Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 16)

S

s1 mapping lập hản đồ S1

s1 nuclease S1 nucleaza (enzym thuỷ phân ADN sợi đơn)

SAAND xem Selective Apoptotic Anti-Neoplastic Drug

sabuline mọc tren cát sabulose mọc tren cát sac hao, túi

saccadic eye movements ( các ) chuyển động tròng mắt, (các) cử động liếc nhanh

saccate (có) dạng túi

saccharobiose saccharohioza

Saccharomyces cerevisiae nấm Saccharomyces cerevisiae

sacculate (có) túi nhỏ

Saccule túi tròn; túi nhỏ

Sacculiform (có) dạng túi nhỏ, (có) dạng hao nhỏ

sacculus túi nhỏ, túi tròn

 

doc36 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1481 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 16), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
S s1 mapping lập hản đồ S1 s1 nuclease S1 nucleaza (enzym thuỷ phân ADN sợi đơn) SAAND xem Selective Apoptotic Anti-Neoplastic Drug sabuline mọc tren cát sabulose mọc tren cát sac hao, túi saccadic eye movements ( các ) chuyển động tròng mắt, (các) cử động liếc nhanh saccate (có) dạng túi saccharobiose saccharohioza Saccharomyces cerevisiae nấm Saccharomyces cerevisiae sacculate (có) túi nhỏ Saccule túi tròn; túi nhỏ Sacculiform (có) dạng túi nhỏ, (có) dạng hao nhỏ sacculus túi nhỏ, túi tròn saccus túi phấn sacral ribs x−ơng s−ờn cùng sacral vertebrae ( các) đốt sống cùng sacroiliac joint khớp cùng- chậu sacromere tiết cơ, khúc cơ sacrum x−ơng cùng sadism ( sự) hạo dâm sado-masochism (sự) hạo- khổ dâm sa viết tắt của salicylic acid SAFA viết tắt của Saturated Fatty Acids SAGB viết tắt của Senior Advisory Group on Biotechnology SAGE viết tắt của Serial Analysis of Gene Expression sagittal dọc giữa, (thuộc) trục dọc giữa sagittal plane tấm dạng mũi mác sagittate (có) dạng mũi ten Sahelian drought (nạn ) hạn hán Sahel Salamander kỳ giông salicylic acid (sa) axit salicylic Salientia tổng hộ L−ỡng c− không đuôi saline soil đất mặn salinity độ muối, độ mặn salinity tolerance tInh chịu mặn saliva n−ớc họt salivary gland chromosome nhiễm sắc thể tuyến n−ớc họt salivary glands (các) tuyến n−ớc họt salivary secretions sự tiết n−ớc họt salivatory centres trung khu n−ớc họt Salmonella ( vi khuẩn) Salmonella Salmonella enteritidis Salmonella enteritidis Salmonella typhimurium Salmonella typhimurium Salmoniformes hộ Cá hồi salpingian ( thuộc) ống Eustachio, vòi Fallopio salpinx 1.ống dẫn phấn 2. ống dẫn trứng salsuginous mọc tren đầm lầy n−ớc mặn salt gland tuyến muối salt marsh đầm lầy ( n−ớc) mặn salt tolerance tInh chịu muối saltation (sự ) đột hiến nhảy saltatorial nhảy saltatory ( để) nhảy saltatory conduction dẫn truyền nhảy (cóc) saltigrade (sự) nhảy, h−ớc nhảy salting out tủa hằng muối SAM xem S-adenosylmethionine samara quả (có) cánh samariform (có) dạng cánh sam-k gene gen sam-k sampling (sự) lấy mẫu sampling distribution phân hố mẫu vật sampling error sai số (do) chọn mẫu sanctuary zone vùng hảo vệ Sand dunes đụn cát, cồn cát sandwich method ph−ơng thức kẹp giữa sandwich technique kĩ thuật kiểu hánh mì kẹp chả sanitary and phytosanitary (sps) agreement Hiệp định vệ sinh và vệ sinh thực vật sanitary and phytosanitary (sps) measures các hiện pháp vệ sinh và vệ sinh thực vật sap nhựa (cây); dịch sap wood dác (gỗ) saponification hoá xà phòng saponims saponim saponnins saponnin saprobe sinh vật hoại sinh saprogenous sống tren chất thối saprophilous −a chất thối rữa saprophyte thực vật hoại sinh saprophytic (thuộc) thực vật hoại sinh saprotrophy (sự) hoại sinh, đời sống hoại sinh SAR viết tắt của Systemic Acquired Resistance SAR by NMR kỹ thuật SAR hy NMR (tạo t−ơng tác hoạt tInh cấu trúc - Structure-Activity Relationship - hằng cộng h−ởng từ hạt nhân - Nuclear Magnetic Resonance) sarcodic (có) dạng nạc, (có) dạng thịt Sarcodina lớp Trùng chân rễ, lớp Trùng chân giả sarcodous (có) nạc, (có) thịt sarcoid (có) dạng nạc, (có) dạng thịt sarcolemma màng cơ sarcoma sarcoma, sarcom, sacom sarcomas (các) sarcoma, (các) sarcom, (các) sacom sarcomata (các) sarcoma, (các) sarcom, (các) sacom sarcomere khúc cơ, đốt cơ sarcophagous ăn thịt sarcoplasmic reticulum l−ới cơ t−ơng, l−ới nhục chất Sariarelli Shwartzman phenomenon hiện t−ợng Sanarelli Shawartzman sartorius cơ may satellite vệ tinh, thể kèm Satellite cells tế hào kèm, tế hào vệ tinh satellite DNA ADN vệ tinh satiation sự ngấy saturated fatty acids (SAFA) axit héo h∙o hoà saturation sự h∙o hoà saturation point điểm h∙o hoà savanna đồng cỏ savan , trảng cỏ saxicole sống tren đá, mọc tren đá saxitoxins saxitoxin SBO dầu đậu t−ơng (soyhean oil) scab 1. Vảy nốt 2. (hệnh) nốt vẩy scabellum gốc cánh scaberulous sần sùi, (có) nốt sần scabrid sần sùi, xù xì; đóng vảy, (có) vảy scabrous sần sùi, (có ) nốt sần scaffold khung protein, lõi protein scaffold/radial loop model mô hình vòng lõi protein/ toả tia scale vảy scale bark 1. Vỏ (có) vảy 2. Vỏ khô scale leaf lá (có) vảy scalene muscle cơ thang scale-up mở rộng qui mô scaly bark vỏ (có) vảy scandent (thuộc) leo hám scanning electron microscope kInh hiển vi điện tử quét scanning transmission electron microscope kInh hiển vi điện tử truyền quét scanning tunneling electron microscopy kInh hiển vi điện tử ống quét scansorial (thIch nghi) leo trèo scape 1. Cán 2. Gốc (râu) scaphoid x−ơng thuyền Scaphopoda lớp Chân thuyền scapigenous (có) cán; (thuộc) gốc (râu) scapula x−ơng hả scapular (thuộc) x−ơng hả scapulars (các) lông cánh scarification (sự) rạch r∙nh, tạo r∙nh scavengers vật ăn xác thối scco2 scent gland tuyến xạ, tuyến thơm scent-marking (sự) đánh dấu hằng mùi schedule of reinforcement lịch trình củng cố Schick test phép thử Schick SCF viết tắt của Stem Cell growth Factor schistocyte tấm máu schizocarp quả nứt, quả nẻ schizocoel khoang nứt, khoang tách lớp schizocoelic (thuộc) khoang nứt, khoang tách lớp schizogamy (tInh) phân tIch cá thể schizogenesis (sự) sinh sản phân tInh, liệt sinh schizogenous (thuộc) phân cắt, nứt rời, liệt sinh schizogony (tInh) sinh sản phân cắt, (tInh) liệt sinh schizont thể sinh sản phân cắt, thể liệt sinh schizophrenia tâm thần phân liệt school (sự) hợp hầy, hợp đàn school phobia (chứng) sợ đến tr−ờng schooling (sự) hợp hầy, hợp đàn Schwann cell tế hào Schwann sciatic (thuộc) vùng hông scientific method ph−ơng pháp khoa học sciera màng cứng, củng mạc scierified (hị) hoá cứng scierite thể cứng, mảnh cứng, gai x−ơng, mảnh x−ơng scierophyll lá cứng scieroproteins (nhóm) protein cứng scierosed (hị) hoá cứng scintillation camera camera nhấp nháy scintillation counter máy đếm nhấp nháy scion cành ghép, chồi ghép, mầm ghép sciophyte thực vật −a tối, thực vật −a hóng sclere gai sclereid tế hào mô cứng ngắn sclereide tế hào vách dày sclerenchyma mô cứng, c−ơng mô sclerenchyma cell tế hào mô cứng sclerosis (sự) hóa xơ cứng, xơ vỡ, hoá licnin sclerotic (thuộc) mảng cứng, củng mạc sclerotic cell tế hào cứng scierotin scleronin sclerotium hạch nấm scierotization (sự) hoá xơ cứng, kết cứng sclerotized (hị) hoá cứng sclerotome thể x−ơng cứng SCN viết tắt của Soyhean Cyst Nematodes scobicular (có) dạng mạt scobiform (có) dạng mạt c−a scoleces (các) đốt đầu, (các) đốt sán scolecid (thuộc) đầu sán scoleciform (có) dạng đầu sán scolex đốt đầu, đầu sán scolophore thể cảm giác dạng thoi scolopidia (các) thể cảm giác dạng chuông scolopidium thể cảm giác dạng chuông scopa hàn chải phấn scopophilia loạn dục nhìn scorch héo rám, hỏng rám Scorpionidea hộ Bọ cạp scotoma 1.điểm tối, ám điểm 2.vết tối scotomata (các) điểm tối, ám điểm, (các) vết tối scotomization (sự) ám điểm hóa scotopia sự thIch ứng nhìn tối SCP viết tắt của Single-Cell Protein screening sàng lọc scrobiculate (có) vết lõm nhỏ, (có) hốc nhỏ scrobiculate (có) vết lõm nhỏ, (có) hốc nhỏ scrobiculus vết lõm nhỏ, hốc nhỏ Scrophulariaceae họ Hoa mõm chó scrotal (thuộc) hìu scrotum hìu scutate (thuộc) vảy (sừng) scute vảy (sừng) scutellum mảnh mày, mảnh thuần scyphistoma ấu trùng dạng chén Scyphomedusae lớp Sứa Scyphozoa lớp Sứa sd1 gene gen sd1 SDA axit stearidonic (stearidonic acid) SDM đột hiến định h−ớng điểm (site-directed mutagenesis) SDS sulfat dodecyl natri (Sodium dodecyl sulfate) sea hiển sea urchins cầu gai seach tìm kiếm, vùng thu hẹp Sealily huệ hiển search image hình ảnh rà soát, hình ảnh tìm kiếm search time thời gian tìm kiếm searching efficiency hiệu quả tìm mồi seasonal movement di chuyển theo mùa seaweed tảo hiển sebaceous (có) h∙ nhờn, (có) h∙ dầu sebaceous cyst nang h∙ sebaceous gland tuyến nhờn sebiferous tiết h∙ nhờn, tiết h∙ dầu sebum h∙ nhờn, h∙ dầu secodont (có) răng cắt second ventricle n∙o thất thứ hai, n∙o thất hen secondary body cavity khoang cơ thể thứ sinh secondary cell wall vách tế hào thứ sinh secondary constriction eo thứ cấp secondary compound hợp chất hậc hai secondary consumer sinh vật tieu thụ hậc hai, sinh vật tieu thụ thứ cấp secondary growth sinh tr−ởng thứ cấp, sinh tr−ởng thứ sinh secondary immune response đáp ứng miễn dịch lần hai secondary law of thermodynamics nguyen lý thứ hai nhiệt động lực học secondary meristem mô phân sinh thứ cấp secondary mesenchyme cells tế hào trung mô thứ cấp secondary messenger chất truyền tin cấp hai secondary metabolites (các) chất chuyển hoá thứ cấp secondary phloem lihe thứ cấp secondary-process thinking quá trình t− duy thứ phát secondary productivity năng suất thứ cấp secondary reinforcement củng cố thứ cấp secondary structure cấu trúc hậc hai secondary substances (các) chất phụ, (các) chất thứ cấp secondary succession diễn thế thứ sinh secondary thickening hoá dày thứ cấp secondary wall vách thứ cấp secondary xylem mô gỗ thứ cấp secretion (sự) tiết, chế tiết secretor cơ thể tiết secretory (thuộc) tiết, chế tiết secretory duct ống tiết secretory epithelia hiểu mô tiết secretory phase pha tiết secretory piece mảnh tiết secretory vesicle túi tiết secritin secritin section 1.lát cắt, mặt cắt 2.nhóm sectorial (thuộc) cắt, (có) dạng nem sectorial chimera thể khảm nem secund một phIa, một mặt, một hen sedentary định c−, không đổi chỗ sediment core trầm tIch seed hạt, giống, nguồn gốc, nguyen nhân, sẹ, tinh dịch seed bank ngân hàng hạt giống seed leaf lá mầm, tử diệp seed plant cây có hạt, thực vật có hạt segment 1.đốt, đoạn 2.đoạn hào segmental (thuộc) phân đốt, phân đoạn segmental interchange trao đổi chéo đoạn nhiễm sắc sedimentary rock đá trầm tIch sedimentation an accumulation (sự) lắng đọng, kết lắng seedless" fruits quả "không hạt" seed-specific promoter promotơ đặc hiệu hạt segmental plates tấm đốt segmentation (sự) phân đốt, chia đốt, phân cắt, phân đoạn, chia đoạn segmentation cavity khoang phân cắt đốt, khoang phân cắt segmentation genes gen phân đốt segregation (sự) phân ly, phân tách segregation of chromosome sự tách nhiễm sắc thể seismonasty (tInh) ứng chấn động Selachii hộ Cá nhám selectable marker gene gen chỉ thị (dùng để) chọn lọc selectins selectin selection (sự) chọn lọc selection coefficient hệ số chọn lọc selection pressure áp lực chọn lọc selective apoptotic anti-neoplastic drug thuốc chống tạo u mới hằng ch−ơng trình cái chết chọn lọc selective estrogen effect hiệu quả estrogen chọn lọc selective estrogen receptor thụ quan estrogen chọn lọc selective extinction tuyệt chủng chọn lọc selective mating giao phối chọn lọc selective permeability tInh thấm chọn lọc selective predation chọn lọc do vật dữ selectively permeable mebrane màng thấm chọn lọc selector genes gen chọn lọc selenodont (có) răng dạng móc, (có) răng dạng liềm selenocysteine selenocystein self tự, tự thân self-compatible tự hợp self cure tự chữa trị, tự điều trị, tự chữa hệnh self-digestion (sự) tự tieu self differentiation sự tạu giải hiệt hoá self fertilization tự thụ tinh self incompatible tự vô giao, tự không hợp self sterile tự hất thụ self sterility (tInh) tự hất thụ, (tInh) không thụ tinh self-thinning curve đ−ờng tự tỉa th−a (quần thể) sell vỏ giáp semantic memory trI nhớ ngữ nghĩa semantide phân tử thông tin self-assembling molecular machines hộ máy phân tử tự lắp ráp self-assembly (of a large molecular structure) (sự) tự lắp ráp (của một cấu trúc phân tử lớn) selfing (sự) tự phun, tự phối selfish DNA ADN tự thân, ADN Ich kỷ self-pollination (sự) tự thụ phấn sematic (thuộc) tIn hiệu nguy hiểm, háo nguy, cảnh háo semeiotic (thuộc) triệu chứng semen tinh dịch semicircular canals (các) ống hán khuyen, (các) ống nửa vòng semilunar valve van hán nguyệt seminal 1.(thuộc) tinh dịch 2.(thuộc) hạt giống 3.(thuộc) mầm seminal receptacle túi nhận tinh, túi tiếp tinh seminal roots (các) rễ mầm seminal vesicle túi tinh seminiferous chứa tinh dịch, sinh tinh dịch seminiferous tubules ống sinh tinh semiochemical hoá chất truyền tin semiotics ký hiệu học semi-oviparous đẻ con không hoàn semipalmate xẻ chân vịt nông, xẻ chân vịt không hoàn toàn semipermeable membrane màng hán thấm semiplacenta nhau không rụng, semistreptostyly kiểu khớp hán động x−ơng vuông-tuỷ semisynthetic catalytic antibody kháng thể xúc tác hán tổng hợp sempervirent th−ờng xanh senescence (sự) l∙o hoá, hoá già, già cỗi senescent l∙o suy, l∙o hoá, già cỗi senile-degenerative disorders (các) rối loạn của l∙o suy, (các) rối loạn của l∙o suy senility (sự) l∙o suy, già cỗi senior advisory group on biotechnology (SAGB) nhóm t− vấn cao cấp về công nghệ sinh học sensation cảm giác sense (có) nghĩa (nói về một sợi đơn ADN hoặc ARN) sense strand sợi có nghĩa, mạch có nghĩa, mạch m∙ gốc, mạch thông tin senses (các) cảm giác sensiferous nhận cảm sensigerous nhận cảm sensilla (các) vi giác quan, (các) giác quan nhỏ sensillum vị giác quan, giác quan nhỏ sensitive nhạy cảm, mẫn cảm sensitive period thời kỳ mẫn cảm, giai đoạn nhạy cảm sensitization (có) gây mẫn cảm, (sự) gây cảm ứng sensorial (thuộc) vùng cảm giác, vùng nhân cảm sensorimotor development phát triển cảm giác-vận động sensorimotor intelligence stage giai đoạn trI tuệ cảm giác-vận động sensorium vùng cảm giác, vùng nhận cảm sensory (thuộc) nhận cảm, cảm thụ, cảm giác sensory adaptation thIch nghi cảm giác sensory aphasia mất cảm giác sensory deprivation t−ớc đoạt cảm giác, ức chế cảm xúc sensory ganglia hạch giao cảm sensory information thông tin cảm giác sensory memory trI nhớ cảm giác sensory neuron tế hào thần kinh thụ cảm sensory of afferent nervous system hệ thần kinh cảm giác sensory receptor thụ quan cảm giác sensory receptor thụ quan sensory store kho cảm giác sepal lá đài separation anxiety lo sợ chia ly separation layer tầng tách ra, tầng rụng sepsis (sự) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng septa (các) vách, (các) vách ngăn septal (thuộc) vách septal nuclei vách nhân septate (có) vách septate fibre sợi vách septate fungi vách nấm septic shock choáng nhiễm khuẩn septicidal nứt vách, xẻ vách, nẻ vách, rách vách septifragal tách rời vách, nứt rời vách, xẻ rời vách septum vách, vách ngăn septum transversum vách ngang sequence chuỗi, trình tự, d∙y sequence (of a DNA molecule) trình tự (của phân tử ADN) sequence (of a protein molecule) trình tự (của phân tử protein) sequence map hản đồ trình tự sequencing (sự) xác định trình tự sequencing (of DNA molecules) giải trình tự (của phân tử ADN) sequencing (of oligosaccharides) giải trình tự (của các oligosaccharid) sequencing (of protein molecules) giải trình tự (của phân tử protein) sequential induction model mô hình cảm ứng enzym chuỗi sequestered iron sát càng hoá sequestrene chát càng hoá, chất chelat hoá sequestrol iron sắt càng hoá sequon sequon (điểm hám của đ−ờng tren phân tử protein) seral (thuộc) hệ diễn thế seral stage chuỗi diễn thế sere hệ diễn thế serial analysis of gene expression (SAGE) phân tIch hàng loạt sự hiểu hiện gen serial homology tInh t−ơng đồng chuỗi serial learning học thuộc lòng serial recall hồi t−ởng nhắc lại serial-position effect hiệu ứng vị trI theo chuỗi, hiệu ứng vị trI thuộc lòng serine serin serine (ser) serin SERM chất điều hiến thụ quan hằng estrogen chọn lọc (Selective Estrogen Receptor Modulators) seroconversion chuyển hoá huyết thanh serological determinants (các) quyết định kháng nguyen huyết thanh serological typing xác định loại huyết thanh serologist nhà huyết thanh học serology huyết thanh học seronegative âm tInh về huyết thanh serophyte vi khuẩn −a huyết thanh serosa màng thanh dịch, thanh mạc serotaxonomy (sự) phân loại hằng huyết thanh serotherapy liệu pháp huyết thanh, huyết thanh trị liệu serotonin serotonin serotypes kiểu huyết thanh serous (có) huyết thanh, thanh dịch serous membrane màng thanh dịch, thanh mạc serrate (có) răng c−a, xẻ răng c−a serrulate (có) răng c−a nhỏ sertory cells tế hào sertory serum serum, huyết thanh serum albumin alhumin huyết thanh serum half life nửa tuổi thọ của huyết thanh serum immune response phản ứng miễn dịch của huyết thanh serum lifetime tuổi thọ của huyết thanh serum sickness hệnh huyết thanh serum therapy liệu pháp huyết thanh, huyết thanh trị liệu servomechanisms cơ chế tự động sesamoid x−ơng vừng sessile không cuống, định c− sessile organisms sinh vật hám đáy set of chromosome tập nhiễm sắc thể set point điểm dừng seta lông cứng, cuống hào tử, ria, tơ cứng setaceous (có) lông cứng, (có) tơ cứng setea lông cứng, tia, cuống hào tử, tơ cứng setiferous (có) lông cứng setiform (có) dạng lông cứng setigerous (có) lông cứng, mang lông cứng, (có) ria, mang ria setose nhiều lông cứng setulose (có) lông tơ, (có) lông mềm, (có) lông mịn severe combined immunodeficiency syndrome hội chứng thiếu hụt miễn dịch phối hợp trầm trọng sex 1.giới tInh 2.xác định giới tInh sex cells (các) tế hào sinh dục sex chromosomes nhiễm sắc thể giới tInh sex determination xác định giới tInh sex differentiation (sự) hiệt hoá giới tInh sex gland tuyến sinh dục sex hormone hormon giới tInh sex-limited character tInh trạng hị giới hạn hởi giới tInh sex-linked lien kết giới tInh, ghép giới tInh sex mosaic 1.thể khảm giới tInh 2.dạng giới tInh trung gian, thể l−ỡng tInh sex ratio tỉ lệ giới tInh sex reversal đổi giới tInh, chuyển ng−ợc giới tInh sex reversed individuals cá thể hị hiến đổi giới tInh sex roles (các) vai trò giới tInh sex transformation hiến đổi giới tInh, chuyển giới tInh sexual (thuộc) giới tInh sexual behaviour tập tInh giới tInh, tập tInh sinh dục sexual characteristics đặc tInh sinh lý sexual coloration nhuộm màu giới tInh sexual conjugation tiếp hợp hữu tInh sexual development sự phát triển giới tInh sexual differences phân hiệt giới tInh sexual dimorphism (hiện t−ợng) l−ỡng hình giới tInh sexual organs (các) cơ quan sinh dục sexual reproduction sinh sản hữu tInh sexual selection chọn lọc hữu tInh Sezary syndrome hội chứng Sezary SFE tách chiết dịch sieu tới hạn (supercritical fluid extraction) shade plant cây −a hóng, cây chịu hóng shade tolerance tInh chịu hóng shading (sự) che hóng shadow species loài chịu hóng shadowing technique kỹ thuật tạo hóng, kỹ thuật mạ hóng shaft thân, trục, trụ, cán, cuống shannon diversity index chỉ số đa dạng Shanon shape dạng shape changes of cells sự thay đổi hình dạng tế hào shaping (sự) định hình shear cắt sheath 1.hao 2.cánh cứng 3.hẹ 4.hao, vỏ cứng, màng cứng sheath of Schwann hao Schwann sheep Dolly cừu Dolly shell gland tuyến vỏ shell ligament dây chằng vỏ shell membranes of bird egg màng vỏ của trứng chim shell sac túi vỏ shell shock sốc tai nạn, sốc nặng shellac nhựa cánh kiến, senlac shells vỏ (thân mềm) vỏ cứng, vỏ giáp shick cell anemia tế hào máu hình liềm shielding (sự) chắn (phóng xạ) shikimic acid axit sikimic shinbone 1.x−ơng chày 2.đốt chày, đốt ống Shine-Dalgarno sequence đoạn Shine-Dalgarno shock sốc shoot thân mầm, thân chồi shoot system hệ chồi shoot-tip culture nuôi cấy đỉnh thân mầm short-day plant cây ngắn ngày short hairpin RNA ARN ngắn hình cặp tóc short interfering RNA (siRNA) short shoot thân chồi ngắn short-sightedness cận thị short-term memory trI nhớ ngắn hạn shotgun cloning method ph−ơng pháp tách dòng hằng súng săn shotgun sequencing giải trình tự hằng súng săn shoulder girdle đai ngực shRNA ARN hình kẹp tóc ngắn (short hairpin RNA) shrubland cây hụi, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối shunt equation ph−ơng trình nối shunt pthway cách nối, ph−ơng thức nối shunts nhánh nối shuttle vector vectơ con thoi Shwartzman reaction phản ứng Shwartzman sialic acid axIt sialic siblings anh chị em đồng huyết, anh chị em ruột sibs anh chị em đồng huyết, anh chị em ruột sickle cells tế hào hình liềm sid-1 protein protein SID-1 (có chức năng xuyen màng) sieve area mặt rây, vùng rây sieve element yếu tố rây sieve plate đĩa rây sieve tube mạch rây, mạch lihe sieve tubu member mạch rây sievert sive sighs thở dài sigmoid flexure nếp uốn chữ S sign dấu hiệu, dấu sign stimulus (tác nhân) kIch thIch dấu hiệu, (tác nhân) kIch thIch tIn hiệu signal peptides peptit háo hiệu signal sequences (các) chuỗi háo hiệu signal transducers and activators of transcription (STATS) chất truyền tIn hiệu và hoạt hoá phien m∙ signal transduction truyền tIn hiệu signalling phát tIn hiệu signaling molecule phân tử (phát) tIn hiệu signaling protein protein (phát) tIn hiệu significance mức tin cậy silencing (sự) câm (nói về gen không hoạt động) silent mutation đột hiến câm silicole −a silic, −a đất giàu silic siliqua quả giác dài, qủa cải dài silique quả giác dài, qủa cải dài silk tơ Silurian kỉ Silua Siluriformes hộ Cá tre simian virus 40 virut khỉ 40 similarity coefficient hệ số đồng đều simple đơn, đơn giản simple cells đơn hào simple diffusion khuyếch tán đơn giản simple fruit quả đơn simple leaf lá đơn simple pit lỗ đơn simple protein protein đơn giản simple sequence DNA AND có trình tự đơn giản simple sequence repeat (ssr) DNA marker technique kỹ thuật chỉ thị ADN (gồm) các đoạn lặp đơn giản simple sequence repeat (SSR) genetic markers chỉ thị di truyền (gồm) các đoạn lặp đơn giản Simpson diversity index chỉ số đa dạng Simson simulate giả dạng simulation (sự) giả dạng simulation by computer mô phỏng hằng máy tInh single-cell protein protein đơn hào single-nucleotide polymorphisms (SNPS) đa hình đơn nucleotid single-stranded DNA ADN sợi đơn single-walled carbon nanotubes ống nano carhon vách đơn sinistrorse quay trái, cuộn trái sink nơi cần, sức chứa sinuate 1.(có) mép lá răng c−a 2.(có) hình sin, uốn l−ợn, l−ợn sóng sinus xoang, ổ sinus arrhythmia xoang ổ Sinus venosus xoang tĩnh mạch sinusoid xoang mao mạch siphon ống hút, siphon siphonaceous (có) hình ống Slphonaptera hộ Bọ chét siphonate (có) ống hút, siphon siphoneous (có) hình ống siphonogamy (tInh) thụ tinh qua ống phấn siphonostele trung trụ rỗng, thân mạch rỗng siphuncle ống hút nhỏ, siphon nhỏ siphunculate (có) ống hút nhỏ, (có) siphon nhỏ Sipunculida ngành Giun vòi sir2 gene gen sir2 Sirenia hộ Bò hiển siRNA ARN nhiễu ngắn (Short Interfering RNA) sirT1 gene gen sirT1 (điều hiến thông tin câm - Silent Information Regulator 1) sirtuins xem sirT1 gene sister cell tế hào chị em sister chromatids nhiễm sắc tử chị em sister nucleus nhân chị em sister-chromatid exchange trao đổi nhiễm sắc tử chị em site-directed mutagenesis Gây đột hiến định h−ớng điểm site-directed mutagenesis (sdm) Gây đột hiến định h−ớng điểm site mutation Đột hiến điểm Xem Gene mutation Site of Special Scientific Interest địa điểm có tầm quan trọng khoa học đặc hiệt, địa điểm thu hút chú ý đặc hiệt về khoa học site-specific mutagenesis gây đột hiến điểm đặc hiệu sitostanol sitostanol (este hắt nguồn từ sitosterol) sitosterol xem sitostanol size-exclusion chromatography (phép) sắc ký phân loại theo kIch cỡ Sjơgren’s disease hệnh Sjơgren sk cơ chất k (suhstance k) skeletal (thuộc) hộ x−ơng skeletal muscle cơ vân skeleton hộ x−ơng skeletagenous (có tInh chất) tạo hộ x−ơng skiagram phim X quang, ảnh X quang skiagraph phim X quang, ảnh X quang skin da skin dose liều tren da skin sensitizing antibody kháng thể gây mẫn cảm da skin test thử nghiệm da Skinner box lông Skinner skull x−ơng sọ, sọ slavery (sự) nô lệ, cảnh nô lệ sleep ngủ, giấc ngủ sleep apnoea syndrome hội chứng ngừng thở lúc ngủ sleep movement vận động ngủ sleeping sickness ngủ do say slice lát cắt Sliding filament model mô hình sợi tr−ợt sliding growth mọc phủ, mọc c−ỡi, slime chất nhớt slime mould nấm nhày slime plug nút nhầy slough xác slow-reacting substance chất phản ứng chậm slow virus virut chậm slow-wave sleep giấc ngủ sâu, giấc ngủ sóng chậm small interfering RNA ARN nhiễu nhỏ small intestine ruột non smal nuclear ribonucleoprotein rihonucleprotein nhân con small nuclear RNA ARN nhân nhỏ small pole organic molecules phân tử hữu cơ nhỏ có cực small RNA ARN nhỏ small ubiquitin-related modifier tác nhân sửa đổi lien quan uhiquitin nhỏ smallpox (hệnh) đậu mùa smallpox vaccination chủng đậu smegma hựa sinh dục smell mùi smooth colony khuẩn lạc nhẵn smooth endoplasmic reticulum l−ới nội chất trơn, l−ới nội chất nhẵn smooth muscle cơ trơn smoothened đ−ợc làm trơn, đ−ợc làm nhẵn smut hệnh nấm than snails ốc sen sneeze sự hắt hơi SNP viết tắt của Single-Nucleotide Polymorphisms snp chip chip SNP snp map hản đồ SNP snp markers chỉ thị SNP snRNP rihonucleoprotein nhỏ trong nhân (small nuclear rihonucleoproteins) social cohension hypothesis for dispersal giả thuyết lien kết x∙ hội cho sự phát tán social facilitation hành động gây lây, tập tInh gây lây hắt huộc social learning theory thuyết tập quen x∙ hội social organization tổ chức x∙ hội social parasitism ký sinh x∙ hội social perception nhận thức (về) x∙ hội, hiểu hiết (về) x∙ hội social phobia (chứng) sợ x∙ hội social psychology tâm lý học x∙ hội social symbiosis cộng sinh x∙ hội socialization (

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - s.doc