Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 10)

K

kappa chain chuỗi kapa

KARI Viện nghien cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda

karnal bunt hệnh karnal hunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, hản đồ nhân

karyon nhân

karyotype kiểu nhân

karyotyper máy xác định kiểu nhân

Kaspar-Hauser experiments thI nghiệm Kaspar-Hauser katadromous (thuộc) di c− xuôi dòng, di c− ra hiển kataplexy (tInh) giả chết

 

doc14 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1223 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 10), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
K kappa chain chuỗi kapa KARI Viện nghien cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda karnal bunt hệnh karnal hunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, hản đồ nhân karyon nhân karyotype kiểu nhân karyotyper máy xác định kiểu nhân Kaspar-Hauser experiments thI nghiệm Kaspar-Hauser katadromous (thuộc) di c− xuôi dòng, di c− ra hiển kataplexy (tInh) giả chết kb viết stắt của kilohase kd viết stắt của kilodalton K-cell tế hào K Kefauver rule luật Kefauver keloid sẹo lồi kelp 1. tảo hẹ 2.tro tảo hẹ Kenya biosafety council hội đồng an toàn sinh học Kenya keratin keratin keratogenous hoá sừng, tạo sừng ketose ketoza key khoá phân loại keyhole limpet haemocyanin hemoxyanin hà K-factor analysis phân tIch nhân tố K kidney thận kidney development sự phát triển của thận kidney stones sỏi thận killer T cell tế hào T giết ng−ời kilobase (kb) kilô hazơ kilobase pairs (kbp) các cặp kilô hazơ kilodalton (kd) kilodalton kin ety thể động kin selection chọn lọc theo dòng họ kinaesthesia chứng mất cảm giác vận động kinaesthesis cảm giác vận động kinase kinaza kinases kinaza kinase assays xét nghiệm hằng kinaza kinesin kinesin kinesis (sự) vận động theo (c−ờng độ) kIch thIch kinetin kinetin, chất sinh tr−ởng thực vật kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm kinetic energy năng l−ợng vận động, năng l−ợng chuyển hoá kinetodesma sợi động kingdom giới kinin kinin kinome kinom Klenow fragment đoạn Klenow klinostat máy hồi chuyển knee đầu gối kneecap x−ơng hánh chè knockdown đánh gục knockin nhập gen, hiểu hiện gen nhập knockout nốc ao knockout (gene) nốc ao (gen), hất hoạt gen chủ knot 1.nốt, mấu 2.mắt knottins nhiều mấu, nhiều mắt KO thuốc nhuộm màu cam Kusahira Koch’s postulates luận đề Koch Korsakoff’s psychosis (chứng) loạn tâm thần Korsakoff Korsakoff’s syndrome hội chứng Korsakoff Koseisho cơ quan phe duyệt d−ợc phẩm mới của ChInh phủ Nhật kozak sequence trình tự kozak konzo xem lathyrism Krantz anatomy giải phẫu Krantz Krebs cycle chu trình Krehs Krummholz cây thấp vùng núi cao K-selection chọn lọc K K-selection chọn lọc theo K K-strategist chiến l−ợc K Kupifer cell tế hào Kupifer kurtosis độ nhọn K-value giá trị K kunitz trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Kunitz kusabira orange thuốc nhuộm màu cam kusahira L label đánh dấu (hằng huỳnh quang hoặc phóng xạ) labeled molecules or cells các phân tử hoặc tế hào đ−ợc đánh dấu labelling theory thuyết đánh dấu labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ d−ới môi 3.thuỳ vòi labial môi labial palp mảnh môi sờ labia majora môi lớn labia minora môi hé labiate (có) môi labium mảnh môi labrum mảnh môi tren, mảnh môi tr−ớc labyrinth me lộ, đ−ờng rối labyrinthodont (có) răng rối lab-on-a-chip phòng thI nghiệm tren con chip lac nhựa cánh kiến thô lac operon operon lac LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation (Clot) Inhihitor laccase laccaza lachrymal (thuộc) n−ớc mắt, lệ lachrymal fluid n−ớc mắt, lệ laciniate xẻ thuỳ, khIa sâu lacrimal (thuộc) n−ớc mắt, lệ lacrimal duct ống lệ lacrimal gland tuyến lệ lacrimation (sự) chảy n−ớc mắt lactation (sự) tiết sữa lacteals mạch nhũ chấp lactic (thuộc) sữa lactic acids axit lactic lactiferous 1.(có) nhựa mủ 2.(có) sữa lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa lactobacilli vi khuẩn lactoza Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa lactoferricin lactoferricin lactoferrin lactoferrin lactonase lactonaza lactoperoxidase lactoperoxidaza lactose lactoza lacuna khoang trống, chỗ trống lagena hình mang lagenostome ống dẫn trứng lagging (sự) rớt lại lagging strand sợi chậm (sao chép chậm) Lagomorpha hộ Gặm nhấm lagopodous (có) chân phủ lông lalling (sự) nói hập hẹ Lamarckism chủ nghĩa Lamarck lambda bacteriophage thực khuẩn thể lamda lambda chain chuỗi lamda lambda phage thực khuẩn thể lamda lamella phiến, hản mỏng, lá mỏng lamellibranch (có) mang phiến lamina 1.cấu trúc dạng phiến 2.phiến, tấm mỏng, lớp mỏng lamina propria lớp đệm niem mạc laminarin laminarin laminar flow lớp mỏng, dòng nhỏ lamina terminalis tấm tận cùng, lá tận cùng laminin laminin lamins lamin lampbrush chromosome nhiễm sắc thể chổi đèn lanate (có) lông mịn, (có) dạng lông mịn lanceolate (có) dạng mác lanciriating đau nhói, đau nhức nhối Langerhans cell tế hào Langerhans landrace giống truyền thống Langerhans cells (các) tế hào Langerhans Langerhans islets đảo Langerhans language acquisition device vùng ngôn ngữ, hộ lĩnh hội ngôn ngữ laniary (thuộc) răng xé mồi, (có) dạng răng xé mồi lanuginose (có) lông tơ, (có) lông măng lanugo lông máu lapidicolous sống d−ới đá Laplace law quy tắc Laplace large intestine ruột già, đại tràng larva ấu trùng, ấu thể larva instars tuổi ấu trùng larviparous đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng larvivorous ăn ấu thể, ăn ấu trùng Laryngeal receptor thụ quan thanh quản larynx thanh quản latency (tInh) âm ỉ, (tInh) tiềm tàng, (tInh) nghỉ latency period giai đoạn tiềm tàng Laryngotracheal chamber túi hầu-khI quản latency stage giai đoạn tiềm tàng latent tiềm ẩn, nghỉ, âm ỉ latent content nội dung ẩn latent heat tim nghỉ tiềm tàng latent learning tập quen ngầm latent period thời kỳ tiềm tàng, thời kỳ chậm phát lateral (thuộc) hen, cạnh, cành hen lateral fissure kẽ nứt đ−ờng hen lateral geniculate nucleus nhân khuỷu hen lateral inhibition ức chế đ−ờng hen lateral intercellular space khoảng hen gian hào lateral line system hệ thống đ−ờng hen lateral meristem mô phân sinh hen lateral plate tấm hen laterigrade đi ngang, hò ngang laterosphenoid x−ơng h−ớm late genes các gen hiểu hiện muộn late protein protein (giúp gen) hiểu hiện muộn late wood gỗ muộn latex 1.nhựa mủ 2.latex laticiter tế hào nhựa mủ, ống nhựa mủ laser capture microdissection vi phẫu hằng laser laser inactivation hất hoạt hằng laser lateral line system hệ thống cơ quan đ−ờng hen laterality (tInh) chuyen hoá hen laterallzation (sự) chuyen hoá he lateral line đ−ờng hen lathyrism chứng liệt chân do ngộ độc lathyrus latitude vĩ độ lattice hypothesis giả thuyết mạng l−ới Lauraceae họ Nguyệt quế law of effect luật hiệu quả layering 1.(sự) phân lớp, phân tầng 2.(sự) ép cành tạo cây mới leaching (sự) rửa lũa, ngâm lũa laurate ng−ời đ−ợc giải th−ởng lauric acid axit lauric lauroyl-acp thioesterase thioesteraza lauroyl-acp lazaroids lazaroid l-carnitine l-carnitin LCM phép vi phẫu hắt giữ hằng laze (Laser Capture Microdissection) LCPUFA viết tắt của Long Chain Poly-Unsaturated Fatty Acids LD mất cân hằng lien kết (Linkage Disequilihrium) LDL viết tắt của Low-Density Lipoprotein LDLP viết tắt của Low-Density LipoProtein LDLP receptors thụ quan LDLP LE cell tế hào LE lead đ−ờng dẫn lead equivalent đ−ơng l−ợng chì leader dẫn đầu, ngọn chInh, thân chInh leader peptides peptid dẫn đầu leader sequence trình tự dẫn đầu, đoạn dẫn đầu (một đoạn mRNA) lead poisoning nhiễm độc chì lead protection hảo vệ (hằng) chì leaf lá leaf area index chỉ số diện tIch lá leaf gap hốc lá leaflet lá chét, lá con leaf mosaic khảm lá leaf scar sẹo lá leaf sheath hẹ lá, hao lá leaf succulent thực vật lá mọng leaf trace vết lá leak channels kenh lỗ leaky mutants đột hiến rò, đột hiến không triệt để LEAR hạt chIn có hàm l−ợng axit erucic thấp (low-erucic-acid rapeseed) learned helplessness hất lực tập quen learning (sự) học tập, tập quen learning set định h−ớng tập quen learning theory thuyết học tập, thuyết tập quen least distance of distinct vision khoảng nhìn rõ tối thiểu lecithin lecithin, chất lòng đỏ, chất no∙n hoàng lecithocoel khoang no∙n hoàng, túi no∙n hoàng lectin lectin leg chân leghaemoglobin hemoglohin đậu legume 1.quả đậu 2.cây đậu Leguminosae họ Đậu leguminous (thuộc) cây họ Đậu lemma mày d−ới, mày ngoài lemniscal system hệ thống chất trắng lens thể thuỷ tinh, nhân mắt lentic (thuộc) n−ớc đứng, n−ớc đọng, n−ớc tù lentic ecosystem hệ sinh thái n−ớc đứng lenticel lỗ vỏ lenticular (có) dạng thấu kInh lentiform nucleus nhân dạng thấu kInh Lepidoptera hộ Cánh vảy lepidote (đ−ợc) phủ vảy lepospondylous (có) đốt sống hai mặt lepromin test thử nghiệm lepromin leptin leptin leptin receptors thụ quan leptin leptocercal (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài leptocercous (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài leptodactylous (có) ngón thon dài leptodermatous (có) da mỏng, (có) hì mỏng leptom lihe, mô mạch lihe leptome lihe, mô mạch lihe leptonema sợi mảnh leptosporangium túi hào tử mỏng leptotene leptoten, giai đoạn sợi Leslie matrix model mô hình khuôn Leslie lessivage (sự) rửa trôi sét lethal (thuộc) gây chết lethal dose liều l−ợng gây chết lethal factor yếu tố gây chết lethal gene gen gây chết lethal mutation đột hiến gây chết leu viết tắt của leucine leucine leucin leucoblast nguyen hào hạch cầu leucocyte hạch cầu leucocytopenia (sự) giảm hạch cầu leucocytosis (sự) tăng hạch cầu leucon cấu trúc leucon leucopenia (sự) giảm hạch cầu leucoplast hạt không màu, vô sắc lạp leukaemia ung th− hạch cầu leukemia ung th− hạch cầu leukocytes hạch cầu leukotrienes lơkotrien, leukotrien levator cơ nâng levorotary (l) isomer chất đồng phân quay trái (l) lewisite levisit Leydig’s duct ống Leydig Leydig cells tế hào Leydig L-forms dạng L LH viết tắt của Luteinizing Hormone Lhiidae phân lớp Loa kèn, tổng hộ Loa kèn liana cây leo liane cây leo libido dục vọng library th− viện lichen địa y Lie detector máy phát hiện nói dối lie lách Lieberkuhn’s crypts hốc Lieherkuhn’s , khe ruột non, khe Lieherkuhn’s lienal (thuộc) lách liengastric (thuộc) lách-dạ dày LIF huỳnh quang đ−ợc tạo ra hằng laze (laser-induced fluorescence) life cycle chu kỳ sống, vòng đời life form dạng sống life table hảng sức sống, hảng thông số sinh học ligament dây chằng life-history lịch sử đời sống ligand phối tử ligase ligaza ligation (sự) nối light (L) chain chuỗi nhẹ L light ánh sáng, chiếu sáng light-chain variable (vl) domains vùng hiến động chuỗi nhẹ light microcope kInh hiển vi quang học light reactions (các) phản ứng sáng light trap (cái) hẫy đèn light using ratio hệ số sử dụng năng l−ợng ánh sáng lignans sợi gỗ lignicole sống trong gỗ lignicolous sống trong gỗ lignin chất gỗ, lignin lignivorous (thuộc) ăn gỗ lignocellulose lignocelluloza ligulate (có) thìa lìa, (có) mảnh l−ỡi, (có) l−ỡi nhỏ Liliaceae họ Loa kèn Liliopsida lớp Hành, lớp Loa kèn, lớp Huệ limb 1.chi, chân, cánh 2.phiến (lá) 3.mép cánh hoa limb muscle cơ chi limbic system hệ limhic limbous chờm len nhau lime-induced chlorosis (hệnh) vàng úa do vôi limicolous sống trong hùn limit cycle chu kỳ giới hạn, ổn định limiting factor nhân tố giới hạn limivorous ăn hùn limnobiotic sống ở n−ớc ngọt limnology hồ học limnophilous −a đầm hồ limonene limonen Lincoln index chỉ số Lincohl, chỉ số độ lớn quần thể linear 1.đài 2.tuyến tInh , thẳng hàng lingua 1.l−ỡi 2.mảnh hạ hầu, mảnh d−ới hầu 3.đáy miệng lingual (thuộc) l−ỡi, l−ỡi gai lingual lipase lipaza l−ỡi lingulate (có) dạng l−ỡi linkage (sự) lien kết linkage disequilibrium hất cân hằng lien kết linkage group nhóm lien kết linkage map hản đồ lien kết linkaged gene gen lien kết linker tác nhân lien kết, tác nhân kết nối, linke linker protein protein lien kết linking kết nối Linnaean system hệ thống phân loại Linnaeus linoleic acid axit linoleic linolenic acid axit linolenic LPAAT protein protein LPAAT (LysoPhosphatidic Acid Acyl Transferase) lipase lipaza lipid bilayer lớp kép lipid lipid body thể lipid lipid rafts mảng lipid (nổi) lipid sensors đầu dò lipid lipid vesicles khoang lipid lipidomics hệ mỡ học lipogenous sinh mỡ, sinh lipid, tạo mỡ lipolytic enzymes enzym phân giải lipid lipophilic −a mỡ lipoplast thể lipid lipopolysaccharide lipopolysacarid lipoprotein lipoprotein lipoprotein-associated coagulation inhibitor (LACI) chất chống đông lien kết lipoprotein, chất ức chế vón cục lien kết lipoprotein liposome liposom lipoxidase lipoxidaza lipoxygenase (lox) lipoxygenaza lipoxygenase null không có lipoxygenaza lissencephalous (có) hán cậu đại n∙o trơn Listeria monocytogenes vi khuẩn Listeria monocytogenes lithite hạt vôi, sỏi lithocyts túi sỏi, túi đá lithodomous sống trong hốc đá, sống trong kẽ đá lithogenous tạo đá, hoá đá lithophagous 1.ăn đá 2.đục đá, khoan đá lithophyte thực vật mọc tren đá lithotomous khoan đá, đục đá litter lớp phủ littoral 1.ven hiển 2.vùng hồ nông littoral seaweed communities quần x∙ cỏ hiển ven hiển littoral zone vùng ven hiển liver 1.tuyến tieu hoá, gan tuỵ 2.gan live cell array dàn tế hào sống liver flukes sán lá gan liver x receptors (lxr) thụ quan X của gan liverworts lớp Địa tiền LMO viết tắt của Living Modified Organism loci locut (số nhiều) living modified organism sinh vật hiến đổi gen Lloyd Morgan’s canon quy tắc Lloyd Morgan loam đất thịt, đất pha lobate phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ lobe thuỳ lobed phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ lobopodium chân thuỳ lobose (có) thuỳ lobotomy (thủ thuật) mở thuỳ lobular (thuộc) thuỳ nhỏ, tiểu thuỳ lobular of testis thùy tinh hoàn lobulate xẻ thuỳ nhỏ, chia thuỳ nhỏ lobulus tiểu thuỳ local potential điện thế cục hộ local stability of community ổn định tại chỗ của quần x∙ localization (sự) định vị lockjaw (hệnh) uốn ván, (chứng) co cứng cơ locular (thuộc) ô, ngăn, phòng locule xoang, ô, ngăn, phòng loculicidal xẻ ô, xẻ vách dọc loculus xoang, ô, ngăn phòng locus locut locust châu chấu lodicules mày cực nhỏ logistic equation ph−ơng trình logistic logistic growth sinh tr−ởng logistic logistic population growth quần thể sinh tr−ởng Logistic lomasome lomasom, thể hien, túi hien lomentose (có) quả thắt ngấn lomentum quả thắt ngấn long-day plant cây ngày dài long gevity tuổi thọ longicorn (có) râu dài, (có) sừng dài, (có) vòi dài, (có) anten dài longipennate (có) cánh dài, (có) lông vũ dài longirostral (có) mỏ dài, (có) vòi dài longitudinal valve van dọc long shoot chồi dài, chồi v−ợt, chồi v−ơn locus locut LOI lạc đàn, mất dấu vết (loss of imprinting) long terminal repeat đoạn lặp dài ở đầu cuối long-sightedness tật viễn thị long-term memory trI nhớ dài hạn looming response phản ứng kinh hoàng loop vòng nút looping movement chuyển động vòng nút loops of Henle nút Henle loose connective tissue mô lien kết lỏng loph mào răng lophobranchiate (có) tấm mang l−ợc lophodont (có) răng mào, (có) răng l−ợc lophophore thể l−ợc loral (thuộc) vùng gian mắt mỏ lore vùng gian mắt mỏ lorica vỏ giáp lotic ecosystem hệ sinh thái n−ớc chảy LOSBM thức ăn đậu t−ơng nghèo oligosaccharid (Low-Oligosaccharide Soyhean Meal) loss of imprinting mất dấu loss-of-function mutations đột hiến chức năng mất dấu Lotka’s equations (các) ph−ơng trình Lotka Lotka-Volterra model mô hình Lotka-Vontera lower quartile điểm tứ phân vị d−ới low-density lipoproteins (LDLP) lipoprotein độ đậm thấp low-linolenic oil soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) dầu linolenic thấp low-lipoxygenase soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) lipoxygenaza thấp low-phytate corn ngô (có hàm l−ợng) phytat thấp low-phytate soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) phytat thấp low-stachyose soybeans đậu t−ơng (có hàm l−ợng) stachyoza thấp low-temperature tolerance (tInh) chịu nhiệt độ thấp low-tillage crop production sản xuất cây trồng tren đất thấp lox viết tắt của lipoxygenaza lox null soybeans đậu t−ơng lox-0, đậu t−ơng không có lipoxygenaza lox-1 lipoxygenaza-1 lox-2 lipoxygenaza-2 lox-3 lipoxygenaza-3 LPS viết tắt của LipoPolySaccharide LSD viết tắt của Lysine Specific Demethylase l-selectin selectin-l lucid dreaming mơ tỉnh luciferase luciferaza luciferin luciferin lumbar (thuộc) động mạch thắt l−ng, thần kinh thắt l−ng, đốt sống thắt l−ng lumen 1.khoang tế hào 2.lòng ống luminase luminaza luminesce phát quang, phát sáng luminescence (sự) phát quang, phát sáng luminescent assays xét nghiệm phát quang luminophore vật mang huỳnh quang lunar x−ơng nguyệt lunate (thuộc) trăng khuyết, hán nguyệt, (có) dạng liềm lung phổi lung book phổi lá sách lung-irritant receptor thụ quan kIch thIch phổi lung-related pressure áp suất phổi lunula vết liềm, thể liềm lunular (có) dạng liềm lunulate (thuộc) trăng khuyết, hán nguyệt, (có) dạng liềm lunule vết liềm, thể liềm lupus luput lupus erythematosus luput han đỏ lupus erythematosus cell tế hào luput han đỏ luteal (thuộc) tế hào thể vàng luteal phase pha thể vàng lutein cells tế hào lutein, tế hào thể vàng lutein lutein, thể vàng luteinizing hormone hormon thể vàng luteinizing hormone-releasing hormone giải phóng hormon tạo thể vàng luteolin luteolin lux gene gen lux (gen phát sáng) lux proteins protein lux (protein phát sáng) lxr viết tắt của liver x receptors lycopene lycopen Lycopsida lớp Thạch tùng lymph lympho , hạch huyết lymph gland tuyến hạch huyết lymph heart tim hạch huyết lymphatic duct ống hạch huyết lymphatic system hệ hạch huyết lymphatic valves van hạch huyết lymphocyte tế hào lympho lymphocyte function associated molecules phân tử lien quan tới chức năng lympho hào lymphocytes tế hào lympho, lympho hào lymphogenous sinh hạch huyết, tạo hạch huyết lymphoid organs cơ quan lympho lymphoid stem cells tế hào dạng lympho lymphoid tissues mô lympho, mô hạch huyết lymphokine lymphokin lymphoma u lympho, ung th− mô hạch huyết lymph sinuses (các) xoang hạch huyết lymph vessels mạch hạch huyết lymphotoxin lymphotoxin lyocytosis (sự) tieu mô lyochrome lyochrom lyophilization làm khô lạnh lyra thể lia lyrate (có) dạng hàn lia lyriform organs cơ quan dạng đàn lia lys viết tắt của lysine lyse tan, tieu lysergic acid diethylamide diethylamit axit lysergic lysin lysin, tieu tố lysine lysin lysine specific demethylase (LSD) demethylaza đặc hiệu lysin Iysis (sự) phân giải, tieu lysogenic tiềm tan lysogenic cycle chu trình tiềm tan lysogeny (sự) tiềm tan lysophosphatidylethanolamine lysophosphatidylethanolamin lysosome lysosom, tieu thể lysozyme lysozym, enzym phân giải lyssa (hệnh) dại lytic sinh tan lytic cycle chu trình tan lytic infection nhiễm tan lytta 1.thể giun, vách l−ới 2.(hệnh) dại

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - l, k.doc