Phân phối chương trình môn Đại số 7

1 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ

2 Cộng trừ số hữu tỉ

2 3 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ

4 Nhân , chia số hữu tỉ

3 5 GTTĐ của một số hữu tỉ. +, - , x , : số thập phân Thước thẳng, bảng phụ

6 GTTĐ của một số hữu tỉ. +, - , x . (tt)

4 7 Lũy thừa của một số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ

8 Lũy thừa của một số hữu tỉ (tt)

5 9 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ

10 Tỉ lệ thức

6 11 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ

12 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau

7 13 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau (tt) Thước thẳng, bảng phụ

14 Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vhtt

8 15 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ

16 Làm tròn số

9 17 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ

18 Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai

10 19 Số thực Thước thẳng, bảng phụ

20 Luyện tập

11 21 Ôn tập chương với sự trợ giúp của mt Casio Thước thẳng, bảng phụ

22 Kiểm tra chương I Đề kiểm tra

12 23 Đại lượng tỉ lệ thuận Thước thẳng, bảng phụ

24 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận

13 25 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận (tt) Thước thẳng, bảng phụ

 

doc4 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 1190 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn Đại số 7, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN ĐẠI SỐ 7 Cả năm Đại Số (hkI) Học Kì I (19 tuần -72 tiết) 15 tuần đầu x 4 tiết = 60 tiết 4 tuần cuối x 3 tiết = 12 tiết 40 Tiết 13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết 2 tuần giữa x 3 tiết = 6 tiết 4 tuần cuối x 2 tiết = 8 tiết II / PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HK I Tuần Tiết ( PPCT) Nội dung Thiết bị dạy học Ghi chú 1 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ 2 Cộng trừ số hữu tỉ 2 3 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 4 Nhân , chia số hữu tỉ 3 5 GTTĐ của một số hữu tỉ. +, - , x , : số thập phân Thước thẳng, bảng phụ 6 GTTĐ của một số hữu tỉ. +, - , x ... (tt) 4 7 Lũy thừa của một số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ 8 Lũy thừa của một số hữu tỉ (tt) 5 9 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 10 Tỉ lệ thức 6 11 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 12 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau 7 13 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau (tt) Thước thẳng, bảng phụ 14 Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vhtt 8 15 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 16 Làm tròn số 9 17 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 18 Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai 10 19 Số thực Thước thẳng, bảng phụ 20 Luyện tập 11 21 Ôn tập chương với sự trợ giúp của mt Casio Thước thẳng, bảng phụ 22 Kiểm tra chương I Đề kiểm tra 12 23 Đại lượng tỉ lệ thuận Thước thẳng, bảng phụ 24 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận 13 25 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận (tt) Thước thẳng, bảng phụ 26 Đại lượng tỉ lệ nghịch 14 27 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch Thước thẳng, bảng phụ 28 Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch (tt) 29 Luyện tập 15 30 Hàm số Thước thẳng, bảng phụ 31 Luyện tập 32 Mặt phẳng tọa độ 16 33 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 34 Đồ thị hàm số y = ax (a ≠ 0) 17 35 Đồ thị hàm số y = ax (a ≠ 0) (tt) Thước thẳng, bảng phụ 36 Ôn tập chương 18 37 Kiểm tra chương II Đề kiểm tra Thước thẳng, bảng phụ 38 Ôn tập học kì I (tt) 19 39 Kiểm tra học kì I (+ T32 hh) 40 Trả bài kiểm tra HK I II / PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HK II Học Kì II (18 tuần – 68 tiết) 14 tuần đầu x 4 tiết = 56 tiết 4 tuần cuối x 3 tiết = 12 tiết 30 Tiết 12 tuần đầu x 2 tiết = 24 tiết 6 tuần cuối x 1 tiết = 6 tiết Tuần Tiết ( PPCT) Nội dung Thiết bị dạy học Ghi chú 20 41 Thu thập số liệu thống kê, tần số Thước thẳng, bảng phụ 42 Thu thập số liệu thống kê, tần số (tt) 21 43 Bảng “Tần Số” các giá trị của dấu hiệu Thước thẳng, bảng phụ 44 Luyện tập 22 45 Biểu đồ Thước thẳng, bảng phụ 46 Biểu đồ (tt) 23 47 Số trung bình cộng Thước thẳng, bảng phụ 48 Số trung bình cộng (tt) 24 49 Ôn tập chương với sự trợ giúp của mt Casio Thước thẳng, bảng phụ Đề kiểm tra 50 Kiểm tra chương III 25 51 Khái niệm về biểu thức đại số Thước thẳng, bảng phụ 52 Giá trị của một biểu thức đại số 26 53 Đơn thức Thước thẳng, bảng phụ 54 Đơn thức (tt) 27 55 Đơn thức đồng dạng Thước thẳng, bảng phụ 56 Đơn thức đồng dạng (tt) 28 57 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 58 Đa thức 29 59 Cộng, trừ đa thức Thước thẳng, bảng phụ 60 Cộng, trừ đa thức (tt) 30 61 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 62 Đa thức một biến 31 63 Cộng, trừ đa thức một biến Thước thẳng, bảng phụ 64 Cộng, trừ đa thức một biến (tt) 32 33 65 Nghiệm của đa thức một biến Thước thẳng, bảng phụ 33 66 Ôn tập chương với sự trợ giúp của mt Casio 34 67 Kiểm tra chương IV Thước thẳng, bảng phụ 35 68 Ôn tập cuối năm Thước thẳng, bảng phụ 36 69 Ôn tập cuối năm (tt) Thước thẳng, bảng phụ 37 70 Kiểm tra cuối năm ( + 69 hh) Thước thẳng, bảng phụ PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HÌNH HỌC 7 HỌC KÌ I I/ KẾ HOẠCH DẠY HỌC Cả năm HÌNH HỌC (hk I) Học Kì I (19 tuần -72 tiết) 15 tuần đầu x 4 tiết = 60 tiết 4 tuần cuối x 3 tiết = 12 tiết 32 Tiết 13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết 6 tuần cuối x 1 tiết = 6 tiết II / PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HÌNH HỌC HK I Tuần Tiết ( PPCT) Nội dung Thiết bị dạy học Ghi chú 1 1 Hai góc đối đỉnh Thước thẳng, đo góc 2 Luyện tập 2 3 Hai đường thẳng vuông góc Thước thẳng, êkê 4 Hai đường thẳng vuông góc (tt) 3 5 Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt 2 đt Thước thẳng, êkê, đo góc 6 Các góc tạo bởi một đthẳng cắt 2 đt (tt) 4 7 Hai đường thẳng song song Thước thẳng, êkê, đo góc 8 Luyện tập 5 9 Tiên đề Ơclit về đường thẳng song song Thước thẳng, đo góc 10 Luyện tập 6 11 Từ vuông góc đến song song Thước thẳng, êkê, đo góc 12 Luyện tập 7 13 Định lí Thước thẳng 14 Luyện tập 8 15 Ôn tập chương Thước thẳng, êkê, đo góc 16 Kiểm tra chương I 9 17 Tổng ba góc của một tam giác Thước đo góc ,thước thẳng 18 Tổng ba góc của một tam giác (tt) 10 19 Hai tam giác bằng nhau Thước thẳng ,êkê 20 Hai tam giác bằng nhau (tt) 11 21 Trường hợp bằng nhau thứ nhât của ..(c-c-c) Thước thẳng, compa 22 Trường hợp b nhau thứ nhât của ..(c-c-c) (tt) 12 23 Trường hợp bằng nhau thứ hai của..(c-g-c) Thước thẳng, compa 24 Trường hợp b nhau thứ hai của..(c-g-c) (tt) 13 25 Trường hợp bằng nhau thứ ba của ..(g-c-g) Thước thẳng, compa 26 Trường hợp b nhau thứ ba của ..(g-c-g) (tt) 14 27 Luyện tập Thước thẳng, com pa 15 28 Thực hành ngoài trời Dụng cụ thực hành 16 29 Thực hành ngoài trời (tt) Dụng cụ thực hành 17 30 Ôn tập học kì Thước thẳng, êkê 18 31 Ôn tập học kì (tt) Thước thẳng, êkê 19 32 Kiểm tra HK I II / PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH HK II Học Kì II 17 tuần x 4tiết/tuần = 68 tiết 38 Tiết 12 tuần đầu x 2 tiết = 24 tiết 2 tuần giữa x 3 tiết = 6 tiết 4 tuần cuối x 2 tiết = 8 tiết Tuần Tiết ( PPCT) Nội dung Thiết bị dạy học Ghi chú 20 33 Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau ... Thước thẳng, bảng phụ 34 Luyện tập về ba trường hợp bnhau ...(tt) 21 35 Tam giác cân Thước thẳng, Compa, bảng phụ 36 Tam giác cân (tt) 22 37 Định lí Pitago Bìa cứng, compa, êkê, thước thẳng 38 Định lí Pitago (tt) 23 39 Các trường hợp bằng nhau của tam giác Thước thẳng, bảng phụ, êkê 40 Các trường hợp bnhau của tam giác (tt) 24 41 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, êkê 42 Luyện tập (tt) 25 43 Thực hành ngoài trời Giác kế, cọc tiêu, thước cuộn, dây 44 Thực hành ngoài trời 26 45 Ôn tập chương với sự trợ giúp của mt Casio Thước thẳng, bảng phụ, êkê 46 Kiểm tra chương II 27 47 Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong r Thước thẳng, bìa cứng, kéo, bảng phụ 48 Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong r 28 49 QH giữa đường và đường xiên, đx và hc Thước thẳng, bảng phụ, đo góc, com pa 50 QH giữa đường và đường xiên, đx và hc 29 51 QH giữa ba cạnh của một r . BĐT r Thước thẳng, bảng phụ, êkê 52 QH giữa ba cạnh của một r . BĐT r 30 53 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ 54 Tính chất ba đường trung tuyến của r 31 55 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, compa, mô hình 56 Tính chất tia phân giác của một góc 32 57 Tính chất tia phân giác của một góc (tt) Thước thẳng, bảng phụ, 58 Tính chất ba đường phân giác của tam giác 59 Luyện tập 33 60 Tính chất đường trung trực của một đoạn ... Thước thẳng, êkê,compa 61 Tính chất đường trung trực của một đoạn ... 62 Tính chất 3 đờng trung trực của 1 r 34 63 Luyện tập Thước thẳng, compa, êkê 64 Tính chất ba đường cao của r 35 65 Tính chất ba đường cao của r (tt) Thước thẳng, compa, êkê 66 Luyện tập 36 67 Ôn tập chương Thước thẳng, êkê 68 Ôn tập cuối năm 37 69 Kiểm tra cuối năm 70 Trả bài kiểm tra cuối năm

File đính kèm:

  • docPhan phoi chuong trinh dai so 7 0910.doc