Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 17)

T

T-agglutinin ngưng kết tố

T-antigens (nhóm) kháng nguyen T

T-bands hăng T

T-cell tế hào T

T cell growth factor (TCGF) nhân tố sinh trưởng tế hào T

T-cell leukaemia viruses (các) virut ung thư hạch cầu tế hào T

T cell modulating peptide (TCMP) peptid điều chỉnh tế hào T

T cell replacing factor nhân tố thay thế tế hào T

T cell receptors thụ quan tế hào T

TCGF viết tắt của T Cell Growth Factor

TCMP viết tắt của T Cell Modulating Peptide

T-dependent antigens (các) kháng nguyen phụ thuộc T

t-distribution phân hố-t

t-DNA t-ADN

 

doc30 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1397 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 17), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
T T-agglutinin ng−ng kết tố T-antigens (nhóm) kháng nguyen T T-bands hăng T T-cell tế hào T T cell growth factor (TCGF) nhân tố sinh tr−ởng tế hào T T-cell leukaemia viruses (các) virut ung th− hạch cầu tế hào T T cell modulating peptide (TCMP) peptid điều chỉnh tế hào T T cell replacing factor nhân tố thay thế tế hào T T cell receptors thụ quan tế hào T TCGF viết tắt của T Cell Growth Factor TCMP viết tắt của T Cell Modulating Peptide T-dependent antigens (các) kháng nguyen phụ thuộc T t-distribution phân hố-t t-DNA t-ADN T lymphocyte lympho hào T T lymphocyte antigen receptor thụ thể lympho hào Tdành cho kháng nguyen T3 ten một phag của E.coli T4 cells (các) tế hào T4 (lympho hào T) T6 marker chromosome nhiễm sắc thể đánh dấu T6 tabescent quăn, nhăn nhúm taboo điều cấm kỵ, luật cấm tabular (có) dạng hiểu hảng TAB vaccine vacxin TAB tachistoscope kinh nghiệm tốc tachycardia tim đập nhanh tachygenesis (sự) phát triển đốt cháy giai đoạn tachygenetic (sự) phát triển đốt cháy giai đoạn tachykinins tachykinin tactic movement cử động theo kIch thIch, cử động theo ứng động tactile (thuộc) sờ mó, cảm xúc tactile bristle ria xúc giác, ria sờ mó tactile receptor cơ quan xúc giác tadpole nòng nọc taenia 1.sán 2.hó sợi taeniasis (sự) nhiễm sán dây tag thẻ, dấu, nh∙n, vòng tagged molecules or cells (các) tế hào hoặc phân tử đ−ợc đánh dấu tagma vùng thân tagmata (các) vùng thân tagmosis (sự) phân đoạn vùng thân taiga taiga, vùng rừng thông xihia tail đuôi tali (các) x−ơng sen talon vuốt talus x−ơng sen tandem affinity purification tagging đánh dấu tinh sạch ái lực lien tiếp tandem repeat đoạn lặp lien tiếp tangential longitudinal section mặt cắt dọc tiếp tuyến tanning (sự) ngâm tẩm, cố kết them tannins tanin tannin sac túi tanin tapetum 1.tầng nuôi 2.lớp cơ phản quang, lớp sắc tố phản quang tapeworm sán dây TAP tagging (ph−ơng pháp) đánh dấu tinh sạch hằng ái lực nối tiếp) Tandem Affinity Purification Tagging taproot rễ cái, rễ chInh taproot system hệ rễ chInh Taq DNA polymerase polymeraza ADN Taq Tardigrada phân ngành đi chậm, phân ngành Chân ngắn target đIch target cell tế hào đIch target-ligand interaction screening target validation hoạt hoá đIch, làm cho đIch có hiệu lực tarsal (thuộc) sụn mI, đốt hàn, khối x−ơng cổ chân tarsal glands tuyến sụn mI mắt tarsus 1.sụn mI 2.đốt hàn 3.khối x−ơng cổ chân taste bud gai vị giác, chổi vị giác, nụ vị giác, nhú vị giác TAT protein TAT (kIch hoạt gen HIV trong tế hào) TATA box hộp TATA TATA homology t−ơng đồng TATA taungya đất giao trồng rừng taxes (các) (tInh) (h−ớng) theo kIch thIch taxis (tInh) (h−ớng) theo kIch thIch taxol taxol (chất hoá học ở thực vật, chống hệnh mốc n−ớc) taxon taxon, cấp phân loại, đơn vị phân loại taxonomic composition thành phần danh pháp học taxonomic series d∙y taxon taxonomy phân loại học TBT rào cản kỹ thuật đối với th−ơng mại (Technical Barriers to Trade) TCGF nhân tố sinh tr−ởng tế hào T (T Cell Growth Factor) TCK Smut hệnh nấm TCK Smut (ở lúa mì) tear gland tuyến lệ teats (các) núm vú technology protection system hệ thống hảo vệ công nghệ tectorial (thuộc) đậy, che phủ tectorial membrane màng đậy tectrices lông phức tectum thể mái tegulated (đ−ợc) lợp vảy, (đ−ợc) lợp tấm, (đ−ợc) lát vảy, (đ−ợc) lát tấm tegument màng học, vỏ áo, teleceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa telegony (tInh) ảnh h−ởng đời hố tr−ớc, (tInh) ảnh h−ởng từ xa, (tInh) ảnh h−ởng cách truyền telencephalon n∙o cùng, n∙o tận teleological (thuộc) mục đIch luận teleonomy mục đIch luận Teleostei phân lớp Cá x−ơng telepathy thần giao cách cảm, (sự) truyền giao cách cảm telereceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa telocentric (thuộc) tâm động mút telolecithal đoạn no∙n hoàng telome telom, thể hào tử telome theory thuyết telom, thuyết thể hào tử telomerase telomeraza telomere đoạn cuối, khúc cuối, telome telomorph giai đoạn hữu tInh telophase kỳ cuối telson gai trâm, trâm cong temparate virus virut ôn hoà tempate deciduous forest rừng ôn đới rụng lá temperate ôn hoà temperature nhiệt độ temperature coefficient hệ số nhiệt độ temperature deciduos forest rừng nhiệt đới rụng lá temperature forest rừng ôn đới temperature gradient gradien nhiệt độ temperature grassland đồng cỏ ôn đới temperature regulating centre trung tâm điều hoà nhiệt độ temperature sensitive mutant thể đột hiến mẫn cảm nhiệt độ temperature sensitive period giai đoạn mẫn cảm nhiệt độ temperature zone vùng ôn đới template khuôn temporal x−ơng thái d−ơng temporal heterogeneity hất đồng theo thời gian temporal lobe hố thái d−ơng temporal openings hố thái d−ơng temporal summation (sự) tạo thành hố thái d−ơng temporal vacuities hốc thái d−ơng tendency xu thế, xu h−ớng tendinous (có) gân tendon gân tendon reflex sự phản xạ gân tendril tua cuốn tenia sán, hó sợi teniasis (sự) nhiễm sán dây tension wood gỗ chịu sức kéo tensor cơ năng tensor tympani muscle căng cơ tai giữa tentacle tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn tentacular (thuộc) tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn tentaculiferous (có) tua sờ, (có) mấu sờ, (có) tay sờ, (có) tay cuốn tentaculiform (có) dạng tua sờ, (có) dạng tay sờ tentaculum tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn tentorium 1.lều 2.khung sọ teosinte cây ngô dại (Zea diploperennis) tepal cánh hoa teratogen tác nhân gây quái thai teratology quái thai học teratoma u quái terebrate (có) dùi đẻ trứng terete (có) dạng ống trứng tergal (thuộc) mặt l−ng, mảnh l−ng, tấm l−ng tergum mặt l−ng, mảnh l−ng, tấm l−ng teratogen tác nhân gây quái thai terminal bud chồi đỉnh terminal deoxynucleotidyl transferase transferaza deoxynucleotit tận cùng termitarium tổ mối ternate (có) mẫu ha terpenoids terpenoit terminal transferase transferaza điểm cuối termination codon codon chặn cuối (gen) terminator nhân tố kết thúc terminator cassette casset kết thúc terminator sequence trình tự kết thúc terpenes terpen (hóa chất từ thực vật, tạo h−ơng vị cho thịt cá, khi cá ăn) terpenoids terpenoid terrestrial communities quần x∙ tren cạn territory l∙nh thổ tertiary structure cấu trúc hậc ha tertiary thickening hóa dày cấp ha tertiary wall vách cấp ha test vỏ hạt, vỏ, hộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testa 1.vỏ hạt 2.vỏ, hộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testacean (thuộc) vỏ hạt, vỏ, hộ x−ơng ngoài, vỏ giáp, mai testaceous (có) vỏ hạt, (có) vỏ, (có) hộ x−ơng ngoài, (có) vỏ giáp, (có) mai testcross phép lai chéo testes (các) tinh hoàn testis tinh hoàn testicular (thuộc) tinh hoàn testicular feminization sự nữ hoá tinh hoàn testosterone kIch tố sinh dục đực, testosteron tetanic contraction co cứng cơ tetanus (hệnh) uốn ván, (chứng) co cứng cơ tetanus antitoxin kháng độc tố uốn ván tetanus toxin độc tố uốn ván tetrad 1.thể tứ phân, tứ phân hào tử 2.hộ hốn tetracycline (tc) tetracyclin tetrad analysis phân tIch hộ hốn tetradactyl hốn ngón tetragonous hốn góc, hốn cạnh tetrahydrofolic acid axit tetrahydrofolic tetramerous hốn phần, (có) mẫu hốn tetraparental chimera quái thai hốn hố mẹ, thể khảm hốn hố mẹ tetraploid tứ hội, thể tứ hội tetrapod hốn chân tetrapterous hốn cánh tetrarch hốn hó sơ cấp, hốn hó nguyen mộc tetrasornic thể hốn tetrasporophyte thể tứ hào tử texture cấu trúc, kiến tạo TG triglycerid TGA cơ quan chInh phủ Australia phe duyệt các sản phẩm thuốc TGF hiến nạp nhân tố sinh tr−ởng (Transforming Growth Factor) thalamic nulcei nhân đồi thị thalamus 1.đế hoa 2.đồi thị thalassaemia (hệnh) thiếu máu vùng hiển, thalassaemia thalassophyte thực vật hiển, tảo hiển Thale Cress Arahidopsis thaliana thalloid (có) tản thallus tản thanatoid gây chết thanatosis (trạng thái) chết giả Thebesian valve van Thehesian theca 1.áo, vỏ 2.hao gân 3.vách chồi san hô theca extena ổ hào tử ngoài theca interna ổ hào tử trong thecal (thuộc) áo, vỏ, hao gân, vách chồi san hô thecal cells tế hào áo thecate (có) áo, (có) vỏ, (có) hao gân, (có) vách chồi san hô thecodont (có) răng trong huyệt, (có) răng trong ổ thelytoky (tInh) sinh sản toàn cái thematic apperception test trắc nghiệm nhận thức theo chủ đề theory of evolution by natural selection học thuyết tiến hoá chọn lọc tự nhien theory of games lý thuyết trò chơi the pill vien tránh thai Theria phân lớp Thú hậc cao thermal conductivity tInh ttuyền dẫn nhiệt thermal death point điểm chết nhiệt thermal hysteresis proteins protein trễ nhiệt thermoduric hền nhiệt thermodynamics nhiệt động lực học thermogenesis (sự) sinh nhiệt, thermolysis (sự) mất thân nhiệt, toả nhiệt thermonasty (tInh) ứng động nhiệt thermoperiodicism (hiện t−ợng) chu kỳ nhiệt thermophil −a nhiệt, −a nóng thermophilic −a nhiệt, −a nóng thermophilic bacteria vi khuẩn −a nhiệt thermophilous −a nhiệt, −a nóng thermophyllous (có) lá −a nóng, (có) lá −a nhiệt thermoreceptor cơ quan cảm nhận nhiệt thermoregulation (sự) điều hoà nhiệt độ thermoregulatory effectors hiệu quả điều hoà nhiệt thermotolerant chịu nhiệt, chịu nóng therophyte cây một vụ, cây một năm thiamin thiamin thick filament sợi dày thiessen polygons đa giác Thiesen thigmocyte tiểu cầu thigmotropism (tInh) h−ớng tiếp xúc thin filament sợi mỏng thioesterase thioesteraza thiol group nhóm thiol thioredoxin thioredoxin third ventricle n∙o thất III thirst (sự) khát thoracic (thuộc) ngực, đốt ngực thoracic duct ống ngực thorn gai threat behaviour tập tInh cảnh cáo, tInh đe doạ threatened species loài hị đe doạ threonine threonin threshold ng−ỡng, hậc, thềm thrombin tromhin thrombocyte tiểu cầu thrombolytic agents tác nhân làm tan cục (máu) nghẽn thrombomodulin chất điều hiến nghẽn mạch thrombosis (sự) nghẽn mạch, tắc mạch thrombus cục nghẽn thrum hoa tơ Thy 1 antigen kháng nguyen Thy 1 thylakoid thylacoit thymic epithelial cells (các) tế hào hiểu mô tuyến ức thymic hypoplasia thiểu sản tuyến ức, suy sản tuyến ức thymine thymin thymocyte tế hào tuyến ức, ức hào, thymo hào thymine (thy) thymin thymoleptics thymoleptics (nhóm thuốc ảnh h−ởng đến cảm giác và hành vi) thymoma u tuyến ức thymopoietin thymopoietin thymosins thymozin thymus tuyến ức thymus derived cells (các) tế hào nguồn gốc tuyến ức thymus independent antigen kháng nguyen không phụ thuộc tuyến ức thymus dependent antigen kháng nguyen phụ thuộc tuyến ức thymus dependent area vùng phụ thuộc tuyến ức thyroid gland tuyến giáp thyroid hormone hormon tuyến giáp thyroid stimulating hormone (TSH) hormon kIch thIch tuyến giáp thyroid-stimulating antibodies kháng thể kIch thIch tuyến giáp thyroid-stimulating hormon hormon kIch thIch tuyến giáp thyroiditis viem tuyến giáp thyrotoxicosis hệnh nhiễm độc tuyến giáp Thysanoptera hộ Đuôi tơ TI viết tắt của Trypsin Inhihitor Ti plasmid plasmid Ti tibia 1.x−ơng chày 2.đốt chày, đốt ống ticks ve, hét, tIc tidal cycle chu kỳ thuỷ triều tidal movement vận động triều tidal volume thể tIch hô hấp, dung tIch hô hấp tight junction đầu nối chặt TIL cells (các) tế hào lọc khối u (tumor-infiltrating lymphocytes) tiller chồi gốc, nhánh gốc timber line dải rừng, đỉnh núi Tinamiformes hộ Gà-Đà điểu t-IND xem Treatment Investigational New Drug Application t-IND treatment xem t-IND T-independent antigene kháng nguyen không phụ thuộc T tirf microscopy tissue mô tissue array dàn mô tissue culture nuôi cấy mô tissue engineering kỹ thuật (sửa) mô tissue plasminogen activator (TPA) chất hoạt hoá mô sinh plasmin tissue specific antigen kháng nguyen đặc hiệu mô tissue tensions sức căng của mô tissue typing định typ mô, định typ tổ chức titin thụ thể trợ lực titre hiệu giá, độ chuẩn TKI viết tắt của Tyrosine Kinase Inhihitors TLR xem toll-like receptors Tm Tm, nhiệt độ nửa hiến tInh Tmaze me lộ T TME năng l−ợng thật có khả năng chuyển hoá (true metaholizahle energy) TMEn xem TME TMV viết tắt của Tohacco Mosaic Virus TNF viết tắt của Tumor Necrosis Factor tobacco budworm sâu chồi thuốc lá (Heliothis virescens) tobacco hornworm sâu sừng thuốc lá (Manduca sexta) Tobacco mosaic virus virut khảm thuốc lá tocopherols tocopherol tocotrienols tocotrienol tolerance (sự) chịu đựng tolerance range hien độ dung nạp, hien độ chịu đựng tolerogen tác nhân chịu đựng toll-like receptors thụ quan toll-like tomato cà chua tomato fruitworm sâu đục quả cà chua tomentose (có) lông măng, (có) lông tơ tomentum lông hông tone tr−ơng lực tongue 1.l−ỡi 2.vòi, vòi hút, hàn mài, l−ỡi nạo, thìa lìa, mảnh l−ỡi tonicity tr−ơng lực tonofilament tơ hiểu hì, tơ tr−ơng lực tonoplast màng không hào tonsils hạnh nhân, amiđan tooth 1.răng 2.răng hầu 3.răng c−a top yeast nấm men váng topotaxis chuyển theo h−ớng topotype vật mẫu cùng địa điểm gốc tornaria ấu trùng tornaria torsion (sự) vặn, xoắn, torus 1.màng núm 2.nếp chân hen TOS xem Transgalacto-Oligosaccharides total internal reflecton fluorescence tổng huỳnh quang phản xạ hen trong total lung capacity tổng thể tIch phổi totipotency (tInh) toàn năng totipotent stem cells (các) tế hào gốc toàn năng touch xúc giác hen ngoài touchwood củi dẫn lửa toxic substances control act (TSCA) đạo luật kiểm soát chất độc toxicogenomics hệ gen độc tố học toxicology độc chất học, độc tố học toxigenic E. coli E. coli sinh độc tố toxin độc tố, chất độc, toxin toxoid nh−ợc độc tố, giải độc tố TPS hệ thống hảo ven công nghệ (Technology Protection System) trabecula thớ vách, tơ vách trace element yếu tố vi l−ợng tracer (radioactive isotopic method) (phép) phát hiện vết (ph−ơng pháp đồng phân phóng xạ) trachea khI quản, ống khI tracheal gills màng khI quản, màng ống khI tracheal pits lỗ khI quản tracheal receptor thụ thể khI quản tracheal system hệ khI quản, hệ ống khI tracheary elements (các) yếu tố ống dẫn tracheid(e) quản hào, tế hào ống trachelate (có) cổ hẹp tracheole khI quản nhỏ, vi khI quản tracheophyte thực vật có mạch tract ống, hó, dải traditional breeding methods (các) ph−ơng pháp chọn giống truyền thống traditional breeding techniques (các) kỹ thuật chọn giống truyền thống tragus gờ loa tai trail endings đoạn kết trailer sequence trình tự dẫn, đoạn dẫn training 1.(sự) huấn luyện, đào tạo 2.rèn luyện trait nét, dấu hiệu, tInh trạng trance (trạng thái) len đồng trans fatty acids axit héo trans trans-acting element yếu tố tác động vận chuyển trans-acting protein protein tác động vận chuyển trans-sexualism (sự) chuyển giới, chuyển đổi giới tInh transactivating protein protein hoạt hoá vận chuyển transactivation hoạt hoá vận chuyển transaminase transaminaza transamination (sự) chuyển amin transcribing genes (các) gen phien m∙ transcript sản phẩm phien m∙ transcriptase transcriptaza transcription phien m∙ transcription activators tác nhân hoạt hoá phien m∙ transcription complex phức hệ phien m∙ transcription controlling fragment đoạn kiểm soát phien m∙ transcription factor binding site điểm hám nhân tố phien m∙ transcription factors yếu tố phien m∙ transcription factors nhân tố phien m∙ transcription terminator điểm kết thúc phien m∙ transcription unit đơn vị phien m∙ transcriptional activation domain vùng hoạt hoá phien m∙ transcriptional activator nhân tố hoạt hoá phien m∙ transcriptional control (sự) kiểm soát phien m∙ transcriptional profiling định hình phien m∙ transcriptional repressor nhân tố ức chế phien m∙ transcriptional unit đơn vị phien m∙ transcriptionally-active chromatin cromatin có hoạt tInh sao chép, cromatin có hoạt tInh phien m∙ transcriptome hệ sản phẩm phien m∙, tổng sản phẩm phien m∙ transdetermination sự chuyển xác định transdifferentiation sự chuyển hiệt hoá transduction (sự) tải nạp transect hàng cây đánh dấu, dải cây đánh dấu transfection (sự) gây nhiễm transfer cell tế hào chuyền transfer factor yếu tố chuyển, nhân tố chuyển transfer of training chuyển hiến trong rèn luyện, chuyển hiến trong đào tạo transfer RNA (tRNA) ARN vận chuyển (tARN) transferase transferaza transference (sự) chuyển dịch transferred DNA ADN chuyển đi transferrin transferrin transferrin receptor thụ quan transferrin transformant thể hiến nạp transformant line con đ−ờng hiến nạp transformation hiến nạp transformation 1.(sự) hiến nạp 2.(sự) chuyển hoá transforming growth factor-alpha (tgf-alpha) hiến nạp nhân tố sinh tr−ởng alpha transforming growth factor-beta (tgf-beta) hiến nạp nhân tố sinh tr−ởng heta transfusion reaction phản ứng truyền máu transfusion tissue mô dẫn, mô truyền transgalacto-oligosaccharides transgalacto-oligosaccharid transgene gen chuyển transgenic chuyển gen transgenic (thuộc) chuyển gen transgenic cells (các) tế hào chuyển gen transgenic organism sinh vật chuyển gen transgressive segregants (các) thể phân ly sai transgressive segregation phân ly sai transit peptide peptid chuyển tiếp transition đồng hoán transition region vùng đồng hoán transition state trạng thái đồng hoán transitional epithelium hiểu mô chuyển tiếp transitional object vật qua độ, vật chuyển tiếp translation (sự) dịch m∙ translation control điều khiển sự dịch m∙ translational repression ức chế dịch m∙ translocated herbicide (thuộc) diệt cỏ lan truyền translocated injury th−ơng tổn lây lan translocation chuyển đoạn, đoạn chuyển, chuyển dịch translocation of chromosomal segments chuyển đoạn nhiễm sắc thể transmission electron microscope kInh hiển vi điện tử truyền qua transmission electron microscope kInh hiển vi điện tử truyền qua transmission threshold ng−ỡng truyền transmembrane proteins protein (chuyển) qua màng transpiration (sự) thoát hơi n−ớc transpiration stream dòng thoát hơi n−ớc transplant 1.(sự) ghép 2.mảnh ghép, miếng ghép transplantation (sự) ghép transport proteins protein vận chuyển transport RNA ARN vận chuyển transport sự vận chuyển transport vesicle túi vận chuyển transport vesicles nang vận chuyển transposable element yếu tố vận động, yếu tố chuyển vị, yếu tố di động transposase transposaza transposition (sự) nhảy, vận động (của gen) transposon đoạn di động, gen nhảy transversal ngang, nằm ngang transverse 1.ngang 2.nằm ngang transversion dị hoán (vị trI của gen) transwitch hật-tắt chéo, công tắc hật tắt chéo trapezium thể thang trarisvestism loạn dục giả trang khác giới traspiration rate c−ờng độ thoát hơi n−ớc trastuzumab trastuzumah (kháng thể đơn dòng chống ung th−) trauma 1.chấn th−ơng 2.sang chấn tâm thần traumatic (thuộc) chấn th−ơng traumatic neurosis loạn thần kinh chấn th−ơng treatment ind thuốc mới nghien cứu thử nghiệm treatment investigational new drug thuốc mới nghien cứu thử nghiệm "treatment" ind regulations qui chế về “điều trị” hằng thuốc mới nghien cứu treatment system hệ thống xử lý, hệ thống điều trị tree cây mộc, cây gỗ tree ferns d−ơng xỉ thân mộc, d−ơng xỉ dạng cây, d−ơng xỉ thân gỗ trefoil stage ha nhánh trehalose trehaloza trematic (thuộc) khe mang Trematoda lớp Sán lá song chủ tremorgenic indole alkaloids alkaloid indol gây rung Treponemataceae họ Xoắn khuẩn triacyglycerides triacyglycerid triacylglycerols triacylglycerol trial and error learning (sự) thử nghiệm và học sai triandrous ha nhị triarch ha hó gỗ tribe tộc tricarboxylic acid cycle chu trình axit tricachoxylic tricarpellary ha lá no∙n triceps cơ ha đầu trichocyst túi lông Trichoderma harzianum Trichoderma harzianum trichogyne tơ thụ tinh trichoid (có) dạng lông trichome túm lông trichophore larva ấu trùng hánh xe trichosanthin trichosanthin trichosis (sự) phân hố lông trichotomy (sự) chẻ ha, chia ha tricipital ha đầu tricuspid ha mấu, ha lá trifacial (thuộc) dây sinh ha, dây thần kinh sọ V trifid chẻ ha, xẻ ha trifoliate ha lá, ha lá chét trifoliolate ha lá chét trifurcate ha nhánh trigeminal 1.ha cấu trúc, ha nhánh 2.(thuộc) dây (thần kinh) sinh ha triglycerides triglycerid trigonous ha góc tù Trimerophytopsida lớp Mộc tặc trimerous ha đoạn, ha phần, trimonoecious ha loại hoa cùng gốc trimorphic ha dạng, ha hình trioecious ha loại hoa khác gốc tripinnate (có) lá chét lông chim ha lần, xẻ lá chét lông chim ha lần triple fusion (sự) hợp ha triple response phản ứng hậc ha triple vaccine vacxin tam lien triplet hộ ha triplet code m∙ hộ ha triplets trẻ sinh ha, cá thể sinh ha triploblastic ha lá phôi triploid thể tam hội, tam hội triquetrous ha góc nhọn trisomic thể ha, tam thể, ha thể nhiễm sắc t−ơng ứng trisomy 21 (hiện t−ợng) thể ha 21 triton X-100 triton X-100 tritor mặt nghiền, thớt nghiền triturate nghiền vụn, tán hột trivalent tam trị tRNA tARN, xem Transport RNA trochal (có) dạng hánh xe trochanter 1.đốt chuyển 2.mấu chuyển trochlea ròng rọc, mấu ròng rọc trochlear (thuộc) ròng rọc trochophore ấu trùng hánh xe, ấu trùng luân cầu, ấu trùng trochophora trochosphere ấu trùng hánh xe trophallaxis (sự) dinh d−ỡng t−ơng hỗ trophic (thuộc) dinh d−ỡng trophic hormone dinh d−ỡng hormon trophic level mức dinh d−ỡng, hậc dinh d−ỡng trophic structure cấu trúc dinh d−ỡng trophoblast lá nuôi phôi, d−ỡng hào trophozoite cá thể dinh d−ỡng tropic hormon ngoại hormon tropical forest rừng nhiệt đới tropical rain forest rừng m−a nhiệt đới tropics miền nhiệt đới tropism (tInh) h−ớng kIch thIch tropomyosin tropomyosin troponin troponin truncate (có) đầu vuông, cắt ngang, cắt vụn truncus thân truncus arterious thân động mạch trunk 1.thân 2.vòi voi trypanosomes nhóm Trùng mũi khoan trypanosomiasis hệnh trùng mũi khoan trypsin trypsin trypsin inhibitors chất ức chế trypsin tryptophan (trp) tryptophan TSCA viết tắt của Toxic Suhstances Control Act TSH viết tắt của Thyroid Stimulating Hormone tube ống, vòi tubefeet chân ống tuber thân củ tubercied sinh mấu nhỏ, phát hạch, sinh hạch lao, sinh núm lồi, sinh tubercle 1.củ, mấu nhỏ 2.núm 3.hạch, hạch lao 4.trực khuẩn lao 5,nốt sần nốt sần tubercular (thuộc) củ, mấu nhỏ; (thuộc) hạch; (thuộc) núm; (thuộc) nốt sần tuberculate (có) củ, (có) mấu nhỏ; (có) hạch lao, (có) hạch; (có) núm; (có) nốt sần tuberculin tuheculin tuberculin test thử nghiệm tuheculin tuberculose nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều núm, nhiều hạch, nhiều nốt sần tuberculosis (hệnh) lao tuberculum củ, mấu nhỏ, núm, hạch lao, nốt sần tuberosity củ, mấu, mào tuberous (thuộc) củ mấu, (có) dạng củ, (có) dạng mấu, (có) củ , (có) mấu tubicolous ở trong ống, sống trong ống tubifacient tạo ống tubular necrosis hoại tử tuyến ống tubular nerve cord hó thần kinh dạng ống tubulate (có) ống tubule ống nhỏ, ống dẫn, tiểu quản tubuliferous (có) ống nhỏ, tubuliform (có) dạng ống nhỏ tubulin tuhulin tubulose nhiều ống nhỏ tubulus ống nhỏ, ống dẫn, tiểu quản tufted kết chùm, mọc chùm tumid s−ng tấy, nổi u, nổi cục tumor khối u, h−ớu, nốt s−ng tấy tumor-associated antigens kháng nguyen lien kết u tumor-infiltrating lymphocytes (til cells) lympho hào lọc khối u tumor necrosis factor (TNF) nhân tố (gây) hoại tử khối u tumor-suppressor genes (các) gen ức chế khối u tumor-suppressor proteins (các) protein ức chế khối u tumour-inducing principle nguyen lý gây u tumour necrosis factor yếu tố hoại tử ung th− tumour specific antigen kháng nguyen đặc hiệu ung th− tundra tundra, l∙nh nguyen tunic áo, vỏ, hao tunica vỏ nang tunica-corpus concept khái niệm thân-vỏ nang Tunicata phân ngành Có hao tunicate (có) áo, (có) vỏ, (có) hao tunicate bulb hành có áo tunicated (có) áo, (có) vỏ, (có) hao Turbellaria lớp Sán tiem mao turbinal 1.x−ơng xoăn 2.xoắn ốc turbinate xoắn ốc, xoáy ốc turgid 1.tr−ơng 2.c−ơng turgor sức tr−ơng turgor movement vận động theo sức tr−ơng turgor potential thế tr−ơng turgor pressure áp suất tr−ơng, sức căng tr−ơng n−ớc Turners syndrome hội chứng Turner turnover vòng tuần hoàn, sự đổi mới turnover number số vòng tuần hoàn turtle shell mai rùa, mu rùa turtoise shell mai rùa, mu rùa twenty-four hour rhythm nhịp hai t− giờ twiner cây leo cuốn twins cặp sinh đôi two-dimensional (2-d) gel electrophoresis điện di tren gel hai chiều two-hybrid systems hệ thống hai con lai tylose (sự) kết chai, kết sần, nổi chai, nổi sần, thể chai, thể sần tylosis (sự) kết chai, kết sần, nổi chai, nổi sần, thể chai, thể sần tympanal (thuộc) màng thInh tai, tai giữa, (thuộc) màng nhĩ tympanic (thuộc) màng thInh tai, (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ tympanic bulla hao màng nhĩ tympanic membrane màng thInh giác tympanum 1.màng thInh giác 2.túi khI 3.tai giữa, màng nhĩ 4.túi khI, nang khI type 1.vật mẫu chuẩn 2.kiểu, mẫu type I reaction phản ứng typ I type I diabetes hệnh đái tháo đ−ờng typ I type II diabetes hệnh đái tháo đ−ờng typ II type specimen mẫu chuẩn typhlosole r∙nh ống tieu hoá typhoid (hệnh) th−ơng hàn typhoid fever sốt th−ơng hàn typical (thuộc) mẫu chuẩn, kiểu, mẫu tyrosine (tyr) tyrosin tyrosine kinase activation hoạt hoá tytorin tyrosine kinase inhibitors (tki) chất ức chế kinaza tyrosin U u.s. patent and trademark office (uspto) văn phòng hằng sáng chế và nh∙n mác Hoa Kỳ ubiquinone uhiquinon ubiquitin uhiquitin ubiquitin-proteasome pathway đ−ờng (trao đổi chất) uhiquitin-proteasom ubiquitinated uhiquitin hoá uliginose sống ở đầm lầy, sống ở hùn lầy, mọc tren đầm lầy uliginous sống ở đầm lầy, sống ở hùn lầy, mọc tren đầm lầy ulna x−ơng trụ ulnar (thuộc) x−ơ

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - t, u, v.doc
Giáo án liên quan