A
A. flavus A. flavus
AA - viết tắt của Arachidonic Acid
aAI-1 aAI-1
ab initio gene prediction
abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống
ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies
ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC abdomen bụng, phần bụng
abdominal limbs (các) phần phụ bụng
abdominal muscle cơ bụng abdominal pores (các) lỗ bụng abdominal reflex phản xạ bụng
32 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 2144 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 1), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MAI ĐìNH YÊN, Vũ VĂN Vụ, LÊ ĐìNH LƯƠNG
Thuật ngữ sinh học
Anh - việt
Hà nội - 2006
A
A. flavus A. flavus
AA - viết tắt của Arachidonic Acid
aAI-1 aAI-1
ab initio gene prediction
abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống
ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies
ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC abdomen bụng, phần bụng
abdominal limbs (các) phần phụ bụng
abdominal muscle cơ bụng abdominal pores (các) lỗ bụng abdominal reflex phản xạ bụng abductor cơ giạng, cơ duỗi
abiogenesis (sự) phát sinh phi sinh học abiotic (thuộc) phi sinh học, không sống abiotic stresses căng thẳng phi sinh học
ABO blood group substances (các) chất nhóm máu ABO ABO blood group system hệ thống nhóm máu ABO abomasum dạ múi khế
aboral xa miệng, đối miệng
abortifacient chất phá thai
abortion 1. (sự) sẩy thai, truỵ thai 2. thui chột
abrin abrin
abscess (sự) áp xe
abscisic acid axit abscisic
abscission (sự) rụng
absolute configuration cấu hình tuyệt đối
absolute refractory period thời kỳ bất ứng tuyệt đối
absolute threshold ng−ỡng tuyệt đối
absorbance chất hấp thụ absorbed dose liều l−ỡng hấp thụ absorption (sự) hấp thu
absorption spectrum phổ hấp thụ
abundance độ phong phú
abyssal (thuộc) đáy biển sâu thẳm
abyssal zone vùng n−ớc sâu
abyssopelagic (thuộc) vùng sâu đại d−ơng
abzymes abzym
Ac- CoA Ac- CoA
Acanthocephala ngành Giun đầu móc
acanthozooid thể gai Acarina bộ Ve bét acarophily thích ve rệp
acarophitisrn quan hệ cộng sinh ve-rệp
acaulescent (có) thân ngắn acauline không thân acaulose không thân
acceptor junction site điểm liên kết acceptơ
accession thêm vào, bổ sung
accessorius 1. cơ phụ 2. dây thần kinh phụ
accessory bud chồi phụ
accessory cell 1. tế bào phụ, tế bào kèm, trợ bào accessory chromosome nhiễm sắc thể phụ accessory glands (các) tuyến phụ
accessory hearts (các) tim phụ
accessory nipple gai phụ
accessory pigments (các) sắc tố phụ
accessory pulsatory organs (các) cơ quan co bóp phụ
Accipitriformes bộ Chim −ng
acclimation (sự) thích nghi môi tr−ờng, thuần hoá
ACC ACC
ACC Synthase Synthaza ACC
ACCase ACCaza
acceptor control điều khiển bằng acceptơ acclimatization khí hậu hoá, thuần hoá ACE ACE
ACE Inhibitors chất ức chế ACE Acephalous không đầu acclimatization. (sự) thuần hoá
accommodation (sự) thích nghi, thích ứng accretion (sự) bồi thêm, sinh tr−ởng thêm acellular vô bào, phi bào, không tế bào acentric không trung tiết, không tâm động acentrous không thân cột sống
adoral gần miệng, bên miệng
ADP viết tắt của Adenosine Diphosphate
adrectal gần ruột thẳng, bên ruột thẳng
adrenal gần thận, (thuộc) tuyến trên thận, tuyến th−ợng thận
adrenal cortex vỏ tuyến trên thận, vỏ tuyến th−ợng thận
adrenal gland tuyến th−ợng thận
adrenal medulla tuỷ tuyến trên thận, tuỷ tuyến th−ợng thận
adrenaline adrenalin
adrenergic gây tiết dạng adrenalin, giải phóng dạng adrenalin
adrenergic fibres sợi tác động kiểu adrenalin adrenocortical function chức năng vỏ trên thận adrenocorticotrophic hormone hormon vỏ trên thận adrenogenital syndrome hội chứng sinh dục trên thận adrenoreceptor thụ quan adrenalin
adult period of development giai đoạn tr−ởng thành của sự phát triển
adult stem cell tế bào gốc tr−ởng thành
adventitia 1. cấu trúc phụ, cấu trúc bất định 2. áo vỏ adventitious 1. (thuộc) áo vỏ 2. lạc chỗ, bất định adventive ngoại lai, mọc tự nhiên
advertisement (sự) quảng cáo, mời gọi, báo hiệu
aedeagus thể giao cấu, d−ơng cụ, d−ơng hành aegithognathous (có) hàm-vòm miệng rời aeration of soil (sự) thoáng khí của đất aerenchyma mô khí
acervulate (có) bó cuống
acervulus bó cuống
acetabular bone x−ơng không ống
acetabulum 1. miệng giác 2. lỗ chân 3. ổ khớp 4. múi nhau
acetic fermentation lên men axetic acetolactate synthase synthase acetolactat acetyl carnitine acetyl carnitin
acetyl CoA acetyl CoA
acetyl co-enzyme a acetyl co-enzym a
acetylation acetyl hoá
acetylcholin acetycholin acetylcholinesterase acetylcholinesteraza acetyl-coa acetyl-coa
acetyl-coa carboxylase acetyl-coa carboxylaza
achaeriocarp quả đóng
achene quả đóng
Achilles tendon gân Achilles achlorhydria (sự) thiếu toan dịch vị achondroplasia (chứng) loạn sản sụn
achondroplastic (thuộc) (chứng) loạn sản sụn
achroglobin globulin không màu acicular 1. (có) dạng gai 2. dạng gai aciculum lông cứng gốc
acid axit
acid-base balance cân bằng axit bazơ
acid deposition kết tủa axit
acid rain m−a axit
acid soil complex phức hợp đất axit
acid-base metabolism trao đổi bazơ-axit
acidic fibroblast growth factor (AFGF) nhân tố sinh tr−ởng nguyên bào sợi axit
acidosis (sự) nhiễm axit, sinh axit
acidyty độ axit, tính axit, độ chua acinar cells tế bào tuyến phế nang aciniform (có) dạng chùm quả acinostele bó mạch dạng chùm
acne mụn trứng cá
acoelomate không khoang, thiếu khoang
acoelomate triploblastica động vật ba lá phôi không thể khoang
acoelomatous không khoang, thiếu khoang acoelous không khoang ruột, thiếu khoang ruột acontia dây tơ vị
Ac-P Ac-P
ACP (acyl carrier protein) protein mang acyl
acquired behaviour tập tính thu đ−ợc, tập tính mắc phải
acquired character tính trạng tập nhiễm
acquired immune deficiency syndrome (AIDS) hội chứng thiểu năng miễn dịch tập nhiễm (AIDS)
acquired immunity miễn dịch tập nhiễm, miễn dịch thu đ−ợc
acquired immunodeficiency syndrome hội chứng thiếu hụt miễn dịch tập nhiễm
acquired mutation đột biến tập nhiễm
acquired variation biến dị tập nhiễm
acrania lớp không sọ
Acrasiomycetes lớp Acrasiomycetes, lớp Mốc nhầy tế bào acriflavine acriflavin
acrocarp thể quả ngọn
acrocentric tâm ở đầu, tâm ở ngọn, nhiễm sắc thể tâm ngọn
acrodont (có) răng đỉnh acromegaly bệnh to đầu ngón acromial (thuộc) mỏm bả acromion mỏm bả
acron vùng trên miệng acropetal h−ớng ngọn acropodium phần ngón acrosomal (thuộc) thể đỉnh
acrosome thể đỉnh
acrosome reaction phản ứng thể đỉnh
acrotrophic dinh d−ỡng ở cực trên
acrylamide gel electrophoresis (phép) điện di trên gel acrylamid
ACTH hormon kích vỏ th−ợng thận, ACTH
actinic radiations bức xạ quang hoá
actinin actinin
actinobiology sinh học bức xạ
actinoid (có) dạng toả tia, (có) dạng sao actinomorphic (có) dạng toả tia, đối xứng toả tia Actinomycetales bộ Khuẩn tia
Actinopterygii phụ lớp Cá vây tia
Actinozoa lớp San hô
acrylamide gel gel acrylamid
ACTH viết tắt của AdrenoCorticoTropic Hormone (corticotropin)
actin actin
actinal (thuộc) tấm toả tia
action potential thế hoạt động
action spectrum quang phổ hoạt động activated (đ−ợc) kích hoạt, đ−ợc hoạt hoá activation (sự) hoạt hoá, kích hoạt
activation domain of transcription factor vùng hoạt hoá của các yếu tố
phiên m∙
activation effects of hormones hiệu quả tác động của hormon
activation energy năng l−ợng hoạt hoá
activator 1. phần tử kích thích 2. chất kích thích activator (of enzyme) chất hoạt hoá (enzym) activator (of gene) nhân tố hoạt hoá (gen)
active chromatin chất nhiễm sắc hoạt động
active site vị trí hoạt động, điểm hoạt động
active space không gian hoạt động active transport vận chuyển tích cực activity hoạt độ, độ phóng xạ
Aculeata nhóm Có vòi
acuminate thuôn dài, nhọn mũi
active transport vận chuyển tích cực, vận chuyển chủ động
activity coefficient hệ số hoạt tính
activity-based screening sàng lọc dựa trên hoạt tính
acuminulate thuôn dài, nhọn mũi acupuncture sự châm cứu acurontm gene gen acuron
acute 1. sắc nhọn 2. cấp tính
acute anterior poliomyelitis viêm tuỷ xám sừng tr−ớc cấp tính
acute inflammatory recaction phản ứng viêm ác tính
acute phase substances (các) chất giai đoạn cấp
acute transfection lây truyền cấp
acylcarnitine transferase acylcarnitin transferaza
acyl-CoA axyl - CoA
acylic xếp xoắn
Adam’s apple trái táo Adam, trái lộ hầu adambulacral bên chân mút, cạnh chân mút adaptation (sự) thích nghi
adaptation of the eye (sự) thích nghi của mắt adaptive radiation phát toả thích nghi adaptor hypothesis giả thuyết thích ứng adaxial h−ớng trục
ADBF viết tắt của Azurophil-Derived Bactericidal Factor
addict ng−ời nghiện, con nghiện
Addison’s anaemia (bệnh) thiếu máu Addison
Additive experiment thí nghiệm bổ sung
additive genetic variance ph−ơng sai di truyền cộng hợp
adductor cơ khép
adeiphous (có) bó chỉ nhị
adendritic không nhánh, không đọt adenine adenin 6- Aminopurin adenitis viêm tuyến
adenoid hạch
adenopathy bệnh hạch, bệnh tuyến adenosine diphosphat ADP adenosine monophosphat AMP
adenosine triphosphate adenosin triphotphat
adenyl cyclase adenyl cyclaza adhesion (sự) dính bám adhesion plaque tấm dính adhesive tuyến bám
adipocyte tế bào mỡ
adipose tissue mô mỡ
adaptation thích nghi, thích ứng adaptive enzymes enzym thích ứng adaptive mutation đột biến thích ứng adaptor adaptor, adaptơ
additive genes (các) gen cộng hợp additive variance biến dị cộng hợp adenilate cyclase cyclaza adenilat
adenine adenin
adenosine adenosin
adenosine diphosphate (ADP) diphosphat adenosin adenosine monophosphate (AMP) monophosphat adenosin adenosine triphosphate (ATP) triphosphat adenosin adenovirus adenovirut
adequate intake (ai) hấp thu phù hợp adhesion molecule phân tử bám adhesion protein protein bám adipocytes tế bào tạo mỡ adipocytokines phân bào mỡ
adipokines adipokin (hormon do các tế bào adipoza tiết ra)
adiponectin tuyến mỡ
adipose béo, chứa mỡ, adipoza
adipose triglyceride lipase lipaza triglycerid béo
adjuvants chất bổ trợ, phụ gia, tá d−ợc
adlacrimal x−ơng lệ giả
ADME tests phép thử ADME
ADME/Tox phép thử ADME/Tox (Absorption, Distribution, Metabolism, Elimination, and Toxicity, đối với một chất đ−a vào cơ thể) adnate dính bên, gắn bên
adoptive cellular therapy phép trị liệu bằng tế bào m−ợn adoptive immunization gây miễn dịch bằng tế bào m−ợn ADP viết tắt của Adenosine DiPhosphate
adrenocorticotropic hormone (corticotropin) hormon corticotropin
aerobe sinh vật −a khí
aerobic −a khí, hiếu khí
aerobic metabolism trao đổi −a khí, cần khí
aerobic respiration hô hấp −a khí aerobic training vận chuyển hiếu khí aestival (thuộc), mùa hè
aestivation (sự) ngủ hè
aetiology bệnh căn
afebrile hết cơn sốt, không sốt
affective behaviour tập tính xúc cảm affective disorders (các) rối loạn xúc cảm afferent đ−a tới, mang tới, h−ớng tâm afferent arc cung mang
afferent columns cột h−ớng tâm
afferent inhibition kìm h∙m h−ớng tâm
affinity ái lực
affinity chromatography sắc khí ái lực
affinity constant hằng số ái lực
AFGF viết tắt của Acidic Fibroblast Growth Factor
aflagellar không lông roi aflatoxins aflatoxin afterbirth bọc nhau sổ after-images ảo ảnh
after-ripening chín tiếp, chín thêm
agamic vô phôi, vô tính
affinity maturation chín ái lực
affinity tag thẻ ái lực
aflatoxin aflatoxin
AFLP viết tắt của Amplified Fragment Length Polymorphism agamogenesis (sự) sinh sản vô tính, sinh sản vô giao, sinh sản đơn tính agamogony (sự) sinh sản phân cắt, sinh sản vô tính
agamont thể phân cắt, thể vô tính
agamospermy (sự) sinh sản bằng hạt vô tính
agar aga
agaric nấm mũ Agaricales bộ Nấm mũ agarics bộ Nấm mũ
agarose agarose, thạch tinh
agarose gel electrophoresis (phép) điện di gel thạch tinh
age-classes lớp tuổi, trong các mô hình khai thác
age distribution phân bố (theo) tuổi
age structure cấu trúc tuổi
ageing hoá già
agenesis (sự) không phát triển, kém phát triển
ageotropic không h−ớng đất
agglutination 1. (sự) ng−ng kết 2. dính kết
agglutinin ng−ng kết tố, aglutinin aggregate fruit (dạng) quả tụ, quả tụ aggregate species loài tập hợp
aggregated distributions phân bố quần tụ
aggregation (sự) quần tụ, quần tập
aggregation-specific mARNs cụm mARN đặc hiệu
aggregative response trả lời, đáp ứng quần tụ
aggressive behaviour hành vi xâm chiếm, tập tính xâm chiếm
aggressive mimicry nguỵ trang tấn công
aggression (sự) xâm chiếm aging (sự) hoá già, già đi aglossal không l−ỡi
aglosia (sự) thiếu l−ỡi bẩm sinh
Agnatha nhóm Không hàm
aglycon aglycon
aglycone aglycone
agnosia (sự) mất nhận thức
agonistic behaviour tập tính thánh đấu
agonists đấu thủ
agoraphobia (chứng) sợ khoảng trống
agraceutical nông d−ợc
agraphia (sự) mất khả năng viết agrestal mọc trên đất trồng agriceuticals nông d−ợc
agriculture nghề nông, nông nghiệp
Agrobacterium tumefaciens Agrobacterium tumefaciens
agroforestry nông lâm nghiệp
AIDS viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS)
air bladder bóng hơi
air chamber buồng khí
air layering chiết cành
air monitor máy kiểm tra không khí
AI viết tắt của Adequate Intake
air plant thực vật biểu sinh
air sinuses xoang khí
air space khoảng khí
air temperature nhiệt độ không khí
airflow dòng khí
akaryote tế bào không nhân, tế bào thiếu nhân
akene quả đóng akinete bào tử vỏ dày Ala Ala
ala spuria cánh tạp
alanine (ala) alanin
alar (thuộc) cánh (x−ơng)
alar plate ống thần kinh dạng tấm
alary (thuộc) cánh (x−ơng)
alary muscles cơ cánh
alate 1. (có) cánh 2. (có) môi rộng 3. (có) gai ba tia
albinism bạch tạng
albino thể bạch tạng
albinotic (thuộc) thể bạch tạng albumen lòng trắng trứng albumin albumin
albuminous 1. (có) phôi nhũ 2. (thuộc) lòng trắng trứng
albumin albumin
albuminous cell tế bào albumin
alcohol r−ợu
alcoholic fermentation len men r−ợu alcoholism (bệnh) nghiện r−ợu aldehyde aldehyt
aldohexoses (các) aldohexoza
aldolase aldolaza
aldose aldoza aldosterone aldosteron aldrin aldrin
alecithal thiếu no∙n hoàng, không lòng đỏ
aleurone hạt aleuron alexin (chứng) mù đọc algae tảo
algal beds tảo bám đáy, sức sản suất sơ cấp và sinh khối
algology tảo học
algorithm (bioinformatics) thuật toán (trong Tin sinh học)
alicin alicin
alien loài nhập nội, loài lạ
alimentary canal ống (dinh d−ỡng) tiêu hoá
Alismatidae phân lớp Trạch tả
alisphenoid x−ơng cánh b−ớm
alien species loài lạ, loài nhập nội, loài đ−ợc đ−a từ bên ngoài vào.
alkaline hydrolysis thuỷ phân bằng kiềm alkaline phosphatase phosphataza kiềm alkalinity độ kiềm
alkaloid alkaloid
alkylating drug thuốc alkyl hoá allantoic (thuộc) túi niệu allantois túi niệu
Allee effect hiệu ứng Allee
allele alen
allelic (thuộc) alen
allelic exclusion (sự) đào thải alen
allelomorph alen, gen đẳng vị, gen t−ơng ứng
allelopathy ảnh h−ởng t−ơng hỗ allen,s rule định luật Allee allergen dị nguyên
allergic (thuộc) dị ứng
allergic rhinitis viêm mũi dị ứng
allergies (airborne) dị ứng (do không khí)
allergies (foodborne) dị ứng (do thức ăn)
allicin allicin
alopecia rụng tóc, rụng lông
allogenic dị sinh
allosteric enzymes enzym dị lập thể allosteric protein protein dị lập thể allosteric site vị trí dị lập thể allosterism dị lập thể
allotetraploid thể dị tứ bội, (thuộc) dị tứ bội allotropous flower hoa −a mọi côn trùng allotype alotyp
allozymes alozym, dị enzym
allergy dị ứng
alliaceous hăng say
allo-antigeri kháng nguyên khác alen cùng loài allochthonous material vật liệu ngoại lai allogamy dị giao
allogenic succession diễn thế dị sinh
allograft dị ghép
allomeric đồng hình dị ghép
allometric growth (sự) sinh tr−ởng so le, t−ơng quan sinh tr−ởng
allometric relationships t−ơng quan sinh tr−ởng
allometry t−ơng quan sinh tr−ởng allomone alomon, chất biệt loài allopatric khác vùng phân bố
allopatric speciation hình thành loài khác vùng phân bố
allopolyploid thể dị đa bội
all-or-non law luật tất cả hoặc không
allotypic monoclonal antibodies kháng thể đơn dòng dị kiểu
allozyme allozym
Aloe vera L. Aloe vera L.
alpha amylase inhibitor chất ức chế amilaza alpha
alpha diversity độ đa dạng alpha alpha galactosides galactosid alpha alpha helix chuỗi xoắn alpha
alpha helix chuỗi xoắn alpha
alpha interferon interferon alpha
alpha linolenic (α-linolenic) acid axit linoleic alpha
alpha-amylase alpha amylaza alpha-chaconine α-chaconin alpha-chain chuỗi alpha
alphafetoprotein alphafetoprotein, protein bào thai alpha
alpha-neurotoxin độc tố thần kinh alpha
alpha-rhythm nhịp alpha
alpha-rumenic acid axit alpha-rumenic
alpha-solanine alpha-solanin alpha-synuclein alpha-synuclein alpine (thuộc) núi cao
alpine ecosystem (thuộc) hệ sinh thái núi cao, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối
alpine tundra tundra, núi cao
ALS gene gen ALS
alternate xen kẽ, so le, mọc cách, luân phiên, chuyển đổi
alternate host vật chủ xen kẽ
alternating cleavage phân cắt xoắn ốc
alternation of generations luân phiên thế hệ, xen kẽ thế hệ
alternative host vật chủ chuyển đổi
alternative mRNA splicing tách intron (từ) mARN (theo cách) chuyển
đổi
alternative pathway of complement activation con đ−ờng hoạt hoá bổ thể
chuyển đổi
alternative splicing tách intron chuyển đổi
alternative stable states trạng thái sen kẽ ổn định
altitude độ cao (tuyệt đối), độ cao trên mức n−ớc ven biển
altitudinal zonation phân vùng theo độ cao
altrices chim non yếu, không tự kiếm mồi, cần chăm sóc
altruism (tính) vị tha
altruistic behavior tập tính tha mồi alula thuỳ cánh, vảy gốc cánh aluminium nhôm
alu family họ Alu
aluminum resistance kháng nhôm aluminum tolerance chống chịu nhôm aluminum toxicity tính độc của nhôm alveolate (thuộc) lỗ tổ ong
alveoli phế nang
alveolus 1. hốc, hang, ổ 2,phế nang 3. Lỗ chân răng 4. X−ơng r∙nh bao răng 5. đầu ống tiết enzym
alzheimer's disease bệnh Alzheimer
ambisexual l−ỡng tính
amblyopia (chứng) giảm thị lực
ambosexual l−ỡng tính
ambrosia nấm ambrosia
ambulacral groove r∙nh chân mút, luồng chân mút
ambulatory đi đ−ợc dùng để đi
amcrine cell tế bào không sợi trục
alveolar (thuộc) lỗ tổ ong
alveolar ducts ống phế nang
alveolar gas equation cân bằng khí trong phế nang
anal (thuộc) hậu môn
amber mutation đột biến amber
ambergris long diên h−ơng, hổ phách xám ambient pressue áp suất môi tr−ờng ameiosis (sự) không giảm phân amelification (sự) tạo men răng amenorrhea (sự) mất kinh
amenorrhoea mất kinh
amensalism hội sinh
amentia thiểu năng tâm thần amentiform (có) dạng bông đuôi sóc amentum bông đuôi sóc
ametabolic không biến thái
american type culture collection (atcc) bộ giống chuẩn của Mỹ
ames test phép thử Ames
amino acid axit amin
amino acid profile dạng hình axit amin (nói lên chất l−ợng protein t−ơng ứng)
amino group nhóm amin
aminoacid axit amin
aminoacyl-trna aminoacyl-tARN
aminocyclopropane carboxylic acid synthase synthaza axit carboxylic aminocyclopropan
aminoglycosides aminoglycosid
amitosis trực phân
amitotic division phân chia trực phân ammonification (sự) amoniac hoá ammonium amonium, NH4
ammonization (sự) amoniac hoá, tạo amoniac
amnesia (chứng) quên, (chứng) mất trí nhớ amniocentesis (thủ thuật) chọc màng ối amnion màng ối, túi ối
Amniota nhóm động vật có màng ối amniote (thuộc) động vật có màng ối amniotic cavity khoang ối
amniotic ectoderm ngoại bì ối
amniotic eggs trứng động vật có màng ối
amniotic fluid dịch ối
amniotic folds (các) nếp màng ối
Amoebida bộ Amip trần amoebocyte tế bào dạng amíp amoeboid (có) dạng amíp
amoeboid movement vận động dạng amip
amorphic genes gen không định hình
AMP viết tắt của Adenosine MonoPhosphate
amphiaster thể hai sao, thể sao kép
Amphibia lớp L−ỡng c−
amphibians l−ỡng c−, sống nửa n−ớc- nửa cạn
Amphibious vừa ở cạn, vừa ở n−ớc amphiblastic (thuộc) phôi túi hai cực amphibolic hai phía, hai h−ớng
amphibolic pathway con đ−ờng hai h−ớng amphicondylar hai lồi cầu chẩm amphicondylous hai lồi cầu chẩm amphicribal bundle bó đồng tâm quanh gỗ amphidiploid thể dị bội kép
amphimixis (sự) giao phối hữu tính Amphineura lớp Song kinh amphiont hợp tử
amphipathic molecules (các) phân tử l−ỡng vùng (phân cực và không phân cực)
amphiphilic molecules (các) phân tử l−ỡng tính (−a n−ớc và kỵ n−ớc)
amphiphioic (thuộc) libe kép amphiplatyan dẹt hai mặt amphipneustic hai kiểu thở Amphipoda bộ vỏ giáp chân bên amphipodous hai kiểu chân amphirhinal hai hốc mũi, hai lỗ mũi
amphistomatal (có) khí khổng ở hai mặt amphistomatic (có) giác mút ở hai đầu amphistomous (có) giác mút ở hai đầu amphithecium vỏ ngoài
amphitrichous (có) lông roi hai đầu amphitropous đính ng−ợc ampholines ampholin
ampicillin ampixilin
amplexicaul ôm thân
amphoteric compound hợp chất l−ỡng tính
ampicilline ampicillin
amplexus (sự) cõng ghép đôi
amplification (sự) nhân bội, sao chép ra nhiều bản
ampulla bóng, bọng, túi, nang
ampullary (thuộc) bóng, bọng, túi, nang
ampullary organ cơ quan bóng bơi, cơ quan thuỷ tĩnh
amyelinate không myelin
amplicon amplicon (đơn vị khuếch đại ADN)
amplification khuếch đại, nhân
amplified fragment length polymorphism đa hình chiều dài các đoạn khuếch đại
amplimer amplime (đơn vị khuếch đại ADN)
amygdala 1. hạch hạnh 2. amyđan
amylase amylaza
amylase inhibitors chất ức chế amylaza
amyloid dạng tinh bột
amyloid placques vết tinh bột
amyloid precursor protein protein tiền chất tinh bột amylolytic (thuộc) phân giải tinh bột, làm tan tinh bột amylopectin amylopectin
amylopectin amylpectin amylose amyloza amylum tinh bột
anabiosis (trạng thái) tiềm sinh
anabolic đồng hoá
anabolic pathway con đ−ờng đồng hoá
anabolism đồng hoá
anabolism (hiện t−ợng) đồng hoá
anabolite chất đồng hoá
anaerobe vi khuẩn yếm khí
anaerobe vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
anaerobic yếm khí
anaerobic kỵ khí, kỵ oxy
anaerobic respiration hô hấp kỵ khí anaerobic threshold trao đổi chất kỵ khí anaerobiosis đời sống kỵ khí
anaesthesia mất cảm giác, tê
anaesthetics sự gây tê
anagenesis (sự) tiến hoá loài, tái sinh mô, tiến hoá tiến anaerobic decomposition (sự) phân huỷ yếm khí anaerobic respiration hô hấp kỵ khí
anal canal ống hậu môn
anal cerci phần phụ hậu môn
anal character đặc điểm giang môn
anal phase pha giang môn, giai đoạn giang môn
anal spincter cơ thắt hậu môn
analog gene gen t−ơng đồng
analogue t−ơng đồng
analysis of development phân tích sự phát triển analysis of variance phân tích ph−ơng sai anamnesis 1. kí ức 2.tiền sử bệnh
anamnestic đáp ứng nhớ lệch
Anamniota nhóm động vật không màng ối
anal stage pha giang môn, giai đoạn giang môn
analgesia mất cảm giác đau
analogous cùng chức
analogous organs cơ quan t−ơng đ−ơng, cơ quan t−ơng tự
analogy (tính) cùng chức
analpierotic phản ứng bổ sung thêm anamniote không màng ối anamniotic không màng ối
anamorph giai đoạn bất toàn, giai đoạn vô tính
anaphase pha sau
anaphylactic shock sốc phản vệ
anaphylatoxin độc tố phản vệ, anaphylatoxin
anaphylaxis choáng quá mẫn anapIasia (sự) không phân hoá anapophysis mỏm đốt sống phụ anapsid không hố thái d−ơng
Anapsida phụ lớp không hố thái d−ơng
anarthrous không khớp
anatomy 1.(sự) không khớp 2. mổ xác
anatropous (đính) ng−ợc anaxial không đối xứng anchor cell tế bào dạng móc
anchoveta industry công nghệ cá trổng ở Pêru
anchylosis (chứng) cứng khớp anconeal (thuộc) khuỷu anconeus cơ khuỷu
androconia vảy cánh (con) đực
androcyte tế bào đực
androdjoecious (có) hoa đực- hoa l−ỡng tính khác gốc
androecium bộ nhị
androgen androgen, kích tố đực androgenesis (sự) sinh sản đơn tính đực androgynous l−ỡng tính
andromonoecious (có) hoa đực l−ỡng tính cùng gốc
androphore cuống nhị
androsporangium túi bào tử đực
androspore bào tử đực anecdysis gian kỳ lột xác anemia (bệnh) thiếu máu
anemochorous phát tán nhờ gió anemophily (tính) thụ phấn nhờ gió anemotaxis (tính) thụ phấn nhờ gió anencephalic (thuộc) tật không n∙o anencephaly tật không n∙o
anergy (tính) không dị ứng, vô ứng anesthesia mất cảm giác, tê aneuploid thể bội không chỉnh aneurysm phình mạch
angioblast nguyên bào mạch
angiogenesis phát sinh (hệ) mạch máu, phát triển (hệ) mạch máu
angiogenesis sự hình thành mạch, sự phát triển mạch angiogenesis factors nhân tố phát sinh mạch máu angiogenesis inhibitor chất ức chế phát sinh hệ mạch máu angiogenic factors nhân tố hình thành mạch
angiogenic growth factors (các) nhân tố sinh tr−ởng hệ mạch máu
angiogenin angiogenin angiography tim-mạch học angiology mạch học
angiosperms nhóm thực vật hạt kín
angiostatin angiostatin
angiotensin angiotensin
angular divergence độ phân kỳ góc
anima anim
animal behavior tập tính động vật
animal cap mũ động vật
animal cellulose men cellulosa động vật
animal charcoal than động vật
animal cognition nhận thức của động vật
animal electricity điện động vật
animal field vùng động vật animal pole cực động vật Animalia giới động vật animism thuyết vật linh animus anim
anion anion, ion âm
anisocercal (có) thuỳ vây đuôi không đều
anisogamete giao tử không đều
anisopleural hất đối xứng hai hen
anisotropy (tInh) hất đẳng h−ớng, (tInh) không đẳng h−ớng
anisogamous hất đẳng giao ankylosis (chứng) cứng khớp anlage mầm
anneal (sự) gắn, ghép anneal ủ, luyện annealing ghép (ADN)
Annelida ngành Giun đốt
annual cây một năm
annual growth ring vùng sinh tr−ởng
annual quotas chỉ số cota năm
annual ring vòng năm, vòng sinh tr−ởng
annual species loài hàng năm
annular (thuộc) vòng, (có) dạng vòng
annulate (có) vòng, (có) đốt
annulus 1.vòng, vành 2.đốt khớp 3.vòng đốt thân 4.vòng tơ
anodontia (sự) không răng
anoestrus thời kỳ đình dục
anomaly (tInh) dị th−ờng, (tInh) hất th−ờng
anomerist không phân đốt rõ ràng
anonymous DNA marker chỉ thị ADN đ
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc.doc