Lưu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trước khi làm bài. Cách tô sai:
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh được chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. Cách tô đúng :
5 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1245 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra môn Toán lớp 11 (ban cơ bản) - Trường THPT Phù Cừ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN LỚP 11 – BAN CƠ BẢN
Họ và tờn:……………………………..Lớp:..11... Thời gian: 45’
Đề số 1
Điền đỏp ỏn đỳng vào bảng sau
Cõu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ. ỏn
Câu 1 :
Trong một cấp số nhõn gồm cỏc số hạng dương, hiệu số giữa số hạng thứ 5 và thứ 4 là 576 và hiệu số giữa số hạng thứ 2 và số hạng đầu là 9. Tỡm tổng 5 số hạng đầu tiờn của cấp số nhõn này:
A.
1061
B.
1023
C.
1024
D.
768
Câu 2 :
Cho cấp số nhõn u1, u2, u3, … với cụng bội q (q ≠ 0; q ≠ 1). Đặt S = u1 + u2 + … + un. Khi đú ta cú
A.
B.
C.
D.
Câu 3 :
Phương trỡnh x3 – 3x + 1 = 0 trờn đoạn [-2, 2] cú:
A.
1 nghiệm
B.
2 nghiệm
C.
Khụng cú nghiệm nào
D.
3 nghiệm
Câu 4 :
Giỏ trị của a để hàm số sau liờn tục tại điểm x0
A.
B.
a = 1.
C.
a = -2.
D.
a = 2
Câu 5 :
lim(n – 2n3) là :
A.
0
B.
+
C.
-2
D.
-
Câu 6 :
Tớnh tổng của
A.
Một kết quả khỏc
B.
1
C.
D.
Câu 7 :
Xột tớnh liờn tục của hàm số sau: .
A.
Hàm số này liờn tục tại x = 0 và x = 1.
B.
Hàm số này liờn tục tại x = 0 và x = 2.
C.
Hàm số này liờn tục tại x = 0 và x = 3.
D.
Cả 3 đỏp ỏn trờn đều sai.
Câu 8 :
Giới hạn là:
A.
B.
C.
D.
Kết quả khỏc.
Câu 9 :
Cho cấp số nhõn cú số hạng đầu là 2, cụng bội là 3. Tỡm u5:
A.
2001
B.
0
C.
162
D.
81
Câu 10 :
là :
A.
1
B.
2
C.
-1
D.
-2
Câu 11 :
Cỏc điểm giỏn đoạn của hàm số là:
A.
x = 1
B.
x = 1 và x = -1
C.
x = -1
D.
x = 1 và x = 0
Câu 12 :
Cho dóy số với . Chọn khẳng định đỳng trong cỏc khẳng định sau:
A.
B.
C.
D.
Câu 13 :
lim là :
A.
B.
C.
D.
Câu 14 :
Cho cấp số cộng cú tổng 10 số hạng đầu tiờn và 100 số hạng đầu tiờn là S10 = 100; S100 = 10. Khi đú tổng của 110 số hạng đầu tiờn là:
A.
-90
B.
-110
C.
110
D.
90
Câu 15 :
Biết lập thành cấp số cộng với n > 3, thế thỡ n bằng:
A.
7
B.
9
C.
5
D.
11
Câu 16 :
Hàm số f(x) = liờn tục tại mọi điểm thuộc R khi:
A.
a = -1
B.
a = 2
C.
a = 0
D.
a = -4
Câu 17 :
là :
A.
8
B.
-12
C.
-8
D.
12
Câu 18 :
Cho dóy số (un) với . Giỏ trị u4 bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 19 :
Cho dóy (un) xỏc định bởi: u1 = 1và un+1 = un + 1, . Ta cú u11:
A.
9
B.
10
C.
11
D.
12
Câu 20 :
Giới hạn là:
A.
1
B.
C.
D.
3
Môn toán 11 (Đề số 1)
Lưu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trước khi làm bài. Cách tô sai: Ô Â Ä
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh được chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : toán 11
Đề số : 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
File đính kèm:
- DE KT.doc