Ôn tập trắc nghiệm đạo hàm

1. Cho đường cong . Phương trỡnh tiếp tuyến của đường cong này tại điểm M(-2; -8) là:

 A. B. C. D.

2. Cho đường cong . Tiếp tuyến tại điểm cú hoành độ bằng -1 cú hệ số gúc là:

 A. 2 B. 4 C. 4 D. 2

3. Trờn đồ thị (C) của hàm số lấy điểm M cú hoành độ .

 Tiếp tuyến của (C) tại M cú phương trỡnh là:

 A. B. C. D.

4. Cho đường cong . Tiếp tuyến tại điểm cú tung độ bằng 1 cú phương trỡnh là:

 A. B. C. D.

5. Cho hàm số cú đồ thị (C).

 Để đường thẳng (d): tiếp xỳc với (C) thỡ giỏ trị của m là:

 A. m=0 và m=4 B. m=1 và m=2 C. m=3 D. Khụng cú giỏ trị nào của m

6. Gọi (C) là đồ thị của hàm số .

 Tiếp tuyến của (C) vuụng gúc với đường thẳng (d): cú phương trỡnh là:

 A. B. C. D.

doc9 trang | Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 1096 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ôn tập trắc nghiệm đạo hàm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
“Có cây mới có dây leo Có cột có kèo mới có đòn tay” (Ca dao) 1. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 2. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 3. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 4. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 5. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 6. Đạo hàm của hàm số bằng kết quả nào sau đây? A. B. C. D. 7. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 8. Đạo hàm của hàm số là kết quả nào sau đây? A. B. C. D. 9. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 10. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 11. Cho hàm số thì f’(2) là kết quả nào sau đây? A. Không tồn tại B. C. D. 12. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. “ Đời người có một gang tay Ai hay ngủ ngày còn có nửa gang” (Ca dao) “Ai ơi, giữ chí cho bền Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai” (Ca dao) 13. Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. 14. Đạo hàm của hàm số tại điểm x = 0 là số nào sau đây? A. B. C. D. 15. Cho hàm số có y’ = 0 thì x nhận giá trị nào sau đây? A. B. C. x = 0 D. Cả A, B, C đều sai 16. Cho hàm số có y’ = 0 thì x nhận giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 17. Cho hàm số có y’ = 0 thì x nhận giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 18. Cho hàm số .Để y’ > 0 thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 19. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 20. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 21. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. C. D. R 22. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. C. D. 23. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. 1 B. 3 C. D. R 24. Cho hàm số thì có kết quả nào sau đây? A. Không xác định B. -3 C. 3 D. 25. Cho hàm số thì có kết quả nào sau đây? A. 5 B. C. -5 D. 26. Cho hàm số .Để thì x nhận các giá trị nào sau đây? A. B. R\{0} C. D. “Khuyên chàng đọc sách, ngâm thơ Dầu hao thiếp rót, đèn mờ thiếp khêu” (Ca dao) 27. Cho hàm số ; tập nghiệm của phương trình là: A. B. R C. {0} D. R\{0} 28. Cho hàm số . Tập nghiệm của BPT là: A. R B. C. D. R\{1} 29. Cho hàm số . Tập nghiệm của phương trình f’(x) = 0 là: A. B. C. D. 30. Cho hàm số . Tặp nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. 31. Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x)>0 là: A. B. C. D. 32. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 33. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 34. Hàm số y=sin3x-cos2x có đạo hàm là: A. 3cos3x+sin2x B. 3cos3x-2sin2x C. 3cos3x+2sin2x D. 3cos3x+2cos2x 35. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 36. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 37. Hàm số y=xtan2x có đạo hàm là: A. B. C. D. 38. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 39. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. 40. Cho hàm số . Khi đó có giá trị nào sau đây? A. 0 B. C. D. 1 41. Cho hàm số . Khi đó phương trình y’ = 0 có nghiệm là: A. B. C. D. 42. Cho hàm số . Khi đó phương trình y’ = 0 có nghiệm là: A. B. C. D. 43. Cho hàm số . Khi đó nghiệm của phương trình y’ = 0 là: A. B. C. D. 44. Cho hàm số . Khi đó là: A. B. C. 1 D. 0 45. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 46. Đạo hàm của hàm số y=cos(tanx) bằng: A. –sin(tanx) B. C. sin(tanx) D. 47. Cho hàm số y=5sin2x. Vi phân của hàm số này tại là: A. dy=5dx B. dy=10cos2xdx C. dy=-10cos2xdx D. dy=-5dx 48. Cho hàm số . Vi phân của hàm số tại x=-3 là: A. B. dy=7dx C. D. dy=-7dx 49. Cho hàm số y=sin(sinx). Vi phân của hàm số tại x là: A. dy=cos(sinx)dx B. dy=sin(cosx)dx C. dy=cos(sinx)cosxdx D. dy=cos(sinx)sinxdx 50. Cho hàm số . Vi phân của hàm số tại x là: A. B. C. D. 51. Cho hàm số . Vi phân của hàm số tại x là: A. dy=4cos2xsin2xdx B. dy=2cos2xsin2xdx C. dy=-4cos2xsin2xdx D. dy=-2cos2xsin2xdx 52. Cho hàm số . Vi phân của hàm số tại x là: A. B. C. D. 53. Cho hàm số . Kết quả nào dưới đây đúng? A. B. C. D. df(0) = -1.dx 54. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây là sai? A. B. C. df(0)=dx D. Hàm số không có vi phân tại x=0 55. Cho hàm số bằng: A. -162 B. 0 C. 54 D. -18 56. Cho hàm số bằng: A. B. C. D. 57. Cho hàm số bằng: A. B. C. D. 58. Cho hàm số bằng: A. B. C. D. 59. Cho hàm số bằng: A. 1 B. -5 C. -5! D. -1 60. Cho hàm số . Đạo hàm cấp 4 của hàm số là: A. B. C. D. 61. Cho hàm số bằng: A. 2 B. C. D. -2 62. Cho hàm số bằng: A. B. C. 0 D. 1 63. Cho hàm số bằng: A. B. C. D. 64. Cho hàm số và các đạo hàm . Giá trị của biểu thức là kết quả nào sau đây? A. 0 B. 8 C. -8 D. cos4x 65. Cho hàm số . Để hàm số này có đạo hàm tại x=1, giá trị thích hợp của a và b là: A. B. C. D. 66. Cho hàm số . Để hàm số này có đạo hàm tại x=2, giá trị thích hợp của b và c là: A. b=-6;c=6 B. b=6;c=-6 C. b=3;c=-3 D. b=-3;c=3 67. Cho hàm số . Để hàm số này có đạo hàm tại x=0, giá trị thích hợp của u và v là: A. B. C. D. 68. Cho hàm số . Khi đó f’(0) bằng: A. B. C. D. 69. Chọn đáp số sai: A. B. C. D. 70. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 71. Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. 72. Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. 73. Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. 74. Cho hàm số . Biểu thức bằng: A. -3 B. C. 3 D. 75. Cho hàm số . Giá trị đúng của bằng: A. B. C. D. 76. Cho hàm số . Giá trị đúng của bằng: A. B. C. D. 77. Cho hàm số . Giá trị đúng của là: A. B. 1 C. D. 78. Đạo hàm cấp hai của hàm số bằng: A. B. C. D. 79. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 80. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 81. Cho hàm số . Giá trị đúng của bằng: A. B. C. D. 82. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 83. Cho hàm số . Giá trị đúng của là: A. 1 B. C. D. 84. Đạo hàm của hàm số bằng: A. B. C. D. 85. Cho hàm số . Giá trị đúng của là: A. B. a C. D. 2a 86. Cho hàm số . Chọn hệ thức đúng: A. B. C. D. 87. Cho hàm số . Giá trị đúng của là: A. B. C. D. 88. Cho hàm số. Giá trị đúng của là: A. B. C. 1 D. 89. Cho hàm số . Tìm hệ thức đúng: A. B. C. D. 90. Cho hàm số . Tìm hệ thức đúng: A. xy”-2(y’-sinx)+xy”=0 B. xy’-2(y-sinx)+xy”=0 B. xy-2(y”-sinx)+xy’=0 D. xy’+2(y’+sinx)-xy”=0 91. Cho hàm số . Hãy chọn hệ thức đúng: A. y’.cosx+y.sinx+y”=0 B. y’.sinx+y.cosx+y”=0 C. y’.sinx-y”.cosx+y’=0 D. y’.cosx-y.sinx-y”=0 92. Cho hàm số y=sin(lnx)+cos(lnx). Hãy chọn hệ thức đúng: A. B. C. D. 93. Cho hàm số . Hệ thức nào đúng trong các hệ thức sau: A. B. C. D. 94. Cho hàm số . Hãy chọn hệ thức đúng: A. xy=y’(ylnx+1) B. xy’=y(ylnx-1) C. xy=y(y’lnx-1) D. xy’=y(ylnx+1) 95. Cho hàm số . f’(2)-f’(-2) bằng số nào? A. 0 B. 8 C. D. 12 96. Cho hàm số . Biểu thức 0,01.f’(0,01) là số nào? A. 9 B. -9 C. 90 D. -90 97. Kết quả nào sai? A. B. C. D. 98. Cho hàm số . Biểu thức là số nào? A. B. C. D. 99. Cho hàm số . Chọn kết quả sai: A. B. C. D.

File đính kèm:

  • doc99 Cau TN Dao ham(1).doc