1/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là
a 17 b 21 c 12 d 30
2/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng
a b
c d
3/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng
a Có chung điểm đầu b Ngược hướng
c Cùng độ dài d Cùng phương
5 trang |
Chia sẻ: thumai89 | Lượt xem: 1121 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra môn : toán thời gian : 45 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
®Ò kiÓm tra
M«n :To¸n Thêi gian : 45 phót
Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 1
I -Trắc nghiệm
1/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là
a 17 b 21 c 12 d 30
2/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng
a b
c d
3/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng
a Có chung điểm đầu b Ngược hướng
c Cùng độ dài d Cùng phương
4/ Chọn đẳng thức đúng
a b
c d
5/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là :
a 2a b c d a
6/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
7/ véc tơ tổng bằng
a b c d
8/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai
a cùng phương b Có độ dài bằng nhau
c Cùng điểm gốc d cùng hướng
9/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là :
a 5 b 7 c 9 d 6
10/ Chọn khẳng định đúng
a Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song
b Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương
c Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng
d Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng
11/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
a b
c d
12/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
II- Tự luận
13/ Cho tam gi¸c ABC víi trung tuyÕn AM . Gäi I lµ trung ®iÓm cña AM
a/ Chøng minh
b/ Víi mét ®iÓm O b©tt kú chøng minh
14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(1;2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m
®Ò kiÓm tra
M«n :To¸n Thêi gian :45 phót
Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 2
I -Trắc nghiệm
1/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng
a Ngược hướng b Cùng phương
c Cùng độ dài d Có chung điểm đầu
2/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
a b
c d
3/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
4/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng
a b
c d
5/ Chọn khẳng định đúng
a Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng
b Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương
c Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng
d Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song
6/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là
a 21 b 12 c 17 d 30
7/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là :
a a b c d 2a
8/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai
a cùng phương b Có độ dài bằng nhau
c cùng hướng d Cùng điểm gốc
9/ véc tơ tổng bằng
a b c d
10/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
11/ Chọn đẳng thức đúng
a b
c d
12/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là :
a 7 b 5 c 9 d 6
II- Tự luận
13/Cho tam gi¸c MNP gäi I lµ ®iÓm sao cho
a/ Gäi K lµ trung ®iÓm cña MP . Chøng minh I lµ träng t©m tam gi¸c NPK
b/ BiÓu thÞ vÐc t¬ theo hai vÐc t¬ vµ
14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(-1;-2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m
®Ò kiÓm tra
M«n :To¸n Thêi gian :45 phót
Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 3
I -Trắc nghiệm
1/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng
a b
c d
2/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
3/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là
a 21 b 30 c 17 d 12
4/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là :
a 7 b 5 c 9 d 6
5/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng
a Cùng độ dài b Cùng phương
c Có chung điểm đầu d Ngược hướng
6/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
a b
c d
7/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
8/ Chọn khẳng định đúng
a Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương
b Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng
c Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng
d Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song
9/ véc tơ tổng bằng
a b c d
10/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai
a cùng phương b cùng hướng
c Cùng điểm gốc d Có độ dài bằng nhau
11/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là :
a a b c d 2a
12/ Chọn đẳng thức đúng
a b
c d
II- Tự luận
13/ Cho tam gi¸c ABC gäi I lµ ®iÓm sao cho
a/ Gäi D lµ trung ®iÓm cña AC . Chøng minh I lµ träng t©m tam gi¸c BCD
b/ BiÓu thÞ vÐc t¬ theo hai vÐc t¬ vµ
14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(3;-2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m
®Ò kiÓm tra
M«n :To¸n Thêi gian :45 phót
Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 4
I -Trắc nghiệm
1/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng
a b
c d
2/ véc tơ tổng bằng
a b c d
3/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
4/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng
a b
c d
5/ Chọn đẳng thức đúng
a b
c d
6/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là
a 12 b 21 c 17 d 30
7/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là :
a b c 2a d a
8/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
a b
c d
9/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng
a Cùng phương b Ngược hướng
c Có chung điểm đầu d Cùng độ dài
10/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là :
a 6 b 5 c 7 d 9
11/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai
a Cùng điểm gốc b cùng phương
c Có độ dài bằng nhau d cùng hướng
12/ Chọn khẳng định đúng
a Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương
b Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng
c Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song
d Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng
II- Tự luận
13/ Cho tam gi¸c MNP víi trung tuyÕn MI . Gäi J lµ trung ®iÓm cña MI
a/ Chøng minh
b/ Víi mét ®iÓm O b©tt kú chøng minh
14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(3;2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m
¤ Đáp án của đề thi:1
1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]a... 4[ 1]a... 5[ 1]c... 6[ 1]b... 7[ 1]c... 8[ 1]c...
9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]d...
¤ Đáp án của đề thi:2
1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]d... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]d...
9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]b...
¤ Đáp án của đề thi:3
1[ 1]c... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]c...
9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]c...
¤ Đáp án của đề thi:4
1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]b... 4[ 1]d... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]a... 8[ 1]a...
9[ 1]c... 10[ 1]b... 11[ 1]a... 12[ 1]b...
File đính kèm:
- De kiem tra HH 10 CI NC.doc