Phân phối chương trình môn tiếng Anh – Lớp 9

Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm

Getting started + Listen and read

Speak +Listen

Read

Write

Language focus

Getting started + Listen and read

Speak

Listen + Language focus 1, 2

Read

Write

Language focus 3, 4, 5

Ôn tập

Kiểm tra 1 tiết

Getting started + Listen and read

Chữa bài kiểm tra

Speak +Listen

Read

Write

 

doc11 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 9335 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn tiếng Anh – Lớp 9, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phân phối chương trình Môn tiếng Anh – lớp 9 Cả năm 37 tuần (70 tiết) Học Kỳ I: 19 tuần = 36 tiết Học kỳ II: 18 tuần = 34 tiết Học kỳ I Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn Nội dung điều chỉnh giảm tải 1 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm Unit 1 A visit from a pen pal 5 2 Getting started + Listen and read 3 Speak +Listen 4 Read 5 Write 6 Language focus Unit 2 Clothing 6 7 Getting started + Listen and read 8 Speak 9 Listen + Language focus 1, 2 10 Read 11 Write 12 Language focus 3, 4, 5 1 13 Ôn tập 1 14 Kiểm tra 1 tiết 1 15 Getting started + Listen and read Unit 3 A trip to the countryside 5 16 Chữa bài kiểm tra 17 Speak +Listen 18 Read 19 Write 20 Language focus Unit 4 Learning a foreign language 6 21 Getting started + Listen and read 22 Speak 23 Listen + Language focus 1 24 Read 25 Write 26 Language focus 2 , 3 ,4 1 27 Ôn tập 1 28 Kiểm tra 1 tiết 1 29 Getting started + Listen and read Unit 5 The media 5 30 Chữa bài kiểm tra 31 Speak + Language focus 2, 4 32 Listen + Language focus 1, 3 33 Read 34 Write Ôn tập và kiểm tra 2 35 Ôn tập học kỳ 1 36 Kiểm tra học kỳ I Học kỳ II Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn Nội dung điều chỉnh giảm tải Unit 6 The environment 5 37 Getting started + Listen and read 38 Speak +Listen 39 Read 40 Write 41 Language focus Unit 7 Saving energy 5 42 Getting started + Listen and read 43 Speak + Language focus 3 44 Listen + Language focus 1, 2 45 Read 46 Write 1 47 Ôn tập 1 48 Kiểm tra 1 tiết 1 49 Getting started + Listen and read Unit 8 Celebrations 5 50 Chữa bài kiểm tra 51 Speak +Listen 52 Read 53 Write 54 Language focus Unit 9 Natural disasters 5 55 Getting started + Listen and read 56 Speak + Listen 57 Read 58 Write 59 Language focus 1+ Bài tập tương tự do GV tự thiết kế theo đối tượng HS đang dạy. Language focus 2,3,4 không dạy 1 60 Ôn tập 1 61 Kiểm tra 1 tiết 1 62 Getting started + Listen and read Unit 10 Life on other planets 5 63 Chữa bài kiểm tra 64 Speak + Language focus 1, 2 không dạy bài tập c phần Speak 65 Listen + Language focus 3, 4 66 Read không dạy bài tập a phần Read 67 Write Ôn tập và kiểm tra 3 68 Ôn tập học kỳ 2 69 Ôn tập học kỳ 2 70 Kiểm tra học kỳ II Lưu ý - Hướng dẫn này dựa trờn SGK của Nhà xuất bản Giỏo dục Việt Nam ấn hành năm 2011, là SGK của chương trỡnh chuẩn đối với cấp THPT. Nếu GV và HS sử dụng SGK của cỏc năm khỏc thỡ cần đối chiếu với SGK năm 2011 để điều chỉnh, ỏp dụng cho phự hợp. Phân phối chương trình Môn tiếng Anh – lớp 8 Cả năm: 37 tuần (105 tiết) Học Kỳ I: 19 tuần = 54 tiết Học kỳ II: 18 tuần = 51 tiết Học kỳ I Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn Nội dung điều chỉnh giảm tải 1 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm Unit 1 My friends 5 2 Getting started + Listen and read 3 Speak +Listen 4 Read 5 Write 6 Language focus Unit 2 Making arrangments 5 7 Getting started + Listen and read 8 Speak + Listen 9 Read 10 Write 1,2 Phần 3 Khụng dạy 11 Language focus Unit 3 At home 6 12 Getting started + Listen and read 13 Speak 14 Listen + Language focus 3 15 Read 16 Write 17 Language focus 1, 2, 4 Ôn tập và kiểm tra 3 18 Ôn tập , củng cố 19 Kiểm tra 1 tiết 20 Getting started + Listen and read Unit 4 Our past 5 21 Chữa bài kiểm tra 22 Speak + Language focus 4 23 Listen + Language focus 1, 2, 3 24 Read 25 Write Unit 5 Study habits 6 26 Getting started + Listen and read 27 Speak +Listen 28 Read 29 Read ( cont. ) 30 Write 31 Language focus 1,3,4 Phần 2 Khụng dạy, dành thời gian cho luyện tập phần 3,4 Unit 6 The Young Pioneers Club 5 32 Getting started + Listen and read 33 Speak + Language focus 3 34 Listen + Language focus 1, 2 35 Read Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”; Bài tập 2 Sửa “ansers” thành “answers” ; Cõu g Khụng dạy 36 Write Ôn tập và kiểm tra 3 37 Ôn tập , củng cố 38 Kiểm tra 1 tiết 39 Getting started + Listen and read Unit 7 My neighborhood 6 40 Chữa bài kiểm tra 41 Speak +Listen 42 Read 43 Write 44 Language focus 5 Unit 8 Country life and city life 5 45 Language focus 46 Getting started + Listen and read 47 Speak + Language focus 3, 4, 5 48 Listen + Language focus 1, 2 49 Read Ôn tập và kiểm tra 4 50 Write 51 Ôn tập học kỳ1 52 Ôn tập học kỳ1 53 Ôn tập học kỳ1 54 Kiểm tra học kỳ 1 Học kỳ II Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn Nội dung điều chỉnh giảm tải Unit 9 A first – aid course 6 55 Getting started + Listen and read 56 Speak 57 Listen 58 Read 59 Write 60 Language focus Unit 10 Recycling 5 61 Getting started + Listen and read 62 Speak + Listen 63 Read 64 Write 65 Language focus Unit 11 Traveling around Vietnam 6 66 Getting started + Listen and read 67 Speak 68 Listen 69 Read 70 Write 71 Language focus Ôn tập và kiểm tra 3 72 Ôn tập , củng cố 73 Kiểm tra 1 tiết 74 Getting started + Listen and read Unit 12 A vacation abroad 6 75 Chữa bài kiểm tra 76 Speak 77 Listen 78 Read 79 Write 80 Language focus Unit 13 Festivals 6 81 Getting started + Listen and read 82 Speak 83 Listen 84 Read 85 Write 86 Language focus Unit 14 Wonders of the world 6 87 Getting started + Listen and read 88 Speak 89 Listen 90 Read 91 Write 92 Language focus Ôn tập và kiểm tra 3 93 Ôn tập , củng cố 94 Kiểm tra 1 tiết 95 Getting started + Listen and read Unit 15 Computers 5 96 Chữa bài kiểm tra 97 Speak +Listen of Unit 16 Thay phần Listen bài 15 bằng phần listen bài 16 98 Read 99 Write 100 Language focus Dũng 6↑ Thay từ “To” thành From ; Dũng 1↑ Thay Delhi thành New Delhi. Thủ đụ của Ấn Độ Ôn tập và kiểm tra 5 101 Ôn tập học kỳ 2 102 Ôn tập học kỳ 2 103 Ôn tập học kỳ 2 104 Ôn tập học kỳ 2 105 Kiểm tra học kỳ 2 Unit 16 cả bài Khụng dạy ( Trừ phần Nghe dạy ở bài 15 ) Lưu ý - Hướng dẫn này dựa trờn SGK của Nhà xuất bản Giỏo dục Việt Nam ấn hành năm 2011, là SGK của chương trỡnh chuẩn đối với cấp THPT. Nếu GV và HS sử dụng SGK của cỏc năm khỏc thỡ cần đối chiếu với SGK năm 2011 để điều chỉnh, ỏp dụng cho phự hợp. phân phối chương trình Môn Tiếng Anh - Lớp 6 Cả năm 37 tuần (105 tiết) Học Kỳ I: 19 tuần = 54 tiết Học kỳ II: 18 tuần = 51 tiết Học kỳ I Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn giảm tải 1 1 Giới thiệu chương trình Unit 1 Greetings 5 2 A 1, 2 , 3 , 4 3 A 5 , 6 ,7 , 8 4 B 1, 2, 3, 4, 5*, 6 5 C 1, 2 6 C 3, 4, 5*, 6 Unit 2 At school 5 7 A 1, 2, 3*, 4 8 B 1, 2* 9 B 3, 4, 5, 6 10 C 1 11 C 2, 3, 4 Unit 3 At home 5 12 A 1, 2 13 A 3 , 4 , 5*, 6 14 B 1, 2 15 B 3, 4, 5, 6 16 C 1, 2 , 3*, 4 1 17 Grammar practice 1 18 Kiểm tra 1 tiết 1 19 A 1, 2 + B 4 Unit 4 Big or small? 5 20 Chữa bài kiểm tra 1 tiết 21 A 3, 4, 5*, 6 22 B 1, 2, 3, 5, 6 23 C 1, 2, 3 24 C 4, 5, 6 ,7, 8 Unit 5 Things I do 6 25 A 1, 2 26 A 3, 4 27 A 5, 6, 7 28 B 1, 2, 3, 4 29 C 1 30 C 2, 3, 4 1 31 Grammar practice Unit 6 Places 5 32 A 1, 2, 3 33 A 4, 5, 6, 7 34 B 1, 2, 3, 4*, 5 35 C 1, 2 36 C 3, 4, 5*, 6 1 37 Ôn tập 1 38 Kiểm tra 1 tiết 1 39 A 1, 2*, 3, 4*, 5, 6*,7 Unit 7 Your house 5 40 Chữa bài kiểm tra 1 tiết 41 B 1 42 B 2, 3, 4 43 C 1, 3 Phần 2 Khụng dạy 44 C 4, 5*, 6 Unit 8 Out and about 5 45 A 1, 2 46 A 3, 4, 5*,6, 7 47 B 1, 2, 3*, 4 48 C 1, 2 49 C 3, 4, 5, 6 4 cõu đầu của phần 3 Khụng dạy 1 50 Grammar practice Ôn tập và kiểm tra 4 51 Ôn tập 52 Ôn tập 53 Kiểm tra học kỳ I 54 Chữa bài kiểm tra học kỳ I Học Kỳ II Bài TS tiết Tiết theo PPCT Nội dung giảng dạy Hướng dẫn giảm tải Unit 9 The body 5 55 A 1, 2 56 A 3, 4, 5, 6*, 7 57 B 1 58 B 2, 3 59 B 4, 5, 6*, 7 Unit 10 Staying healthy 5 60 A 1, 2, 5 61 A 3, 4, 6, 7*, 8 62 B 4, 5 63 B 1, 2, 3, 6 64 C 1, 2, 3, 4, 5 Unit 11 What do you eat? 5 65 A 1 66 A 2, 3 67 A 4, 5 68 B 1, 3, 4 69 B 2, 5, 6 1 70 Grammar practice 1 71 Kiểm tra 1 tiết 1 72 A 1, 2, 3, Unit 12 Sports and pastimes 6 73 Chữa bài kiểm tra 1 tiết 74 A 4, 5, 6 75 B 1, 2, 3, 4 76 B 5, 6 77 C 1, 2, 3, 4 78 C 5, 6, 7 Unit 13 Activities and seasons 3 79 A 1, 2, 3 80 A 4, 5 81 B 1, 2, 3 Unit 14 Making plans 5 82 A 1, 2, 3 83 A 4, 5, 6 84 B 1, 2, 3, 4 85 B 5, 6, 7 86 C 1, 2, 3, 4 1 87 Grammar practice 1 88 Kiểm Tra 1 tiết 1 89 A 1, 2, 3, 4 Unit 15 Countries 6 90 Chữa bài kiểm tra 1 tiết 91 A 5, 6, 7 92 B 1, 2 93 B 3, 4 94 C 1, 2 95 C 3 Unit 16 Man and the environment 5 96 A 1 97 A 2 98 A 3, 6 Phần 4, 5 Khụng dạy 99 B 1, 2, 3* 100 B 4, 5, 7 Phần 6 Khụng dạy 1 101 Grammar practice Ôn tập và kiểm tra 4 102 Ôn tập 103 Ôn tập 104 Kiểm tra học kỳ II 105 Chữa bài kiểm tra học kỳ II Lưu ý - Hướng dẫn này dựa trờn SGK của Nhà xuất bản Giỏo dục Việt Nam ấn hành năm 2011, là SGK của chương trỡnh chuẩn đối với cấp THPT. Nếu GV và HS sử dụng SGK của cỏc năm khỏc thỡ cần đối chiếu với SGK năm 2011 để điều chỉnh, ỏp dụng cho phự hợp.

File đính kèm:

  • docPPCT ANH 6, 8, 9 năm 2011-2012.doc