I./. Trắc nghiệm: ( 4 điểm )
Caõu 1: Haừy ủieàn vaứo (.) ủeồ ủửụùc moọt tớnh chaỏt ủaừ hoùc.
Hai goực ủoỏi ủổnh thỡ .
Caõu 2: Hai ủửụứng thaỳng xx vaứ yy caột nhau vaứ trong caực goực taùo thaứnh coự moọt goực . ủửụùc goùi laứ hai ủửụứng thaỳng vuoõng goực vaứ ủửụùc kớ hieọu laứ xx yy
a. vuoõng b. nhoùn c. tuứ d. beùt.
Caõu 3: Neỏu ac vaứ b c thỡ .
a. a b b. a c c. a//b d. a//c.
Caõu 4: Neỏu a//b vaứ a//c thỡ
a. a b b. a // c c. b c d. b//c.
Caõu 5: Neỏu ac vaứ a//b thỡ
6 trang |
Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1383 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Toán 7 - Trường THCS Tân Hội, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MA TRẬN ĐỀ
Mơn : Tốn 7 ( Hình học)
Tiết 16/8
NỘI DUNG
NHẬN BIẾT
THƠNG HIỂU
VẬN DỤNG
TỔNG
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Hai gĩc đối đỉnh
1
0.5
1
0.5
2
1
Hai đường thẳng vuơng gĩc
1
0.5
1
0.5
Hai đường thẳng song song
2
1
2
1
Tiên đề Ơ-Clít về đường thẳng song.
1
3
1
3
Từ vuơng gĩc đến song song
3
1.5
3
1.5
Định lí
1
3
1
3
Tổng
4
2
1
0.5
3
1.5
1
3
1
3
10
10
TRƯỜNG THCS TÂN HỘI
LỚP : 7 A….
Họ và tên :…………………………………
Thứ ………..ngày ……..tháng ……năm 2008
KIỂM TRA 45 PHÚT.
MƠN : ĐẠI SỐ 7 TIẾT 16/8
Điểm
NHẬN XÉT THẦY CƠ
I./. Trắc nghiệm : ( 4 điểm )
Câu 1 : Hãy điền vào (...) để được một tính chất đã học.
Hai góc đối đỉnh thì ......................
Câu 2 : Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau và trong các góc tạo thành có một góc ....... được gọi là hai đường thẳng vuông góc và được kí hiệu là xx’ yy’
a. vuông b. nhọn c. tù d. bẹt.
Câu 3 : Nếu ac và b c thì ......
a. a b b. a c c. a//b d. a//c.
Câu 4 : Nếu a//b và a//c thì ………
a. a b b. a // c c. b c d. b//c.
Câu 5 : Nếu ac và a//b thì ……
a. a b b. a // c c. b c d. b//c.
Câu 6 : Cho hình vẽ bên, biết a//b và A1 = 1350. Tính B2 = ?
a. 1350 b. 450
c. 1800 d. 900.
Câu 7 : Nếu đường thẳng c cắt hai đường thẳng a, b và trong các góc tạo thành có một cặp góc so le trong bằng nhau thì a và b cắt nhau.
a. đúng b. sai
Câu 8 : Quan sát hình vẽ bên ta có a//b. Đúng hay sai ?
a. đúng b. sai
II. Tự luận : ( 6 điểm )
Bài 1 ( 3 điểm) Cho hình vẽ (a//b//c).
Tính E1, F2, F3, D4, A5, B6 (3đ)
Bài 2. ( 3 điểm) Chứng minh định lí : Hai góc đối đỉnh thì bằng nhau
BÀI LÀM
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Đáp án :
I./. Trắc nghiệm : ( 4 điểm )
1
2
3
4
5
6
7
8
bằng nhau
a
c
d
c
b
b
a
II. Tự luận : ( 6 điểm )
Bài 1 Ta có : E1=50o (slt, b//c) ( 0,5 đ)
F2=120o (đv, b//c) ( 0,5 đ)
F3=180o-F2=180o-120o=60o (hai góc kề bù) ( 0,5 đ)
D4=120o (đối đỉnh) ( 0,5 đ)
A5=E1=50o (đv, a//c) ( 0,5 đ)
B6=F3=70o (đv, a//c) ( 0,5 đ)
Bài 2.
GT O1 và O3 là hai góc đđ ( 0,5 đ)
KL O1=O3 ( 0,5 đ)
Cm :
Ta có :
O1+O2=180o(O1 kề bùvớiO2) ( 0,5 đ)
O3+O2=180o(O3 kề bùvớiO2) ( 0,5 đ)
O1+O2=O3+O2 ( 0,5 đ)
O1=O3 ( 0,5 đ)
MA TRẬN ĐỀMơn : Tốn 7 (Đại số)Tiết 22/11
NỘI DUNG
NHẬN BIẾT
THƠNG HIỂU
VẬN DỤNG
TỔNG
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp số hữu tỉ
1
0.5
1
0.5
Cộng trừ nhân chia số hữu tỉ
1
0.5
1
1
2
1.5
Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ
1
1
1
0.5
2
1.5
Lũy thừa của một số hữu tỉ
1
0.5
1
0.5
1
1
3
2
Tỉ lệ thức, T/c dãy tỉ số bằng nhau
1
0.5
1
1
2
1.5
Số TPHH, VHTH
1
0.5
1
0.5
Làm trịn số
1
0.5
1
1
2
1.5
7. Số vơ tỉ, căn bậc hai
1
0.5
1
0.5
8.số thực
1
0.5
1
0.5
Tổng
6
3.5
5
3.5
4
3
15
10
Đề:
TRƯỜNG THCS TÂN HỘI
LỚP : 7 A….
Họ và tên :…………………………………
Thứ ………..ngày ……..tháng ……năm 2008
KIỂM TRA 45 PHÚT.
MƠN : ĐẠI SỐ 7 TIẾT 22/11
Điểm
NHẬN XÉT THẦY CƠ
I Trắc nghiệm: (5 điểm) Khoanh trịn kết quả đúng nhất
Câu 1: Khẳng định đúng trong các khẳng định sau là:
a. Mọi số hữu tỉ đều lớn hơn 0 . b. Mọi số hữu tỉ đều nhỏ hơn 0.
c. Chỉ cĩ số hữu tỉ dương là lớn hơn 0. d. Chỉ cĩ số 0, khơng phải là số hữu tỉ.
Câu 2: Kết quả của phép tính là:
a. b. c. d.
Câu 3: Giá trị của x trong | x | = 15 là :
a. x = 15 b. x = 15 hoặc x = -15 c. x = -15 d. một kết quả khác
Câu 4: Viết phân số dưới dạng số thập phân là
a. = 7 b. = 30 c. = 0,23333 d. = 0,2(3)
Câu 5: Giá trị của - bằng
a. 4 b. – 4 c. 16 d. – 16
Câu 6: Điền số hoặc chữ thích hợp vào (….)
xm . xn = ….
2225 = (2)75.
Nếu a là số thực thì a là số ......……hoặc số ….....…..
Chọn kết quả đúng hoặc sai
Câu 7: Nếu thì ad = bc.
a. đúng b. sai
Câu 8: Làm trịn số 2,45637939 đến chữ số thập phân thứ ba là 2,457.
a. đúng b. sai
II. Tự luận : (5 điểm)
Bài 1: (1 điểm) Tìm x, biết :
| x +| =
Bài 2 : (1 điểm) Làm trịn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai
a. 7,923 b. 17,418
Bài 3 : (2 điểm) Thực hiện phép tính
a. b. ( - 0,375). 4. (-2)3 .
Bài 4 : (1 điểm) Tính x, y ( làm trịn đến chữ số thập phân thứ ba ) biết:
và x + y = 8.
Bài làm
ĐÁP ÁN
I Trắc nghiệm: (5 điểm)( mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1
2
3
4
5
6.1
6.2
6.3
7
8
c
c
b
d
b
xm+n
3
hữu tỉ, vơ tỉ
a
b
II. Tự luận : (5 điểm)
Bài 1: | x +| =
x += hoặc x += - ( 0,5 điểm)
x = - = - hoặc x = - - = -1 ( 0,5 điểm)
Bài 2: a. 7,923 = 7,92 ( 0,5 điểm)
b. 17,418 = 17, 42 ( 0,5 điểm)
Bài 3 :
a. = == .1= ( 1 điểm)
b. ( - 0,375). 4. (-2)3 = ( - 0,375). 4. (-8) =( - 0,375) . (-8). 4= 1. 4 =4 ( 1 điểm)
Bài 4 : ta cĩ : = (0,5 điểm) Vậy x = .2 2,286 (7,5 điểm)
y = .5 5,714 (7,5 điểm)
File đính kèm:
- Kiemtra toan 7.doc