Kỳ thi: thi học kỳ 2 - Năm học: 2007-2008 môn thi: toán 10

Câu 3:

Cho bất phương trình . Chọn phương án đúng?

A. bất phương trình vô nghiệm B. bất phương trình có nghiệm với mọi x

C. Bất phương trình có tập nghiệm D. Bất phương trình có tập nghiệm

doc13 trang | Chia sẻ: thumai89 | Lượt xem: 746 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kỳ thi: thi học kỳ 2 - Năm học: 2007-2008 môn thi: toán 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ &Tờn:.. Kỳ thi: Thi Học Kỳ 2-NĂM HỌC: 07-08 Lớp:.SBD:P: Môn thi: Toán 10CB Đề số: 128 (Thời gian làm bài: 60 phút) HS TRẢ LỜI VÀO BẢNG SAU: Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn Câu 1: Cho bất phương trình : .Tập hợp nào sau đõy là tập nghiệm của bất phương trỡnh trờn? A. B. C. D. Câu 2: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. bất phương trình có nghiệm với mọi x B. bất phương trình có tập nghiệm : C. Bất phương trình có tập nghiệm D. bất phương trình vô nghiệm Câu 3: Cho bất phương trình . Chọn phương ỏn đỳng? A. bất phương trình vô nghiệm B. bất phương trình có nghiệm với mọi x C. Bất phương trình có tập nghiệm D. Bất phương trình có tập nghiệm Câu 4: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là ? A. (1;3) B. (2;4 ) C. (1;4) D. (2;3) Câu 5: Cho f(x)=(3x-2)(5-x). Tìm x để f(x)0 ? A. B. hoặc C. hoặc D. Câu 6: Bất phương trình có nghiệm là ? A. B. C. hoặc D. hoặc Câu 7: Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x thuộc R ? A. m>0 B. 04 Câu 8: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm ? A. m0 D. m>0 Câu 9: Số 0 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. 3x+5<x+2 B. (x-2)(x-3)<x C. D. x-2<3x+1 Câu 10: Bất phương trình có nghiệm là ? A. 13 D. x>3 Câu 11: Tìm điều kiện của bất phương trình : ? A. B. C. D. Câu 12: Tìm m để pt : có hai nghiệm phân biệt ? A. -33 D. m-1 Câu 13: Chế độ bảo hành (đơn vị năm) của các đồ dùng điện của một nhà máy được khảo sát theo bảng phân phối tần số ghép lớp sau: Lớp Tần số 2 6 7 Số trung vị là: 4 B. 8 C. 6 D. 15 Câu 14: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số ghép lớp Các lớp giá trị Tần số 5 10 26 5 4 Mốt là số nào: A. 47 B. Số khác C. 49 D. 45 Câu 15: Điểm tổng kết học kì I (10 môn học ) của bạn Lan được ghi trong bảng 3: Văn Sử Địa Anh văn GDCD Toán Lí Hóa Sinh Thể dục 6.2 6.5 7.5 5.9 7.3 7.4 6.8 7.1 8.5 7.5 Trung bình cộng điểm số của 10 môn học trên (các môn đều tính hệ số 1) là: A. 7.07 B. 7.04 C. 7.03 D. 7.7 Câu 16: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số: 1 2 3 Tần số 4 3 3 Phương sai là số nào sau đây: A. số khác B. 0,56 C. 0,69 D. 0,60 Câu 17: Cho và . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng? A. và B. và C. và D. và Câu 18: Cho biết . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. B. C. D. Đề 128-tr 2 Câu 19: Đường thẳng d đi qua điểm M(1;1) và vuụng gúc với d':3x-4y+1=0 là? A. B. C. D. Câu 20: Tam giác có . Tính cạnh A. B. 10 C. 1 D. 7 Câu 21: Rút gọn biểu thức ta được kết quả ? A. sina B. cosa C. -cosa D. -sina Câu 22: Tam giác ABC có . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp A. B. C. 2,5 D. Câu 23: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? A. x2+y2-x-y+9=0 B. x2-y2-2x+3y-1=0 C. x2+y2-2xy-1=0 D. x2+y2-x=0 Câu 24: Cho đường tròn:(C) :.Trong các mệnh đề trên , tìm mệnh đề sai ? A. (C) có bán kímh R=5 B. (C) đi qua M(2;2) C. (C) không đi qua A(1;1) D. (C) có tâm I(1;2) Câu 25: Tỡm toạ độ giao điểm của 2đường thẳng 7x-3y+16=0 v à x+10=0 a.(-10;-18) b.(10;-18) c.(-10;18) d.(10;18) Câu 26: Tng các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. B. C. D. Câu 27: Cho đường thẳng d :3x+2y+5=0. Phương trình nào sau đây không phải là PTTS của d ? A. B. C. D. Câu 28: Cho hai điểm A(1;-4), B(3;2). Viết PTTQ của đường thẳng trung trực của đoạn AB a.3x+y+1=0 b.3x-y+4=0 c.x+y-1=0 d. x+3y+1=0 Câu 29: Cho đường thẳng d :7x+y-1=0. Điểm nào sau đây thuộc d ? A. (3;0) B. (1;-6) C. (0;-1) D. (-1;-6) Câu 30: Cho đường thẳng d : . Vectơ nào sau đây là VTCP của d ? A. (2;4) B. (6;2) C. (-3;1) D. (-3;-1) ĐỀ 128-tr3-hết Họ & Tờn:. .. Kỳ thi: Thi Học Kỳ 2- NH: 07-08 Lớp:..SBD:P: Môn thi: Toán 10CB Đề số: 635 (Thời gian làm bài: 60 phút) HS TRẢ LỜI VÀO BẢNG SAU: Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn Câu 1: Đường thẳng d đi qua điểm M(1;1) và vuụng gúc với d':3x-4y+1=0 là? A. B. C. D. Câu 2: :Điểm tổng kết học kì I (10 môn học ) của bạn Lan được ghi trong bảng 3: Văn Sử Địa Anh văn GDCD Toán Lí Hóa Sinh Thể dục 6.2 6.5 7.5 5.9 7.3 7.4 6.8 7.1 8.5 7.5 Trung bình cộng điểm số của 10 môn học trên (các môn đều tính hệ số 1) là: A. 7.7 B. 7.03 C. 7.04 D. 7.07 Câu 3: Tam giác có . Tính cạnh A. 1 B. 7 C. D. 10 Câu 4: Tìm điều kiện của bất phương trình : ? A. B. C. D. Câu 5: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. Bất phương trình có tập nghiệm B. bất phương trình có nghiệm với mọi x C. bất phương trình vô nghiệm D. Bất phương trình có tập nghiệm Câu 6: Cho đường tròn:(C) :Trong các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. (C) đi qua M(2;2) B. (C) không đi qua A(1;1) C. (C) có tâm I(1;2) D. (C) có bán kính R=5 Câu 7: Bất phương trình có nghiệm là ? A. hoặc B. C. hoặc D. Câu 8: Cho biết . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. B. C. D. Câu 9:Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số: 1 2 3 Tần số 4 3 3 Phương sai là số nào sau đây: A. 0,56 B. 0,69 C. 0,60 D. số khác Câu 10: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? A. x2+y2-x=0 B. x2+y2-x-y+9=0 C. x2+y2-2xy-1=0 D. x2-y2-2x+3y-1=0 Câu 11: Bất phương trình có nghiệm là ? A. x>3 B. 13 Câu 12: Cho hai điểm A(1;-4), B(3;2). Viết PTTQ của đường thẳng trung trực của đoạn AB a.3x+y+1=0 b.3x-y+4=0 c.x+y-1=0 d. x+3y+1=0 Câu 13: Số 0 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. (x-2)(x-3)<x B. 3x+5<x+2 C. x-2<3x+1 D. Câu 14: Chế độ bảo hành (đơn vị năm) của các đồ dùng điện của một nhà máy được khảo sát theo bảng phân phối tần số ghép lớp sau: Lớp Tần số 2 6 7 Số trung vị là: 4 B. 8 C. 6 D. 15 Câu 15: Tam giác ABC có . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp? A. B. C. 2,5 D. Câu 16: Cho f(x)=(3x-2)(5-x). Tìm x để f(x)0 ? A. B. hoặc C. hoặc D. Câu 17: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. Bất phương trình có tập nghiệm B. bất phương trình vô nghiệm C. bất phương trình có tập nghiệm D. bất phương trình có nghiệm với mọi x Câu 18: Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x thuộc R ? A. m4 C. m>0 D. 0<m<4 Câu 19: Cho bất phương trình : .Tập hợp nào sau đõy là tập nghiệm của bất phương trỡnh? A. B. C. D. Câu 20: Trong các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. B. C. D. Câu 21: Tỡm toạ độ giao điểm của 2đường thẳng 7x-3y+16=0 v à x+10=0 a.(10;18) b.(-10;-18) c.(-10;18) d.(10;-18) Câu 22: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là ? A. (1;3) B. (2;4) C. (1;4) D. (2;3) Câu 23: Rút gọn biểu thức ta đươc kết quả ? A. -cosa B. sina C. -sina D. cosa Câu 24: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm ? A. m>0 B. -80 D. m<-8 Câu 25: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số ghép lớp Các lớp giá trị Tần số 5 10 26 5 4 Mốt là số nào: A. 47 B. 49 C. Số khác D. 45 Câu 26: Cho đường thẳng d :7x+y-1=0. Điểm nào sau đây thuộc d ? A. (-1;-8) B. (1;-6) C. (3;0) D. (0;-1) Câu 27: Tìm m để pt : có hai nghiệm phân biệt ? A. -3-1 C. m3 D. 1<m<3 Câu 28: Cho đường thẳng d :3x+2y+5=0. Phương trình nào sau đây không phải là PTTS của d ? A. B. C. D. Câu 29: Cho đường thẳng d : . Vectơ nào sau đây là VTCP của d ? A. (3;1) B. (2;4) C. (6;2) D. (-3;1) Câu 30: Cho và . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng? A. và B. và C. và D. và HẾT Họ & Tờn:. Kỳ thi: Thi Học Kỳ 2- NH: 07-08 Lớp:SBD:..P: Môn thi: Toán 10CB Đề số: 977 (Thời gian làm bài: 60 phút) HS TRẢ LỜI VÀO BẢNG SAU: Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn Câu 1: Cho đường thẳng d : . Vectơ nào sau đây là VTCP của d ? A. (6;2) B. (-3;1) C. (2;4) D. (3;1) Câu 2: Cho hai điểm A(1;-4), B(3;2). Viết PTTQ của đường thẳng trung trực của đoạn AB a.3x+y+1=0 b.3x-y+4=0 c.x+y-1=0 d. x+3y+1=0 Câu 3: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số: 1 2 3 Tần số 4 3 3 Phương sai là số nào sau đây: A. 0,60 B. 0,69 C. 0,56 D. số khác Câu 4: Tỡm toạ độ giao điểm của 2đường thẳng 7x-3y+16=0 và x+10=0 a.(10;18) b.(-10;-18) c.(-10;18) d.(10;-18) Câu 5: Bất phương trình có nghiệm là ? A. x3 B. x>3 C. 1<x<3 D. x<1 Câu 6: Cho bất phương trình . Chọn phương ỏn đỳng? A. bất phương trình có nghiệm với mọi x B. bất phương trình vô nghiệm C. Bất phương trình D. Bất phương trình có tập nghiệm Câu 7: Tam giác có . Tính cạnh A. 1 B. 7 C. D. 10 Câu 8: Chế độ bảo hành (đơn vị năm) của các đồ dùng điện của một nhà máy được khảo sát theo bảng phân phối tần số ghép lớp sau: Lớp Tần số 2 6 7 Số trung vị là: 4 B. 8 C. 6 D. 15 Câu 9: Tng các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai A. B. C. D. Câu 10: Tìm m để pt : có hai nghiệm phân biệt ? A. m-1 B. -33 Câu 11: Cho đường thẳng d :7x+y-1=0. Điểm nào sau đây thuộc d ? A. (1;-6) B. (-1;-8) C. (0;-1) D. (3;0) Câu 12: Cho đường thẳng d :3x+2y+5=0. Phương trình nào sau đây không phải là PTTS của d ? A. B. C. D. Câu 13: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? A. x2-y2-2x+3y-1=0 B. x2+y2-x=0 C. x2+y2-2xy-1=0 D. x2+y2-x-y+9=0 Câu 14: Cho đường tròn:(C) :Tng các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. (C) có tâm I(1;2) B. (C) không đi qua A(1;1) C. (C) đi qua M(2;2) D. (C) có bán kímh R=5 Câu 15: Cho f(x)=(3x-2)(5-x). Tìm x để f(x)0 ? A. hoặc B. C. D. hoặc Câu 16: Số 0 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x-2<3x+1 B. 3x+5<x+2 C. (x-2)(x-3)<x D. Câu 17: Hệ bất phšơng trình có tập nghiệm là ? A. (2;3) B. (1;4) C. (1;3) D. (2;4) Câu 18: Điểm tổng kết học kì I (10 môn học ) của bạn Lan đšợc ghi trong bảng 3: Văn Sử Địa Anh văn GDCD Toán Lí Hóa Sinh Thể dục 6.2 6.5 7.5 5.9 7.3 7.4 6.8 7.1 8.5 7.5 Trung bình cộng điểm số của 10 môn học trên (các môn đều tính hệ số 1) là: A. 7.7 B. 7.07 C. 7.04 D. 7.03 Câu 19: Cho bất phương trình : .Tập hợp nào sau đõy là tập nghiệm của bất phương trỡnh trờn? A. B. C. D. Câu 20: Tìm điều kiện của bất phương trình : A. B. C. D. Câu 21: Cho biết . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. B. C. D. Câu 22: Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x thuộc R ? A. 04 C. m0 Câu 23: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm ? A. m>0 B. m0 C. -8<m<0 D. m<-8 Câu 24: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. bất phương trình vô nghiệm B. bất phương trình có tập nghiệm C. Bất phương trình có tập nghiệm D. bất phương trình có nghiệm với mọi x Câu 25: Tam giác ABC có . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp? A. B. C. 2,5 D. Câu 26: Rút gọn biểu thức ta được kết quả ? A. -cosa B. -sina C. cosa D. sina Câu 27: Cho và . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng? A. và B. và C. và D. và Câu 28: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số ghép lớp Các lớp giá trị Tần số 5 10 26 5 4 Mốt là số nào: A. Số khác B. 45 C. 49 D. 47 Câu 29: Bất phương trình có nghiệm là ? A. B. hoặc C. D. hoặc Câu 30: Đường thẳng d đi qua điểm M(1;1) và vuụng gúc với d':3x-4y+1=0 là? A. B. C. D. Họ & Tờn:. Kỳ thi: Thi Học Kỳ 2- -NH: 07-08 Lớp:.SBD:...P:. Môn thi: Toán 10CB Đề số: 591 (Thời gian làm bài: 60 phút) HỌC SINH TRẢ LỜI VÀO BẢNG SAU: Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn Câu 1: Cho bất phương trình : .Tập hợp nào sau đõy là tập nghiệm của bất phương trỡnh? A. B. C. D. Câu 2: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. Bất phương trình có tập nghiệm B. C. bất phương trình vô nghiệm D. bất phương trình có nghiệm với mọi x Câu 3: Tỡm toạ độ giao điểm của 2đường thẳng 7x-3y+16=0 v à x+10=0 a.(10;18) b.(-10;-18) c.(-10;18) d.(10;-18) Câu 4: Bất phương trình có nghiệm là ? A. B. hoặc C. D. hoặc Câu 5: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là ? A. (1;3) B. (2;4) C. (2;3) D. (1;4) Câu 6: Cho hai điểm A(1;-4), B(3;2). Viết PTTQ của đường thẳng trung trực của đoạn AB? a.3x+y+1=0 b.3x-y+4=0 c.x+3y+1=0 d. x+3y-1=0 Câu 7: Tam giác ABC có . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp? A. B. C. 2,5 D. Câu 8: Điểm tổng kết học kì I (10 môn học ) của bạn Lan được ghi trong bảng 3: Văn Sử Địa Anh văn GDCD Toán Lí Hóa Sinh Thể dục 6.2 6.5 7.5 5.9 7.3 7.4 6.8 7.1 8.5 7.5 Trung bình cộng điểm số của 10 môn học trên (các môn đều tính hệ số 1) là: A. 7.04 B. 7.03 C. 7.7 D. 7.07 Câu 9: Cho f(x)=(3x-2)(5-x). Tìm x để f(x)0 ? A. hoặc B. C. hoặc D. Câu 10: Cho đường tròn:(C) :Trong các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. (C) có tâm I(1;2) B. (C) có bán kímh R=5 C. (C) đi qua M(2;2) D. (C)không đi qua A(1;1) Câu 11: Tìm m để pt : có hai nghiệm phân biệt ? A. 1-1 C. m3 D. -3<m<-1 Câu 12: Cho và . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng? A. và B. và C. và D. và Câu 13: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số: 1 2 3 Tần số 4 3 3 Phương sai là số nào sau đây: A. 0,60 B. 0,56 C. 0,69 D. số khác Câu 14: Chế độ bảo hành (đơn vị năm) của các đồ dùng điện của một nhà máy được khảo sát theo bảng phân phối tần số ghép lớp sau: Lớp Tần số 2 6 7 Số trung vị là: 6 B. 4 C. 8 D. 15 Câu 15: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? A. x2+y2-2xy-1=0 B. x2+y2-x-y+9=0 C. x2+y2-x=0 D. x2-y2-2x+3y-1=0 Câu 16: Cho bất phương trình .Chọn phương ỏn đỳng? A. bất phương trình có tập nghiệm B. bất phương trình có nghiệm với mọi x C. Bất phương trình có tập nghiệm D. bất phương trình vô nghiệm Câu 17: Cho bảng phân bố thực nghiệm tần số ghép lớp Các lớp giá trị Tần số 5 10 26 5 4 Mốt là số nào: A. 49 B. Số khác C. 45 D. 47 Câu 18: Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi x thuộc R ? A. m>0 B. m4 Câu 19: Cho đường thẳng d :7x+y-1=0. Điểm nào sau đây thuộc d ? A. (3;0) B. (-1;-8) C. (0;-1) D. (1;-6) Câu 20: Tng các mệnh đề trên ,tìm mệnh đề sai ? A. B. C. D. Câu 21: Rút gọn biểu thức ta được kết quả ? A. cosa B. -sina C. -cosa D. sina Câu 22: Cho đường thẳng d :3x+2y+5=0. Phương trình nào sau đây không phải là PTTS của d ? A. B. C. D. Câu 23: Cho biết . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. B. C. D. Câu 24: Cho đường thẳng d : . Vectơ nào sau đây là VTCP của d ? A. (-3;1) B. (3;1) C. (2;4) D. (6;2) Câu 25: Bất phương trình có nghiệm là ? A. x>3 B. 13 D. x<1 Câu 26: Đường thẳng d đi qua điểm M(1;1) và vuụng gúc với d':3x-4y+1=0 là? A. B. C. D. Câu 27: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm ? A. m0 D. m>0 Câu 28: Số 0 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x-2<3x+1 B. (x-2)(x-3)<x C. D. 3x+5<x+2 Câu 29: Tam giác có . Tính cạnh ? A. 10 B. C. 1 D. 7 Câu 30: Tìm điều kiện của bất phương trình :? A. B. C. D. HẾT ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKII KHỐI 10-CB NĂM HỌC: 2007-2008 Đề 128 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn B A C A C C D B D A D B A D A Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn C D C D C D B D D A D B D B C Đề 635 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn A D A B A C A D B A B D C A D Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn A D B D D B D C B D B D C D B Đề 977 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn B D B B C C A C C C A A B A C Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn A A B B C D B C D B B D B D D Đề 591 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đỏp ỏn C B B B C C D D D A A D C B C Cõu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đỏp ỏn B C D D B B A B A B A B A C D

File đính kèm:

  • docDe thi 10cb HKII.doc
Giáo án liên quan