Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 18)

 

W

W-chromosome nhiễm sắc thể W

waggle dance múa lắc

Waldenstroms macroglobulinaemia marcoglohulin huyết Waldenstrom

waldsterben (hệnh) chết rừng

wall vách, thành

Wallaces line tuyến Wallace, đường Wallace

wandering cells (các) tế hào di động

war neurosis (chứng) loạn thần kinh thời chiến

warfarin thụ thể cảm nhận độ ấm

warm-blooded (thuộc) máu nóng

warning coloration (sự) nhuộm màu háo hiệu, nhuộm màu cảnh háo

Wassermann reaction phản ứng Wassermann

water absorption hấp thụ nước

doc8 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1162 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 18), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
W W-chromosome nhiễm sắc thể W waggle dance múa lắc Waldenstrom’s macroglobulinaemia marcoglohulin huyết Waldenstrom waldsterben (hệnh) chết rừng wall vách, thành Wallace’s line tuyến Wallace, đ−ờng Wallace wandering cells (các) tế hào di động war neurosis (chứng) loạn thần kinh thời chiến warfarin thụ thể cảm nhận độ ấm warm-blooded (thuộc) máu nóng warning coloration (sự) nhuộm màu háo hiệu, nhuộm màu cảnh háo Wassermann reaction phản ứng Wassermann water absorption hấp thụ n−ớc water activity hoạt độ của n−ớc water culture thuỷ canh water hole hố n−ớc water-in-oU emulsion adjuvant tá chất nhũ t−ơng n−ớc- trong-dầu Water pore lỗ thoát n−ớc, thuỷ khổng Water potential thế n−ớc water soluble fiber sợi hoà tan trong n−ớc water stoma lỗ thoát n−ớc, thuỷ khổng water-storage tissue mô dự trữ water transport dẫn truyền n−ớc water vapour hơi n−ớc water-vascular system 1.hệ chân mút 2.hệ hài tiết n−ớc Watson - Crick model mô hình Watson – Crick wave action tác động sóng wavelength độ dài h−ớc sóng waxy corn ngô dẻo waxy wheat lúa mì dẻo weak interactions phản ứng t−ơng tác yếu weather thời tiết web 1.mạng, mạng nhện 2.phiến 3.màng, màng hơi webbed (có) màng, (có) màng hơi Weberian apparatus cơ quan Weher Weberian ossicles x−ơng Weher weed cỏ dại weeding (sự) làm cỏ weevils họ gạo weight trọng l−ợng Weil-Felix reaction thI nghiệm Weil-Felix weltanschauung thế giới quan Western blot test (phép) thấm tách Western Western blotting (phép) thấm tách Western western corn rootworm sâu đục rễ ngô ph−ơng Tây wet deposition (sự) lắng cặn −ớt wet rot 1.(sự) thối nhũn 2.(sự) mọc giữa WGSS giải trình tự toàn hộ hệ gen hằng "súng săn" (Whole Genome Shotgun Sequencing) whale bone tấm l−ợc whaling nghề săn cá voi wheat lúa mì wheat head blight hệnh rệp vừng ở lúa mì wheat scab hệnh nấm vảy ở lúa mì wheat take-all disease hệnh lấy-hết ở lúa mì wheel animalcules lớp trùng hánh xe whiplash flagellum lông roi trơn whiskers râu, ria white biotechnology công nghệ sinh học trắng white blood cells hạch cầu white cell hạch cầu white corpuscles hạt trắng white fibres (các) sợi trắng white fibrocartilage sụn-xơ trắng white matter chất trắng white mold disease hệnh mốc trắng white mutants thể đột hiến trắng white reaction phản ứng trắng whole-cell patch-clamp recording (phép) ghi đếm hằng kẹp giữ cả tế hào whole-genome shotgun sequencing giải trình tự toàn hộ hệ gen hằng "súng săn" whorl 1.vòng 2.vòng xoắn whorled (có) vòng, (có) vòng xoắn whorls of flower organs cơ quan hoa xếp vòng Widal reaction phản ứng Widal wide cross lai diện rộng wide spectrum phổ rộng wild type kiểu dại, kiểu hoang wild type allele alen kiểu (hoang) dại wilt (hệnh) héo wilting (sự) héo wind dispersal phát tán nhờ gió wind pollination thụ tinh nhờ gió wing cánh wing coverts lông phủ cánh winter annual cây một năm vụ đông winter egg trứng mùa đông winter sleep ngủ đông Wirsung’s duct ống Wirsung Wiskott-Aldrich syndrome hội chứng Wiskott-Aldrich witches’ broom đám cành quái, đám cành ma withdrawal reflex phản ứng thuốc withering ratio hệ số héo withdrawal symptoms triệu chứng cai thuốc wobble dao động, linh hoạt (trong m∙ di truyền) Wolffian body thể Wolff, trung thận Wolifian duct ống Wolff wood gỗ wood fibre sợi gỗ wood-land rừng gỗ wood-parenchyma nhu mô gỗ wood-ray tia gỗ wood sugar đ−ờng gỗ, xyloza woody tissues (các) mô gỗ wool (lông) len word association test trắc nghiệm kết hợp từ word salad (chứng) nói lẫn worker thợ worker ants kiến thợ world trade organization (WTO) Tổ chức th−ơng mại quốc tế worm 1.giun 2.sâu, ấu trùng wound tissue mô sẹo WP 900 WP 900 (hợp chất tự nhien chống ung th− và luôn hám chặt Z-ADN) WTO viết tắt của World Trade Organization X X chromosome nhiễm sắc thể X X receptors thụ quan X xanthine oxidase oxidaza xanthin xanthochroism vàng da xanthophore tế hào sắc tố vàng Xanthophyceae lớp Tảo vàng xanthophylls xanthophyl X-chromosome nhiễm sắc thể X xenia (tInh) phấn truyền, (tInh) thụ phấn xenobiotic compounds hợp chất dị sinh xenobiotics dị sinh xenogamy (tInh) giao phấn, (tInh) thụ tinh chéo, (tInh) thụ tinh khác hoa xenogeneic ghép khác loài xenogeneic organs (các) cơ quan ghép khác loài xenogenesis phát sinh khác loài xenogenetic organs cơ quan phát sinh khác loài xenogenic organs cơ quan mang gen lạ xenograft mô ghép khác loài xenotransplant cấy ghép cơ quan lạ xenotropic virus virut h−ớng chủ lạ xeric khô hạn xeroderma pigmentosum (hệnh) khô da nhiễm sắc tố xeromorphic (có) dạng chịu hạn xerodermia (hệnh) khô da xerophyte thực vật chịu hạn xerosere hệ diễn thế thực vật khô hạn, hệ diễn thế thực vật chịu hạn X-inactivation (sự) hất hoạt X xiphisternum mũi ức X-linkage lien kết -X X-ray analysis phân tIch tia X X-ray crystallography tinh thể học tia X x-gal 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- b -d-galactopyranoside cơ chất sinh màu với b -galactosidaza X-ray crystallography tinh thể học tia X xylem mô gỗ xylem parenchyma mô mềm-gỗ, nhu mô gỗ xylogenous sinh tren gỗ, mọc tren gỗ xylophagous (thuộc) ăn gỗ xylose xyloza xylotomous đục gỗ, cắn gỗ XYY syndrome hội chứng XYY Y Y chromosome nhiễm sắc thể Y YAC viết tắt của Yeast Artificial Chromosome yeast nấm men yeast artificial chromosomes (YAC) nhiễm sắc thể nhân tạo của nấm men yeast episomal plasmid (YEP) plasmid episom nấm men yeast genetics di truyền học nấm men yeast two-hybrid system hệ thống hai con lai nấm men yellow body thể vàng yellow cells tế hào vàng, hoàng hào yellow crescent liềm vàng yellow fever (hệnh) sôt vàng da yellow fibres sợi vàng, hó chằng vàng yellow fibrocartilage sụn sơ vàng yellows (hệnh) vàng lụi yellow spot điểm vàng, hoàng điểm YEP viết tắt của Yeast Episomal Plasmid YFP protein phát sáng màu vàng (Yellow Fluorescent Protein) yield sản l−ợng, thu hoạch Y-maze me lộ Y yolk no∙n hoàng, lòng đỏ trứng yolk duct ống no∙n hoàng yolk epithelium hiểu mô no∙n hoàng yolk gland tuyến no∙n hoàng yolk plug nút no∙n hoàng thể vàng yolk sac túi no∙n hoàng YSTR DNA ADN (có) đoạn lặp nối tiếp ngắn tren nhiễm sắc thể Y (Y chromosome Short Tandem Repeat DNA) Z Z-chromosome nhiễm sắc thể Z z-DNA z-ADN Z-helix xoắn Z Z-line vạch Z z-ring vòng Z Z scheme sơ đồ Z zearalenone zearalenon zeaxanthin zeaxanthin zebra fish cá ngựa vằn zeitgeber ‘nhà’ định thời zeugopodium cẳng chân, cẳng tay zezo net growth isocline đ−ờng sống sinh tr−ởng số không nguyen ZFP viết tắt của Zinc Finger Proteins zinc kẽm zinc finger proteins protein (chứa) kẽm hình ngón tay ZKBS (central committee on biological safety) Uỷ han trung −ơng về an toàn sinh học zoidiophilous thụ phấn nhờ động vật zona vùng, miền, khu, mảng, hăng, dải zona fasciculata vùng hó zona glomerulosa vùng húi zona granulosa vùng hạt, lớp hạt zona reaction vùng phản ứng zona reticularis vùng l−ới zona pellucida vùng sáng, vùng trong suốt zona radiata vùng toả tia zonal (thuộc) vùng, miền, khu, mảng, hăng, dải zonary (có) vùng, (có) miền, (có) khu, (có) mảng, (có) hăng, (có) dải Zonary placentation nhau đai zonate phân vùng, phânmiền, phân khu, phân mảng, phân hăng, phân dải zonation (sự) phân vùng, phân miền, phân khu, phân mảng, phân hăng, phân dải zonite đốt thân zonula ciliaris vòng mi, vành lông mi zonule vành nhỏ, vòng nhỏ zoobiotic ký sinh (ở) động vật zooblast tế hào động vật zoochlorellae tảo lục cộng sinh động vật zoochorous phát tán nhờ động vật zoocyst kén hào tử động vật zoogamete giao tử động vật zoogamy (tInh) sinh sản hữu tInh ở động vật zoogeography địa lý động vật zooid 1.cá thể (tập đoàn động vật) 2.hào tử động Zooidogamous hộ Bạch quả Zooidogamy (tInh) giao phối hằng tinh trùng động, (tInh) thụ tinh hằng tinh trùng động zoology động vật học zoonoses hệnh động vật (lây sang ng−ời) zoonotic (thuộc) hệnh đông vật zooplankton động vật nổi zoosperm tinh trùng động, tinh tử động zoosporangium túi hào tử động zoospore hào tử động Zootype kiểu động vật, mẫu động vật zooxanthellae rong vàng nâu cộng sinh ở động vật zygapophyses mỏm khớp zygodactylous (có) ngón chân kiểu chèo zygogenetic (thuộc) hình thành hợp tử, tạo hào tử zygoma x−ơng gò má, cung gò má zygomatic (thuộc) x−ơng gò má, cung gò má zygomatic arch cung gò má zygomatic bone x−ơng gò má zygomorphic đối xứng hai hen Zygomycetes lớp Nấm tiếp hợp Zygomycotina phân ngành Nấm tiếp hợp zygonema zygonem zygospore hào tử tiếp hợp, hào tử hợp zygote hợp tử zygotene zygoten, giai đoạn sợi gióng đôi zygotic (thuộc) zygoten, (thuộc) giai đoạn sợi gióng đôi zygotic genes gen hợp tử zyme systems (các) hệ enzym zymogen zymogen, tiền enzym zymosan zymosan α-helix chuỗi xoắn α α-linolenic acid axit α-linolenic a-peptide a-peptid b-galactosidase b-galactosidaza 7S, 19S antibody kháng thể 7S, 19S

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - w, x, y.doc
Giáo án liên quan