Câu 3. Mệnh đềđảocủamệnh đề :" " Sè nguyªn tè lµ sè lÎ P , làmệnh đề:
(A). Sốlẻlàsốnguyên tố; (B). Sốlẻlàhợpsố;
(C).Sốlẻchia hếtcho 1 vàchínhnó; (D). Cósốlẻkhông làsốnguyên tố.
Câu 4. Cho địnhlí: “ Trong m ộttam gi ác, tổngba gócbằng180
0
”.
Hăychọn mệnh đềđúng:
(A). “ Tổngba gócbằng 180
o
” là điềukiệncần đểcó“mộttam gi ác”;
(B). “ Tổngba gócbằng 180
o
” là điềukiện đủ đểcó“mộttam gi ác”;
(C). “Mộttam gi ác” là điềukiệncần đểcó“tổngba gócbằng180
0
”;
(D). Cảba phương ántrên đềukhông đúng
5 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 954 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ôn tập học kỳ I toán 10 (chương trình nâng cao), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
ễN TẬP HỌC K̀ I
TOÁN 10 (CHƯƠNG TR̀NH NÂNG CAO)
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN.
Câu 1. Cho mệnh đề “ 12 là một số vụ tỉ ” . Hăy chọn mệnh đề phủ định của mệnh đề trờn trong
cỏc mệnh đề sau:
(A). 12 là hợp số; (B). 12 là số nguyờn tố;
(C). 12 là số hữu tỉ; (D). 12 là số thực.
Câu 2. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2:" : 1 " là số nguyên tốP x x x , là mệnh đề:
(A). 2" : 1 " là số nguyên tốx x x ; (B). 2" : 1 " là hợp sốx x x ;
(C). 2" : 1 " không là số nguyên tốx x x ; (D). 2" : 1 " là số thựcx x x .
Câu 3. Mệnh đề đảo của mệnh đề :" "Số nguyên tố là số lẻP , là mệnh đề:
(A). Số lẻ là số nguyờn tố; (B). Số lẻ là hợp số;
(C). Số lẻ chia hết cho 1 và chớnh nú; (D). Cú số lẻ khụng là số nguyờn tố.
Câu 4. Cho định lớ: “ Trong một tam giỏc, tổng ba gúc bằng 1800 ”.
Hăy chọn mệnh đề đỳng :
(A). “ Tổng ba gúc bằng 180o ” là điều kiện cần để cú “một tam giỏc”;
(B). “ Tổng ba gúc bằng 180o ” là điều kiện đủ để cú “một tam giỏc”;
(C). “Một tam giỏc” là điều kiện cần để cú “tổng ba gúc bằng 1800”;
(D). Cả ba phương ỏn trờn đều khụng đỳng.
Câu 5. Xột định lớ: “ 2n chia hết cho 5 khi và chỉ khi n chia hết cho 5”.
Phộp chứng minh sau bắt đầu sai từ bước nào:
(A). Bước 1: Giả sử 2n chia hết cho 5 và n khụng chia hết cho 5.
(B). Bước 2: Khi đú 2 .n n n , và 5 1n k .
(C). Bước 3: Suy ra 22 25 1 25 10 1n k k k .
(D). Bước 4: Do 225 ;10k k chia hết cho 5; 1 khụng chia hết cho 5, suy ra 2n khụng chia hết
cho 5. Trỏi với giả thiết.
Câu 6. Cho cỏc tập hợp thoả vàA B A C . Mệnh đề nào sau đõy đỳng:
(A). B C ; (B). B C ;
(C). C B ; (D). Cõu (A) đỳng và (B) sai.
Câu 7. Cho cỏc tập 1;2;3 , ,A B C . Kết quả nào sau đõy sai:
(A). A B ; (B). B C ;
(C). A C ; (D). C B .
Câu 8. Cho hàm số 1
1
f x
x
. Điều kiện xỏc định của hàm số là:
(A). 0 1 vàx x ; (B). 0 1 vàx x ;
(C). 0 1 vàx x ; (D). x
Câu 9. Tập giỏ trị của hàm số 1 0
1 0
nƠ u
nƠ u
x
f x
x
, là tập:
(A). 0;1 (B). 1;0;1
(C). 1;0 (D). 1;1
Câu 10. Cho hàm số 12 3 2006 2007
2
f x x .
Phương ỏn nào sau đõy đỳng:
2
x
y
1
3/2
-1
-1
1
(A). 2006 2006. 2f f (B). 2006 2007f f
(C). 2007 0,6.2007f f (D). Ba phương ỏn trờn đều sai.
Câu 11. Chọn khẳng định đỳng:
Đồ thị hàm số 2 1f x m x , m là tham số:
(A). Luụn tăng trờn ; (B). Luụn giảm trờn ;
(C). Luụn tăng trờn 0; ; (D). Cả 3 phương ỏn trờn đều sai.
Câu 12. H́nh sau vẽ đường thẳng 2 3 3x y trờn hệ trục tọa độ Oxy.
Hăy cho biết đường thẳng đú tạo với hai trục toạ độ thành một
tam giỏc cú diện tớch bằng bao nhiờu ? Hăy chọn kết quả
đỳng:
(A). 32 (B).
3
4
(C). 23 (D).
1
4
Câu 13. Hàm số nào sau đõy là hàm số bậc nhất:
(A). 2. 2 là tham sốy m x m (B). 1mxy
x
là tham sốm
(C). 1
1
y
x
(D).
22y x m là tham sốm
Câu 14. Đường thẳng nào trong cỏc đường thẳng sau vuụng gúc với đường thẳng 2 3 1 0x y ?
(A). 3 2 1 0x y ; (B). 3
2
y x ;
(C). 2 1
3
y x ; (D). 3 1 0x y .
Câu 15. Hệ số gúc của đường thẳng 2 5 1 0x y , là:
(A). 2
5
(B). 5
2
(C). 2
5
(D). 5
2
.
Câu 16. Hàm số nào sau đõy đồng biến trờn tập xỏc định của nú:
(A). 3 2 4 3y x ; (B). 2. 2006y m x ;
(C). 120 11 2007y x ; (D). 1 1 12006 2007y x m .
(m là tham số)
Câu 17. Điểm nào sau đõy nằm trờn đường thẳng 1 0x y :
(A). 1;0 ; (B). 1; 1 ; (C). 1;2 ; (D). 0;1 .
Câu 18. Chọn kết quả đỳng. Hàm số 22 3 1y x x
(A). đạt cực đại tại 32x ; (B). đạt cực tiểu tại 34x ;
(C). đạt cực tiểu tại 34 ; (D). đạt cực đại tại 34x .
Câu 19. Parabol 2: 2 3 12P y x x cú toạ độ đỉnh là:
(A). 3 ;12
2
(B).
3 87;
2 4
(C).
3 87;
4 2
(D).
3 87;
4 8
.
Câu 20. Tịnh tiến liờn tiếp Parabol 2: 2P y x sang phải 3 đơn vị và xuống dưới 2 đơn vị ta được
Parabol cú toạ độ đỉnh là:
(A). 3; 2 (B). 3;2 (C). 0; 2 (D). 3;0 .
3
Câu 21. Điều kiện xỏc định của hàm số 1
1
y
x
là:
(A). 0x (B). 0 1 vàx x (C). 0 1 vàx x (D). 1x .
Câu 22. Cho hàm số 2 2 2006 2007y x x . Hăy chọn mệnh đề đỳng:
(A). 2006 2007f f (B). 1 1
2006 2007
f f ;
(C). 2006 2007f f ; (D). Cả 3 phương ỏn trờn đều sai.
Câu 23. Trong cỏc phương tŕnh sau, phương tŕnh nào tương đương với phương tŕnh 2 1x .
(A). 2 2 1 0x x ; (B). 2 1x x x
(C). 1 0x ; (D). 2 1 2x .
Câu 24. Phương tŕnh nào sau đõy cú hai nghiệm trỏi dấu:
(A). 23 2 9 1 2 0x x ; (B). 2 21 2006 0m x x ;
(C). 21 1 1 0
2006 2007
x x ; (D). 25 1 3 2 0x x .
Câu 25. Với giỏ trị nào của m th́ hai đường thẳng 1;y mx y x m cắt nhau ?
(A). 1m (B). 1m (C). 0m (D). m .
Câu 26. Cho h́nh b́nh hành ABCD, tõm O. Chọn khẳng định đỳng:
(A). AB CD ; (B). AO CO ; (C). OB OD ; (D). BC AD .
Câu 27. Cho ba điểm A, B, C. Đẳng thức nào sau đõy đỳng:
(A). AB AC BC ; (B). AB AC BC ;
(C). AB BC AC ; (D). AC BC AB .
Câu 28. Nếu tam giỏc ABC thoả măn AB AC AC AB th́ tam giỏc ABC :
(A). Cõn tại đỉnh A; (B). Vuụng tại đỉnh A;
(C). Đều. (D). Cõn tại đỉnh B.
Câu 29. Cho hai vectơ vàa b
bằng nhau. Dựng cỏc vectơ: ;OA a AB b . Chọn khẳng định đỳng:
(A). A là trung điểm của OB; (B). O B ;
(C). A B ; (D). O là trung điểm của AB.
Câu 30. Cho ABC là tam giỏc đều, cú O là tõm đường tṛn ngoại tiếp. Chọn khẳng định đỳng:
(A). OA OB OC ; (B). AB BC CA ;
(C). 0OA OB OC ; (D). Cả ba phương ỏn trờn đều sai.
Câu 31. Cho h́nh thoi ABCD cú 60oBAD , cạnh 1AB . Độ dài của vectơ AB AD bằng:
(A). 3 ; (B). 1; (C). 12 ; (D).
3
2 .
Câu 32. Tam giỏc ABC thoả CA BC . Chọn khẳng định đỳng:
Tam giỏc ABC
(A). cõn tại A; (B). cõn tại B; (C).cõn tại C; (D).vuụng tại C.
Câu 33. Cho h́nh b́nh hành ABCD tõm O. Chọn khẳng định đỳng:
(A). 2AB DA OA ; (B). 2AB BC CO ;
(C). 3AB AC AD AO ; (D). 2AB AD AO .
Câu 34. Vectơ đối của vectơ 2 3u a b là :
(A). 2 5a b ; (B). 2 3a b ; (C). 2 5a b ; (D). 3 2a b .
4
K
H
B
AC
y
x
2
-2
5
O
B
C A
1
A
x
y
7.2
5.2
C
B
2
-1
1
O
1
Câu 35. Gọi M là điểm thuộc đoạn AB sao cho 5AB AM . Và k là số thực thoả măn MA kMB .
Giỏ trị của k là:
(A). 15 ; (B).
1
4 ; (C).
1
4 ; (D). 15 .
Câu 36. Cho N là điểm trờn đường thẳng AB, nằm ngoài đoạn AB sao cho 5AB AM . T́m giỏ trị
của số thực k thoả măn hệ thức MA kMB ?
(A). 16 ; (B).
1
5 ; (C).
1
6 ; (D). 15 .
a. Cho tam giỏc ABC như h́nh vẽ sau:
Giả sử HK mAB nAC . Hăy cho biết giỏ trị của
cặp số ;m n :
(A). 1 1;
3 3
; B).
1 1;
3 3
;
(C). 2 1;
3 3
; (D).
2 1;
3 3
.
Câu 37. Trong hệ toạ độ Oxy cho cỏc điểm A, B, C như h́nh vẽ sau.
Toạ độ trung điểm của đoạn BC là:
(A). 2;1 ; (B). 32;
2
;
(C). 3 ;2
2
; (D).
11;
2
.
Câu 38. Với cỏc điểm A,B,C ở Cõu 38. Toạ độ của vectơ AB
là:
(A). 1; 3 ; (B). 1;3 ; (C). 3; 1 ; (D). 3;1 .
Câu 39. Với cỏc điểm A,B,C ở Cõu 38. Toạ độ của trọng tõm G của tam giỏc ABC là:
(A). 33;
2
; (B). 1;3 ; (C). 0; 2 ; (D). 2;0 .
II. TỰ LUẬN.
Câu 40. Cho parabol đi qua ba điểm A, B, C như h́nh vẽ sau.
Hăy viết phương tŕnh của parabol_(giả sử phương
tŕnh là y f x ).
Dựa vào đồ thị trờn, hăy biện luận theo m số nghiệm
của phương tŕnh 3 1f x m (*).
Trường hợp (*) cú nghiệm kộp, hăy cho biết giỏ trị
của nghiệm đú.
ĐS: 22 4 1y f x x x
2 :
3
PT vô nghiệmm ; 2
3
m : PT cú nghiệm kộp;
2
3
m : PT cú hai nghiệm phõn biệt.
Nghiệm kộp 1x .
Câu 41. Trong mặt phẳng toạ độ, cho tam giỏc ABC cú 1; 1 , 2;0 , 1;3A B C .
T́m toạ độ trực tõm H của tam giỏc.
T́m toạ độ tõm I của đường tṛn ngoại tiếp tam giỏc ABC.
ĐS: 0;0H ; 0;1I
5
Câu 42. Trờn mặt phẳng toạ độ cho cỏc điểm 1;0 , 3;0A B . T́m điểm C sao cho tam giỏc ABC
cú 0 030 90vàA C .
ĐS: 2; 3C
Câu 43. Cho tam giỏc ABC với 02, 2 3, 30AB AC A .
Tớnh cạnh BC.
Tớnh trung tuyến AM.
Tớnh bỏn kớnh đường tṛn ngoại tiếp tam giỏc ABC.
ĐS: 2BC ; 7AM ; 2R
Câu 44. Trờn mptđ cho hai điểm 1;1 , 2;4A B .
T́m điểm C trờn trục Ox sao cho tam giỏc ABC vuụng tại B.
T́m điểm D sao cho tam giỏc ABD vuụng cõn tại A.
ĐS: 6;0C ; 4;4D
Câu 45. Cho tam giỏc ABC cú 13, 14, 15AB BC CA .
Tớnh diện tớch S của tam giỏc.
Tớnh đường cao AH của tam giỏc.
Tớnh bỏn kớnh đường tṛn ngoại tiếp tam giỏc ABC.
ĐS: 84S ; 12AH ; 658R .
Câu 46. CM cỏc bất đẳng thức:
2 2 22 2a b c a b c với mọi số thực a,b tuỳ ư.
2 2
, ,
2 2
với mọi
a b a b a b .
Câu 47. T́m giỏ trị nhỏ nhất và giỏ trị lớn nhất (nếu cú) của cỏc biểu thức:
1 3f x x x ; 3 2 5f x x x với 5 ;32x ;
1 5f x x x ; 4 2f x x x ;
13 , 1
1
f x x x
x
;
41 , 2
2
f x x x
x
;
25 2 , 3
3
f x x x
x
;
21 3 2 ,1 1,5f x x x x .
ĐÁP ÁN.
Cõu/ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A x x x
B x x x x
C x x x x x
D x x x x x x x x
Cõu/ 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A x x x x x
B x x x x x
C x x x x x
D x x x x x
File đính kèm:
- Trong tam on tap Toan HK1.pdf