhỏ nhất. A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 8: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a. a3 a3 3 a3 3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 3 Câu 9: Đường cong trong hình dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? Trang 1/6 - Mã đề thi 234 y 3 2 1 x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 A. y x3 3 x 1. B. y x3 3 x 2 1. C. y x3 3 x 2 1. D. y x3 3 x 2 1. Câu 10: Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây? 2x 1 3x 4 x 1 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 2 2x 1 Câu 11: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 3 x4 4 x 3 12 x 2 m có 5 điểm cực trị. A. 16. B. 44 . C. 26 . D. 27 . Câu 12: Biết rằng tập các giá trị của tham số m để phương trình m 3 9x 2 m 1 3 x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt là một khoảng a; b . Tính tích a. b . A. 4 . B. 3. C. 2.. D. 3 . 0 Câu 13: Cho hình chóp S. ABC có SA a, SB 2 a , SC 4 a và ASB BSC CSA 60 . Tính thể tích khối chóp S. ABC theo a . a3 2 8a3 2 4a3 2 2a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 14: Giá trị của biểu thức M log2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng A. 48 . B. 56 . C. 36 . D. 8log2 256. Câu 15: Kí hiệu max a ; b là số lớn nhất trong hai số a,. b Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  max log2x ; log 1 x  1. 3  1 1 A. S ;2 . B. S 0;2 . C. S 0; . D. S 2; . 3 3 Câu 16: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log 3a log a . B. loga3 log a . C. loga3 3log a . D. log 3a 3log a . 3 3 Câu 17: Gọi M,N là hai điểm di động trên đồ thị C của hàm số y x3 3 x 2 x 4 sao cho tiếp tuyến của C tại M và N luôn song song với nhau. Hỏi khi M,N thay đổi, đường thẳng MN luôn đi qua nào trong các điểm dưới đây ? A. Điểm N 1; 5 . B. Điểm M 1; 5 . C. ĐiểmQ 1;5 . D. Điểm P 1;5 . Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M ( 3;1) và đường tròn 2 2 C : x y 2 x 6 y 6 0 . Gọi TT1, 2 là các tiếp điểm của các tiếp tuyến kẻ từ M đến (C). Tính khoảng cách từ O đến đường thẳng TT1 2. 3 A. 5. B. 5. C. . D. 2 2. 5 Trang 2/6 - Mã đề thi 234 Câu 19: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4 . B. 9. C. 3 . D. 6. Câu 20: Đường thẳng có phương trình y 2 x 1 cắt đồ thị của hàm số y x3 x 3 tại hai điểm A và B với tọa độ được kí hiệu lần lượt là A xAA; y và B xBB; y trong đó xBA x . Tìm xBB y ? A. xBB y 5 B. xBB y 2 C. xBB y 4 D. xBB y 7 Câu 21: Hàm số y x4 2 x 2 1 nghịch biến trên các khoảng nào sau đây? A. - ;-1 và 0;+ B. ;0 và 1;+ . C. 1;0 và 1;+ D. ; 1 và 0;1 . Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x3 3 x 2 12 x 2 trên đoạn  1;2thuộc khoảng nào dưới đây? A. 3;8 . B. 7;8 . C. 2;14 . D. 12;20 . Câu 23: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị trên một khoảng K như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng ? I : Trên K , hàm số y f x có hai điểm cực trị. II : Hàm số y f x đạt cực đại tại x3 . III : Hàm số y f x đạt cực tiểu tại x1 . A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 1 1 1 1 Câu 24: Với n là số tự nhiên lớn hơn 2 , đặt Sn 3 3 4 ... 3 . Tính lim Sn CCCC3 4 5 n 3 1 A. 1. B. . C. 3. D. . 2 3 x x 2 1 Câu 25: Tập nghiệm S của bất phương trình 5 là 25 A. S ;2 . B. S ;1 . C. S 1; D. S 2; . Câu 26: Khối cầu bán kính R 2 a có thể tích là 32 a3 8 a3 A. . B. 6 a3 . C. 16 a2 . D. . 3 3 Câu 27: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60 . Tính diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC. a2 3 a2 7 a2 7 a2 10 A. . B. . C. . D. . 3 6 4 8 x2 y 2 Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho elip E : 1. Điểm ME sao cho 25 9 0 F1 MF 2 90 . Tìm bán kính đường tròn nội tiếp tam giác MF1 F 2. Trang 3/6 - Mã đề thi 234 1 A. 2. B. 4. C. 1. D. . 2 Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2018; 2018 để phương trình m 1 sin2 x sin 2 x cos 2 x 0 có nghiệm ? A. 4036 . B. 2020 . C. 4037 . D. 2019 . Câu 30: Cho hàm số y f x có đồ thị f x như hình vẽ x2 Hàm số y f 1 x x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? 2 A. 2; 0 . B. 3; 1 . C. 3; . D. 1; 3 . Câu 31: Tìm tất cả các giá trị tham số m để bất phương trình 6x 2 x 8 x x2 m 1 nghiệm đúng với mọi x  2;8 . A. m 16. B. m 15. C. m 8. D. 2 m 16. 1 Câu 32: Tìm tập xác định D của hàm số y 3 x2 1 3 . 1 1 A. D ;;  . B. D . 3 3 1  1 1 C. D \  . D. D ;;  . 3  3 3 Câu 33: Số cạnh của hình mười hai mặt đều là A. Mười sáu B. Ba mươi C. Hai mươi D. Mười hai Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều có góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60 . Biết rằng mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó có bán kính R a 3. Tính độ dài cạnh đáy của hình chóp tứ giác đều nói trên. 12 3 9 A. a . B. 2a . C. a . D. a . 5 2 4 x x Câu 35: Biết rằng phương trình e e 2cos ax ( a là tham số) có 3 nghiệm thực phân biệt. Hỏi phương trình ex e x 2 cosax 4 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt ? A. 5 . B. 10. C. 6 . D. 11. Câu 36: Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. Trang 4/6 - Mã đề thi 234 16 3 A. V 16 3 . B. V . C. V 12 . D. V 4 . 3 2sinx 3 Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên 0; là sinx 1 2 5 A. 5. B. 2. C. 3. D. . 2 Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có AB a, AA 2 a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và AC . a 3 2 5 2 17 A. . B. a. C. a 5. D. a. 2 5 17 Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy,giả sử điểm A(;) a b thuộc đường thẳng d: x y 3 0 và cách : 2x y 1 0 một khoảng bằng 5. Tính P ab biết a 0. A. 4. B. 2 C. 2. D. 4. Câu 40: Một hình trụ có bán kính đáy bằng r và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 4 r 2 . B. 6 r2 . C. 8 r 2 . D. 2 r 2 . Câu 41: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số x2 mx m y trên 1;2 bằng 2. Số phần tử của tập S là x 1 A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 42: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn b 1 và a b a . Tìm giá trị nhỏ nhất của a biểu thức P loga a 2logb . b b A. 6 . B. 7 . C. 5. D. 4 . Câu 43: Một hình trụ có độ dài đường cao bằng 3 , các đường tròn đáy lần lượt là O;1 và O ';1 . Giả sử AB là đường kính cố định của O;1 và MN là đường kính thay đổi trên O ';1 . Tìm giá trị lớn nhất Vmax của thể tích khối tứ diện ABCD. 1 A. V 2. B. V 6. C. V . D. V 1. max max max 2 max Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình chữ nhật OMNP với M 0;10 , N 100;10 , P 100;0 Gọi S là tập hợp tất cả các điểm A x; y với x, y nằm bên trong (kể cả trên cạnh) của hình chữ nhật OMNP . Lấy ngẫu nhiên một điểm A x; y S . Tính xác suất để x y 90 . 169 473 845 86 A. . B. . C. . D. . 200 500 1111 101 Câu 45: Tập xác định của y ln x2 5 x 6 là A. 2; 3. B. 2; 3 . C. ; 2  3; . D. ; 2  3; . Câu 46: Cho f x x.e 3x . Tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là 1 1 1 A. ; . B. 0; . C. ; . D. 0;1 . 3 3 3 Câu 47: Cho khối chóp S. ABCD có thể tích bằng 2a3 và đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích tam giác SAB bằng a 2 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD. Trang 5/6 - Mã đề thi 234 3a a 2 A. a. B. . C. 3a . D. . 2 2 Câu 48: Đạo hàm của hàm số y e1 2x là e1 2x A. y 2e1 2x . B. y 2e1 2x . C. y . D. y e1 2x . 2 Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 2log2 x 1 log 2 5 x 1 là A. 3;5 . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 1;5 . 1 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x3 mx 2 4 x 2 đồng biến 3 trên tập xác định của nó ? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 234 SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - MÔN TOÁN TRƯỜNG CHUYÊN VĨNH PHÚC Năm học 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút Họ và tên học sinh .. Lớp Số báo danh . MÃ ĐỀ 234 3 Câu 1. [2D1.2-2] Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 3 x 4 . A. yCT 6. B. yCT 1. C. yCT 2. D. yCT 1. Câu 2. [2D2.5-2] Phương trình: log3 3x 2 3 có nghiệm là 25 29 11 A. x . B. 87 . C. x . D. x . 3 3 3 x 1 Câu 3. [2D1.4-2] Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? 4 x2 A. 4 B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 4. [2D2.1-3] Một người mỗi tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,6% mỗi tháng. Biết sau 15 tháng, người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau. A. 613.000 đồng. B. 645.000 đồng. C. 635.000 đồng. C. 535.000 đồng x2016 x 2 khix 1 Câu 5. [1D4.3-3] Cho hàm số f x 2018x 1 x 2018 . Tìm k để hàm số f x kkhi x 1 liên tục tại x 1. 2017. 2018 20016 A. k 2 2019. B. k . C. k 1. D. k 2019. 2 2017 Câu 6. [2D2.1-2] Cho biểu thức P 3 x.4 x3 x , với x 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 7 5 7 A. P x 2 . B. P x12 . C. P x8 . D. P x 24 . Câu 7. [2D1.3-2] Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để hàm số y x 1 x 3 đạt giá trị nhỏ nhất. A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Câu 8. [2H1.3-1] Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a. a3 a3 3 a3 3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 3 Câu 9. [2D1.5-2] Đường cong trong hình dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê y ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 1 3 A. y x 3 x 1. 1 2 B. y x3 3 x 2 1. O x C. y x3 3 x 2 1. 3 2 D. y x 3 x 1. 3 Câu 10. [2D2.4-1] Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây? 2x 1 3x 4 x 1 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 2 2x 1 Câu 11. [2D1.2-4] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 3 x4 4 x 3 12 x 2 m có 5 điểm cực trị? A. 16. B. 44 . C. 26 . D. 27 . Câu 12. [2D2.5-3] Biết rằng tập các giá trị của tham số m để phương trình m 3 9x 2 m 1 3 x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt là một khoảng a; b . Tính tích a. b . A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 3 . Câu 13. [2H1.2-3] Cho hình chóp S. ABC có SA a , SB 2 a , SC 4 a và ASB BSC CSA 60 . Tính thể tích khối chóp S. ABC theo a . a3 2 8a3 2 4a3 2 2a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 14. [2D2.2-2] Giá trị của biểu thức M log2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng A. 48 . B. 56 . C. 36 . D. 8log2 256. Câu 15. [2D2.7-2] Kí hiệu max a ; b là số lớn nhất trong hai số a , b . Tìm tập nghiệm S của bất  phương trình max log2x ; log 1 x  1. 3  1 1 A. S ;2 . B. S 0;2 . C. S 0; . D. S 2; . 3 3 Câu 16. [2D2.3-1] Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log 3a log a . B. loga3 log a . C. loga3 3log a . D. log 3a 3log a . 3 3 Câu 17. [2D1.5-4] Gọi M , N là hai điểm di động trên đồ thị C của hàm số y x3 3 x 2 x 4 sao cho tiếp tuyến của C tại M và N luôn song song với nhau. Hỏi khi MN, thay đổi, đường thẳng MN luôn đi qua nào trong các điểm dưới đây? A. Điểm N 1; 5 . B. Điểm M 1; 5 . C. Điểm Q 1;5 . D. Điểm P 1;5 . Câu 18. [2D1.5-4] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 3;1 và đường tròn 2 2 C : x y 2 x 6 y 6 0 . Gọi T1 , T2 là các tiếp điểm của các tiếp tuyến kẻ từ M đến C . Tính khoảng cách từ O đến đường thẳng TT1 2 . 3 A. 5 . B. 5 . C. . D. 2 2 . 5 Câu 19. [2H1.2-2] Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 9. C. 3 . D. 6. Câu 20. [2D1.5-2] Đường thẳng có phương trình y 2 x 1 cắt đồ thị của hàm số y x3 x 3 tại hai điểm A và B với tọa độ được kí hiệu lần lượt là A xAA; y và B xBB; y trong đó xBA x . Tìm xBB y ? A. xBB y 5 . B. xBB y 2 . C. xBB y 4 . D. xBB y 7 . Câu 21. [2D1.1-1] Hàm số y x4 2 x 2 1 nghịch biến trên các khoảng nào sau đây? A. ; 1 và 0;+ . B. ;0 và 1;+ . C. 1;0 và 1;+ . D. ; 1 và 0;1 . Câu 22. [2D1.3-1] Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x3 3 x 2 12 x 2 trên đoạn  1;2 thuộc khoảng nào dưới đây? A. 3;8 . B. 7;8 . C. 2;14 . D. 12;20 . Câu 23. [2D1.2-2] Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị trên một khoảng K như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng? y I : Trên K , hàm số y f x có hai điểm cực trị. x x x x II : Hàm số y f x đạt cực đại tại x . 1 2 3 3 O III : Hàm số y f x đạt cực tiểu tại x1 . A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 1 1 1 1 Câu 24. [1D4.1-3] Với n là số tự nhiên lớn hơn 2 , đặt Sn 3 3 3 ... 3 . Tính lim Sn CCCC3 4 5 n 3 1 A. 1. B. . C. 3 . D. . 2 3 x x 2 1 Câu 25. [1D2.2-3] Tập nghiệm S của bất phương trình 5 là 25 A. S ;2 . B. S ;1 . C. S 1; D. S 2; . Câu 26. [2H2.1-1] Khối cầu bán kính R 2 a có thể tích là 32 a3 8 a3 A. . B. 6 a3 . C. 16 a2 . D. . 3 3 Câu 27. [2H2.1-2] Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60. Tính diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC . a2 3 a2 7 a2 7 a2 10 A. . B. . C. . D. . 3 6 4 8 x2 y 2 Câu 28. [0H3.5-3] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho elip E : 1. Điểm ME sao 25 9 cho F1 MF 2 90  . Tìm bán kính đường tròn nội tiếp tam giác MF1 F 2 . 1 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. . 2 Câu 29. [1D1.4-3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2018;2018 để phương trình m 1sin 2 x sin2 x cos2 x 0 có nghiệm? A. 4036 . B. 2020 . C. 4037 . D. 2019 . Câu 30. [2D1.1-4] Cho hàm số y f x có đồ thị f x y 3 x2 như hình vẽ bên. Hàm số y f 1 x x 3 2 1O 1 2 3 1 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng 3 2 x dưới đây? 1 A. 2; 0 . B. 3; 1 . 3 C. 3; . D. 1; 3 . 5 Câu 31. [0D3.2-3] Tìm tất cả các giá trị tham số m để bất phương trình 6x 2 x 8 x x2 m 1 nghiệm đúng với mọi x  2;8. A. m 16 . B. m 15 . C. m 8 . D. 2 m 16. 1 Câu 32. [2D2.2-1] Tìm tập xác định D của hàm số y 3 x2 1 3 . 1 1 A. D ;;  . B. D . 3 3 1  1 1 C. D \  . D. D ;;  . 3  3 3 Câu 33. [2H1.2-1] Số cạnh của hình mười hai mặt đều là A. Mười sáu. B. Ba mươi. C. Hai mươi. D. Mười hai. Câu 34. [2H1.3-3] Cho hình chóp tứ giác đều có góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60. Biết rằng mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó có bán kính R a 3. Tính độ dài cạnh đáy của hình chóp tứ giác đều nói trên. 12 3 9 A. a . B. 2a . C. a . D. a . 5 2 4 x x Câu 35. [2D2.5-3] Biết rằng phương trình e e 2cos ax ( a là tham số) có 3 nghiệm thực phân biệt. Hỏi phương trình ex e x 2cosax 4 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 5 . B. 10. C. 6 . D. 11. Câu 36. [2H2.1-1] Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. V 16 3 . B. V . C. V 12 . D. V 4 . 3 2sinx 3 Câu 37. [2D1.3-3] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên 0; là sinx 1 2 5 A. 5. B. 2. C. 3. D. . 2 Câu 38. [1H3.5-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có AB a , AA 2 a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và AC . a 3 2 5 2 17 A. . B. a. C. a 5. D. a. 2 5 17 Câu 39. [0H3.1-2] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , giả sử điểm A(;) a b thuộc đường thẳng d: x y 3 0 và cách : 2x y 1 0 một khoảng bằng 5. Tính P ab biết a 0. A. 4 . B. 2 . C. 2 . D. 4 . Câu 40. [2H2.1-1] Một hình trụ có bán kính đáy bằng r và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 4 r 2 . B. 6 r 2 . C. 8 r 2 . D. 2 r 2 . Câu 41. [2D1.3-3] Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của x2 mx m hàm số y trên 1;2 bằng 2 . Số phần tử của tập S là x 1 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_on_thi_thpt_quoc_gia_lan_2_mon_toan_l.pdf