Số cột điểm kiểm tra tối thiểu cấp trung học cơ sở

01 Toán 1

02 Vật lý 1

03 Sinh học 1

04 Ngữ văn 1

05 Lịch sử 1

06 Địa lý 1

07 Tiếng Anh 1

08 Tin học 1

09 GDCD 1

10 Công nghệ 1

12 Mỹ Thuật 1

13 Thể dục 1

 

doc1 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 10739 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Số cột điểm kiểm tra tối thiểu cấp trung học cơ sở, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỐ CỘT ĐIỂM KIỂM TRA TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ ( Áp dụng từ năm học 2011-2012) TT Môn LỚP 6 LỚP 7 HKI HKII HKI HKII HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK 01 Toán 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 02 Vật lý 1 1 0 1 1 1 5 1 1 0 1 1 1 5 1 1 0 1 1 1 5 1 1 1 1 1 1 6 03 Sinh học 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 04 Ngữ văn 1 3 0 5 0 1 10 1 3 0 5 0 1 10 1 3 0 5 0 1 10 1 3 0 4 0 1 9 05 Lịch sử 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 2 0 1 0 1 5 1 2 0 1 0 1 5 06 Địa lý 1 1 1 1 0 1 5 1 1 1 1 0 1 5 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 07 Tiếng Anh 1 3 0 2 0 1 7 1 3 0 2 0 1 7 1 3 0 2 0 1 7 1 3 0 2 0 1 7 08 Tin học 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 09 GDCD 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 10 Công nghệ 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 1 1 1 1 0 1 5 1 2 1 1 0 1 6 12 Mỹ Thuật 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 13 Thể dục 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 TT Môn LỚP 8 LỚP 9 HKI HKII HKI HKII HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT HS1 HS2 HS3 TS cột KT M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK M 15’ TH 1tiết TH HK 01 Toán 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 1 3 0 3 0 1 8 02 Vật lý 1 1 0 1 1 1 5 1 1 0 1 0 1 4 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 03 Hóa học 1 2 1 2 0 1 7 1 2 1 2 0 1 7 1 2 1 2 0 1 7 1 2 1 2 0 1 7 04 Sinh học 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 05 Ngữ văn 1 3 0 5 0 1 10 1 3 0 5 0 1 10 1 3 0 6 0 1 11 1 3 0 6 0 1 11 06 Lịch sử 1 2 0 1 0 1 5 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 2 0 1 0 1 5 07 Địa lý 1 1 1 1 0 1 5 1 2 1 1 0 1 6 1 2 1 1 0 1 6 1 1 1 1 0 1 5 08 Tiếng Anh 1 3 0 2 0 1 7 1 3 0 2 0 1 7 1 2 0 2 0 1 6 1 2 0 2 0 1 6 09 Tin học 1 2 1 1 1 1 7 1 2 1 1 1 1 7 1 0 2 1 0 1 5 1 0 2 1 0 1 5 10 GDCD 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 11 Công nghệ 1 2 1 1 0 1 6 1 1 1 0 1 1 5 1 1 1 0 1 1 5 1 1 1 0 1 1 5 12 Âm nhạc 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 13 Mỹ Thuật 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 1 1 0 1 0 1 4 14 Thể dục 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 1 2 3 1 7 Lưu ý: Số cột điểm trên chưa kể đến các tiết học tự chọn (ngoại trừ môn Tin học). Hiệu trưởng nhà trường sẽ bổ sung cột tự chọn sau khi đã quyết định môn tự chọn các khối lớp của trường.

File đính kèm:

  • docCot diem toi thieu THCS.doc