Thi học kì II (năm 2007-2008) môn Toán 10 (cơ bản) Trường THPT Hậu Nghĩa

Câu 12 : Giá trị lượng giác xác định khi nào?

A. B. C. D.

Câu 13 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. 1 B. 2 C. 0 D. 4

Câu 14 : Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. B.

C. D.

Câu 15 : Phương trình có nghiệm là:

A. x = 9 B. x = 2 C. x = 8 D. x = 5

Câu 16: Cho mẫu số liệu thống kê . Số trung bình của mẫu số liệu thống kê trên là:

A. 12 B. 14 C. 13 D. 12,5

 

doc3 trang | Chia sẻ: liennguyen452 | Lượt xem: 967 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thi học kì II (năm 2007-2008) môn Toán 10 (cơ bản) Trường THPT Hậu Nghĩa, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THPT Hậu Nghĩa THI HỌC KÌ II (2007-2008) MƠN TOÁN 10CB Thời gian làm bài : 60 phút Mã đề: 101 Câu 1 : Biết . Khi đó cosx bằng : A. B. C. D. Câu 2 : Cho tam giác ABC có CA = 8 và CB = 5 và . Cạnh AB bằng : A. 9 B. 6 C. 8 D. 7 Câu 3 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. Câu 4: Cho biểu thức , biết cosx = . khi đó P bằng : A. B. C. D. 7 Câu 5 : Phương trình có nghiệm là : A. x = - 3 hoặc x = -1 B. x = - 3 hoặc x = 2 C. x = -1 hoặc x = 3 D. x = 3 hoặc x = 2 Câu 6 : Cho tam giác ABC có AB = 6, AC =8, BC =10. Độ dài trung tuyến ma bằng : A. 5 B. 7 C. 9 D. 6 Câu 7 : Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng : A. cos90015’ < cos90025’ B. cos1420 > cos1430 C. D. Câu 8 : Bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. Câu 9 : Phương trình | x2 -3x -4 | = x +8 có nghiệm là : A. x = - 6 B. x = - 6 hoặc x = -2 C. x = 6 hoặc x = -2 D. x = 2 Câu 10 : Cho hai đường thẳng và . Góc giữa và là : A. 300 B. 450 C. 600 D. 150 Câu11 : Cho đường thẳng . Một vectơ chỉ phương của có tọa độ là: A. (5;3) B. (5;-3) C. (-5;-3) D. (3;5) Câu 12 : Giá trị lượng giác xác định khi nào ? A. B. C. D. Câu 13 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 4 Câu 14 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D. Câu 15 : Phương trình có nghiệm là : A. x = 9 B. x = 2 C. x = 8 D. x = 5 Câu 16: Cho mẫu số liệu thống kê . Số trung bình của mẫu số liệu thống kê trên là : A. 12 B. 14 C. 13 D. 12,5 Câu 17: Cho mẫu số liệu thống kê . Số trung vị của mẫu số liệu thống kê là : A. 17 B. 12 C. 18 D. 19 Câu 18: Cho hai điểm A(1 ;-2), B(3 ;6). Phương trình đường trung trực của đoạn AB là : A. x + 4y -10 = 0 B. x + 4y +10 = 0 C. 2x + 8y + 5 = 0 D. 2x +8y -5 = 0 Câu 19 : Tính giá trị biểu thức sau : A. 1 B. C. 3 D. - Câu 20 : Rút gọn biểu thức sau : A. S = cot3x B. S = cot5x C. S = tan3x D. S = tanx Câu 21 : Rút gọn biểu thức sau : A. S = 1 B. S = 0 C. D. Câu 22 : Cho hai điểm A(1 ;1), B(7 ;5). Phương trình đường tròn đường kính AB là A. B. C. D. Câu 23 : Phương trình có nghiệm là : A. B. C. x = -1 D. x = 1 Câu 24 : Thống kê điểm thi môn toán của 400 học sinh ngừơi ta thấy có 72 bài đạt điểm 5. Hỏi tần suất của giá trị xi = 5 là bao nhiêu ? A. 10% B. 18% C. 36% D. 72% Câu 25 : Cho đường thẳng có phương trình tham số . Hệ số góc của là: A. -2 B. C. - D. 2 Câu 26 : Đường thẳng đi qua hai điểm A( -1 ;1), B(1 ;-1) có phương trình tổng quát là : A. x + y= 0 B. x – y +1 = 0 C. x – y +2 = 0 D. x + y + 1 = 0 Câu 27 : Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D. Câu 28 : Khoảng cách từ điểm M(2 ;1) đến đường thẳng là : A. 1 B. C. 5 D. 5 Câu 29 : Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn : A. B. C. D. Câu 30 : Tính giá trị biểu thức sau : Q = A. Q = n – p B. Q = m + p C. Q = n + p D. Q = m – n Câu 31 : Cho mẫu số liệu thống kê . Phương sai của mẫu số liệu thống kê trên là A. 40 B. 6 C. 10 D. 8 Câu 32: Cho tam giác ABC có a = 3, b = 4, c= 5 . Diên tích tam giác ABC bằng : A. 10 B. 8 C. 12 D. 6 Câu 33: Đường thẳng cắt hai trục tọa độ lần lượt tại hai điểm M( -3 ;0), N(0 ;2) có phương trình tổng quát là : A. 2x -3y +6 = 0 B. 2x -3y +1 = 0 C. 3x – 2y = 0 D. 2x -3y – 6 = 0 Câu 34: Cho góc thỏa mãn . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai : A. B. C. D. Câu 35 : Phương trình | x -2 | = x +1 có nghiệm là : A. x = 0 B. x = - C. x = D. x = -1 Câu 36 : Phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại M(2 ;3) là A. x – y + 3 = 0 B. x +y + 5 = 0 C. x –y – 3 = 0 D. x + y - 5 = 0 Câu 37 : Cho đường thẳng . Một vectơ pháp tuyến của có tọa độ là : A. (1;3) B. (-3;1) C. (-1;3) D. (1;-3) Câu 38 : Tập nghiệm của bất phương trình : là : A. B. C. D. Câu 39 : Cho hai điểm M(1 ;-2) , N(-3 ;4). Khoảng cách giữa hai điểm M và N là : A. B. C. 4 D. 6 Câu 40 : Phương trình có nghiệm là : A. x = -2 B. x = 4 C. x = 3 D. x =2 HẾT

File đính kèm:

  • docKT TRAC NGHIEM 1.doc