Tài liệu ôn thi tốt nghiệp thpt và tuyển sinh đại học cao đẳng môn toán

Câu 2 Cho hàm số . tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :

Tập xác đinh của hàm số

Hàm số đồng biến trên

Hàm số nghịch biến trên

Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên

 

doc68 trang | Chia sẻ: manphan | Lượt xem: 921 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tài liệu ôn thi tốt nghiệp thpt và tuyển sinh đại học cao đẳng môn toán, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
C©u 1 Cho hàm số . Tìm câu đúng trong các câu sau A.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên B.Hàm số nghịch biến trên C.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên D. Hàm số đồng biến trên C©u 2 Cho hàm số . tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau : Tập xác đinh của hàm số Hàm số đồng biến trên Hàm số nghịch biến trên Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên C©u 3 Cho hàm số . Tìm phương án sai Tập xác định của hàm số là Hàm số nghịch biến trên và Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó là D Tập giá trị của hàm số là C©u 4 Cho hàm số . Tìm m để hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó A. B. C. D C©u 5 Cho hàm số . Chọn phương án đúng Hàm số có cả khoảng đồng biến và khoảng nghịch biến Hàm số luôn luôn đồng biến trên Hàm số luôn luôn nghịch biến trên Hàm số nghịch biến trên C©u 6 Cho hàm số , . Chọn phương án đúng Hàm số luôn luôn đồng biến trên Hàm số không luôn luôn đồng biến trên Hàm số luôn luôn nghịch biến trên Các đáp án kia đều sai C©u 7 Cho hàm số : . Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau : Hàm số giảm trên Hàm số giảm trên và trên Hàm số giảm trên và trên Các đáp án kia đều sai C©u 8Cho hàm số xác định trên . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : Hàm số tăng trong và giảm trong Hàm số tăng trong và giảm trong Hàm số tăng trong Các câu kia đều sai C©u 9 Cho hàm số . Chọn đáp án đúng Hàm số đồng biến trên Hàm số đồng biến trên các khoảng và Hàm số nghịch biến trên và Hàm số đơn điệu trên C©u 10 Cho hàm số . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : Hàm số tăng trên Hàm số tăng trên Hàm số giảm trên và trên Các đáp án kia đều sai C©u 11 Tìm điều kiện của a , b để hàm số luôn luôn đồng biến trên B. C . D. C©u 12 Tìm m để hàm số nghịch biến trên C©u 13 Cho hàm số . Tìm câu đúng Hàm số luôn nghịch biến trên Hàm số có cả các khoảng đồng biến và các khoảng nghịch biến Hàm số đồng biến trên Hàm số nghịch biến trên C©u 14Cho hàm số . Tìm m để hàm số giảm trên một đoạn có độ dài bằng 1 C©u 15 Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng C©u 16Cho hai đường . Chúng cĩ : A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B .Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D. Cả ba phương án trên đều sai C©u 17 Cho đường cong (C) : . Lựa chọn phương án đúng A.Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau B.Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau C.Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến của (C) nào mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau D.Cả 3 phương án trên đều sai C©u 18 Cho đường cong . Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1 . Lựa chọn đáp án đúng . A . y = 5x + 3 B . y = 3x C . y = 3x – 10 D . C©u 19 Giả sử f(x) cĩ đạo hàm tại x = x0 . Lựa chọn phương án đúng A . f(x) liên tục tại x = x0 . B . f(x) gián đoạn tại x = x0 . C . f(x) chắc chắn cĩ đạo hàm cấp hai : . D . f(x) khơng xác định tại x = x0 . C©u 20Xét hàm số : . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù. B . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc nhọn . C . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M song song với trục tung . D . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M song song với trục hồnh . C©u 21 Cho 2 đường cong : . Lựa chọn phương án đúng A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B.Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D.Cả 3 phương án trên đều sai C©u 22 Cho (C) và M( 5 ; 5) . Lựa chọn phương án đúng A.Cĩ 2 tiếp tuyến của (C) đi qua M . B.Cĩ 1 tiếp tuyến của (C) đi qua M . C.Mọi tiếp tuyến của (C) đều cắt trục hồnh . D.Tồn tại tiếp tuyến với (C) qua M và song song với trục hồnh . C©u 23 Cho y = lnx với x > 0 . Lựa chọn phương án đúng A. B. C. y’ là hàm số lẻ trên [-2 ; 2] D. C©u 24 Cho hai đường . Chúng cĩ : A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D. Cả ba phương án trên đều sai C©u 25 Cho (C) : và điểm M( 2 ; 0) . Lựa chọn phương án đúng : A.Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M . B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M . C. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M . D. Cả ba phương án trên đều sai . C©u 26Cho xét trên ( - 2 ; 4 ] . Lựa chọn phương án đúng . A . f ’(4) =8 B . C . D. C©u 27Cho . Lựa chọn phương án đúng A . B. C. D. C©u 28Cho y = sin2x . Lựa chon phương án đúng A. B. C. D. C©u 29Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục hồnh . B . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục tung . C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù . D . Cả ba phương án trên đều sai . C©u 31Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại hai điểm M1 ; M2 trên đường cong sao cho hai tiếp tuyến với hai đường cong tại M1 ; M2 vuơng gĩc với nhau . B . Tồn tại tiếp tuyến với đường cong vuơng gĩc với trục tung C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù . D . Cả ba phương án trên đều sai . C©u 31Tìm a và b để hàm số cĩ giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất bằng -1. A. B. C. D. A và B đều đúng C©u 31Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: A. min B. min C. min D. min C©u 32 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: A. max B. max C. max D. max C©u 33 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: A. min B. min C. min D. min C©u 34Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: . A. max B. max C. max D. max C©u 35 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . A. min B. min C. min D. min C©u 36 Cho phương trình: , với . Định a để nghiệm của phương trình đạt giá trị lớn nhất. A. B. C. D. C©u 37Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: . A. min B. min C. min D. min C©u 38Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . A. max B. max C. max D. max C©u 40Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn . A. min B. min C. min D. min C©u 41Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . A. max B. max C. max D. max C©u 42Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . A. min B. min C. min D. min C©u 42Cho y = x2 – 5x + 6 và điểm M (5, 5). Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Mọi tiếp tuyến với đường cong đều cắt trục hồnh B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong qua M và song song với trục tung D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C©u 43Cho y = . Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau B. Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau C. Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau D. Cả ba phương án kia đều sai C©u 44Cho đường cong y = x2 – 5x + 6. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1. Lựa chọn đáp số đúng Chọn một câu trả lời A. y = 3x B. y = 3x – 10 C. y = 5x + 3 D. y = + 2 C©u 45Cho y = x2 – 3x và y = - 2x2 + 5x. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào B. Cả ba phương án kia đều sai C. Cĩ hai tiếp tuyến chung D. Cĩ một tiếp tuyến chung C©u 46Xét đường cong y = x3 + 2x2 + 15x – 7. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù B. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục hồnh C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục tung D. Cả ba phương án kia đều sai C©u 47y = x2 – 3x + 2 và điểm M (2, 0). Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M B. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M C. Cả ba phương án kia đều sai D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C©u 48Cho f(x) = x2 xét trên (-2, 4]. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. f '+(-2) = - 4 B. f '-(4) = 8 C. f '+(4) = 8 D. f'(4) = 8 C©u 49Cho phương trình 2x3 - 3x2 - 1 = 0 . lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Phương trình cĩ 2 nghiệm B. Phương trình vơ nghiệm C. Phương trình cĩ 3 nghiệm D. Phương trình cĩ 1 nghiệm C©u 50Cho hàm số y = x4 + x3 + x2 + x + 1. Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn đồng biến x R B. Hàm số luơn luơn nghịch biến x R C. Cả 3 phương án kia đều sai D. Hàm số cĩ ít nhất một điểm cực trị C©u 51Cho hàm số y = 4 sin x - 3 cos x + 4 x . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn đồng biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên đoạn [] C. Hàm số luơn luơn nghịch biến trên R D. Hàm số cĩ cả khoảng đồng biến và nghịch biến C©u 52Cho đường cong y = x3 - 3x2. Gọi  là đường thẳng nối liền cực đại và cực tiểu của nĩ. Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. đi qua gốc toạ độ B. đi qua điểm M (-1, 2) C. song song với trục hồnh D. đi qua điểm M (1, -2) C©u 53Cho đường cong y = x3 - 3x. Gọi là đường thẳng nối cực đại và cực tiểu của nĩ. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. cĩ phương trình y = - 3x B. cĩ phương trình y = 3x C. đi qua gốc toạ độ D. Cả 3 phương án kia đều sai C©u 54Cho hàm số . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn nghịch biến với x R B. Cả 3 phương án kia đều sai C. y (2) = 5 D. Hàm số luơn luơn đồng biến với x R C©u 55Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d, a 0 và giả sử hàm số đạt cực trị tại các điểm M và N. Gọi  và  là tiếp tuyến với đường cong tại M, N. Chọn phương án Đúng: Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai B. // C. Ít nhất một trong hai tiếp tuyến cắt trục hồnh mà khơng trùng với trục hồnh D. cắt   C©u 56Cho đường cong (C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) cĩ dạng (b) B. Đồ thị của (C) cĩ dạng (c) C. Đồ thị của (C) cĩ dạng (a) D. Đồ thị của (C) cĩ dạng (d) C©u 57Cho đường cong (C), cho bốn điểm A, B, C, D nằm trên (C) cĩ hồnh độ tương ứng là và giả sử d1, d2, d3, d4 tương ứng là tích các khoảng cách từ A, B, C, D đến hai tiệm cận của (C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. C©u 58Cho đường cong (C) Chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = 2x - 1 là tiếp tuyến của (C) B. Ycđ > Yct C. Cả 3 phương án kia đều sai D. Đường thẳng y = -3x + 9 khơng cắt (C). C©u 59Cho đường cong (C) .Lựa chọn đáp án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = - x - 2 cắt (C) tại hai điểm phân biệt B. Đường thẳng y = 2x + 1 tiếp xúc (C) C. Cả 3 phương án kia đều sai D. Phương trình  cĩ 4 nghiệm C©u 60Cho đường cong  (C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) cĩ dạng (a) B. Đồ thị của (C) cĩ dạng (d) C. Đồ thị của (C) cĩ dạng (c) D. Đồ thị của (C) cĩ dạng (b) C©u 61Cho đường cong (C) Chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = - x + 2 la tiếp tuyến của (C) B. Đường cong (C) cĩ cực đại, cực tiểu C. Đường thẳng y = 3x - 2 khơng phải là tiếp tuyến của (C) D. Cả 3 phương án kia đều sai C©u 62Cho đường cong y = x3 + x - 1 (C) chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. (C) cắt trục hồnh tại 3 điểm B. (C) cắt trục hồnh tại một điểm duy nhất cĩ hồnh độ xo, sao cho 0 < x0 < 1 C. Trong số các giao điểm của (C) với trục hồnh, cĩ giao điểm với hồnh độ > 1 D. Qua điểm A( 0, -1) vẽ được hai tiếp tuyến đến (C) C©u 63Xét đường cong (C). Tìm phương án đúng Chọn một câu trả lời A. yCT < 0 B. (C) cĩ 3 tiệm cận C. yCĐ > yCT D. (C) là hàm số khơng chẵn, khơng lẻ C©u 64Cho y = (x - 1)2 |x-1|(C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) đối xứng qua trục hồnh B. Cả 3 phương án đều sai C. Đường cong (C) đạt giá trị nhỏ nhất = 0 khi x = 1 D. Đường cong (C) đạt cực tiểu tại điểm (1, 0) C©u 65: Đặt . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. I = -2 B. I = 0 C. I = 4 D. I = 2 C©u 66 Cho a khác 0. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. Cả 3 phương án đều sai C©u 67 Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. Cả 3 phương án kia đều sai C. D. C©u 68 Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. Cả 3 phương án đều sai D. C©u 69 Đặt Lựa chọn phương án  Đúng Chọn một câu trả lời A. I = -3/2 B. I = 1 C. I = 2 D. I = 5/2 C©u 70 Lựa chọn phương án  Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. C©u 71 Đặt . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. I1 = 2I2 ; I3 = 0 B. I2 = 1/2; I4 = 0 C. I1 = 2I2 ; I3 =  2I4 D. Cả 3 phương án kia đều sai C©u 72 Đặt. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. I = 1 B. Cả 3 phương án kia đều sai C. I = 2-e D. I = e-1 C©u 73 Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. C©u 74 Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. Cả 3 phương án đều sai C©u 75 Trong nhĩm học sinh ưu tú của lớp 10A, cĩ 10 em giỏi tốn, 8 em giỏi văn và 4 em vừa giỏi tốn vừa giỏi văn. Lựa chọn phương đúng: Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai. B. Nhĩm cĩ 18 em C. Nhĩm cĩ 22 em D. Nhĩm cĩ 14 em C©u 76 Hỏi cĩ thể lập được bao nhiêu số cĩ 5 chữ số khác nhau chọn từ các số 0,1,2,3,4. Lựa chọn phương đúng: Chọn một câu trả lời A. 96 số B. 120 số C. 90 số D. Cả 3 phương án kia đều sai. C©u 77 Cho các số 1,2,3,4,5,6,7,8,9 Lập các số cĩ 5 chữ số khác nhau từ các số trên. Hỏi cĩ bao nhiêu số như vậy. Lựa chọn phương đúng: Chọn một câu trả lời A. 15325 số B. 15300 số C. 15120 số D. 15136 số C©u 78 Xét phương trình. Lựa chọn phương án đúng: Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai. B. n = 3 C. Phương trình trên cĩ 1 nghiệm. D. n = 0 C©u 79 Xét phương trình. Lựa chọn phương án đúng: Chọn một câu trả lời A. n = 0 B. n = 6 C. n = 5 D. n = 3 C©u 80 Cho hàm số . Gọi D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn phương án đúng: Chọn một câu trả lời A. B. C. D. C©u 81 Cho hàm số . Gọi D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. Cả 3 phương án kia đều sai. D. C©u 82 Xét . Lựa chọn phương án Đúng. Chọn một câu trả lời A. a11 = -1 B. a10 = 11 C. Cả 3 phương án kia đều sai. D. a10 = -1 C©u 83 Xét khai triển (1+x)13 . Gọi ai là hệ số của xi trong khai triển (i = 0,1,2,,11) Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. a0 < a1 < a2 < ... < a12 < a13 B. Cả 3 phương án đều sai C. a0 a8 > a9 > ... > a12 > a13 D. a0 a8 > a9 > ... > a12 > a13 C©u 84 Đặt . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. S = 243 B. S = 245 C. S = 242 D. S = 81 C©u 85 Cho P(x) = (1 - 2x + 3x2 - 4x3 + 5x4 - 4x5)101. Viết P(x) = a0 + a1x + a2x2 + ... + a505x505. Đặt S = a0 + a10 + ... + a505. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. S = 1 B. S > 2 C. S = -1 D. S < -2 C©u 86 Giả sử A là tập hợp cĩ 6 phần tử. Gọi s là số tất cả các tập hợp con của A. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. s = 66 B. s = 18 C. s = 36 D. s = 64 C©u 87 Đặt . Lựa chọn phương án Đúng. Chọn một câu trả lời A. S = 512 B. S = 256 C. S = 1024 D. S = 600 C©u 88 Xét khai triển (1+2x)7 . Gọi a5 là hệ số của x5 trong khai triển . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. Cả 3 phương án kia đều sai D. C©u 89 Xét . Lựa chọn phương án Đúng. Chọn một câu trả lời A. a15 = 3 B. a15 = 2 C. a14 = 14 D. a14 = 15 C©u 90 Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 91 Giải bất phương trình: . A. B. C. D. C©u 92 Giải phương trình: A. B. C. D. Một đáp số khác. C©u 93 Giải phương trình: A. B. C. D. Một đáp số khác C©u 94 Giải bất phương trình:. A. B. C. D. C©u 95 Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 96 Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 97 Giải phương trình: A. B. C. D. C©u 98 Giải bất phương trình: . A. B. C. D. A và C đều đúng C©u 99 Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 100 Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 101 Giải bất phương trình: . A. B. C. D. C©u 102Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình sau cĩ nghiệm: . A. B. C. D. B và C đều đúng C©u 103Định m để ta cĩ: cĩ nghiệm. A. B. C. D. A, B đều đúng C©u 104Giải phương trình: A. Phương trình cĩ nghiệm duy nhất B. Phương trình cĩ hai nghiệm: C. D. C©u 105Giải phương trình: A. B. C. D. C©u 106Giải bất phương trình: A. B. C. D. C©u 107Giải bất phương trình: . A. B. C. D. A và C đều đúng C©u 108Giải phương trình: . A. B. C. D. A và B đều đúng. C©u 109Hàm số y = (2x² + 4x + 5) / (x² + 1) cĩ giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất lần lượt bằng :     A/ 6 và 1     B/ -1 và -6     C/ 5 và 2     D/ -2 và -5 C©u 110Đồ thị hàm số y = (2x + 1) / (x² + x + 1) cĩ bao nhiêu điểm uốn ?     A/ 1     B/ 2     C/ 3     D/ 0  C©u 111 Cho hàm số y = - x³ - 3x² + 4 đồ thị (C). Gọi d là tiếp tuyến tại M € (C) .     d cĩ hệ số gĩc lớn nhất khi M cĩ toạ độ :     A/ (-1; 2)     B/ (1; 0)     C/ (0; 4)     D/ (-2; 0) C©u 112Cho (H) : x² - 3y² - 6 = 0 . Lập phương trình tiếp tuyến của (H) biết tiếp tuyến này vuơng gĩc với đường thẳng     x + y = 0.     A/ x - y - 2 = 0 và x - y + 2 = 0     B/ x - y - 3 = 0 và x - y + 3 = 0     C/ x - y - 4 = 0 và x - y + 4 = 0     D/ Một kết quả khác  C©u 113 (C) là đồ thị hàm số y = (2x² - x + 3) / (x-2)     (d) là tiếp tuyến của (C) và (d) vuơng gĩc với đường thẳng : x - 7 y + 1 = 0     Phương trình của (d) là :     A/ y = -7x + 39 và y = -7x + 3     B/ y = -7x - 39 và y = -7x - 3     C/ y = -7x - 39 và y = -7x + 3     D/ Một số đáp số khác  C©u 114 Xác định m để hàm số : y = (x² - mx) / (x² - x + 1) cĩ cực trị     A/ m > 1     B/ -1 < m < 1     C/ 0 < m < 1     D/ m tuỳ ý  C©u 115Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm cực đại và điểm cực tiểu của hàm số đồ thị: y = x³ - x² - 3x + 1     A/ y = - 2/9 ( 7x + 6 )     B/ y = 2/9 ( 7x - 6 )     C/ y = - 2/9 ( 7x - 6 )     D/ Một số đáp số khác C©u 116Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1,-1,4) và đi qua giao tuyến của 2 mặt phẳng :     3x - y - z + 1 = 0 và x + 2y + z - 4 = 0     A/ 4x + y - 3 = 0     B/ x + 4y + 2z - 5 = 0     C/ 3x - y - z = 0     D/ 3x + y + 2x + 6 = 0 C©u 117Thể tích của tứ diện ABCD với A(0,0,-4); B(1,1,-3); C(2,-2,-7); D(-1,0,-9) là:     A/ V= 7/6 đvtt     B/ V= 15/6 đvtt     C/ V= 7/2 đvtt     D/ V= 9/2 đvtt  C©u 118 Trong khơng gian Oxyz, gọi H là hình chiếu vuơng gĩc của M(5,1,6) lên đường thẳng (d) (x-2) / (-1) = y / 2 = (z - 1) / 3     H cĩ toạ độ     A/ (1,0,-2)     B/ (-1,-2,0)     C/ (1,-2,4)     D/ (1.2.4) C©u 119Trong khơng gian Oxyz, tọa độ hình chiếu vuơng gĩc của điễm (8,-3,-3) lên mặt phẳng 3x - y - z - 8 = 0 là     A/ (2,-1,-1)     B/ (-2,1,1)     C/ (1,1,-2)     D/ (-1,-1,2) C©u 120Cho chương trình : 2 cos2x - 4(m-1)cosx + 2m - 1 = 0     Xác định m để phương trình cĩ nghiệm: x € (π/2, 3π/2)     A/ m € (-1/2, 3/2)     B/ m € (1/2, 3/2)     C/ m € [1/2, 3/2)     D/ m € [-1/2, 3/2) C©u 121Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số :     y = (lnx + 2)/(lnx - 1) tại điểm cĩ hồnh độ x = 1 là :     A/ y = 3x - 1     B/ y = - 3x + 1     C/ y = x - 3     D/ y = - x + 3 C©u 122  Tính m để hàm số y = 1/3x³ - 1/2(m² + 1)x² + (3m - 2)x + m     đạt cực đại tại x = 1     A/ m = 1     B/ m = 2     C/ m = -1     D/ m = -2 C©u 123Đồ thị hàm số y = (2x² + ax + 5) / (x² + b) nhận điểm (1/2; 6) là điểm cực trị ?     A/ a = 4 , b = 1     B/ a = 1 , b = 4     C/ a = - 4 , b = 1     D/ a = 1 , b = - 4  C©u 124Cho hàm số y = (2x² - x - 1) / (x + 1) cĩ đồ thị (C). Từ điểm A(4;0) vẽ được mấy tiếp tuyến với (C) ?     A/ 0     B/ 1     C/ 2     D/ 3  C©u 125Đồ thị hàm số y = x³ - 3mx² + 2m(m - 4)x + 9m² - m cắt trục hồnh Ox tại 3 điểm phân biệt cĩ hồnh độ lập thành cấp số cộng khi :     A/ m = -1     B/ m = 1     C/ m = 2     D/ m = -2  C©u 126 Đường thẳng Δ đi qua điểm A(-2,1) khơng cùng phương với trục tung và cách điểm B(1,-2) một khoảng bằng 3     Phương trình của Δ là :     A/ 4x + 3y + 5 = 0     B/ 4x - 3y - 5 = 0     C/ x - 2y + 1 = 0     D/ x + 2y - 1 = 0 C©u 127  Xác định m để hàm số y = (2x² - mx + m) / (x + 2) cĩ 2 cực trị cùng dấu ?     A/ 0 < m < 8     B/ -8 < m < 0     C/ m < 0 ν 8 < m     D/ Một đáp số khác C©u 128Toạ độ hình chiếu vuơng gĩc của điểm A(4,-11,- 4) lên mặt phẳng 2x - 5y - z - 7 = 0 là :     A/ (-2,-1,0)     B/ (-2,0,-1)     C/ (-1,0,-2)     D/ (0,-1,-2)  C©u 129Mặt cầu (x-2)² + (y + 1)² + z² = 49 tiếp xúc với mặt phẳng nào sau đây ?     A/ 3x - 2y - 6z + 16 = 0     B/ 2x - y - 2z + 16 = 0     C/ 2x + y - 2z - 16 = 0     D/ Một mặt phẳng khác  C©u 130 Phương trình mặt phẳng qua A(0,0,-2); B(2,-1,1) và vuơng gĩc với mặt phẳng : 3x - 2y + z + 1 = 0     A/ 4x + 5y - z -2 = 0     B/ 9x - 3y - 7z -14 = 0     C/ 5x + 7y - z - 2 = 0     D/ Một phương trình khác C©u 131Định m để mặt phẳng 2x - y - 2z + 2m - 3 = 0 khơng cắt mặt cầu x² + y² + z² + 2x -4z + 1 = 0     A/ m 3     B/ -1 < m < 3     C/ m > 3/2 ν m > 15/2     D/ 3/2 < m < 15/2 C©u 132Xác định m để phương trình sau cĩ 3 nghiệm dương phân biệt ?     x³ - (4m - 1)x² + (5m - 2)x - m = 0     A/ m > 1     B/ m > 1/2     C/ 0 < m < 1     D/ 0 < m < ½ C©u 133  Toạ độ hình chiếu của A(2, -6, 3) lên đường thẳng D : (x - 1)/3 = (y + 2)/-2 = z/1 là :     A/ (-2, 0, -1)     B/ (1,-2, 1)     C/ (4, -4, 1)     D/ (7, -6, 2) C©u 134Hyperbol (H) tiếp xúc với 2 đường thẳng 5x + 2 y - 8 = 0 và 15x + 8y - 18 = 0. Phương trình chính tắt của (H) là :     A/ x²/4 - y²/9 = 1     B/ x²/9 - y²/4 = 1     C/ x²/4 - y²/9 = -1     D/ x²/9 - y²/4 = -1 C©u 135Trong khơng gian O.xyz, cho 3 vectơ : vectơ a = (-2;0;3), vectơ b = (0;4;-1) và vectơ c = (m - 2; m², 5).     Tìm m để vectơ a, b, c đồng phẳng ?     A/ m = 2 ν m = 4     B/ m = - 2 ν m = - 4     C/ m = 2 ν m = - 4     D/ m = - 4 ν m = 2 C©u 136Trong khơng gian O.xyz cho mặt cầu (S) cĩ phương trình :     x² + y² + z² - 4x + 2y + 12z - 8 = 0     Mặt phẳng nào sau đây tiếp xúc với (S)?     A/ (P) : 2x - 2y - z - 5 = 0     B/ (Q) : 2x + y - 4z - 8 = 0     C/ (R) : 2x - y - 2z + 4 = 0     D/ (T) : 2x - y + 2z - 4 = 0  C©u 137 Tìm hệ số của x16 trong khai triển P(x) = (x² - 2x)10     A/ 3630     B/ 3360     C/ 3330     D/ 3260 C©u 138Cho elip (E) : 9x² + 16y² - 144 = 0 và 2 điểm A(-4;m), B(4;n)     Điều kiện để đường thẳng AB tiếp xúc với (E) là :     A/ m + n = 3     B/ m.n = 9     C/ m + n = 4     D/ m.n = 16 C©u 139Trong các elip sau, elip nào tiếp xúc với đường thẳng : 2x - 3y - 9 = 0     A/ 5x² + 9y² = 45     B/ 9x² + 5y² = 45     C/ 3x² + 15y² = 45     D/ 15x² + 3y² = 45 C©u 140Trong khơng gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A(0;0;1), B(0;1;0), C(1;0;0), D(-2;3;-1) . Thể tích của ABCD là :     A/ V = (1)/(3) đvtt     B/ V = (1)/(2) đvtt     C/ V = (1)/(6) đvtt     D/ V = (1)/(4) đvtt  C©u 141Mặt cầu (S) cĩ tâm I(-1,2,-5) và cắt mặt phẳng 2x - z + 10 = 0 theo thiết diện là hình trịn cĩ diện tích = 3π. Phương trình của (S) là     A/ x² + y² +x² + 2x - 4y + 10z + 18 = 0     B/ x² + y² +x² + 2x - 4y + 10z + 12 = 0     C/ (x + 1)² + (y - 2)² + (z + 5)² = 16     D/ (x + 1)² + (y - 2)² + (z + 5)² = 25 C©u 142  Trong khơng gian Oxyz, cho mặt cầu (S) và mặt phẳng (P) cĩ phương trình lần lượt x² + y² + z² + 2x - 4y - 6z + 10 = 0 và 2x - 2y - z + m = 0.     Với giá trị nào của m thì (P) cắt (S) ?     A/ l m l < 2     B/ l m l < 3     C/ - 3 < m < 21     D/ Một đáp số khác  C©u 143 Đồ thị hàm số y = x4 -4(2m + 1)x³ - 6mx² + x - m cĩ 2 điểm uốn khi :     A/ 1/4 < m <1     B/ 0 < m < 1/4     C/ -1/4 < m < 0     D/ m -1/4 C©u 144Cho điểm A(1; 2; -1) và đường thẳng d cĩ phương trình : (x - 2)/-1 = (y - 1)/2 = z/3. Toạ độ hình chiếu vuơng gĩc của A lên d là :     A/ (3; -1; -3)     B/ (0; 5; 6)     C/ (2; 1; 0)     D/ (1; 3; 3) C©u 145Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số : y = (sin x + 2cos x + 1)/(sin x + cos x + 2)     A/ yMax = 1 và yMin = -3/2     B/ yMax = 1 và yMin = -2     C/ yMax = 2 và yMin = -1     D/ yMax = -1 và yMin = -3/2  C©u 146Trong mặt phẳng Oxy, cho elip (E) : 4x² + 25y² - 200 = 0 và đường thẳng (Δ) : 2x + 5y - 24 = 0    

File đính kèm:

  • docon thpt.doc