M
M cells (các) tế hào M
MAA viết tắt của Marketing Authorization Application
MAB viết tắt của Monoclonal AntiBodies
maceration (sự) ngâm
macrocyte đại hồng cầu, hồng cầu lớn macrofauna hệ động vật lớn macrogamete đại giao tử, giao tử lớn macroglia tế hào thần kinh đệm
macroglobulin macroglohulin, đại glohulin
macromere đại phôi hào, phôi hào lớn, tế hào cực thực vật
macromolecular đại phân tử
macromolecules đại phân tử
macronucleus nhân lớn, nhân dinh dưỡng
36 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1525 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 11), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
M
M cells (các) tế hào M
MAA viết tắt của Marketing Authorization Application
MAB viết tắt của Monoclonal AntiBodies
maceration (sự) ngâm
macrocyte đại hồng cầu, hồng cầu lớn macrofauna hệ động vật lớn macrogamete đại giao tử, giao tử lớn macroglia tế hào thần kinh đệm
macroglobulin macroglohulin, đại glohulin
macromere đại phôi hào, phôi hào lớn, tế hào cực thực vật
macromolecular đại phân tử
macromolecules đại phân tử
macronucleus nhân lớn, nhân dinh d−ỡng
macronutrient chất dinh d−ỡng đa l−ợng, nguyen tố đa l−ợng
macroparasites ký sinh cỡ lớn
macrophage đại thực hào, thể thực hào
macrophage colony stimulating factor (MCSF) nhân tố kIch thIch hình thành khuẩn lạc đại thực hào
macrophagous ăn mồi lớn
macrophyll lá to, lá lớn
macroscopic thô, vĩ mô, (có thể) nhìn hằng mắt th−ờng
macroevolution tiến hoá vic mô, tiến hoá lớn, tiến hoá qua các kỳ địa chất
macrosome hạt lớn
macrosplanchnic (có) thân dài chân ngắn
macrospore đại hào tử, hào tử cái
macrosporophyll lá đại hào tử, lá hào tử cái, đại hào tử diệp
macrotous (có) tai to, (có) tai lớn
MACS sàng lọc tế hào hằng từ tInh (Magnetic Cell Sorting)
macula acustica điểm thInh giác, vết thInh macula điểm, đốm, mấu nhỏ, hố nhỏ, lõm nhỏ maculae chấm, đốm, điểm
macula lutea điểm vàng
macule điểm, đốm, mấu nhỏ, hố nhỏ, lõm nhỏ
madreporite tấm lỗ đỉnh
magainins magainin (peptid kháng khuẩn)
Magendie’s foramen lỗ Magendie
maggot giòi
magic bullet đạn thần
Maglinant tumor ung th− ác tInh
Magnesium magie
magnetic antibodies kháng thể từ tInh
magnetic beads hột từ tInh
magnetic cell sorting phân hạng tế hào hằng từ tInh, sàng lọc tế hào hằng
từ tInh
magnetic labeling đánh dấu hằng từ tInh
magnetic particles hạt từ tInh
Magnoliidae phân lớp Ngọc lan, tổng hộ Ngọc lan Magnoliophyta phân ngành Ngọc lan Magnoliopsida lớp Ngọc lan
Maillard reaction phản ứng Maillard
maize ngô
major basic protein protein cơ hản tr−ởng thành
major depression trầm cảm nghiem trọng
major histocompatibility antigen kháng nguyen phù hợp mô chInh
major histocompatibility complex phức hợp phù hợp mô chInh
mal (multiple aleurone layer) gene gen mal (gen qui định lớp đa aleuron)
malacia (chứng) nhuyễn mô
macrosmatic (có) cơ quan khứu giác phát triển
malacology nhuyễn thể học
malacophily (tInh) thụ phấn nhờ thân mềm chân hụng
Malacostraca phân lớp Giáp xác
malacotracous (có) vỏ mềm
malar (thuộc) vùng má, x−ơng gò má
malaria bệnh sốt rét
male 1.giống đực 2.đực, (thuộc) tInh đực
male pronucleus nhân nguyen đực, nhân tinh trùng
male sterility (tInh) hất thụ đực maleic hydrazide maleic hyđrazit malignant ác tInh
malleolar 1.(thuộc) x−ơng mắt cá 2.mấu x−ơng mác
malleolus mắt cá, x−ơng mắt cá malleus 1.x−ơng húa, 2.x−ơng nghiền Mallophaga hộ ăn lông
MALDI-TOF-MS viết tắt của Matrix-Associated Laser Desorption
Ionization Time of Flight Mass Spectrometry
male-sterile hất thụ đực
Malonyl CoA Malonyl CoA (dẫn xuất của Ac-CoA)
Malpighian body tiểu thể Malpigi Malpighian corpuscule tiểu thể Malpigi Malpighian cell tế hào Malpigi
Malpighian layer lớp Malpigi Malpighian tubes ống Malpigi Malvaceae họ Bông
mamilla núm vú
mamillar body thể dạng núm
mamma vú, tuyến sữa
Mammalia lớp Động vật có vú, lớp Thú
mammalian cell culture nuôi cấy tế hào động vật có vú
mammary (thuộc) vú, tuyến vú
mammary gland tuyến vú
Man chủng Ng−ời
management quản lý sinh thái mandible 1.hàm d−ới 2.hàm nghiền
mandible of insects hàm nghiền của côn trùng
mandible length chiều dài hàm d−ới mandibular cartilage sụn hàm d−ới mandibular glands tuyến hàm d−ới manganese mangan
mania cơn h−ng cảm
manifest dream content nội dung của hiểu thị giấc mơ
manna giọt mật
mannan oligosaccharides oligosaccharid mannan mannanoligosaccharides mannanoligosaccharid mannogalactan mannogalactan
manoxylic wood gỗ mềm, gỗ xốp
mantle áo, lớp hao
mantle cavity 1.xoang hao tim 2.khoang áo
Mantoux test thử nghiệm Mantoux
Manubrium 1.cán 2.cán x−ơng ức 3.cán x−ơng húa 4.cán dù
manus hàn tay manyplies dạ lá sách map hản đồ
map distance khoảng cách (tren) hản đồ (di truyền)
MAPK kinaza protein hoạt hoá hởi tác nhân phân hào (Mitogen-Activated
Protein Kinase)
MAPK system hệ thống MAPK
mapping (sự) lập hản đồ, xây dựng hản đồ
mapping (of genome) lập hản đồ, xây dựng hản đồ (của hệ gen)
marcescent (sự) khô héo, tán úa marginal (thuộc) rìa, mép, cạnh, hờ marginal layer lớp áo
marginal meristem mô phân sinh rìa, mô phân sinh hen
marihuana marihuana
marine system hệ biển
mark and recapture đánh dấu và hắt lại
marker (DNA marker) chỉ thị, dấu chuẩn (chỉ thị ADN)
marker (DNA sequence) chỉ thị, dấu chuẩn (một trình tự ADN) marker (genetic marker) chỉ thị, dấu chuẩn (chỉ thị di truyền) marker assisted breeding nhân (chọn) giống nhờ chỉ thị
marker assisted selection chọn giống nhờ chỉ thị
marking dấu ghi, vết marrow tuỷ (x−ơng)
MARS chọn giống định kỳ nhờ chỉ thị (marker-assisted recurrent selection)
marsk đầm lầy
marsupial (thuộc) có túi marsupial mammal thú có túi Marsupiala hộ Thú có túi marsupium túi nuôi con, túi ấp
MAS chọn giống nhờ chỉ thị (Marker Assisted Selection)
mask cơ quan hắt mồi
masochism (chứng) khổ dục, (chứng) khổ dâm, (chứng) loạn dâm thIch
đau
masoglea thực hào trung hì
mass applied genomics hệ gen học ứng dụng hàng loạt
mass khối l−ợng
mass migration di c− đồng loạt
mass number số khối
mass reflex phản xạ khối
mass spectrometer máy đo khối phổ
masseter cơ nhai
masseteric (thuộc) cơ nhai
mass-flow hypothesis giả thuyết dòng vật chất
massively parallel signature sequencing giải trình tự hàng loạt các dấu song song (trong định dạng các ARN ngắn)
mast quả hạch, quả sồi, quả dẻ gai
mast cell tế hào mast, tế hào phì, d−ỡng hào
mastication (sự) nhai, nghiền
mastax mề nghiền
masticatory nhai, nghiền
Mastigomycotina phân ngành Nấm có động hào tử, lớp Nấm có động hào
tử
Mastigophora lớp Trùng roi
mastoid (có) dạng núm, (có) dạng chũm
maternal effect tác dụng của mẹ, hiệu ứng của mẹ, ảnh h−ởng của mẹ
maternal immunity miễn dịch mẹ truyền
maternal mARN mARN mẹ
mating type kiểu giao phối, kiểu ghép đôi
matric potential thế hút mao mạch
matrix 1.chất cơ hản 2.chất nền
matrix metalloproteinases (MMP) metalloproteinaza cơ chất
matrix-assisted laser desorption (quá trình) đẩy rời laze hằng cơ chất
matroclinous (có) tInh trạng mẹ, (có) dòng mẹ
matromorphic (có) dạng mẹ
matter mủ
maturation (sự) thành thục, tr−ởng thành
maturation divisions phân hào thành thục, phân chia giảm nhiễm
maturation of behaviour thành thục về tập tInh
maturation of oocyte tế hào trứng chIn
maturation promoting factor yếu tố khở đầu chIn
maxilla 1.hàm tren, x−ơng hàm tren 2.hàm d−ới
maxillae (các) hàm tren, (các) x−ơng hàm tren, (các) hàm d−ới
maxillary (thuộc) hàm tren, x−ơng hàm tren
maxillary glands tuyến hàm tren maxilliferous (có) hàm maxilliform (có) dạng hàm
maxilliped mảnh chân hàm, chân hàm
maximal food chain chuỗi thức ăn tối đa
maximum permissible concentration nồng độ tối đa cho phép maximum permissible dose flux thông l−ợng tối đa cho phép maximum residue level mức độ gốc cực đại
maysin maysin (hoá chất ở ngô có tác dụng diệt côn trùng)
maze me lộ, đ−ờng rối
MCA viết tắt của Medicines Control Agency
MCS viết tắt của Multiple Cloning Site
MCSF viết tắt của Macrophage Colony Stimulating Factor
MCT triacylglycerid chuỗi trung hình (Medium Chain Triacylglycerides)
MD viết tắt của Muscular Dystrophy
MEA Hiệp định môi tr−ờng đa ph−ơng (Multilateral Environmental
Agreement)
mean trung hình (số học)
mean arterial blood pressure huyết áp trung hình
mean lethal dose liều gây chết trung hình
mean-square error sai số hình ph−ơng trung hình
meat thịt
meatus ống, ngách
mechanical tissue mô cơ, mô đỡ
mechanoreceptor cơ quan thụ cảm cơ học
Meckel cartilage sụn Meckel
meconium cứt su
med ullary bundle hó lõi, hõ ruột mediad theo trục, theo đ−ờng giữa median eye mắt giữa
median số trung vị, (giá trị) trung hình
mediastinum trung thất
medical model mô hình y học
medicines control agency (MCA) cục (cơ quan) kiểm soát thuốc
medifoods thực phẩm d−ợc
medium môi tr−ờng (nuôi cấy), trung hình
medium chain saturated fats mỡ h∙o hoà chuỗi trung hình medium chain triacyglycerides triacyglycerid chuỗi trung hình medium chain triglycerides triglycerid chuỗi trung hình
medulla 1.tuỷ 2.lõi, dác, ruột
medulla oblongata hành tuỷ
medullary 1.(thuộc) tuỷ 2.(thuộc) lõi, dác, ruột
medullary canal ống tuỷ medullary folds nếp thần kinh medullary plate tấm tuỷ
medullary ray 1.miền gian hó 2.tia tuỷ
medullary sheath 1.hao nguyen mộc 2.hao tuỷ, hao myelin medullated nerve fibres sợi thần kinh có hao myelin medullated protostele trụ nguyen sinh có tuỷ
medullate (có) tuỷ, (có) lõi, (có) giác, (có) ruột medullated (có) tuỷ, (có) lõi, (có) giác, (có) ruột medusa sứa
megabase megahazơ (một triệu hazơ)
megafauna khu hệ động vật lớn
megakaryocyte stimulating factor nhân tố kIch thIch tế hào nhân lớn
megaphytes thựcv ật lớn
megagamete đại giao tử, giao tử cái megakaryocyte tế hào nhân khổng lồ megalecithal nhiều no∙n hoàng megaloblast nguyen hồng câu khổng lồ megamere phôi hào lớn
meganucleus nhân lớn, nhân sinh d−ỡng
megaphanerophyte cây gỗ lớn megaphyll lá to, lá lớn megaphyllous (có) lá lớn
megasporangium túi hào tử cái, nang đại hào tử
megaspore đại hào tử, hào tử lớn
megasporophyll lá hào tử cái, lá đại hào tử, đại hào tử diệp
mega- yac viết tắt của Mega-Yeast Artificial Chromosomes
mega-yeast artificial chromosomes (mega YAC) nhiễm sắc thể nấm men lớn nhân tạo
maximum permissible dose rate suất liều l−ợng tối đa cho phép
maximum permissible level mức tối đa cho phép
maximum sustainable yeild thu hoạch hền vững tối đa Meibomian glands (các) tuyến Meihomi, tuyến sụn mI mắt meiomerous thiếu hộ phận, giảm hộ phận
meiomery (tInh) thiếu hộ phận, (tInh) giảm hộ phận meiosis (sự) giảm phân, phân hào giảm nhiễm meiospore hào tử đơn hội
Meissner’s corpuscles (các) tiểu thể Meissner Meissner’s plexus đám rối thần kinh Meissner melanism (chứng) nhiễm melanin
melanoblast nguyen hào melanin, nguyen hắc tố hào
melanocyte-stimulating hormone hormon kIch thIch tế hào melanin melanoidins melanoidin (chất chống oxy hoá mạnh trong cơ thể ng−ời) melanoma ung th− da (u màu đen)
melanophore tế hào sắc tố đen, tế hào melanin
melanosporous (có) hào tử đen
melanosporous (chứng) nhiễm sắc tố melanin
Melastomaceae họ Mua melliphagus ăn mật mellivorous ăn mật
melotic (thuộc) giảm phân, phân hào giảm nhiễm
melotic arrest ngừng giảm phân
melting nóng chảy, hiến tInh
melting (of DNA) hiến tInh ADN, nóng chảy ADN
melting temperature nhiệt độ nóng chảy
melting temperature of DNA nhiệt độ hiến tInh ADN
member thành phần, chi
membrana màng
membrana tectoria màng Corti, màng mái membrana tympani màng nhĩ, trống tai membrane 1.màng 2.màng tế hào membrane filter hộ lọc màng
membrane potential điện thế màng
membranella màng nhỏ, màng mỏng
memory trI nhớ, hộ nhớ
memory cell tế hào ghi nhớ
memory span khẩu độ trI nhớ, qu∙ng nhớ, trI nhớ ngắn hạn
memory trace dấu vết ghi nhớ menarche tuổi hắt đầu có kinh Mendel’s laws (các) định luật Mendel
Mendelian character tInh trạng Mendel Mendelian genetics do truyền học Mendel Meniere ‘s disease hệnh Meniere
meninges (các) màng n∙o-tuỷ
meninx màng n∙o-tuỷ
menopause (sự) ngừng kinh, m∙n kinh, tắt kinh
mensa mặt nghiền, thớt nghiền menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt
menstruation kỳ kinh nguyệt, kỳ hành kinh
menstrution hiện t−ợng kinh nguyệt
mental (thuộc) cằm, vùng cằm, mảnh cằm membrane channels kenh (tren) màng membrane transport vận chuyển (qua) màng
membrane transporter protein protein vận chuyển (qua) màng
membranes (of a cell) màng (của tế hào)
MEMS các hệ thống vi cơ điện (Micro-ElectroMechanical Systems)
mental age tuổi khôn, tuổi tâm thần, tuổi trI tuệ
mental model mô hình t− duy
mental retardation (chứng) tâm thần chậm chạp, (chứng) tâm thần trì
độn
mental set nếp t− duy, nếp suy nghĩ
mentum 1.cằm 2.vùng cằm
mEPSPS mEPSPS (dạng m của enzym 5-EnolPyruvyl-Shikimate-3- Phosphate Synthase)
mericlinal dạng khảm hao từng phần
meridional (thuộc) kinh tuyến, (thuộc) chiều dọc
meriiscus sụn chem
meristele trụ phân chia, trung trụ nhánh
meristem mô phân sinh
merogamy (tInh) tiếp hợp giao tử nhỏ
merogenesis (sự) phân đốt
merogony (sự) phát triển đoạn trứng merome đốt thân, khúc thân meroplankton sinh vật nổi theo mùa
merosthenic chi sau không hình th−ờng, chi sau đặc hiệt phát triển
meristem culture nuôi cây mô phân sinh
meristic phân đoạn, phân đốt
meristic variation hiến đổi số l−ợng Merkel cells tế hào Merkel mermaid’s purse vỏ trứng cá đuối
meroblastic phân cắt không hoàn toàn messenger RNA ARN thông tin mestome hó mạch gỗ-lihe
merozoite thể hoa thị, thể chia đoạn
merycism (sự) nhai lại
mesarch toả trung trụ, toả tâm
mesaxonic foot chân trục giữa, chân móng guôc lẻ
mescaline mescalin
mesectoderm trung ngoại phôi hì mesencephalon n∙o giữa mesenchyma trung mô, mô giữa
mesenchymal adult stem cells tế hào gốc tr−ởng thành trung mô
mesenchymal stem cell (MSC) tế hào gốc trung mô mesenchymatous (thuộc) trung mô, mô giữa mesenchyme trung mô, mô giữa
mesenterial (thuộc) ruột giữa, (thuộc) mạc treo ruột mesenteric (thuộc) ruột giữa, (thuộc) mạc treo ruột mesenteric caeca ruột thừa, manh tràng, ruột tịt mesenteron ruột giữa
mesentery 1.nếp dọc vách ruột, tia vách ruột 2.mạc treo
mesethmoid sụn gian x−ơng sàng mesiad h−ớng mặt phẳng giữa mesial (thuộc) mặt phẳng dọc giữa mesh size cỡ mắt l−ới
mesmerism (sự) thôi mien
mesobenthos sinh vật đáy sâu trung hình mesoblast trung phôi hì, lá phôi giữa mesoblastic (thuộc) trung phôi hì, lá phôi giữa
mesoblastic somites (các) đốt thân trung phôi hì, (các) đốt thân lá phôi
giữa
mesocarp vỏ quả giữa, trung quả hì
mesocoele xoang n∙o giữa, cống
mesoderm trung phôi hì, lá phôi giữa
mesodermal adult stem cells tế hào gốc tr−ởng thành trung phôi
mesofauna khu hệ động vật cỡ vừa
mesogaster mạc treo dạ dày, màng treo dạ dày mesogloea lớp keo đệm, lớp keo giữa, tầng trung gian mesokaryote nhân giữa, nội nhân
mesolecithal (có) l−ợng no∙n hoàng trung hình, (có) l−ợng no∙n hoàng vừa
mesohyl mô giữa, trung mô
mesometrium mạc treo tử cung, mạc treo dạ con mesomorph ng−ời có hình thái trung hình mesonephric (thuộc) trung thận
mesonephric duct ống trung thận
mesonephros trung thận, thể Wolff
mesophile thể −a nhiệt trung hình, sinh vật −a nhiệt trung hình
mesophilic −a nhiệt trung hình, −a nhiệt ôn hoà
mesian (thuộc) mặt phẳng dọc giữa
mesomeres đốt giữa, khúc giữa
mesophilic bacteria vi khuẩn −a nhiệt độ trung hình
mesophyll thịt lá
mesophyll cell tế hào thịt lá
mesophyte thực vật ôn đới-ẩm trung hình
mesorchium mạc treo tinh hoàn, màng treo tinh hoàn
mesosternum 1.phần giữa x−ơng ức, thân x−ơng ức, cán ức 2.mảnh ức- ngực giữa
mesotarsal (thuộc) đốt hàn chân giữa 2.khớp mắt cá
mesoscale qui mô trung hình mesothoracic trung hiểu mô mesothorax đốt ngực giữa
mesotrochal (có) vành lông rung giữa
mesovarium mạc treo huồng trứng, màng treo huồng trứng messenger thể mang thông tin, phân tử mang thông tin messenger RNA mARN (ARN thông tin )
mestom sheath hao hó mạch gỗ-lihe mestome sheath hao hó mạch gỗ-lihe met viết tắt của methionin
metabohite chất chuyển hóa, sản phẩm chuyển hoá metabolic (thuộc) chuyển hoá, trao đổi chất metabolic engineering kỹ thuật trao đổi chất
metabolic flux analysis phân tIch dòng chảy trao đổi chất
metabolic pathway con đ−ờng trao đổi chất, con đ−ờng chuỷen hoá
metabolic rate tốc độ chuyển hoá
metabolism trao đổi chất, chuyển hoá
metabolism (hiện t−ợng) chuyển hoá, (sự) trao đổi chất
metabolite chất trao đổi
metabolite profiling định dạng chất trao đổi
metabolome hệ trao đổi chất
metabolomics môn trao đổi chất
metabolon đơn vị trao đổi chất
metaboly (tInh) hiến dạng, (tInh) đổi dạng
metabonomic signature dấu ấn trao đổi chất (hộ chất trao đổi tại một thời điểm)
metabonomics môn Phản ứng trao đổi chất (nghien cứu sự hiến đổi trao
đổi chất khi có tác động ngoại cảnh hoặc do thao tác gen)
metacarpal (thuộc) x−ơng đốt hàn tay metacarpale (thuộc) x−ơng đốt hàn tay metacarpus x−ơng đốt hàn tay metacercaria ấu trùng metacercaria
metachronal rhythm nhịp đổi thời, nhịp khác thì
metachrosis (sự) thay đổi màu da
metacoele n∙o thất IV, khoang n∙o sau, khoang cuối metadiscoidal placentation nhau thai kết đĩa metagenesis (sự) xen kẽ thế hệ sinh sản
metal tags vòng đeo sắt, thẻ kim loại metalloenzyme metalloenzym metalloproteins metalloprotein
metamere đốt thân, khúc thân, cơ thể, khúc cơ thể
metameric (thuộc) phân đốt metameric segmentation phân đốt metamerism (hiện t−ợng) phân đốt
metamodel methods (of bioinformatics) ph−ơng pháp mô hình trung hình (trong tin sinh học)
metamorphic (thuộc) hiến thái
metamorphosis (sự) hiến thái
metamyelocyte tuỷ hào thứ sinh, hậu tuỷ hào
metanephric (thuộc) hậu thận
metanephric duct ống hậu thận, ống thận sau
metanephridia hậu đơn thận metanephridium hậu đơn thận metanephros hậu đơn thận metanomics xem metahonomics
metaphloem libe thứ cấp, lihe hậu sinh
metaplasia (sự) hiến dạng mô
metaplasis giai đoạn thành thục, giai đoạn chIn
metaphase kỳ giữa
metaphase plate tấm kỳ giữa
metapodial (thuộc) hàn tay, hàn chân, cổ chân, đốt sau cuống hụng, phần cuối cuống hụng
metapodium 1.hàn tay, hàn chân, cổ chân 2. đốt sau cuống hụng 3. phần
cuối cuống hụng
metapophysis mấu tren mỏm khớp đốt sống
metarterioles nhánh động mạch nhỏ metasitism (hiện t−ợng) ăn thịt đồng loại metasoma phần cuối hụng
metasomatic (thuộc) phần cuối hụng
metastasis 1.(sự) di căn 2.(sự) chuyển chức năng
metatarsal (thuộc) x−ơng hàn chân metatarsale (thuộc) x−ơng hàn chân metatarsus 1.đốt hàn cuối 2.x−ơng hàn chân Metatheria phân lớp Thú có túi
metathoracic (thuộc) đốt ngực cuối
metathorax đốt ngực cuối
metaxenia tác dụng phấn hoa
metaxylem hậu mộc, mô gỗ thứ cấp, mô gỗ vách dày
Metazoa phân Giới động vật đa hào metecdysis giai đoạn phục hồi sau lột xác metencephalon phần tr−ớc n∙o sau methadone methadon
methaemoglobin metheoglohin
methane methan
methionine methionin
methyl jasmonate jasmonat methyl methyl salicylate salicylat methyl methylated methyl hoá
methylation (sự) methyl hoá metoecious hai vật chủ, song vật chủ metoestrus giai đoạn sau động dục metoxenous (ký sinh) nhiều vật chủ metric trait tInh chất định l−ợng meter mét, vật đo
MFA phân tIch luồng trao đổi chất mạnh (Metaholic Flux Analysis)
MGED Hội dữ liệu hiểu hiện gen vi dàn (Microarray Gene Expression Data
Society)
MHC viết tắt của Major Histocompatihility Complex
MHC I phức hợp phù hợp mô chủ yếu cấp độ I (Major Histocompatihility
Complex, class I)
MHC II phức hợp phù hợp mô chủ yếu cấp độ I (Major Histocompatihility
Complex, class II)
MIAME thông tin tối thiểu về thI nghiệm vi dàn (minimum information ahout a
microarray experiment)
micelle micel, chuỗi phân tử, miền kết tinh, sợi cenlulô
micriclimatic variation hiến đổi vi khI hậu
micro-environment vi môi tr−ờng, tiểu môi tr−ờng
micro-incineration (sự) nung vi l−ợng, thieu vi l−ợng
micro sensors đầu đo vi nhạy
micro total analysis systems hệ thống phân tIch vi tổng thể micro total analytical systems hệ thống phân tIch vi tổng thể microaerophile sinh vật −a khI It oxy
microarray (testing) vi dàn (dùng để xét nghiệm)
microbe vi khuẩn, vi sinh vật
microbial activity hoạt tính vi khuẩn microbial physiology sinh lý học vi sinh vật microbial respiration hô hấp vi khuẩn
microbial source tracking lựa chọn nguồn vi sinh vật
microbicide diệt vi khuẩn
microbiology vi sinh vật học
microbivora dinh d−ỡng hằng vi sinh vật
microbody vi thể, thể nhỏ
microchannel fluidic devices dụng cụ lỏng vi kenh
microclimate vùng vi khI hậu, vùng khI hậu nhỏ, vùng tiểu khI hậu
Micrococcaceae họ Vi cầu khuẩn
microdissection vi giải phẫu, vi phẫu
micro-electromechanical systems hệ thống vi cơ điện
microevolution tiến hoá vi mô microfauna hệ động vật nhỏ microflora hệ thực vật nhỏ microfibril vi sợi (xenlulô) microfilament vi sợi (hào chất) microfilaria ấu trùng giun chỉ microfluidic chips chip vi lỏng microfluidics môn vi lỏng học
microgamete tiểu giao tử, giao tử đực
microgametocyte tế hào giao tử đực, tiểu giao tử tế hào, tế hào tiểu giao tử
microglia thần kinh đệm nhỏ
microglobulin microglohulin, tiểu glohulin
microgram microgram
microinjection vi tiem
microlecithal It lòng đỏ, It no∙n hoàng
microhabitat differentiation hiệt hoá vi môi tr−ờng
microorganism vi sinh vật
micromachining vi gia công, vi cơ khI micromodification sửa đổi nhỏ, vi sửa đổi micromanipulator máy vi thao tác, máy vi sử lý
micromere tiểu phôi hào, phôi hào nhỏ, tế hào cực động vật
micrometer eyepiece th−ớc trắc vi thị kInh
micron micron, micromet
micronucleus nhân nhỏ, nhân sinh sản
micronutrient chất dinh d−ỡng vi l−ợng, nguyen tố vi l−ợng
microorganism vi sinh vật microparasites vật ký sinh cỡ nhỏ microparticles vi hạt, hạt nhỏ
microphage tiểu thực hào, thể thực hào nhỏ microphagocytic (thuộc) tiểu thực hào, thể thực hào nhỏ microphagous ăn mồi nhỏ
microphanerophyte cây gỗ nhỏ, cây mộc nhỏ microphyll 1.lá nhỏ 2.lá cực nhỏ microphyllous (có) lá nhỏ, (có) lá cực nhỏ Microphyllophyta ngành Thực vật lá nhỏ
Micropodiformes hộ Chân nhỏ, hộ Chân thô sơ micropocious (có) chân nhỏ, (có) chân thô sơ micropropagation (sự) vi nhân giống micropterous (có) vây nhỏ, (có) cánh nhỏ microRNA ARN nhỏ
microsatellite DNA ADN vi vệ tinh
microsmatic (có) cơ quan khứu giác kém phát triển microsomes tiểu thể, vi thể, thể nhỏ, hạt nhỏ microspecies loài phụ
microsplanchnic (thuộc) thân nhỏ-chân dài
microsporangium 1.túi hào tử đực, túi tiểu hào tử, nang tiểu hào tử 2.túi phấn, hao phấn
microspore 1.tiểu hào tử 2.hạt phấn
microsporocyte tế hào mẹ hạt phấn, tế hào mẹ tiểu hào tử microsporophyll lá hào tử đực, lá tiểu hào tử, tiểu hào tử diệp microsporophyte thể tiểu hào tử
microtome máy vi phẫu, máy cắt tieu hản hiển vi
microtopography of soil vi địa mạo của đất
micropyle 1.lỗ no∙n 2.rốn hạt 3.lỗ trứng
microradiography (phép) chụp phóng xạ hiển vi (phép) chụp rơnghen vi cấu trúc, (phép) chụp tia X vi cấu trúc
microscope kInh hiển vi
microsystems technology công nghệ vi hệ thống
microtubule vi ống, vi quản
microtubule-organizing centre trung tâm tạo vi ống
microvilli (các) vi nhung mao, lông nhung nhỏ
mictic eggs trứng hất thụ micturition (sự) tiểu tiện, đái midbrain n∙o giữa
middle ear tai giữa
middle lamella tấm gian hào, phiến giữa, mảnh giữa
midgut ruột giữa
midrib 1.gân giữa 2.sống giữa
midriff cơ hoành
mid-oleic sunflowers h−ớng d−ơng (có hàm l−ợng) oleic trung hình
mid-oleic vegetable oils dầu thực vật (có hàm l−ợng) oleic trung hình
migrating motor complex phức hợp vận chuyển
migration (sự) di c−, di trú
migration inhibition factor yếu tố ức chế di tản
migration of cell tế hào di động migratory cell tế hào di động mildew (hệnh) mốc
milk glands (các) tuyến sữa
milk teeth (các) răng sữa, hộ răng sữa
millipede rết, cuốn chiếu
Millipore filter hộ lọc nhiều lỗ, hộ lọc Millipore
milt 1.lách 2.tinh hoàn, tinh dịch, sẹ 3.thụ tinh trứng mimetic (thuộc) hắt ch−ớc, nguỵ trang, hoá trang mimetics (sự) hắt ch−ớc, nguỵ trang, hoá trang
mimic (thuộc) hắt ch−ớc, nguỵ trang, hoá trang
mimicry (tInh) hắt ch−ớc, (tInh) nguỵ trang, (tInh) hoá trang
mineralization (sự) khoáng hoá
mineral chất khoáng
mineral deficiency thiếu hụt chất khoáng
mineral nutrient chất dinh d−ỡng
mineralization of chemical khoáng hoá của chất dinh d−ỡng hoá học
mines mỏ
miniature endplate potentials điện thế tận cùng thu nhỏ
minimal area diện tIch tối thiểu minimized domains vùng tối thiểu minimized proteins protein tối thiểu minimum tillage đất canh tác tối thiểu
miniprotein domains vùng protein tối thiểu
miniproteins vi protein, protein nhỏ
minus strain dòng âm
miosis (sự) co đồng tử, co con ng−ơi
miracidium ấu trùng miracidia, ấu trùng có lông rung
mire h∙i lầy
miRNAs (các) ARN ty thể
miscarriage (sự) sẩy thai, đẻ non
mismatch repair sửa chữa khập khiễng, sửa chữa không khớp
missense mutation đột hiến sai nghĩa, đột hiến nhầm nghĩa
mitochondria ty thể (số nhiều) mitochondrial DNA ADN ty thể mitochondial matrix chất nền ty thể mitochondrion ty thể
mitogen tác nhân (gây) phân hào, tác nhân (gây) nguyen phân
mitogen-activated protein kinase kinaza protein đ−ợc hoạt hoá hởi tác nhân phân hào
mitogenic signals tIn hiệu phân chia tế hào
mitosis (sự) nguyen phân, phân hào nguyen nhiễm
mitospore hào tử nguyen phân
mitotic (thuộc) nguyen phân, phân hào nguyen nhiễm mitotic crossing over trao đổi chéo (trong) nguyen phân mitotic index chỉ số nguyen phân
mitotic spindle thoi nguyen phân mitral (có) dạng mũ, (có) dạng chóp mitral valve van hai lá, van nhĩ-thất
mitriform (có) dạng lá, (có) dạng mũ, (có) dạng chóp
mixed pha trộn, hỗn hợp
mixed bud chồi hỗn hợp
mixed inflorescence cụm hoa phức
mixed lymphocyte culture nuôi cấy lympho hào hỗn hợp mixed-function oxygenases oxygenaza chức năng hỗn hợp mixotrophic ăn tạp, tạp d−
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - m.doc