Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Thước thẳng, bảng phụ
Thước thẳng
Thước thẳng, bảng phụ
Cọc tiêu, dây dọi
Thước thẳng, bảng phụ
Thước thẳng
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Thước thẳng, compa
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc.
Thước thẳng, thước đo góc.
14 trang |
Chia sẻ: thanhthanh29 | Lượt xem: 596 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học cấp 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 6 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
1
Thước thẳng, bảng phụ
Hình 6
1
2
Thước thẳng
Hình 6
2
3
Thước thẳng, bảng phụ
Hình 6
3
4
Cọc tiêu, dây dọi
Hình 6
4
5
Thước thẳng, bảng phụ
Hình 6
5
6
Thước thẳng
Hình 6
6
7
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Hình 6
8
8
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Hình 6
9
9
Thước thẳng có chia khoảng đến cm
Hình 6
10
10
Thước thẳng, compa
Hình 6
11
11
Thước thẳng
Hình 6
12
12
Thước thẳng
Hình 6
15
13
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
16
14
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
17
15
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
18
16
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
19
17
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
20
18
Giác kế
Hình 6
21
19
Giác kế
Hình 6
22
20
Thước thẳng, compa
Hình 6
24
21
Thước thẳng, compa
Hình 6
25
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 6 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
22
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 6
26
23
Thước thẳng, compa
Hình 6
27
24
Thước thẳng.
Hình 6
29
25
26
27
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 7 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
1
Thước thẳng, thước đo góc, dây rời.
Hình 7
1
2
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
2
3
Thước thẳng, ê ke, dây rời.
Hình 7
3
4
Thước thẳng, ê ke, dây rời.
Hình 7
4
5
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
5
6
Thước thẳng.
Hình 7
6
7
Thước thẳng, ê ke.
Hình 7
7
8
Thước thẳng, ê ke.
Hình 7
8
9
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
9
10
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
10
11
Thước thẳng, ê ke.
Hình 7
11
12
Thước thẳng, ê ke.
Hình 7
12
13
Thước thẳng.
Hình 7
13
14
Thước thẳng.
Hình 7
14
15
Thước thẳng.
Hình 7
16
16
Thước thẳng, thước đo góc, bìa, kéo.
Hình 7
18
17
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
19
18
Thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 7
20
19
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
21
20
Thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 7
22
21
Thước thẳng, compa
Hình 7
23
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 7 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
22
Thước thẳng, compa
Hình 7
24
23
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
25
24
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
26
25
Thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 7
27
26
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
28
27
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
29
28
Thước thẳng.
Hình 7
30
29
Thước thẳng.
Hình 7
33
30
Thước thẳng.
Hình 7
34
31
Thước thẳng.
Hình 7
35
32
Thước thẳng.
Hình 7
36
33
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 7
37
34
Thước thẳng.
Hình 7
38
35
Thước thẳng.
Hình 7
39
36
Thước thẳng, compa
Hình 7
40
37
Thước thẳng, ê ke.
Hình 7
41
38
Giác kế, thước cuộn, thước mét.
Hình 7
42
39
Giác kế, thước cuộn, thước mét.
Hình 7
43
40
Thước thẳng
Hình 7
44
41
Thước thẳng.
Hình 7
45
42
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
47
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 7 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
43
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
48
44
Thước thẳng, compa
Hình 7
49
45
Thước thẳng, ê ke
Hình 7
50
46
Thước thẳng.
Hình 7
51
47
Thước thẳng.
Hình 7
52
48
Thước thẳng, compa
Hình 7
53
49
Thước thẳng, compa
Hình 7
54
50
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
55
51
Thước thẳng, compa
Hình 7
56
52
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
57
53
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 7
58
54
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 7
59
55
Thước thẳng, compa.
Hình 7
60
56
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 7
61
57
Thước thẳng, compa.
Hình 7
62
58
Thước thẳng, ê ke
Hình 7
63
59
Thước thẳng, compa.
Hình 7
64
60
Thước thẳng
Hình 7
65
61
Thước thẳng.
Hình 7
66
62
Thước thẳng.
Hình 7
67
63
Thước thẳng.
Hình 7
68
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 7 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
64
65
66
67
68
69
70
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 8 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
1
Thước thẳng, thước đo góc.
Hình 8
1
2
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
2
3
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
3
4
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
4
5
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
5
6
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
6
7
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 8
7
8
Thước thẳng, compa, thước đo góc.
Hình 8
8
9
Thước thẳng, compa, thước đo góc.
Hình 8
9
10
Bìa dạng hình có trục đx, thước thẳng.
Hình 8
10
11
Thước thẳng, biển báo GT, giấy A4.
Hình 8
11
12
Thước thẳng, hình BT43.
Hình 8
12
13
Thước thẳng, ê ke.
Hình 8
13
14
Bìa hình có tâm đx, thước thẳng, ê ke.
Hình 8
14
15
Thước thẳng, ê ke.
Hình 8
15
16
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
16
17
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
17
18
Phấn màu, thước thẳng, ê ke.
Hình 8
19
19
Thước thẳng, ê ke, tơ-ruýt-canh.
Hình 8
20
20
TT, ê ke, compa, bìa vẽ hình thoi.
Hình 8
21
21
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
22
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 8- Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
22
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
23
23
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
24
24
TT, ê ke, sơ đồ nb các loại tứ giác.
Hình 8
25
25
Thước thẳng có chia khoảng, thước đo góc.
Hình 8
26
26
Thước thẳng, ê ke, bìa HCN kẻ ô vuông.
Hình 8
27
27
TT, bảng phụ vẽ hình 124 (T 119)
Hình 8
28
28
Thước thẳng, ê ke, giấy rời, keo dán.
Hình 8
29
29
Thước thẳng, ê ke, compa, thước đo góc.
Hình 8
30
30
Thước thẳng, ê ke, compa, thước đo góc.
Hình 8
32
31
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
33
32
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
34
33
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
35
34
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
36
35
Thước thẳng, ê ke, bảng phụ vẽ hình 3 (T57).
Hình 8
37
36
Thước thẳng, ê ke, compa, bảng phụ vẽ H hệ quả.
Hình 8
38
37
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
39
38
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
40
39
Phấn màu, Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
41
40
Tranh vẽ HĐD, Thước thẳng, compa.
Hình 8
42
41
Thước thẳng, compa, bảng fụ vẽ H34(T 74).
Hình 8
43
42
Thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
44
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 8 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn
lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
43
Bìa màu, bfụ hình 38, 39, thước thẳng, tđ góc.
Hình 8
45
44
Bìa màu, thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 8
46
45
Ê ke, thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 8
47
46
Bfụ vẽ H 47, 48, thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 8
48
47
Ê ke, thước thẳng, thước đo góc, compa.
Hình 8
49
48
Thước thẳng, giác kế 2 chức năng, tranh vẽ H 54, 55.
Hình 8
50
49
Giác kế (2 chức năng), thước cuộn, MTBT.
Hình 8
51
50
Giác kế (2 chức năng), thước cuộn, MTBT.
Hình 8
52
51
B fụ, thước thẳng, thước đo góc, MTBT.
Hình 8
53
52
Thước thẳng, ê ke, thước đo góc, MTBT.
Hình 8
54
53
Mô hình HLP, HHCN, thước đo đoạn thẳng.
Hình 8
56
54
Mô hình HHCN, que nhựa, thước thẳng.
Hình 8
57
55
Thước thẳng, ê ke, mô hình.
Hình 8
58
56
Thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
59
57
Mô hình, thước thẳng, ê ke.
Hình 8
60
58
Thước thẳng, ê ke, bảng phụ vẽ hình 100( T110).
Hình 8
61
59
Mô hình, thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
62
60
Thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
63
61
Mô hình, TT, ê ke, kéo, giấy A4.
Hình 8
64
62
Thước thẳng, ê ke, MTBT, kéo, giấy A4.
Hình 8
65
63
Mô hình, thước thẳng, MTBT.
Hình 8
66
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 8 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn
lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
64
Bfụ tt kiến thức, thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
67
65
Thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
68
66
Thước thẳng, ê ke, MTBT.
Hình 8
70
67
68
69
70
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 9- Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn
lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
1
Thước thẳng, ê ke.
Hình 9
1
2
Thước thẳng, ê ke.
Hình 9
2
3
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
3
4
TT, thước đo góc, ê ke, MTBT.
Hình 9
4
5
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 9
5
6
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 9
6
7
Thước thẳng, thước đo góc, ê ke.
Hình 9
7
8
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
8
9
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
9
10
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
10
11
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
11
12
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
12
13
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
13
14
TT, bảng số, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
14
15
Giác kế, thước cuộn, MTBT(bảng số) ê ke.
Hình 9
15
16
Giác kế, TC, MTBT( bảng số) ê ke đạc.
Hình 9
16
17
Thước thẳng, ê ke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
17
18
Thước thẳng, ê ke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
18
19
TT, compa, ê ke, bìa vẽ hình tròn.
Hình 9
20
20
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
21
21
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
22
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 9- Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
22
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
23
23
TT, compa, ê ke, bảng phụ vẽ HT.
Hình 9
24
24
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
25
25
Thước thẳng, compa, ê ke, thước pan-me.
Hình 9
26
26
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
27
27
TT, compa, ê ke, thước phân giác.
Hình 9
28
28
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
29
29
TT, compa, êke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
30
30
Thước thẳng, compa, êke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
32
31
TT, compa, ê ke, đường tròn = thép.
Hình 9
33
32
Bfụ 3VTTĐ2ĐT, thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
34
33
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
35
34
TT, compa, ê ke, bfụ VTTĐ ĐT’, ĐT.
Hình 9
36
35
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
37
36
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
38
37
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
39
38
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
40
39
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
41
40
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
42
41
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
43
42
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
44
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 9 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn
lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
43
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
45
44
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc, bìa, kéo, đinh.
Hình 9
46
45
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
47
46
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc.
Hình 9
48
47
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
49
48
Thước thẳng, compa, ê ke, thước đo góc, MTBT.
Hình 9
50
49
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
51
50
Thước thẳng chia khoảng, compa, kéo, chỉ.
Hình 9
52
51
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
53
52
Thước thẳng, compa, ê ke.
Hình 9
54
53
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
55
54
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
56
55
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
57
56
Tranh, mô hình, thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 9
59
57
Thước thẳng, compa, MTBT.
Hình 9
60
58
Tranh, mô hình, thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 9
61
59
Thước thẳng, compa, MTBT.
Hình 9
62
60
Mô hình, thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 9
63
61
Mô hình, thước thẳng, ê ke, compa.
Hình 9
64
62
Thước thẳng, compa, MTBT.
Hình 9
65
63
Bảng TT(T28), thước thẳng, compa, MTBT.
Hình 9
66
Kế hoạch sử dụng đồ dùng thiết bị dạy học môn toán 9 - Năm học 2010 - 2011 - Gv :Phạm Ngọc Đức.
STT
Tên thiết bị và đồ dùng dạy học
Môn
lớp
Tiết
theo
PPCT
Ngày dạy
TBDH có trong PTN
TBDH tự làm
Ghi chú
Có
Xác nhận
sử dụng
Có
Xác nhận
sử dụng
64
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
67
65
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
68
66
Thước thẳng, compa, ê ke, MTBT.
Hình 9
70
67
68
69
70
File đính kèm:
- TBDH CII.doc