N
N glycosylation glycosyl hoá N
N-3 fatty acids axit héo N-3
n-6 fatty acids axit héo N-6
N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin
NA viết tắt của Neuraminidase
nacre xà cừ
nacreous layer lớp xà cừ
NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide
NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật
NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced
NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate
NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced
12 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1316 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 12), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
N
N glycosylation glycosyl hoá N
N-3 fatty acids axit héo N-3
n-6 fatty acids axit héo N-6
N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin
NA viết tắt của Neuraminidase
nacre xà cừ
nacreous layer lớp xà cừ
NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide
NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật
NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced
NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate
NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced
naevus 1.nơvi, vết chàm 2.nốt ruồi, hớt
naiad thiếu trùng ở n−ớc, thiếu trùng thuỷ sinh
nail móng, vuốt
naive T cells các tế hào T chuyen cần
naked trần, trơn, lộ, không học
naked DNA ADN trần naked gene gen trần nanism (hiện t−ợng) lùn
nanobiology sinh học nano nanobodies vật thể, thân thể nano nanobots ng−ời máy nano nanocapsules vien nang nano nanocochleates xoắn nano
nanocomposites (vật liệu) composit nano nanocrystal molecules phân tử (có) tinh thể nano nanocrystals tinh thể nano
nanoelectromechanical system (NEMS) hệ thống cơ điện nano
nanofibers sợi nano
nanofluidics môn nghien cứu chất lỏng nano nanogram (ng) nanogram (ng) nanolithography (kỹ thuật) in khắc đá nano nanometers (nm) nanomet (nm)
nanoparticles hạt nano
nanophanerophyte cây gỗ thấp
nanoplankton vi sinh vật trôi nổi, vi sinh vật phù du
nanopore lỗ sieu nhỏ, lỗ nano
nanopore detection phát hiện lỗ nano nanoscience khoa học về nano, nano học nanoshells vỏ nano
nanotechnology công nghệ nano
nanotube ống nano
nanotube membranes màng nano
nanowire dây điện nano
naphthalene acetic acid naphthalen axetic
napole gene gen napole (tăng axit cho thịt)
NAPPO viết tắt của North American Plant Protection Organization
narcissism (hội chứng) tự mẽ
narcolepsy cơn ngủ kịch phát, cơn ngủ thoáng qua
narcosis (trạng thái) me 2.(sự) gây me
narcotic 1.gây ngủ, gây me 2.thuốc ngủ, thuốc me
nares lỗ mũi
narial (thuộc) lỗ mũi
nariform (có) dạng lỗ mũi
naringen naringen (flavon đ∙ glycosyl hoá, có trong các quả họ cam chanh)
nark gene gen nark
NAS viết tắt của National Academy of Sciences
nasal (thuộc) mũi
nasal cavities khoang mũi
nasal chambers khoang mũi
nasal receptor thụ quan thInh giác nasolacrimal canal ống mũi-lệ nasopalatine duct ống mũi-hầu nasopharyngeal duct ống mũi-hầu
nasoturbinal (thuộc) mũi x−ơng xoăn, mũi x−ơng cuốn
nastic movement vận động ứng động
nasty (tInh) ứng động
natal 1.(thuộc) sinh sản, đẻ 2.(thuộc) mông natality tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh sản natatorial (thuộc) hơi, hơi lội
natatory (thuộc) hơi, hơi lội
nates mông
National Academy Of Sciences Viện Hàn lâm khoa học quốc gia
National Cancer Institute Viện ung th− quốc gia
National Heart, Lung, And Blood Institute Viện tim, phổi và huyết học quốc gia
National Institute of Allergy And Infectious Diseases Viện quốc gia về dị
ứng và các hệnh nhiễm trùng
National Institute ôf General Medical Sciences Viện quốc gia về khoa học y học
National Institutes of Health Viện y tế quốc gia
National Nature Reserve Khu hảo tồn thien nhien quốc gia
National plant protection organization (nppo) Tổ chức hảo vệ thực vật quốc gia
native conformation cấu hình nguyen thể
native protein protein nguyen thể native structure cấu trúc nguyen thể nativism thuyết hẩm sinh naturaceuticals d−ợc phẩm tự nhien natural antibody kháng thể tự nhien
natural classification phân loại tự nhien
natural immunity miễn dịch tự nhien
natural killer cell te hào giết tự nhien, tế hào K natural killer cells tế hào sát thủ tự nhien natural selection chọn lọc tự nhien
naturalized (đ−ợc) tự nhien hoá nauplius ấu trùng nauplius Nautiloidea phân lớp ốc anh vũ navel rốn
navicular bone x−ơng thuyền
navigation (sự) định h−ớng di trú
N-bands hăng N
NCI viét tắt của National Cancer Institute
N-cofilin cofilin N
NDA (to FDA) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến FDA (New Drug Application)
NDA (to Koseisho) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến Koseisho (New
Drug Application)
neanic thiếu trùng
near neurons nơron cận
near response phản ứng kế tiếp
Nearctic region vùng Tân Bắc cực, vùng Bắc Mỹ
nearest neighbour analysis phân tIch lân cận gần nhât
near-infrared spectroscopy (NIR) môn quang phổ cận hồng ngoại
near-infrared transmission (NIT) truyền dẫn cận hồng ngoại
neck 1.cổ 2.cuống chân
neck canal cell tế hào ống cổ necrobiosis (sự) hoại sinh necrophagous ăn xác chết necrophorous (thuộc) chôn xác necrose chết thối, hoại tử
necrosis (hệnh) chết thối, (hệnh) hoại tử
necrotic chết thối, hoại tử necrotroph vật hoại d−ỡng nectar mật
nectar guide đ−ờng dẫn mật hoa nectarivorous ăn mật (hoa) nectary tuyến mật
necton sinh vật hơi, sinh vật tự du
nectopod chân hơi need nhu cầu needle lá kim
neem tree cây neem (Azadirachta indica, chống chịu với sâu bọ và nấm)
negative control kiểm soát âm tInh
negative feedback phản ứng ng−ợc âm tInh
negative feedback mechanisms cơ chế tác động ng−ợc âm tInh
negative reaction phản ứng âm tInh negative reinforcement củng cố âm tInh negative staining nhuộm âm tInh
negative supercoiling sieu xoắn âm tInh Neighborhood effects hiệu ứng hen Neisseriaceae họ Song cầu khuẩn
nekton sinh vật hơi, sinh vật tự du
nelibiose melihioza
NEMS NanoElectroMechanical System
nematoblast nguyen thIch ty hào, nguyen hào châm
nematocyst tế hào châm, thIch ty hào
Nematoda lớp Giun tròn nematodes giun tròn Nemertea ngành Giun vòi Nemertini ngành Giun vòi
NEMS viết tắt của NanoElectroMechanical System
neoantigen kháng nguyen mới
neoblasts tế hào mầm, tế hào tân tạo, mô tân tạo
neo-Darwinism thuyết Darwin mới, thuyết tân Darwin
neo-Freudians tr−ờng phái Freud mới, tân tr−ờng phái Freud
neologism (sự) tạo từ mới vô nghĩa
neonychium hao móng
neopallium vòm n∙o mới
neoplasia (sự) sinh tr−ởng mới (của các mô)
neoplasm vật mới sinh khác th−ờng, khối u neoplastic (thuộc) vật mới sinh khác th−ờng, khối u neoplastic growth (sự) sinh tr−ởng (của) khối u neossoptiles lông tơ, lông măng
neotenin neotenin
neoteny (tInh) ấu trùng tồn tại, (tInh) ấu trùng kéo dài
neotropical region vùng tân nhiệt đới
neovitalism thuyết sinh lực mới
nephric (thuộc) thận
nephric ducts ống thận nephridial (thuộc) đơn thận nephridiopore lỗ thận nephridium đơn thận
nephrodinic (thuộc) ống niệu-sinh dục nephrogenic mesenchyme trung mô thận nephrogenic tissue mô tạo mô thận nephrogonoduct ống niệu-sinh dục nephron ống niệu,nguyen thận, ống niệu nephros thận
nephrostome phễu thận nephrotoxin độc tố hại thận nepionic (thuộc) thời kỳ ấu thể
neritic ecosystem hệ sinh thái ven hờ
neritic zone vùng ven hờ
nervation (sự) phân hố gân, hệ gân
nervature (sự) phân hố gân, hệ gân
nerve 1.dây thần kinh, hó thần kinh, đ−ờng thần kinh 2.gân
nerve cell tế hào thần kinh
nerve centre trung khu thần kinh
nerve ending đầu tận cùng dây thần kinh
nerve fibre sợi trục (thần kinh)
nerve growth factor nhân tố sinh tr−ởng thần kinh
nerve impulse xung thần kinh
nerve net l−ới thần kinh
nerve plexus đám rối thần kinh
nerve root rễ thần kinh nerve trunk thân thần kinh nervous (thuộc) thần kinh
nervous activity hoạt động thần kinh
nervous tissue mô thần kinh nervous system hệ thần kinh nervure gân
nest tổ
nest epiphyte thực vật hiểu sinh tạo ổ
nested fragments đoạn xếp
nested PCR PCR xếp, PCR lồng ghép
net assimilation rate tỷ suất đồng hoá tInh
net primary productivity sản l−ợng sơ cấp tinh
net production sản phẩm tịnh
network of molecular mechanisms mô hình mạng l−ới phân tử
network theory thuyết mạng
Neu5Gc gen Neu5Gc (có ở hầu hết động vật, nh−ng không có ở ng−ời)
neural (thuộc) dây thần kinh neural arch cung thần kinh neural canal ống n∙o tuỷ
neural cell adhesion molecule phân tử dInh hám tế hào thần kinh
neural crest mào thần kinh
neural crest cells tế hào mào thần kinh
neural folds and groove tấm nếp thần kinh, r∙nh thần kinh
neural inducer tác nhân gây cảm ứng thần kinh
neural induction sự cảm ứng thần kinh
neural plate tấm thần kinh
neural spine gai thần kinh
neural synaptic transmission vận chuyển qua synap thần kinh
neural tube ống thần kinh neuraminidase neuraminidaza neurapophyses (các) mấu gai đốt sống neurapophysis mấu gai đốt sống neurilemma hao thần kinh, hao Henle neurine nơrin
neurites sợi trục thần kinh
neuroblasts nguyen hào thần kinh, tế hào tạo thần kinh
neurocranium hộp sọ, sọ n∙o
neurocrine (sự) tiết dịch thần kinh, tiết thể dịch thần kinh
neurocyte tế hào thần kinh, nơron neuroendocrine system hệ thần kinh nội tiết neuroepithelial cells tế hào hiểu hì thần kinh neurofibril node eo sợi thần kinh neurofilament sợi thần kinh
neurogenesis (sự) hình thành thần kinh neurogenic (do) kIch thIch thần kinh neuroglia tế hào thần kinh đệm
neuroglia cell adhesion molecule phân tử dInh hám tế hào thần kinh đệm neurohaemal organs cơ quan huyết- thần kinh, cơ quan máu- thần kinh neurohormone hormon thần kinh, thần kinh thể dịch
neurohypophysis thuỳ sau tuyến yen neurolemma hao thần kinh, hao Henle neurolemmocyte tế hào hao thần kinh
neurology thần kinh học
neuromasts nhóm tế hào đ−ờng hen, cơ quan đ−ờng hen neuromodulation sự điều khiển thần kinh neuromodulator tác nhân điều khiển thần kinh neuromuscular (thuộc) thần kinh-cơ
neuromuscular junction chỗ nối thần kinh cơ neuromuscular transmission trung chuyển thần kinh cơ neuron nơron, tế hào thần kinh
neurone nơron, tế hào thần kinh
neuropil mạng l−ới thần kinh, vùng kết thần kinh
neurophysin neurophysin
neuropore lỗ khoang thần kinh
neuropile mạng n∙o-hạch thần kinh đốt neurosecretory cell tế hào tiết thể dịch thần kinh neuroses (chứng) loạn thần kinh
neurola giai đoạn hình thành ống thần kinh neurotoxin độc tố thần kinh, chất độc thần kinh neurotransmitter chất dẫn truyền xung thần kinh neurotrophic factors nhân tố h−ớng thần kinh neurula giai đoạn hình thành ống thần kinh phôi neurulation sự hình thành ống thần kinh neutraceuticals xem neutriceuticals
neutral selection chọn lọc thần kinh neutral variation hiến dị trung tInh neutriceuticals thực phẩm-thuốc neuter 1.vô tInh 2.hất dục, vô sinh neutral vô tInh, hất dục, vô sinh neutral pump hơm trung tInh neutron therapy liệu pháp nơtron
neutrophil hạch cầu trung tInh, hạch cầu −a trung tInh
new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật
new drug application (sự) áp dụng thuốc mới
ng viết tắt của nanogram
NGF viết tắt của Nerve Growth Factor
NHLBI viết tắt của National Heart, Lung, and Blood Institute
niacin niacin, vitamin B3, axit nicotinic
NIAID viết tắt của National Institute of Allergy and Infectious Diseases
niche tổ, ổ
nick điểm cắt
nick translation dịch chuyển từ điểm cắt
nicotinamide adenine dinucleotide dinucleotid nicotinamid-adenin
nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinamid-adenin
nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin
nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotin- adenin
nicotine-adenine dinucleotide phosphate, reduced (NADPH) dinucleotid
phosphat nicotin-adenin
nicotine-adenine dinucleotide, reduced (NADH) dinucleotid nicotin-
adenin khử
nicotinic acid axit nicotinic
nictitating membrane màng thấm, màng đáy
nidamental tạo vỏ
nidation (sự) tạo tổ
nidicolous ở lại tổ, rời tổ muộn, (thuộc) chim non yếu
nidification (sự) làm tổ
nidulation (sự) làm tổ
nidus tổ, ổ, hốc nhỏ, nhân
night blindness (chứng) quáng gà, (chứng) dạ thị
night terror (sự) sợ đem
NIGMS viết tắt của National Institute of General Medical Sciences
nigrescent đen nhạt
NIH viết tắt của National Institutes of Health
NIHRAC ủy han t− vấn về ADN tái tổ hợp (Recomhinant DNA Advisory
Committee) của Viện Y tế quốc gia Mỹ (NIH) ninhydrin reaction phản ứng ninhydrin nipple núm vú
NIR viết tắt của Near-InfraRed spectroscopy
nisin nisin (peptid diệt khuẩn tách chiết từ Lactococcus lactis)
Nissl bodies thể Nissl, hạt Nissl, thể hổ vằn
Nissl substance chất Nissl
NIT viết tắt của Near-Infrared Transmission
nitrate bacteria vi khuẩn nitrat nitrate reduction khử nitrat nitrates nitrat
nitrate-reducing bacteria vi khuẩn khử nitrat
nitric oxide oxid nitric
nitric oxide synthase synthaza oxid nitric
nitrification (sự) nitrat hoá
nitrifying bacteria vi khuẩn nitrat hoá
nitrilase nitrilaza
nitrites nitrit
Nitrobacteriaceae họ Nitrohacteriaceae
nitrogenase nitrogenaza nitrogen balance cân hằng nitơ nitrogen cycle chu trình nitơ
nitrogen fertilizer phân hón nitơ
nitrogen fixation cố định đạm, cố định nitơ
nitrogen flux dòng nitơ
nitrogen metabolism chuyển hoá nitơ nitrogenase system hệ thống nitrogenaza nitrogenous base hazơ nitơ
nitrophilous −a đạm, −a nitơ
nitrozation (sự) nitrơ hoá
nm viết tắt của nanometers
NMR cộng h−ởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance)
NO oxid nitric (Nitric Oxide)
nociceptive đau nhức
nociceptive reflex phản ứng đau nhức
nociceptors thể nhận cảm giác đau
noctilucent phát sáng han đem, phát quang han đem
nod gene gen tạo nốt sần
node nốt, mấu, lóng, hạch, nút mắt
node of plant stems hạch, mấu, mắt thân thực vật
nodose (có) nốt, (có) mấu, (có) lóng, (có) hạch, (có) nút mắt
nodular (có) nốt sần, (có) mấu nhỏ, (có) hạch nhỏ
nodulation (sự) tạo nốt sần
nodule nốt sần, nốt nhỏ, h−ớu
nomadism (sự) du mục, du c−, lang thang Nomarski microscope kInh hiển vi Nomarski nomeclature danh lục, hệ danh pháp, hảng ten nomeristic (có) số khúc thân xác định
non-caducous không rụng sớm
noncompetitive inhibitor yếu tố kìm h∙m không cạnh tranh
noncyclic electron flow dòng điện tử không khép kIn
noncyclic photophosphorylation phosphoryl hoá quang hoá không quay vòng
non-disjunction (sự) không phân ly
non-essential organs (các) cơ quan phụ
non-equilibrium theories (các) lý thuyết không cân hằng
non-homologous pairing (sự) ghép đôi không t−ơng đồng, tiếp hợp không t−ơng đồng
non-medullated không myelin
nonessential amino acids axit amin không thay thế
nonheme-iron proteins protein sắt không hem
nonpolar covalent bond lien kết đồng hoá trị không phân cực
nonpolar group nhóm không phân cực
nonsense codon codon vô nghĩa, cụm m∙ vô nghĩa
nonsense mutation đột hiến vô nghĩa
nonsense syllable âm tiết vô nghĩa
non-specific immunity miễn dịch không đặc hiệu
non-starch polysaccharides polysaccharid không tinh hột
nontranscribed spacer đoạn đệm không phien m∙ non-verbal communication giao tiếp phi lời nonviable không sức sống
nopaline nopalin
noradrenaline noadrenalin norepinephrine norepinephrine norm chuẩn
normal distribution phân phối chuẩn
normoblast nguyen hào th−ờng, nguyen hào hồng cầu
normochromic anaemias tế hào sắc
north american plant protection organization (NAPPO) tổ chức hảo vệ
thực vật Bắc Mỹ
northern blotting (phép) thẩm tIch Northern, hlot Northern
northern coniferous forests rừng thông ph−ơng Bắc
northern corn rootworm sâu đục rễ ngô miền hắc (Mỹ)
nos terminator vật huỷ diệt nos, tác nhân huỷ diệt nos , phân tử huỷ diệt nos nosology (môn) phân loại hệnh, hệ thống hệnh học
nostrils lỗ mũi ngoài notochord dây sống notochordal (thuộc) dây sống
no-tillage crop production sản xuất cây trồng không đất
notum mảnh l−ng (côn trùng)
NPPO viết tắt của National Plant Protection Organization
NPTII phosphotransferaza neomycin II (neomycin phosphotransferase II)
NPTII gene gen nptII (m∙ hoá neomycin phosphotransferase II) NSP Polysaccharid không tinh hột (Non-Starch Polysaccharides) NT chuyển nhân (Nuclear Transfer)
nt nt (nucleotide)
n-terminus đầu N
nuclear DNA ADN nhân
nuclear envelope vỏ nhân, hao nhân
nuclear hormone receptors thụ quan hormon nhân
nuclear lamina phiến nhân
nuclear magnetic resonance cộng h−ởng từ hạt nhân
nuclear matrix chất cơ hản của nhân, chất nền của nhân
nuclear matrix proteins protein chất nền của nhân
nuclear medicine y học hạt nhân
nuclear membrane màng nhân
nuclear pore complex phức hệ lỗ nhân nuclear receptors thụ quan nhân nuclear sap dịch nhân
nuclear spindle thoi nhân
nuclear transfer truyền nhân, chuyển nhân
nuclear transplantation ghép nhân
nuclear winter theory thuyết mùa đông hạt nhân
nuclease nucleaza
nucleic acid axit nucleic
nucleic acid probes mẫu dò axit nucleic noxious community hoá chất độc của cây nucellus phôi tâm
nuchal (thuộc) gáy
nuchal crest mào gáy, mào chẩm nuchal flexure nếp uốn gáy nucivorous ăn hát, ăn quả hạch nuclear budding sinh chồi nhân
nuclear envelope hao nhân, màng nhân
nuclear fragmentation (sự) phân đoạn nhân
nucleoid vùng nhân
nucleoid region vùng nhân
nucleolar (thuộc) tiểu hạch, hạch nhân
nucleolar organizer chỗ thắt tạo tiểu hạch nucleolar-organizing region vùng tạo tiểu hạch nucleolus nhân nhỏ, hạch nhân, tiểu hạch nucleolus organizer tác nhân tổ chức hạch nhân nucleophilic group nhóm −a nhân
nucleoplasm chất nhân
nucleoplasmic ratio tỷ lệ nhân- hào chất
nucleoproteins nucleoprotein
nucleoside nucleosid
nucleoside diphosphate sugar đ−ờng diphosphat nucleosid
nucleosome thể nhân, nucleosom
nucleotide nucleotid
nucleus nhân
nucleus receptor thụ quan nhân
nude trụi
nudicaudate (có) đuôi trụi
null alleles alen vô hiệu
null cells tế hào vô hiệu
null community quần x∙ không
nullisomic không thể nhiễm sắc, (thuộc) thể không
numerator genes gen đánh số numerical taxonomy phân loại học nu nu nu nu
nuptial flight hay ghép đôi, hay giao phối, hay giao hoan
nurse cells tế hào nuôi
nut quả hạch
nutation (sự) vận động ngọn nutlet quả hạch nhỏ nutricines nutricin
nutrient chất dinh d−ỡng, dinh d−ỡng
nutrient demand nhu cầu dinh d−ỡng
nutrient enhanced chất dinh d−ỡng tăng c−ờng nutrient film technique kỹ thuật màng dinh d−ỡng nutrient solution dung dịch dinh d−ỡng
nutrient-recovery hypothesis giả thuyết phục hồi sinh d−ỡng
nutrigenomics hệ gen học dinh d−ỡng
nutrition (sự) dinh d−ỡng, nuôi d−ỡng
nutritional epigenetics hiểu sinh học dinh d−ỡng nutritional genomics hệ gen học dinh d−ỡng nutritive (thuộc) dinh d−ỡng, nuôi d−ỡng nyctalopia (chứng) quáng gà, (chứng) dạ thị nyctanthous (có) hoa nở đem
nyctinastic movement vận động ứng động han đem
nyctinasty (tInh) ứng động han đem
nyctipelagic ngoi len mặt han đem, nổi len tầng mặt han đem
nymph 1.nhộng trần 2.thiếu trùng
nystagmus sự giật cầu mắt, sự đảo nhanh cầu mắt
NZB, NZW mice chuột nhắt đen New Zealand, chuột nhắt trắng New
Zealand
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - n.doc