Phân phối chương trình tự chọn năm học 2013 - 2014, lớp 6, 7, 8, 9 - Môn Tiếng Anh

Chủ đề Tiết Nội dung

School and friends 1 I.Speaking:- Present simple tense

- Chào làm quen

- lots, lot,many,any

II.Exercise

School and friends 2 I.Speaking:- Present progresive tense

- Hỏi sức khỏe

- Phản ứng đồng tình

II.Exercise

School and friends 3 I.Speaking: - Hỏi đáp phương tiện đi lại

- Hỏi đáp về khoảng cách

- Giới từ at- in- on II.Exercise

 

School and friends 4 Revision topic 1

 

Personal information 5 I.Speaking: - Hỏi đáp về địa chỉ

- Hỏi đáp về ngày sinh

- Từ để hỏi

II.Exercise

Personal information 6 I.Speaking: - Simple future tense

- Hỏi đáp về tên họ,tên lót

- Hỏi đáp về tuổi trong sinh nhật tới

- Hỏi đáp số điện thoại

II.Exercise

 

doc5 trang | Chia sẻ: luyenbuitvga | Lượt xem: 7863 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình tự chọn năm học 2013 - 2014, lớp 6, 7, 8, 9 - Môn Tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN NĂM HỌC 2013 - 2014 MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 Học kì I: 18 tuần (12 tiết) Học kì II: 18 tuần (12 tiết) Cả năm: 24 tiết HỌC KÌ I Tiết CT Bài( Chủ đề) Nội dung 1 Theme 1 (4 tiết) To be in the simple present 2 Possessive pronouns - plural nouns 3 Questions words 4 Revision and Test 5 Theme 2 (3 tiết) Present simple tense 6 Questions 7 Possessive 8 Theme 3 (5 tiết) Present simple + Present progressive 9 Present simple + Present progressive 10 Revision 11 Test 12 Adjectives HỌC KÌ II Tiết CT Bài( Chủ đề) Nội dung 13 Theme 4 (3tiết) Polite offers + Requests 14 Some – Any + Many - Much 15 Revision and Test 16 Theme 5 (3 tiết) Verb forms 17 Adverbs of frequency 18 Regular activities 19 Revision and Test 20 Theme 6 (5 tiết) Be going to 21 Suggestions 22 Revision and Test 23 Revision and Test 24 Revision and Test PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH DẠY CHỦ ĐỀ TỰ CHỌN MÔN TIẾNG ANH- LỚP 7- NĂM HỌC 2013-2014 Học kỳ I : 18 tuần ( 12 tiết ) Học kỳ II : 18 tuần ( 12 tiết ) Chủ đề Tiết Nội dung School and friends 1 I.Speaking:- Present simple tense - Chào làm quen - lots, lot,many,any II.Exercise School and friends 2 I.Speaking:- Present progresive tense - Hỏi sức khỏe - Phản ứng đồng tình II.Exercise School and friends 3 I.Speaking: - Hỏi đáp phương tiện đi lại - Hỏi đáp về khoảng cách - Giới từ at- in- on II.Exercise School and friends 4 Revision topic 1 Personal information 5 I.Speaking: - Hỏi đáp về địa chỉ - Hỏi đáp về ngày sinh - Từ để hỏi II.Exercise Personal information 6 I.Speaking: - Simple future tense - Hỏi đáp về tên họ,tên lót - Hỏi đáp về tuổi trong sinh nhật tới - Hỏi đáp số điện thoại II.Exercise Personal information 7 I.Speaking:- Hỏi đáp ai đang gọi điện thoại Xin phép gặp ai qua điện thoại Mời ai xem phim II.Exercise Personal information 8 Revision topic 2 Home and family 9 I.Speaking: Comparision II.Exercise Home and family 10 I.Speaking: Exclamatory sentence II.Exercise Home and family 11 I.Speaking: - Hỏi đáp về nghề nghiệp - Một số giới từ chỉ vị trí - Một số cấu trúc II.Exercise Home and family 12 Revision topic 3 Bám sát 13 Do exercise: Question words Bám sát 14 Past simple tense Bám sát 15 Do exercise Bám sát 16 Responses with too,either, so ,neither. Bám sát 17 Do exercise Bám sát 18 Review unit 11 Bám sát 19 Do exercise Bám sát 20 Indefinite quantifier Bám sát 21 Do exercise Bám sát 22 Test PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH DẠY CHỦ ĐỀ TỰ CHỌN MÔN TIẾNG ANH- LỚP 8 - NĂM HỌC 2013-2014 Học kỳ I : 18 tuần ( 12 tiết ) Học kỳ II : 18 tuần ( 12 tiết ) Chủ đề Tiết Nội dung Bám sát 1 Optional period 1 Bám sát 2 Optional period 2 Bám sát 3 Progresive tenses Bám sát 4 Modal verbs Bám sát 5 Prepositions Bám sát 6 Optional period 6 Bám sát 7 Optional period 7 Bám sát 8 Optional period 8 Bám sát 9 Optional period 9 Bám sát 10 Optional period 10 Bám sát 11 Optional period 11 Bám sát 12 Optional period 12 Bám sát 13 Optional period 13 Bám sát 14 Optional period 14 Bám sát 15 Optional period 15 Bám sát 16 Optional period 16 Bám sát 17 Optional period 17 Bám sát 18 Optional period 18 Bám sát 19 Optional period 19 Bám sát 20 Optional period 20 Bám sát 21 Optional period 21 Bám sát 22 Optional period 22 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TỰ CHỌN NĂM HỌC 2013 -2014 MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 Học kì I: 18 tuần (12 tiết) Học kì II: 18 tuần (12 tiết) Cả năm: 24 tiết HỌC KÌ I Tiết CT Bài( Chủ đề) Nội dung 1 Theme 1 (2 tiết) Review 2 The past simple tense 3 Theme 2 (2 tiết) The past simple tense with “wish” 4 Exercises 5 Theme 3 (4 tiết) Present perfect 6 Passive forms 7 Passive forms 8 Exercises 9 Theme 4 (4 tiết) Prepositions of time 10 Adverb clauses of result 11 Adverb clauses of reason/ Adj - Adv 12 Reported speech HỌC KÌ II Tiết CT Bài( Chủ đề) Nội dung 13 Theme 5 (4 tiết) Reported speech 14 Reported speech 15 Reported speech (Exercises) 16 Reported speech ( Exercises) 17 Theme 6 (3tiết) Gerunds after some verbs 18 Relative clauses 19 Relative clauses 20 Theme 7 (3 tiết) Conditional sentences 21 Conditional sentences 22 Conditional sentences ( Exercises) 23 Theme 8 (2 tiết) Connectives 24 Adverb clauses of concession

File đính kèm:

  • docChương trinh tu chon ANH 6-9.doc