Giáo án Hình học lớp 10 - Đề kiểm tra

 8/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai

 a cùng phương b Có độ dài bằng nhau

 c Cùng điểm gốc d cùng hướng

 9/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là :

 a 5 b 7 c 9 d 6

 10/ Chọn khẳng định đúng

 a Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song

 b Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương

 c Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng

 d Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng

 

doc5 trang | Chia sẻ: liennguyen452 | Lượt xem: 913 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Hình học lớp 10 - Đề kiểm tra, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
®Ò kiÓm tra M«n :To¸n Thêi gian : 45 phót Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 1 I -Trắc nghiệm 1/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là a 17 b 21 c 12 d 30 2/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng a b c d 3/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng a Có chung điểm đầu b Ngược hướng c Cùng độ dài d Cùng phương 4/ Chọn đẳng thức đúng a b c d 5/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là : a 2a b c d a 6/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 7/ véc tơ tổng bằng a b c d 8/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai a cùng phương b Có độ dài bằng nhau c Cùng điểm gốc d cùng hướng 9/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là : a 5 b 7 c 9 d 6 10/ Chọn khẳng định đúng a Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song b Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương c Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng d Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng 11/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau a b c d 12/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d II- Tự luận 13/ Cho tam gi¸c ABC víi trung tuyÕn AM . Gäi I lµ trung ®iÓm cña AM a/ Chøng minh b/ Víi mét ®iÓm O b©tt kú chøng minh 14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(1;2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m ®Ò kiÓm tra M«n :To¸n Thêi gian :45 phót Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 2 I -Trắc nghiệm 1/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng a Ngược hướng b Cùng phương c Cùng độ dài d Có chung điểm đầu 2/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau a b c d 3/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 4/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng a b c d 5/ Chọn khẳng định đúng a Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng b Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương c Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng d Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song 6/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là a 21 b 12 c 17 d 30 7/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là : a a b c d 2a 8/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai a cùng phương b Có độ dài bằng nhau c cùng hướng d Cùng điểm gốc 9/ véc tơ tổng bằng a b c d 10/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 11/ Chọn đẳng thức đúng a b c d 12/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là : a 7 b 5 c 9 d 6 II- Tự luận 13/Cho tam gi¸c MNP gäi I lµ ®iÓm sao cho a/ Gäi K lµ trung ®iÓm cña MP . Chøng minh I lµ träng t©m tam gi¸c NPK b/ BiÓu thÞ vÐc t¬ theo hai vÐc t¬ vµ 14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(-1;-2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m ®Ò kiÓm tra M«n :To¸n Thêi gian :45 phót Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 3 I -Trắc nghiệm 1/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng a b c d 2/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 3/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là a 21 b 30 c 17 d 12 4/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là : a 7 b 5 c 9 d 6 5/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng a Cùng độ dài b Cùng phương c Có chung điểm đầu d Ngược hướng 6/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau a b c d 7/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 8/ Chọn khẳng định đúng a Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương b Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng c Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng d Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song 9/ véc tơ tổng bằng a b c d 10/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai a cùng phương b cùng hướng c Cùng điểm gốc d Có độ dài bằng nhau 11/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là : a a b c d 2a 12/ Chọn đẳng thức đúng a b c d II- Tự luận 13/ Cho tam gi¸c ABC gäi I lµ ®iÓm sao cho a/ Gäi D lµ trung ®iÓm cña AC . Chøng minh I lµ träng t©m tam gi¸c BCD b/ BiÓu thÞ vÐc t¬ theo hai vÐc t¬ vµ 14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(3;-2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m ®Ò kiÓm tra M«n :To¸n Thêi gian :45 phót Hä tªn : .................................. .. Líp : ................ §Ò sè: 4 I -Trắc nghiệm 1/ Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng a b c d 2/ véc tơ tổng bằng a b c d 3/ Cho G là trọng tâm tam giác ABC và I là trung điểm của BC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 4/ Cho tam giác đều ABC . Hãy chọn đẳng thức đúng a b c d 5/ Chọn đẳng thức đúng a b c d 6/ Cho 6 điểm phân biệt . Số véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 6 điểm đó là a 12 b 21 c 17 d 30 7/ Cho tam giác đều ABC cạnh a véc tơ có độ dài là : a b c 2a d a 8/ Cho hình bình hành ABBCD tâm O . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau a b c d 9/ Chọn khẳng định sai . Nếu và là hai véc tơ khác và là véc tơ đối của thì chúng a Cùng phương b Ngược hướng c Có chung điểm đầu d Cùng độ dài 10/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4 . Độ dài của véc tơ là : a 6 b 5 c 7 d 9 11/ Cho hai véc tơ bằng nhau Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai a Cùng điểm gốc b cùng phương c Có độ dài bằng nhau d cùng hướng 12/ Chọn khẳng định đúng a Hai véc tơ có giá vuông góc thì cùng phương b Hai véc tơ cùng ngược hứơng với véc tơ thứ ba thì cùng hướng c Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song d Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng II- Tự luận 13/ Cho tam gi¸c MNP víi trung tuyÕn MI . Gäi J lµ trung ®iÓm cña MI a/ Chøng minh b/ Víi mét ®iÓm O b©tt kú chøng minh 14/ Trong mặt phẳng täa độ Oxy cho điểm G(3;2) . T×m điểm A thuộc Ox và điểm B thuộc Oy sao cho tam gi¸c OAB nhận G làm träng t©m ¤ Đáp án của đề thi:1 1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]a... 4[ 1]a... 5[ 1]c... 6[ 1]b... 7[ 1]c... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]d... ¤ Đáp án của đề thi:2 1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]d... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]d... 9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]b... ¤ Đáp án của đề thi:3 1[ 1]c... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]c... ¤ Đáp án của đề thi:4 1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]b... 4[ 1]d... 5[ 1]a... 6[ 1]d... 7[ 1]a... 8[ 1]a... 9[ 1]c... 10[ 1]b... 11[ 1]a... 12[ 1]b...

File đính kèm:

  • docDe_kiem_tra_HH_10_CI_(NC).doc
Giáo án liên quan