Mẫu sổ theo dõi chất lượng các môn Tổ KHTN
Mẫu sổ theo dõi chất lượng các môn Tổ KHTN
Bạn đang xem nội dung tài liệu Mẫu sổ theo dõi chất lượng các môn Tổ KHTN, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kết Quả Kiểm tra Công Nghệ 6
Học Kì I - Năm học 2009 – 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
TB Kì 1
6A
6B
6C
Tổng
Công Nghệ 6 Học Kì Ii - Năm học 2009 – 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
TB Kì II
6A
6B
6C
TB Cả năm
6A
6B
6C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Công Nghệ Khối 7
Học Kì I - Năm học 2009 – 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
TB Kì I
7A
7B
7C
Tổng Khối
Công Nghệ 7 Học Kì II - Năm học 2009 – 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
TB Kì II
7A
7B
7C
TB Cả năm
7A
7B
7C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Công Nghệ Khối 8
Học Kì I - Năm học 2009 – 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
TB Kì I
8A
8B
8C
Tổng
Công Nghệ 8 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
TB Kì II
8A
8B
8C
TB Cả năm
8A
8B
8C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Công Nghệ 9
Học Kì I
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì I
9A
9B
9C
Tổng Khối
Công nghệ 9 - Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì II
9A
9B
9C
TB Cả năm
9A
9B
9C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Địa Lí 6
Học Kì I - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
TB Kì 1
6A
6B
6C
Tổng Khối
Địa Lí 6 Học Kì II - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
6A
6B
6C
TB Kì II
6A
6B
6C
TB Cả năm
6A
6B
6C
Tổng Khối
Kết Quả Kiểm tra Địa Lí 7
Học Kì I - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
TB Kì I
7A
7B
7C
Tổng Khối
Địa Lí 7 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
7A
7B
7C
TB Kì II
7A
7B
7C
TB Cả năm
7A
7B
7C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Địa Lí 8
Học Kì I
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
TB Kì I
8A
8B
8C
Tổng
Địa Lí 8 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
8A
8B
8C
TB Kì II
8A
8B
8C
TB Cả năm
8A
8B
8C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Địa Lí 9
Học Kì I - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì I
9A
9B
9C
Tổng
Địa Lí 9 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì II
9A
9B
9C
TB Cả năm
9A
9B
9C
Tổng
Kết Quả Kiểm Sinh học 6
Học Kì I - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết 20
Tuần . .
6A
6B
6C
HK 1
Tiết 35
Tuần
6A
6B
6C
TB Kì 1
6A
6B
6C
Tổng
Sinh học 6 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết 49
Tuần
6A
6B
6C
HK 2
Tiết 67
Tuần
6A
6B
6C
TB Kì II
6A
6B
6C
TB Cả năm
6A
6B
6C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Sinh học 7
Học Kì I
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết ...
Tuần
7A
7B
7C
HK 1
Tiết ...
Tuần
7A
7B
7C
TB Kì I
7A
7B
7C
Tổng
Sinh học 7 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết ...
Tuần
7A
7B
7C
HK 2
Tiết ...
Tuần
7A
7B
7C
TB Kì II
7A
7B
7C
TB Cả năm
7A
7B
7C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Sinh học 8
Học Kì I
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết ...
Tuần
8A
8B
8C
HK 1
Tiết ...
Tuần
8A
8B
8C
TB Kì I
8A
8B
8C
Tổng
Sinh học 8 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết ...
Tuần
8A
8B
8C
HK 2
Tiết ...
Tuần
8A
8B
8C
TB Kì II
8A
8B
8C
TB Cả năm
8A
8B
8C
Tổng
Kết Quả Kiểm tra Sinh học 9
Học Kì I - năm học: 2009- 2010
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì I
9A
9B
9C
Tổng
Sinh học 9 Học Kì II
Bài số
Tuần
tiết
Lớp
Sĩ Số
(nữ)
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
2
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
HK 2
Tiết . . .
Tuần . .
9A
9B
9C
TB Kì II
9A
9B
9C
TB Cả năm
9A
9B
9C
Tổng
File đính kèm:
- So theo doi Chat Luong cac mon To KHTN.doc