Phân phối chương trình môn toán trung học phổ thông

Că năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết

Học kì I:

18 tuần

72 tiết 46 tiết

10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết

8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết 26 tiết

10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết

8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết

Học kì II:

17 tuần

68 tiết 44 tiết

10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết

7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết 24 tiết

10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết

7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết

 

doc10 trang | Chia sẻ: lephuong6688 | Lượt xem: 721 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn toán trung học phổ thông, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PPCT MÔN TOÁN TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (Áp dụng từ năm học 2007 - 2008) LLỚP 11 – NÂNG CAO Că năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết Học kì I: 18 tuần 72 tiết 46 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết 26 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết Học kì II: 17 tuần 68 tiết 44 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết 24 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết Phân phối chương trình HỌC KÌ I Tuần Đại số Hình học Tiết Mục Tiết Mục 1 1 - 2 §1. Các hàm số lượng giác 1 §1.§2. Mở đầu về phép biến hình. Phép tịnh tiến và phép dời hình 3 §1. Các hàm số lượng giác (tt) 2 4 §1. Các hàm số lượng giác (tt) 2 §1.§2. Mở đầu về phép biến hình. Phép tịnh tiến và phép dời hình (tt) 5 Luyện tập 6 §2. Phương trình lượng giác cơ bản 3 7-8 §2. Phương trình lượng giác cơ bản (tt) 3 §3. Phép đối xứng trục 9 §2. Phương trình lượng giác cơ bản (tt) 4 10 §2. Phương trình lượng giác cơ bản (tt) 4 Luyện tập 11 Luyện tập 12 §3. Một số dạng pt lượng giác cơ bản 5 13-14 §3. Một số dạng pt lượng giác cơ bản (tt) 5 §4. §5. Phép quay và phép đối xứng tâm. Hai hình bằng nhau. 15 §3. Một số dạng pt lượng giác cơ bản (tt) 6 16 §3. Một số dạng pt lượng giác cơ bản (tt) 6 §4. §5. Phép quay và phép đối xứng tâm. Hai hình bằng nhau (tt) 17-18 Luyện tập 7 19 Thực hành giải toán trên các máy Casio... 7 Luyện tập 20-21 Ôn tập chương 8 22 Kiểm tra 8 §6. Phép vị tự 23 §1. Hai quy tắc đếm cơ bản 24 §2. Hoán vị – Chỉnh hợp và tổ hợp 9 25-26 §2. Hoán vị – Chỉnh hợp và tổ hợp (tt) 9 §7. Phép đồng dạng 27 Luyện tập 10 28 Luyện tập 10 §7. Phép đồng dạng (tt) 29 §3. Nhị thức Newton. Luyện tập 30 Kiểm tra 11 31 §4. Biến cố và xác suất của biến cố 11 Luyện tập 32 §4. Biến cố và xác suất của biến cố (tt) 12 Ôn tập chương 12 33 §4. Biến cố và xác suất của biến cố (tt) 13 Ôn tập chương (tt) 34 §5. Các quy tắc tính xác suất 14 Kiểm tra 13 35-36 §5. Các quy tắc tính xác suất (tt) 15 §1. Đại cương về đt và mp 16 §1. Đại cương về đt và mp (tt) 14 37-38 §6. Biến ngẫu nhiên rời rạc 17 §2. Hai đường thẳng song song 18 §2. Hai đường thẳng song song (tt) 15 39-40 Luyện tập 19 Luyện tập 20 §3. Đường thẳng song song với mp 16 41 Thực hành giải toán trên MT Casio 21 §3. Đường thẳng s.song với mp (tt) 42 Ôn tập chương 22 Luyện tập 17 43 Ôn tập chương 23 Ôn tập Học kì 44 Ôn tập cuối học kì 24 Ôn tập Học kì (tt) 18 45 Kiểm tra cuối HKI 25 Kiểm tra Học kì I 46 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I 26 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I HỌC KÌ II 19 47- 48 §1. Phương pháp quy nạp TH. Luyện tập 27 §4. Hai mặt phẳng song song. 49 §2. Dãy số 20 50 §2. Dãy số (tt) 28 §4. Hai mặt phẳng song song (tt) 51 Luyện tập 52 §3. Cấp số cộng 21 53 §3. Cấp số cộng (tt) 29 §5. Phép chiếu song song 54-55 §4. Cấp số nhân 22 56 Luyện tập 30 Luyện tập 57-58 Ôn tập chương 23 59 Kiểm tra 31 Ôn tập chương 60 §1. Dãy số có giới hạn 0 61 §2. Dãy số có giới hạn hữu hạn 24 62 §3. Dãy số có giới hạn vô cực 32 §1. Véctơ trong kg. Sự đồng phẳng của các véctơ 63 Luyện tập 64 §4. ĐN và một số đl về g.hạn của hàm số 25 65 §5. Giới hạn một bên 33 §1. Véctơ trong kg. Sự đồng phẳng của các véctơ (tt) 66 §6. Một vài quy tắc tìm g.hạn vô cực 67 §7. Các dạng vô định 26 68 §8. Hàm số liên tục 34 §2. Hai đường thẳng vuông góc 69 Luyện tập 70 Ôn tập 27 71 Ôn tập (tt) 35 §3. Đường thẳng vuông góc với mp 72 Kiểm tra 73 §1. Khái niệm đạo hàm 28 74 §1. Khái niệm đạo hàm (tt) 36 §3. Đường thẳng vuông góc với mp (tt) 75 Luyện tập 76 §2. Các quy tắc tính đạo hàm 29 77-78 §2. Các quy tắc tính đạo hàm (tt) 37 Luyện tập 38 Kiểm tra 30 79 Luyện tập 39 §4. Hai mặt phẳng vuông góc 80 §3. Đạo hàm của các h.số lượng giác 40 §4. Hai mặt phẳng vuông góc (tt) 31 81 §3. Đạo hàm của các h.số lượng giác (tt) 41 Luyện tập 82 Luyện tập 42 §5.Khoảng cách 32 83 §4. Vi phân 43 §5.Khoảng cách (tt) 84 §5. Đạo hàm cấp hai 44 Luyện tập 33 85-86 Ôn tập chương 45 Ôn tập cuối chương 46 Ôn tập cuối chương (tt) 34 87-88 Ôn tập cuối năm 47 Ôn tập cuối năm 48 Ôn tập cuối năm (tt) 35 89 Kiểm tra cuối năm 49 Kiểm tra cuối năm 90 Trả bài kiểm tra cuối năm 50 Trả bài kiểm tra cuối năm 2LỚP 11 – CƠ BẢN Că năm 123 tiết Đại số 78 tiết Hình học 45 tiết Học kì I: 18 tuần 72 tiết 48 tiết 12 tuần đầu x 3 tiết = 36 tiết 6 tuần cuối x 2 tiết = 12 tiết 24 tiết 12 tuần đầu x 1 tiết = 12 tiết 6 tuần cuối x 2 tiết = 12 tiết Học kì II: 17 tuần 51 tiết 30 tiết 4 tuần đầu x 1 tiết = 4 tiết 13 tuần cuối x 2 tiết = 26 tiết 21 tiết 4 tuần đầu x 2 tiết = 8 tiết 13 tuần cuối x 1 tiết = 13 tiết Phân phối chương trình HỌC KÌ I Tuần Đại số Hình học Tiết Mục Tiết Mục 1 1 - 2 §1. Hàm số lượng giác 1 §1.§2. Phép biến hình. Phép tịnh tiến 3 §1. Hàm số lượng giác (tt) 2 4 §1. Hàm số lượng giác (tt) 2 §3. Phép đối xứng trục 5 Luyện tập 6 §2. Phương trình lượng giác cơ bản 3 7-8 §2. Phương trình lượng giác cơ bản (tt) 3 §4. Phép đối xứng tâm 9 §2. Phương trình lượng giác cơ bản (tt) 4 10 Luyện tập 4 Luyện tập 11-12 §3. Một số dạng pt lượng giác thường gặp 5 13-14 §3. Một số dạng pt l.giác thường gặp (tt) 5 §5. Phép quay 15 Luyện tập 6 16 Luyện tập (tt) 6 §6. Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau 17 Thực hành giải toán trên các máy Casio... 18 Ôn tập chương 7 19 Ôn tập chương 7 §7. Phép vị tự 20 Kiểm tra 21 §1. Quy tắc đếm 8 22-23 §2. Hoán vị – Chỉnh hợp và tổ hợp 8 §8. Phép đồng dạng 24 §2. Hoán vị – Chỉnh hợp và tổ hợp (tt) 9 25 Luyện tập 9 Luyện tập 26 §3. Nhị thức Newton 27 §4. Phép thử và biến cố 10 28 §4. Phép thử và biến cố (tt) 10 Ôn tập chương 29 Luyện tập 30 §5. Xác suất của biến cố 11 31-32 §5. Xác suất của biến cố (tt) 11 Kiểm tra 33 Luyện tập 12 34 Thực hành giải toán trên MT casio 12 §1. Đại cương về đt và mp 35 Ôn tập chương 36 Kiểm tra 13 37-38 §1. Phương pháp quy nạp toán học. Ltập 13 §1. Đại cương về đt và mp (tt) 14 §2. Hai đt chéo nhau và 2đt song song 14 39-40 §2. Dãy số 15 §2. Hai đt chéo nhau và 2đt s.song(tt) 16 §3. Đường thẳng và mp song song 15 41 Luyện tập 17 §3. Đường thẳng và mp song song (tt) 42 §3. Cấp số cộng 18 Luyện tập 16 43 §4. Cấp số nhân 19 §4. Hai mặt phẳng song song 44 Luyện tập 20 Luyện tập 17 45 Ôn tập chương 21 Ôn tập chương 46 Ôn tập cuối học kì 22 Ôn tập cuối Học kì 18 47 Kiểm tra cuối HKI 23 Kiểm tra Học kì I 48 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I 24 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I HỌC KÌ II 19 49 §1. Giới hạn của dãy 25 §5. Phép chiếu song song. Hình b.diễn 26 Luyện tập 20 50 §1. Giới hạn của dãy (tt) 27 Ôn tập chương 28 §1. Véctơ trong không gian 21 51 §1. Giới hạn của dãy (tt) 29 §1. Véctơ trong không gian (tt) 30 §2. Hai đường thẳng vuông góc 22 52 Luyện tập 31 §2. Hai đường thẳng vuông góc (tt) 32 §3. Đường thẳng vuông góc với mp 23 53-54 §2. Giới hạn của hàm số 33 §3. Đường thẳng vuông góc với mp (tt) 24 55 §2. Giới hạn của hàm số (tt) 34 Luyện tập 56 Luyện tập 25 57-58 §3. Hàm số liên tục 35 Kiểm tra 26 59 Luyện tập 36 §4. Hai mặt phẳng vuông góc 60 Ôn tập chương 27 61 Ôn tập chương (tt) 37 §4. Hai mặt phẳng vuông góc (tt) 62 Kiểm tra 28 63-64 §1. Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm 38 Luyện tập 29 65 Luyện tập 39 §5. Khoảng cách 66 §2. Quy tắc tính đạo hàm 30 67 §2. Quy tắc tính đạo hàm (tt) 40 Luyện tập 68 Luyện tập 31 69-70 §3. Đạo hàm của h.số lượng giác 41 Ôn tập cuối chương 32 71 Luyện tập 42 Ôn tập cuối năm 72 Kiểm tra 33 73 §4. Vi phân 43 Ôn tập cuối năm (tt) 74 §5. Đạo hàm cấp hai 34 75 Ôn tập chương 44 Kiểm tra cuối năm 76 Ôn tập cuối năm 35 77 Kiểm tra cuối năm 45 Trả bài kiểm tra cuối năm 78 Trả bài kiểm tra cuối năm 2LỚP 10 – NÂNG CAO Că năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết Học kì I: 18 tuần 72 tiết 46 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết 26 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết Học kì II: 17 tuần 68 tiết 44 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết 24 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết Phân phối chương trình HỌC KÌ I Tuần Đại số Hình học Tiết Mục Tiết Mục 1 1 - 2 §1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến 1 §1. Các định nghĩa 3 Luyện tập 2 4-5 §2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận TH 2 §2. Tổng của 2 vectơ. 6 Luyện tập 3 7-8 §3. Tập hợp &các phép toán trên tập hợp 3 §2. Tổng của 2 vectơ (tt) 9 Luyện tập 4 10-11 §4. Số gần đúng & Sai số. Bài tập 4 Luyện tập 12 Ôn tập Chương 5 13 Kiểm tra 5 §3. Hiệu của 2 vectơ 14-15 §1. Đại cương về Hàm số 6 16 §1. Đại cương về Hàm số (tt) 6 §3. Tích của 1 vectơ với một số 17 Luyện tập 18 §2. Hàm số bậc nhất 7 19 Luyện tập 7 §3. Tích của 1 vectơ với một số (tt) 20-21 §3. Hàm số bậc hai. 8 22 Luyện tập 8 §3. Tích của 1 vectơ với một số (tt) 23 Ôn tập chương 24 §1. Đại cương về phương trình 9 25 §1. Đại cương về phương trình (tt) 9 Luyện tập 26-27 §2. PT bậc nhất và bậc 2 một ẩn 10 28-29 Luyện tập 10 §5. Trục tọa độ và Hệ trục tọa độ 30 §3. Một số pt quy về pt bậc nhất, bậc hai 11 31 §3. Một số pt quy về pt bậc nhất, b.2 (tt) 11 §5. Trục tọa độ và Hệ trục tọa độ (tt) 32 Luyện tập 12 Luyện tập 12 33 Kiểm tra 13 Ôn tập cuối chương 34 §4. Hệ pt bậc nhất nhiều ẩn 14 Kiểm tra 13 35 §4. Hệ pt bậc nhất nhiều ẩn (tt) 15 §1. Giá trị l.giác góc bất kì (0° đến 180°). 36 Ltập (có thực hành giải toán trên MT) 16 §2. Tích vô hướng của hai vectơ 14 37-38 §5. Một số VD về hệ pt bậc2 hai ẩn 17 §2. Tích vô hướng của hai vectơ (tt) 18 Luyện tập 15 39 Luyện tập 19 §3. Hệ thức lượng trong tam giác 40 Ôn tập chương 20 §3. Hệ thức lượng trong tam giác (tt) 16 41-42 §1. Bất đẳng thức và cm bất đẳng thức 21 §3. Hệ thức lượng trong tam giác (tt) 22 Luyện tập 17 43-44 Ôn tập cuối học kì I 23 Ôn tập cuối chương 24 Ôn tập cuối học kì I 18 45 Kiểm tra HKI 25 Kiểm tra Học kì I 46 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I 26 Trả bài kiểm tra HỌC KÌ II 19 47-48 §1. Bất đẳng thức và cm BĐT (tt). Luyện tập 27 §1. Phương trình tổng quát của đt 49 §2. Đại cương về bất phương trình 20 50-51 §3. BPT và hệ BPT bậc nhất 1 ẩn 28 §1. Phương trình tổng quát của đt (tt) 52 Luyện tập 21 53 §4. Dấu của nhị thức bậc nhất 29 §2. Phương trình tham số của đt 54 Luyện tập 55 §5. BPT và hệ BPT bậc nhất hai ẩn 22 56 §5. BPT và hệ BPT bậc nhất hai ẩn (tt) 30 §2. Phương trình tham số của đt (tt) 57 Luyện tập 58 §6. Dấu của tam thức bậc hai 23 59-60 §7. Bất phương trình bậc hai 31 Luyện tập 61 Luyện tập 24 62-63 §8. Một số pt và bpt quy về bậc hai 32 §3. Khoảng cách và góc 64 Luyện tập 25 65 Ôn tập 33 §3. Khoảng cách và góc (tt) 66 Kiểm tra 67 §1. Một vài khái niệm mở đầu 26 68-69 §2. Trình bày một mẫu số liệu 34 Luyện tập 70 Luyện tập 27 71 -72 §3. Các số đặc trưng của mẫu số liệu 35 §4. Đường tròn 73 Luyện tập (có sử dụng MT) 28 74 Ôn tập 36 §4. Đường tròn (tt) 75 Kiểm tra 76 §1. Góc và cung lượng giác 29 77 §1. Góc và cung lượng giác (tt) 37 Luyện tập 78 Luyện tập 38 Kiểm tra 30 79 §2. Giá trị lượng giác của góc (cung) l.g 39 §5. Đường Elip 80 Luyện tập 40 §5. Đường Elip (tt) 31 81 §3. Giá trị l.g của các góc (cung) đặc biệt 41 §6. Đường Hybebol 82 Luyện tập 42 §6. Đường Hybebol (tt) 32 83-84 §4. Một số công thức lượng giác 43 Luyện tập 44 §7. Đường Parabol 33 85-86 Ôn tập cuối năm 45 §8. Ba đường Conic 46 Luyện tập 34 87-88 Ôn tập cuối năm 47 Ôn tập cuối chương 48 Ôn tập cuối năm 35 89 Kiểm tra cuối năm 49 Kiểm tra cuối năm 90 Trả bài kiểm tra cuối năm 50 Trả bài kiểm tra cuối năm 2LỚP 10 - BAN CƠ BẢN Că năm 105 tiết Đại số 62 tiết Hình học 43 tiết Học kì I: 18 tuần 54 tiết 32 tiết 14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết 4 tuần cuối x 1 tiết = 4 tiết 22 tiết 14 tuần đầu x 1 tiết = 14 tiết 4 tuần cuối x 2 tiết = 8 tiết Học kì II: 17 tuần 51 tiết 30 tiết 13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết 4 tuần cuối x 1 tiết = 4 tiết 21 tiết 13 tuần đầu x 1 tiết = 13 tiết 4 tuần cuối x 2 tiết = 8 tiết Phân phối chương trình HỌC KÌ I Tuần Đại số Hình học Tiết Mục Tiết Mục 1 1 - 2 §1. Mệnh đề 1 §1. Các định nghĩa 2 3 Luyện tập 2 §2. Tổng và hiệu 2 vectơ. Luyện tập 4 §2,3,4. Tập hợp, các phép toán tập hợp 3 5 nt 3 §2. Tổng và hiệu 2 vectơ. Luyện tập 6 Bài tập 4 7 §5. Số gần đúng. Sai số. Bài tập 4 §2. Tổng và hiệu 2 vectơ. Luyện tập 8 Ôn tập 5 9 - 10 §1. Hàm số 5 Luyện tập 6 11 §2. Hàm số y = ax - b 6 §3. Tích của vectơ với một số 12 Luyện tập 7 13 - 14 §3. Hàm số bậc hai – Luyện tập 7 §3. Tích của vectơ với một số (tt) 8 15 Ôn tập 8 Luyện tập 16 Kiểm tra 9 17 - 18 §1. Đại cương về phương trình – Ltập 9 Kiểm tra 10 19 §1. Đại cương về phương trình – Ltập (tt) 10 §4. Hệ trục tọa độ 20 §2. Phương trình quy về PT bậc nhất, bậc hai 11 21 §2. Phương trình quy về PT bậc nhất, bậc hai (tt) 11 §4. Hệ trục tọa độ (tt) 22 Luyện tập 12 23-24 §3. Phương trình và HPT bậc nhất nhiều ẩn 12 Luyện tập 13 25 Luyện tập 13 Ôn tập cuối chương 26 LT thhành giải toán trên các máy Casio. Vinacal 14 27 Ôn tập 14 §1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0° đến 180°. Luyện tập 28 §1. Bất đẳng thức 15 29 §1. Bất đẳng thức (tt) 15 §1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0° đến 180°. Luyện tập (tt) 16 §2. Tích vô hướng của hai vectơ 16 30 Ôn tập cuối học kì I 17 §2. Tích vô hướng của hai vectơ (tt) 18 §2. Tích vô hướng của hai vectơ (tt) 17 31 Kiểm tra cuối học kì I 19 Luyện tập 20 Ôn tập cuối học kì I 18 32 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I 21 Kiểm tra Học kì I 22 Trả bài kiểm tra HỌC KÌ II 19 33-34 §2. Bất phương trình và hệ bất phương trình một ẩn. Luyện tập 23 §3. Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác 20 35 Luyện tập 24 §3. Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác (tt) 36 §3. Dấu của nhị thức bậc nhất. Ltập 21 37 §3. Dấu của nhị thức bậc nhất. Ltập (tt) 25 §3. Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác (tt) 38 §4. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn 22 39 Luyện tập 26 Luyện tập 40 §5. Dấu của tam thức bậc hai 23 41 §5. Dấu của tam thức bậc hai (tt) 27 Luyện tập (tt) 42 Luyện tập 24 43 Ôn tập 28 Ôn tập cuối chương 44 Kiểm tra 25 45 §1. Bảng phân bố tần số và tần suất 29 §1. Phương trình đường thẳng 46 §2. Biểu đồ 26 47 §2. Biểu đồ (tt) 30 §1. Phương trình đường thẳng (tt) 48 Luyện tập 27 49 §3. Số trung bình cộng. Số trung vị. Mốt 31 §1. Phương trình đường thẳng (tt) 50 §4. Phương sai và độ lệch chuẩn 28 51 Thực hành máy tính cầm tay 32 §1. Phương trình đường thẳng (tt) 52 Ôn tập 29 53-54 §1. Cung và góc lượng giác 33 Luyện tập 30 55-56 §2. Giá trị lượng giác của một cung 34 Luyện tập (tt) 31 57 Luyện tập 35 Kiểm tra 58 §3. Công thức lượng giác 32 59 Ôn tập 36 §2. Phương trình đường tròn 37 Luyện tập 33 60 Ôn tập cuối năm 38 §3. Phương trình đường Elíp 39 Luyện tập 34 61 Kiểm tra cuối năm 40 Luyện tập cuối chương 41 Ôn tập cuối năm 35 62 Trả bài kiểm tra cuối năm 42 Kiểm tra cuối năm 43 Trả bài kiểm tra cuối năm Đức Trọng, tháng 08 năm 2009

File đính kèm:

  • docPPCT rat chi tiet gui cac dong nghiep.doc