K
kappa chain chuỗi kapa
KARI Viện nghien cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda
karnal bunt hệnh karnal hunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, hản đồ nhân
karyon nhân
karyotype kiểu nhân
karyotyper máy xác định kiểu nhân
Kaspar-Hauser experiments thI nghiệm Kaspar-Hauser katadromous (thuộc) di c− xuôi dòng, di c− ra hiển kataplexy (tInh) giả chết
14 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1302 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 10), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
K
kappa chain chuỗi kapa
KARI Viện nghien cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda
karnal bunt hệnh karnal hunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, hản đồ nhân
karyon nhân
karyotype kiểu nhân
karyotyper máy xác định kiểu nhân
Kaspar-Hauser experiments thI nghiệm Kaspar-Hauser katadromous (thuộc) di c− xuôi dòng, di c− ra hiển kataplexy (tInh) giả chết
kb viết stắt của kilohase kd viết stắt của kilodalton K-cell tế hào K
Kefauver rule luật Kefauver
keloid sẹo lồi
kelp 1. tảo hẹ 2.tro tảo hẹ
Kenya biosafety council hội đồng an toàn sinh học Kenya
keratin keratin
keratogenous hoá sừng, tạo sừng
ketose ketoza
key khoá phân loại
keyhole limpet haemocyanin hemoxyanin hà
K-factor analysis phân tIch nhân tố K
kidney thận
kidney development sự phát triển của thận
kidney stones sỏi thận
killer T cell tế hào T giết ng−ời
kilobase (kb) kilô hazơ
kilobase pairs (kbp) các cặp kilô hazơ
kilodalton (kd) kilodalton
kin ety thể động
kin selection chọn lọc theo dòng họ kinaesthesia chứng mất cảm giác vận động kinaesthesis cảm giác vận động
kinase kinaza
kinases kinaza
kinase assays xét nghiệm hằng kinaza
kinesin kinesin
kinesis (sự) vận động theo (c−ờng độ) kIch thIch kinetin kinetin, chất sinh tr−ởng thực vật kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm
kinetic energy năng l−ợng vận động, năng l−ợng chuyển hoá
kinetodesma sợi động
kingdom giới kinin kinin kinome kinom
Klenow fragment đoạn Klenow
klinostat máy hồi chuyển
knee đầu gối
kneecap x−ơng hánh chè
knockdown đánh gục
knockin nhập gen, hiểu hiện gen nhập
knockout nốc ao
knockout (gene) nốc ao (gen), hất hoạt gen chủ
knot 1.nốt, mấu 2.mắt
knottins nhiều mấu, nhiều mắt
KO thuốc nhuộm màu cam Kusahira
Koch’s postulates luận đề Koch
Korsakoff’s psychosis (chứng) loạn tâm thần Korsakoff
Korsakoff’s syndrome hội chứng Korsakoff
Koseisho cơ quan phe duyệt d−ợc phẩm mới của ChInh phủ Nhật
kozak sequence trình tự kozak
konzo xem lathyrism
Krantz anatomy giải phẫu Krantz Krebs cycle chu trình Krehs Krummholz cây thấp vùng núi cao K-selection chọn lọc K
K-selection chọn lọc theo K
K-strategist chiến l−ợc K Kupifer cell tế hào Kupifer kurtosis độ nhọn
K-value giá trị K
kunitz trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Kunitz
kusabira orange thuốc nhuộm màu cam kusahira
L
label đánh dấu (hằng huỳnh quang hoặc phóng xạ)
labeled molecules or cells các phân tử hoặc tế hào đ−ợc đánh dấu
labelling theory thuyết đánh dấu
labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ d−ới môi 3.thuỳ vòi
labial môi
labial palp mảnh môi sờ labia majora môi lớn labia minora môi hé labiate (có) môi
labium mảnh môi
labrum mảnh môi tren, mảnh môi tr−ớc labyrinth me lộ, đ−ờng rối labyrinthodont (có) răng rối
lab-on-a-chip phòng thI nghiệm tren con chip
lac nhựa cánh kiến thô
lac operon operon lac
LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation (Clot) Inhihitor
laccase laccaza
lachrymal (thuộc) n−ớc mắt, lệ lachrymal fluid n−ớc mắt, lệ laciniate xẻ thuỳ, khIa sâu lacrimal (thuộc) n−ớc mắt, lệ lacrimal duct ống lệ
lacrimal gland tuyến lệ lacrimation (sự) chảy n−ớc mắt lactation (sự) tiết sữa
lacteals mạch nhũ chấp
lactic (thuộc) sữa
lactic acids axit lactic
lactiferous 1.(có) nhựa mủ 2.(có) sữa lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa lactobacilli vi khuẩn lactoza Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa lactoferricin lactoferricin
lactoferrin lactoferrin
lactonase lactonaza lactoperoxidase lactoperoxidaza lactose lactoza
lacuna khoang trống, chỗ trống
lagena hình mang lagenostome ống dẫn trứng lagging (sự) rớt lại
lagging strand sợi chậm (sao chép chậm)
Lagomorpha hộ Gặm nhấm lagopodous (có) chân phủ lông lalling (sự) nói hập hẹ Lamarckism chủ nghĩa Lamarck
lambda bacteriophage thực khuẩn thể lamda
lambda chain chuỗi lamda
lambda phage thực khuẩn thể lamda lamella phiến, hản mỏng, lá mỏng lamellibranch (có) mang phiến
lamina 1.cấu trúc dạng phiến 2.phiến, tấm mỏng, lớp mỏng
lamina propria lớp đệm niem mạc
laminarin laminarin
laminar flow lớp mỏng, dòng nhỏ
lamina terminalis tấm tận cùng, lá tận cùng
laminin laminin
lamins lamin
lampbrush chromosome nhiễm sắc thể chổi đèn
lanate (có) lông mịn, (có) dạng lông mịn
lanceolate (có) dạng mác
lanciriating đau nhói, đau nhức nhối Langerhans cell tế hào Langerhans landrace giống truyền thống
Langerhans cells (các) tế hào Langerhans
Langerhans islets đảo Langerhans
language acquisition device vùng ngôn ngữ, hộ lĩnh hội ngôn ngữ
laniary (thuộc) răng xé mồi, (có) dạng răng xé mồi
lanuginose (có) lông tơ, (có) lông măng
lanugo lông máu
lapidicolous sống d−ới đá
Laplace law quy tắc Laplace
large intestine ruột già, đại tràng
larva ấu trùng, ấu thể
larva instars tuổi ấu trùng larviparous đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng larvivorous ăn ấu thể, ăn ấu trùng
Laryngeal receptor thụ quan thanh quản
larynx thanh quản
latency (tInh) âm ỉ, (tInh) tiềm tàng, (tInh) nghỉ latency period giai đoạn tiềm tàng Laryngotracheal chamber túi hầu-khI quản latency stage giai đoạn tiềm tàng
latent tiềm ẩn, nghỉ, âm ỉ latent content nội dung ẩn latent heat tim nghỉ tiềm tàng
latent learning tập quen ngầm
latent period thời kỳ tiềm tàng, thời kỳ chậm phát
lateral (thuộc) hen, cạnh, cành hen
lateral fissure kẽ nứt đ−ờng hen
lateral geniculate nucleus nhân khuỷu hen
lateral inhibition ức chế đ−ờng hen
lateral intercellular space khoảng hen gian hào
lateral line system hệ thống đ−ờng hen lateral meristem mô phân sinh hen lateral plate tấm hen
laterigrade đi ngang, hò ngang
laterosphenoid x−ơng h−ớm
late genes các gen hiểu hiện muộn
late protein protein (giúp gen) hiểu hiện muộn
late wood gỗ muộn
latex 1.nhựa mủ 2.latex
laticiter tế hào nhựa mủ, ống nhựa mủ
laser capture microdissection vi phẫu hằng laser
laser inactivation hất hoạt hằng laser
lateral line system hệ thống cơ quan đ−ờng hen
laterality (tInh) chuyen hoá hen laterallzation (sự) chuyen hoá he lateral line đ−ờng hen
lathyrism chứng liệt chân do ngộ độc lathyrus
latitude vĩ độ
lattice hypothesis giả thuyết mạng l−ới
Lauraceae họ Nguyệt quế
law of effect luật hiệu quả
layering 1.(sự) phân lớp, phân tầng 2.(sự) ép cành tạo cây mới
leaching (sự) rửa lũa, ngâm lũa laurate ng−ời đ−ợc giải th−ởng lauric acid axit lauric
lauroyl-acp thioesterase thioesteraza lauroyl-acp
lazaroids lazaroid
l-carnitine l-carnitin
LCM phép vi phẫu hắt giữ hằng laze (Laser Capture Microdissection)
LCPUFA viết tắt của Long Chain Poly-Unsaturated Fatty Acids
LD mất cân hằng lien kết (Linkage Disequilihrium)
LDL viết tắt của Low-Density Lipoprotein LDLP viết tắt của Low-Density LipoProtein LDLP receptors thụ quan LDLP
LE cell tế hào LE
lead đ−ờng dẫn
lead equivalent đ−ơng l−ợng chì
leader dẫn đầu, ngọn chInh, thân chInh
leader peptides peptid dẫn đầu
leader sequence trình tự dẫn đầu, đoạn dẫn đầu (một đoạn mRNA)
lead poisoning nhiễm độc chì
lead protection hảo vệ (hằng) chì
leaf lá
leaf area index chỉ số diện tIch lá
leaf gap hốc lá leaflet lá chét, lá con leaf mosaic khảm lá leaf scar sẹo lá
leaf sheath hẹ lá, hao lá
leaf succulent thực vật lá mọng
leaf trace vết lá
leak channels kenh lỗ
leaky mutants đột hiến rò, đột hiến không triệt để
LEAR hạt chIn có hàm l−ợng axit erucic thấp (low-erucic-acid rapeseed)
learned helplessness hất lực tập quen learning (sự) học tập, tập quen learning set định h−ớng tập quen
learning theory thuyết học tập, thuyết tập quen
least distance of distinct vision khoảng nhìn rõ tối thiểu lecithin lecithin, chất lòng đỏ, chất no∙n hoàng lecithocoel khoang no∙n hoàng, túi no∙n hoàng
lectin lectin
leg chân
leghaemoglobin hemoglohin đậu legume 1.quả đậu 2.cây đậu Leguminosae họ Đậu
leguminous (thuộc) cây họ Đậu
lemma mày d−ới, mày ngoài
lemniscal system hệ thống chất trắng
lens thể thuỷ tinh, nhân mắt
lentic (thuộc) n−ớc đứng, n−ớc đọng, n−ớc tù lentic ecosystem hệ sinh thái n−ớc đứng lenticel lỗ vỏ
lenticular (có) dạng thấu kInh
lentiform nucleus nhân dạng thấu kInh
Lepidoptera hộ Cánh vảy
lepidote (đ−ợc) phủ vảy lepospondylous (có) đốt sống hai mặt lepromin test thử nghiệm lepromin leptin leptin
leptin receptors thụ quan leptin
leptocercal (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài leptocercous (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài leptodactylous (có) ngón thon dài leptodermatous (có) da mỏng, (có) hì mỏng leptom lihe, mô mạch lihe
leptome lihe, mô mạch lihe leptonema sợi mảnh leptosporangium túi hào tử mỏng leptotene leptoten, giai đoạn sợi
Leslie matrix model mô hình khuôn Leslie
lessivage (sự) rửa trôi sét
lethal (thuộc) gây chết
lethal dose liều l−ợng gây chết lethal factor yếu tố gây chết lethal gene gen gây chết
lethal mutation đột hiến gây chết
leu viết tắt của leucine
leucine leucin
leucoblast nguyen hào hạch cầu
leucocyte hạch cầu
leucocytopenia (sự) giảm hạch cầu leucocytosis (sự) tăng hạch cầu leucon cấu trúc leucon
leucopenia (sự) giảm hạch cầu leucoplast hạt không màu, vô sắc lạp leukaemia ung th− hạch cầu
leukemia ung th− hạch cầu
leukocytes hạch cầu
leukotrienes lơkotrien, leukotrien
levator cơ nâng
levorotary (l) isomer chất đồng phân quay trái (l)
lewisite levisit
Leydig’s duct ống Leydig Leydig cells tế hào Leydig L-forms dạng L
LH viết tắt của Luteinizing Hormone
Lhiidae phân lớp Loa kèn, tổng hộ Loa kèn
liana cây leo liane cây leo libido dục vọng library th− viện lichen địa y
Lie detector máy phát hiện nói dối
lie lách
Lieberkuhn’s crypts hốc Lieherkuhn’s , khe ruột non, khe Lieherkuhn’s
lienal (thuộc) lách
liengastric (thuộc) lách-dạ dày
LIF huỳnh quang đ−ợc tạo ra hằng laze (laser-induced fluorescence)
life cycle chu kỳ sống, vòng đời
life form dạng sống
life table hảng sức sống, hảng thông số sinh học
ligament dây chằng
life-history lịch sử đời sống
ligand phối tử ligase ligaza ligation (sự) nối
light (L) chain chuỗi nhẹ L
light ánh sáng, chiếu sáng
light-chain variable (vl) domains vùng hiến động chuỗi nhẹ
light microcope kInh hiển vi quang học
light reactions (các) phản ứng sáng
light trap (cái) hẫy đèn
light using ratio hệ số sử dụng năng l−ợng ánh sáng
lignans sợi gỗ
lignicole sống trong gỗ lignicolous sống trong gỗ lignin chất gỗ, lignin lignivorous (thuộc) ăn gỗ lignocellulose lignocelluloza
ligulate (có) thìa lìa, (có) mảnh l−ỡi, (có) l−ỡi nhỏ
Liliaceae họ Loa kèn
Liliopsida lớp Hành, lớp Loa kèn, lớp Huệ
limb 1.chi, chân, cánh 2.phiến (lá) 3.mép cánh hoa
limb muscle cơ chi limbic system hệ limhic limbous chờm len nhau
lime-induced chlorosis (hệnh) vàng úa do vôi
limicolous sống trong hùn
limit cycle chu kỳ giới hạn, ổn định limiting factor nhân tố giới hạn limivorous ăn hùn
limnobiotic sống ở n−ớc ngọt limnology hồ học limnophilous −a đầm hồ limonene limonen
Lincoln index chỉ số Lincohl, chỉ số độ lớn quần thể
linear 1.đài 2.tuyến tInh , thẳng hàng
lingua 1.l−ỡi 2.mảnh hạ hầu, mảnh d−ới hầu 3.đáy miệng
lingual (thuộc) l−ỡi, l−ỡi gai lingual lipase lipaza l−ỡi lingulate (có) dạng l−ỡi linkage (sự) lien kết
linkage disequilibrium hất cân hằng lien kết
linkage group nhóm lien kết linkage map hản đồ lien kết linkaged gene gen lien kết
linker tác nhân lien kết, tác nhân kết nối, linke
linker protein protein lien kết
linking kết nối
Linnaean system hệ thống phân loại Linnaeus
linoleic acid axit linoleic
linolenic acid axit linolenic
LPAAT protein protein LPAAT (LysoPhosphatidic Acid Acyl
Transferase)
lipase lipaza
lipid bilayer lớp kép lipid
lipid body thể lipid
lipid rafts mảng lipid (nổi) lipid sensors đầu dò lipid lipid vesicles khoang lipid lipidomics hệ mỡ học
lipogenous sinh mỡ, sinh lipid, tạo mỡ
lipolytic enzymes enzym phân giải lipid
lipophilic −a mỡ
lipoplast thể lipid lipopolysaccharide lipopolysacarid lipoprotein lipoprotein
lipoprotein-associated coagulation inhibitor (LACI) chất chống đông lien kết lipoprotein, chất ức chế vón cục lien kết lipoprotein
liposome liposom
lipoxidase lipoxidaza
lipoxygenase (lox) lipoxygenaza lipoxygenase null không có lipoxygenaza lissencephalous (có) hán cậu đại n∙o trơn
Listeria monocytogenes vi khuẩn Listeria monocytogenes
lithite hạt vôi, sỏi
lithocyts túi sỏi, túi đá
lithodomous sống trong hốc đá, sống trong kẽ đá
lithogenous tạo đá, hoá đá
lithophagous 1.ăn đá 2.đục đá, khoan đá lithophyte thực vật mọc tren đá lithotomous khoan đá, đục đá
litter lớp phủ
littoral 1.ven hiển 2.vùng hồ nông
littoral seaweed communities quần x∙ cỏ hiển ven hiển
littoral zone vùng ven hiển
liver 1.tuyến tieu hoá, gan tuỵ 2.gan
live cell array dàn tế hào sống
liver flukes sán lá gan
liver x receptors (lxr) thụ quan X của gan
liverworts lớp Địa tiền
LMO viết tắt của Living Modified Organism
loci locut (số nhiều)
living modified organism sinh vật hiến đổi gen Lloyd Morgan’s canon quy tắc Lloyd Morgan loam đất thịt, đất pha
lobate phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ
lobe thuỳ
lobed phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ
lobopodium chân thuỳ
lobose (có) thuỳ
lobotomy (thủ thuật) mở thuỳ lobular (thuộc) thuỳ nhỏ, tiểu thuỳ lobular of testis thùy tinh hoàn lobulate xẻ thuỳ nhỏ, chia thuỳ nhỏ
lobulus tiểu thuỳ
local potential điện thế cục hộ
local stability of community ổn định tại chỗ của quần x∙
localization (sự) định vị
lockjaw (hệnh) uốn ván, (chứng) co cứng cơ
locular (thuộc) ô, ngăn, phòng locule xoang, ô, ngăn, phòng loculicidal xẻ ô, xẻ vách dọc loculus xoang, ô, ngăn phòng locus locut
locust châu chấu
lodicules mày cực nhỏ
logistic equation ph−ơng trình logistic
logistic growth sinh tr−ởng logistic
logistic population growth quần thể sinh tr−ởng Logistic
lomasome lomasom, thể hien, túi hien lomentose (có) quả thắt ngấn lomentum quả thắt ngấn
long-day plant cây ngày dài
long gevity tuổi thọ
longicorn (có) râu dài, (có) sừng dài, (có) vòi dài, (có) anten dài
longipennate (có) cánh dài, (có) lông vũ dài longirostral (có) mỏ dài, (có) vòi dài longitudinal valve van dọc
long shoot chồi dài, chồi v−ợt, chồi v−ơn
locus locut
LOI lạc đàn, mất dấu vết (loss of imprinting) long terminal repeat đoạn lặp dài ở đầu cuối long-sightedness tật viễn thị
long-term memory trI nhớ dài hạn
looming response phản ứng kinh hoàng
loop vòng nút
looping movement chuyển động vòng nút
loops of Henle nút Henle
loose connective tissue mô lien kết lỏng
loph mào răng
lophobranchiate (có) tấm mang l−ợc lophodont (có) răng mào, (có) răng l−ợc lophophore thể l−ợc
loral (thuộc) vùng gian mắt mỏ
lore vùng gian mắt mỏ
lorica vỏ giáp
lotic ecosystem hệ sinh thái n−ớc chảy
LOSBM thức ăn đậu t−ơng nghèo oligosaccharid (Low-Oligosaccharide Soyhean
Meal)
loss of imprinting mất dấu
loss-of-function mutations đột hiến chức năng mất dấu
Lotka’s equations (các) ph−ơng trình Lotka Lotka-Volterra model mô hình Lotka-Vontera lower quartile điểm tứ phân vị d−ới
low-density lipoproteins (LDLP) lipoprotein độ đậm thấp
low-linolenic oil soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) dầu linolenic thấp
low-lipoxygenase soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) lipoxygenaza thấp
low-phytate corn ngô (có hàm l−ợng) phytat thấp
low-phytate soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) phytat thấp
low-stachyose soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) stachyoza thấp
low-temperature tolerance (tInh) chịu nhiệt độ thấp
low-tillage crop production sản xuất cây trồng tren đất thấp
lox viết tắt của lipoxygenaza
lox null soybeans đậu t−ơng lox-0, đậu t−ơng không có lipoxygenaza
lox-1 lipoxygenaza-1 lox-2 lipoxygenaza-2 lox-3 lipoxygenaza-3
LPS viết tắt của LipoPolySaccharide
LSD viết tắt của Lysine Specific Demethylase
l-selectin selectin-l
lucid dreaming mơ tỉnh luciferase luciferaza luciferin luciferin
lumbar (thuộc) động mạch thắt l−ng, thần kinh thắt l−ng, đốt sống thắt l−ng
lumen 1.khoang tế hào 2.lòng ống
luminase luminaza
luminesce phát quang, phát sáng luminescence (sự) phát quang, phát sáng luminescent assays xét nghiệm phát quang luminophore vật mang huỳnh quang
lunar x−ơng nguyệt
lunate (thuộc) trăng khuyết, hán nguyệt, (có) dạng liềm
lung phổi
lung book phổi lá sách
lung-irritant receptor thụ quan kIch thIch phổi
lung-related pressure áp suất phổi
lunula vết liềm, thể liềm
lunular (có) dạng liềm
lunulate (thuộc) trăng khuyết, hán nguyệt, (có) dạng liềm
lunule vết liềm, thể liềm
lupus luput
lupus erythematosus luput han đỏ
lupus erythematosus cell tế hào luput han đỏ
luteal (thuộc) tế hào thể vàng
luteal phase pha thể vàng
lutein cells tế hào lutein, tế hào thể vàng
lutein lutein, thể vàng
luteinizing hormone hormon thể vàng
luteinizing hormone-releasing hormone giải phóng hormon tạo thể vàng
luteolin luteolin
lux gene gen lux (gen phát sáng)
lux proteins protein lux (protein phát sáng)
lxr viết tắt của liver x receptors
lycopene lycopen Lycopsida lớp Thạch tùng lymph lympho , hạch huyết
lymph gland tuyến hạch huyết lymph heart tim hạch huyết lymphatic duct ống hạch huyết lymphatic system hệ hạch huyết lymphatic valves van hạch huyết lymphocyte tế hào lympho
lymphocyte function associated molecules phân tử lien quan tới chức năng lympho hào
lymphocytes tế hào lympho, lympho hào
lymphogenous sinh hạch huyết, tạo hạch huyết
lymphoid organs cơ quan lympho
lymphoid stem cells tế hào dạng lympho lymphoid tissues mô lympho, mô hạch huyết lymphokine lymphokin
lymphoma u lympho, ung th− mô hạch huyết
lymph sinuses (các) xoang hạch huyết lymph vessels mạch hạch huyết lymphotoxin lymphotoxin
lyocytosis (sự) tieu mô lyochrome lyochrom lyophilization làm khô lạnh lyra thể lia
lyrate (có) dạng hàn lia
lyriform organs cơ quan dạng đàn lia
lys viết tắt của lysine
lyse tan, tieu
lysergic acid diethylamide diethylamit axit lysergic
lysin lysin, tieu tố
lysine lysin
lysine specific demethylase (LSD) demethylaza đặc hiệu lysin
Iysis (sự) phân giải, tieu
lysogenic tiềm tan
lysogenic cycle chu trình tiềm tan
lysogeny (sự) tiềm tan
lysophosphatidylethanolamine lysophosphatidylethanolamin
lysosome lysosom, tieu thể
lysozyme lysozym, enzym phân giải
lyssa (hệnh) dại
lytic sinh tan
lytic cycle chu trình tan
lytic infection nhiễm tan
lytta 1.thể giun, vách l−ới 2.(hệnh) dại
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - l, k.doc