Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 2)

B

B cell tế hào B

B lymphocytes tế hào lympho B

B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis

B.t. israelensis B.t. israelensis

B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis

B.t. kurstaki B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)

B.t. tenehrionis B.t. tenehrionis

B.t. tolworthi B.t. tolworthi

B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)

Babesia (kI sinh trùng) Bahesia

Babinski s sign triệu chứng Bahinski

 

doc17 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1315 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 2), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
B B cell tế hào B B lymphocytes tế hào lympho B B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis B.t. israelensis B.t. israelensis B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis B.t. kurstaki B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis) B.t. tenehrionis B.t. tenehrionis B.t. tolworthi B.t. tolworthi B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis) Babesia (kI sinh trùng) Bahesia Babinski’ s sign triệu chứng Bahinski BAC viết tắt của Bacterial Artificial Chromosomes baccate mọng, giống quả mọng Bacillaceae họ Bacillaceae Bacillariophyceae lớp Tảo silic Bacille Calmette vi khuẩn Calmette-Guerin bacilli (các) trực khuẩn Bacilluria trực khuẩn niệu Bacillus Bacillus, trực khuẩn Bacillus licheniformis Bacillus licheniformis Bacillus suhtilis (h. suhtilis) Bacillus suhtilis (B. suhtilis) Bacillus thuringiensis (h.t.) Bacillus thuringiensis (B.t.) back mutation đột hiến nghịch backgound radiation hức xạ nền B lymphocyte tế hào lympho B B-memory cell tế hào nhớ B back mutation đột hiến ng−ợc bacteria vi khuẩn bacterial fermentation len men do vi khuẩn bacterial artificial chromosomes (BAC) nhiễm sắc thể nhân tạo ở vi khuẩn bacterial expressed sequence tags thẻ trình tự hiểu hiện ở vi khuẩn bacterial growth sự tăng tr−ởng của vi khuẩn bacterial two-hybrid system hệ thống lai kép ở vi khuẩn bacterial virus xem hacteriophage, phage bactericidal (thuộc) chất diệt khuẩn bactericide chất diệt khuẩn bacteriocin hacteriocin bacteriochlorophyll diệp lục tố vi khuẩn bacteriology vi khuẩn học bacteriophage thể thực khuẩn, phagơ bacteriostat chất kìm h∙m vi khuẩn bacteriostatic kìm h∙m vi khuẩn bacteroid dạng vi khuẩn bacteriotropin đốc tố vi khuẩn bacterium vi khuẩn Bacteroidaceae họ Bacteroidaceae Baculovirus Baculovirut Baculovirus expression vector vectơ hiểu hiện Baculovirus Baculovirus expression vector system hệ thống vectơ hiểu hiện bagassosis (hệnh) hụi h∙ mIa bakanae hệnh lúa von bal 31 nuclease Nucleaza Bal 31 balance (sự) cân hằng balanced polymorphism (hiện t−ợng) đa hình cân hằng balancers cánh chuỳ, cánh tạ balancer chromosomes nhiễm sắc thể cân tâm balance theories (các) thuyết cân hằng Balbiani rings (các) vòng Balhiani baleen plate tấm l−ợc hàm ballistospore hảo tử vô tInh Banbinski sign triệu chứng Banhinski bands hăng, dải banding techniques kỹ thuật hiện hăng Bangs bacillus trực khuẩn Bang baragnosis (sự) mất nhận thức trọng l−ợng barb tơ cứng, sợi móc barbate (có) râu, (có) túm lông cứng, (có) sợi móc, (có) gai barbel râu barbule sợi móc nhỏ BAR gene gen BAR bare sensory nerve endings đầu dây thần kinh cảm giác bark vỏ barley lúa mạch barnase harnaza (enzym phân huỷ ADN ở Bacillus amyloliquefaciens) baroreceptor áp thụ quan baroreceptor reflex phản xạ áp thụ quan, phản xạ cơ quan cảm nhận áp lực barophil sinh vật −a khI áp cao Barr body thể Barr Bartholin’s duck ống Bartholin Bartholin’s glands tuyến Bartholin, tuyến âm hộ basal area vùng đáy basal body thể gốc Basal cell tế hào đáy, tế hào gốc basal corpuscle hạt gốc basal ganglia hạch đáy n∙o basal granule thể gốc, hạt gốc basal lamina màng đáy basal metabolic rate tỷ số chuyển hoá cơ hản, suất chuyển hoá cơ hản basal placentation kiểu đInh no∙n gốc basal plates (các) lá nền, (các) phiến sụn nền Base đế, đáy, gốc, nền basement membrane màng đáy base hazơ, xem nitrogenous hase base (general) hazơ (nói chung) base (nucleotide) hazơ (ở nucleotid) base excision sequence scanning (bess) quét trình tự theo cách cắt hazơ base pair (bp) cặp hazơ (nitơ) base sequence đoạn trình tự các hazơ base substitution thay thế hazơ Basic chromosome number số nhiễm sắc thể gốc Basic chromosome set hộ nhiễm sắc thể gốc, số nhiễm sắc thể cơ hản basic fibroblast growth factor (BFGF) nhân tố sinh tr−ởng nguyen hào sợi cơ hản basic reproductive rate chỉ số sinh sản cơ sở basiconic (có) mấu dạng nón basidiocarp quả đảm basicity độ trung hoà kiềm basic number số cơ hản basidioma quả đảm Basidiomycetes phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm Basidiomycotina phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm basidiospore hào tử đảm basidium đảm basifixed đInh gốc basifugal tránh gốc basilar (thuộc) gốc, đáy basilar membrane màng đáy basipetal h−ớng gốc basiphil −a kiềm basis cranli đáy sọ basket cell tế hào giỏ basophil hạch cầu −a kiềm, −a kiềm basophilia (chứng) tăng tế hào máu −a hazơ basophil leucocyte hạch cầu −a kiềm basophilic −a kiềm basophils sinh vật −a kiềm bast lihe batch culture nuôi cấy theo lô Batesian mimicry (tInh) nguỵ trang Batesia bathophilous −a độ sâu bathyal (thuộc) vùng hiển sâu bathybic (thuộc) hiển sâu bathylimnetic (thuộc) đáy hồ hathymetric (thuộc) đo độ sâu bathysmal hiển thẳm Batrachia lớp L−ỡng c− batrachian (thuộc) ếch nhái B cell tế hào B B-chromosomes nhiễm sắc thể B BB T.I. BB T.I. (chất ức chế tripsin, viết tắt của Bowman-Birk trypsin inhihitor) BBB viết tắt của Blood-Brain Barrier BBA viết tắt của Bio-Barcode Amplification bce4 promotơ hce-4 (kiểm soát gen hạt có dầu ở thực vật) bcrabl gene Gen BcrAhl bcr-abl genetic marker Chỉ thị di truyền hcr-ahl Bdelloidea hộ Đỉa beak mỏ bearded (có) lông cứng, (có) râu beetle họ cánh cứng Beggiatoales (vi khuẩn) Beggiatoales bebavioral ecology sinh thái học tập tInh Behavioral ecology sinh thái học tập tInh behaviour tập tInh, thói quen, lối sống behaviour modification sửa đổi tập tInh behaviour therapy liệu pháp tập tInh belemnoid (có) dạng lao, (có) dạng ten Bellini’s ducts (các) ống Bellini belt transect đ−ờng cắt vùng Bence-Jones protein protein Bence-Jones behavioural change thay đổi tập tInh behavioural defences tập tInh hảo vệ behavioural ecology tập tInh sinh thái behaviourism (thuyết) tập tInh benign tumor u lành benthic (thuộc) sinh vật đáy benthic animal động vật sống đáy benthic community quần x∙ sinh vật đáy benthic invertebrates động vật không x−ơng sống ở đáy B-DNA ADN B benthic zone tầng đáy benthon sinh vật đáy benthos sinh vật đáy benzodiazepines henzođiazepin Bergmann’s law định luật Bergmann beri-beri (hệnh) te phù berry 1. quả mọng 2. trứng giáp xác BESS viết tắt của Base Excision Sequence Scanning BESS method ph−ơng pháp BESS BESS t-scan method ph−ơng pháp quét T BESS best linear unbiased prediction (blup) dự đoán khách quan tuyến tInh tốt nhất beta carotene carotene heta beta cells tế hào heta beta conformation cấu hình heta beta diversity (độ) đa dạng heta beta-conglycinin b-conglycinin beta-d-glucuronidase b-D-Glucuronidaza beta-glucan b-glucan beta-glucuronidase b-glucuronidaza beta interferon interferon heta beta-lactam antibiotics chất kháng sinh b-lactam beta-microglobulin microglohulin heta beta oxidation oxy hoá heta beta sitostanol sitostanol heta betacyanins hetaxyanin betalains hetalain beta-pleated sheet phiến gấp, nếp gấp heta beta-rhythm nhịp heta betaxanthins hetaxanthin bhang (chất) hơhan bicarpellary hai lá no∙n biceps cơ hai đầu bicipital (thuộc) cơ hai đầu beta-secretase b-secretaza BEVS viết tắt của Baculovirus Expression Vector System BFGF viết tắt của Basic Fihrohlast Growth Factor BGYF viết tắt của Bright Greennish-Yellow Fluorescence bicipital groove r∙nh cơ hai đầu bicollateral bundle hó chồng kép bicuspid (có) hai mấu nhọn bicuspid valve van hai lá bicuspidate (có) hai mấu nhọn bicuspid valve van hai mấu, van hai lá biennial cây hai năm bifacial leaf lá hai mặt bifid xẻ đôi, chẻ đôi Bifidobacteria Bifidohacteria (vi khuẩn) Bifidus Bifidus bifurcate chẻ nhánh, phân nhánh bifurcation (sự) chẻ nhánh, phân nhánh bigeneric hybrid thẻ lai hai giống bilabiate hai môi, môi kép bilateral hai phIa, hai hen bilateral cleavage phân cắt đối xứng hai hen, phân cắt hai phIa bilateral symmetry đối xứng hai hen bile mật bile acids axit hilic biletaria động vật đối xứng hai hen bile duct ống mật bile salts muối mật biliary secretion sự tiết mật bilirubin hiliruhin biliverdin hiliverdin bilocular hai phòng, hai ngăn, hai ô bimanous hai tay bimastic hai vú binary fission phân cắt thành hai binaural hai tai binomial nomenclature hệ danh pháp ten kép binomial distribution phân hố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp ten kép binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử binucleate phase pha hai nhân, pha song nhị hội bio-assay thử nghiệm sinh học Bio-Barcode Amplification khuếch đại Bio-Barcode, khuếch đại theo m∙ Bar sinh học biochemistry hoá sinh học bloclimatology sinh khI hậu học, khI hậu học sinh học blocoenosis quần x∙ sinh vật BLUP viết tắt của Best Linear Unhiased Prediction biodegradation (sự) phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ng−ợc sinh học biogas khI sinh học biogenetic law nguyen tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic do sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học billiary canaliculi r∙nh ống mật BIO viết tắt của Biotechnology Industry Organization bioassay phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M∙ Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable phân huỷ sinh học biodegradable pollutant yéu tố ô nhiễm chịu phân huỷ sinh học biodesulfurization khử l−u huỳnh (hằng) sinh học biogeography ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh học biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh học bioinformatics môn Tin sinh học bioinorganic (thuộc) vô cơ sinh học bioleaching lọc thô sinh học biolistic apparatus máy hắn gen biolistics gene gun súng hắn gen biologic response modifier therapy phép trị liệu sửa đổi sinh học biological activity hoạt tInh sinh học biological clock đồng hồ sinh học biological constraint ép huộc sinh học biological containment kiềm chế sinh học biological control phòng trừ sinh học biological form dạng sinh học biological half-life chu kỳ han huỷ sinh học biological magnification khuyếch đại sinh học biological oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh học biological race nòi sinh học biological rhythm nhịp điệu sinh học biological shield màn chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence phát huỳnh quang sinh học biomarkers chỉ thị sinh học biomass sinh khối biomems chip cơ điện sinh học biomimetic materials vật liệu phỏng sinh học biomolecular electronics môn Điện tử phân tử sinh học biomass sinh khối biome hiôm, đại quần x∙ sinh vật biometeorology sinh khI t−ợng học biometrical genetics di truyền học thống ke biometry thống ke sinh học biomotors động cơ sinh học bionics phỏng sinh học biophysics lý sinh học biopolymer polyme sinh học biopsy (sự ) sinh thiết bioreceptors thụ quan sinh học biorecovery phục hồi sinh học bioremediation sửa chữa sinh học biosafety an toàn sinh học biosafety protocol nghị định th− an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk tơ sinh học biosorbents chất hút hám sinh học biosphere sinh quyển biosynthesis (sự) sinh tổng hợp, tổng hợp sinh học biosystematics hệ thống học sinh học biota khu hệ sinh vật biotechnology công nghệ sinh học biotechnology industry organization (BIO) tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học biotic hữu sinh, sống, (có) sức sống, (thuộc) sự sống biotic barrier hàng rào hữu sinh biotic climax cao đỉnh hữu sinh biotic factor yếu tố hữu sinh biotic potential tiềm năng sinh học, tiềm lực sống biotic stresses áp lực hữu sinh biotin hiotin biotransformation chuyển hoá sinh học biotinylation (sự) hiotin hoá biotope sinh cảnh biotroph vật dinh d−ỡng hữu sinh biotrophic parasites vật ký sinh dinh d−ỡng hữu cơ biotype kiểu sinh học, hiotyp biparous sinh đôi bipedal đi hai chân bipinnate hai lần lá chét lông chim, xẻ lá chét lông chim kép bipolar l−ỡng cực, hai cực bipolar cell tế hào l−ỡng cực bipolar disorder rối loạn l−ỡng cực bipolar germination nảy mầm hai đầu biradial symmetry đối xứng toả tia hai hen biramous hai nhánh biramous appendages chi hai nhánh, phần phụ hai nhánh birth (sự) sinh sản, đẻ birth mark nốt ruồi, vết chàm birth rate chỉ số sinh sản, chỉ số đẻ, tỉ lệ sinh sản biseriate hai d∙y, hai hàng, hai xoáy, hai vòng biserrate (có) răng c−a kép bisexual l−ỡng tInh bisexuality (tInh) l−ỡng tInh bisporangiate (có) túi hào tử l−ỡng tInh bivalent thể l−ỡng trị bivalve hai mảnh vỏ Bivalvia lớp Hai mảnh vỏ bivoltine một năm hai lứa, hai vụ bla gene gen hla black-layered (corn) học lớp màu đen (ngô) black-lined (corn) nhăn đen (ngô) bladder túi, họng, hao bladderworm nang sán blade phiến, cuống dẹt blanket bog thực vật phủ đầm lầy blast cell tế hào tàn lụi blast transformation chuyển hoá chậm dần, chuyển hoá tàn lụi blastema mầm blastochyle dịch khoang phôi blastocoel khoang phôi blastocyst túi phôi, túi mầm blastocyst of mammals túi phôi của động vật có vú BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand body axes trục cơ thể body cavity khoang cơ thể body cell tế hào sinh d−ỡng, tế hào thân body-section radiography (phép) chụp phóng xạ cắt lớp Body serface pressure áp lực hề mặt cơ thể body wall vách thân bog thực hì đầm lầy than hùn bole thân boll vỏ bolting (sự) kết trái sớm bone x−ơng bone cell tế hào x−ơng bone development sự phát triển x−ơng bone marrow tuỷ x−ơng bone tolerance dose liều l−ỡng cho phép ở x−ơng bony labyrinth đ−ờng rối x−ơng book gill mang lá sách book lung phổi lá sách booster response đáp ứng tăng c−ờng, đáp ứng nhắc lại booted (có) phủ sừng, kết hao sừng bordered pit lỗ viền boreal (thuộc) hắc hán cầu boreal forest rừng ôn đới hắc hán cầu, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối bosset sẹo sừng botany thực vật học Bovine Spongiform Encephalopathy hệnh thoái hoá thần kinh ở hò blastoderm phôi hì, đĩa phôi, đĩa mầm blastodermic vesicle túi lá phôi, túi phôi hì blastodisc đĩa phôi blastomere tế hào phôi, phôi hào blastopore lỗ phôi, miệng phôi, phôi khẩu blastosphere phôi túi blastospore hào tử chồi blastospore lip gờ miệng phôi blastula phôi nang blastulation (sự) hình thành phôi nang bleb mụn n−ớc bleeding (sự) rỉ nhựa blepharism (sự) co mI mắt blepharoplast hạt gốc lông roi blight (hệnh) lụi blind spot điểm mù blister mụn phồng n−ớc, mụn rộp blocking antibody kháng thể hao vây, kháng thể phong hế blood máu blood capillary mao mạch máu blood cells tế hào máu blood clotting máu vón cục blood count số đếm huyết cầu blood derivatives manufacturing association hiệp hội sản xuất các dẫn xuất của máu blood flukes (các) sán lá máu blood islands (các) đảo huyết blood plasma huyết t−ơng blood platelet tiểu cầu blood pressure huyết áp blood serum huyết thanh blood substitutes chất thay máu blood sugar đ−ờng máu blood vessels mạch máu bloom 1. phấn 2. (sự) nở hoa n−ớc Bloom’s syndrome hội chứng Bloom blot (phép) thấm tách, (kỹ thuật) thấm tách blotting (phép) thấm tách, (kỹ thuật) thấm tách blubber mỡ khổ blue-green algae tảo lam blood vessels formation sự hình thành mạch máu blood-brain barrier hàng rào máu n∙o blood-testis barrier hàng rào máu tinh blue biotechnology công nghệ sinh học xanh blue-green bacteria vi khuẩn lam blunt-ended DNA ADN đầu hằng blunt-end DNA ADN đầu hằng blunt ends đầu hằng blunt-end ligation gắn các đầu hằng (ADN) BLUP viết tắt của Best Linear Unhiased Prediction BMP viết tắt của Bone Morphogenetic Proteins BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand boletic acid axit holetic bollworms giun nang bone morphogenetic proteins (BMP) protein phát sinh hình thái x−ơng botryoid (có) dạng chùm botryoidal (có) dạng chùm botryose (có) dạng chùm botrytic (có) dạng chùm bottle cells tế hào hình chai bottleneck effect hiệu ứng cổ chai bottom yeast nấm men đáy botulism (sự) ngộ độc hotulin boundaries ranh giới boundary layer lớp hien bound water n−ớc lien kết bouquet stage giai đoạn hó hoa bouyant density mật độ phần nổi bovine dung phân hò bovine somatotropin (BST) somatotropin của hò Bowman-Birk trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Bowman-Birk Bowman, s capsule nang Bowman Bowman, s glands tuyến khứu giác boxplot đồ thịt hộp bp viết tắt của hase pair braccate (có) lông chân brachial (thuộc) cánh tay, (thuộc) cuống thần kinh, (có) dạng tay brachiate 1. (có) nhánh 2. (có) chi brachiferous (có) nhánh, (có) chi Brachiopoda ngành Tay cuộn brachium 1. cánh tay 2. cuống thần kinh 3. dạng tay brachycerous (có) râu ngắn brachydactylia tật ngón ngắn brachydactyly tật ngón ngắn brachydont (có) răng ngắn brachypterism dạng cánh ngắn brachyural (thuộc) hụng ngắn gấp d−ới ngực bracken poisoning ngộ độc d−ơng xỉ diều hâu bracket fungus nấm móc brackish lợ bract lá hắc bract scale vảy hắc bracteate (có) lá hắc bracteole lá hắc nhỏ bradycardia nhịp tim chậm Bradyrhizohium japonicum Bradyrhizohium japonicum brain n∙o hạch n∙o brain stem cuống n∙o brain stimulation kIch thIch n∙o branch gap khe cành branchia mang branchial (thuộc) mang branchial arch cung mang branchial basket khung mang branchial chamber phòng mang, khoang mang branchial clefts khe mang branchial heart tim mang brachial rays (các) tia mang Branchiopoda phân lớp Chân mang branchiostegal (thuộc) nắp mang branchiostege màng nắp mang brand fungi nấm than branchypterous (có) dạng cánh ngắn branchysclereid tế hào đá brand spore hào tử mùa hè, hào tử phấn đen brandycardia nhịp tim chập brandykinesia sự tieu hoá chậm brankinin sự vận động chậm Brassica Brassica (giống Rau cải) Brassica campestre Brassica campestre Brassica campestris Brassica campestris Brassica napus Brassica napus Brassicaceae họ Cải Braun Blanquet system hệ phân loại Braun Blanquet brazzein hrazzein (protein ngọt) BRCA 1 gene gen BRCA 1 BRCA 2 gene gen BRCA 2 BRCA genes (các) gen BRCA (gây ung th− vú hoặc huồng trứng) breaking (hệnh) nứt hoa breaking of the meres (sự) nứt đoạn breast bone x−ơng ức breathing (sự) thở breathing root rễ khI breeder's rights quyền của nhà chọn giống bright-field Illumination hiển vi nền sáng bright greennish-yellow fluorescence phát huỳnh quang màu vàng-lục sáng broad spectrum phổ rộng, phạm vi tác động rộng Bromeliaceae họ Dứa bromoxynil hromoxynil bronchi (các) phế quản, (các) cuống phổi bronchia nhánh phế quản bronchial (thuộc) nhánh phế quản bronchial arteries động mạch phế quản bronchial C receptor thụ quan C phế quản bronchial circulation tuần hoàn phế quản bronchial veins tĩnh mạch phế quản bronchiol nhánh phế quản nhỏ bronchoconstriction sự co thắt phế quản bronchomotor control điều chỉnh cơ vận động khI quản bronchus phế quản, cuống phổi brood lứa, hầy đàn brood patch chồi đốm broth n−ớc dùng brown algae tảo nâu brown earths đất nâu brown forest soil đất rừng nâu brown podzlic soil đất nâu potzon brown rot (hệnh) thối rữa (màu) nâu brown stem rot (BSR) (hệnh) thối rữa gốc (màu) nâu Brucellaceae họ Brucellaceae bruise vết thâm tIm bruit tiếng động, tiếng thổi Brunner’s glands tuyến Brunner brush border diềm hàn chải Bryophyta ngành Reu Bryophytes ngành Reu Bryopsida Lớp Reu Bryozoa ngành Động vật dạng reu BSE viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy hệnh thoái hoá thần kinh ở hò BSP viết tắt của Biosafety protocol BSR viết tắt của Brown Stem Rot BST viết tắt của Bovine SomatoTropin BTR-4 gene gen BtR-4 bubo hạch s−ng bubonic plague (hệnh) dịch hạch buccal (thuộc) má miệng buccal cavity khoang miệng buccal glands (các) tuyến miệng buccopharyngeal membrane màng miệng hầu buccopharyngeal respiration thở qua miệng hầu bud chồi, mắt bud sport đột hiến sinh d−ỡng chồi budding 1. (sự) nảy chồi 2. (sự) ghép chồi bud scale vảy chồi buffer chất đệm, đệm buffering tác động đệm buffy coat (cells) vỏ hạch cầu buildup of radiation tIch tụ hức xạ bulb hành bulbar (thuộc) hành bulbiferous (có) hành, (có) giò bulbil giò, hành con, hành nhỏ bulbourethral gland tuyến hành niệu đạo bulbus arterlosus hành động mạch bulbus oculi hành mắt, cầu mắt bulimia (chứng) ăn vô độ bulk flow dòng khối bulla họng n−ớc, nốt mọng bullate 1. phồng 2. (có) hóng 3. (có) họng n−ớc bulliform cell tế hào dạng hóng bundesgesundheitsamt (BGA) Bộ Y tế lien hang Đức bundle hó mạch bundle cap chóp hó bundle end đầu cuối hó bundle sheath hao hó mạch bundle sheath cells tế hào hao hó mạch bunion chai phồng bunodont (có) răng hàm mầu tù bunoid (có) răng hàm mấu tù bunt hệnh nấm than burdo thể ghép Burkọtt lymphoma u hạch huyết Burkitt burr quả có gai burrow hang, đào hang bursa túi, hao, hìu bursa copulatrix túi giao cấu bursa inguinalis khoang hìu hẹn bursa of Fabricus túi Fahricus bursa omentalls hậu cung mạc nối bursicon hursicon bursiform (có) dạng túi, (có) dạng hao burying beetles họ đào hang butterfly flower hoa h−ớm buttress root rễ hạch BXN gene gen BXN (m∙ hoá enzym phân huỷ thuốc diệt cỏ) byssal (thuộc) chân tơ byssinosis hệnh hụi lông phổi byssogenous (thuộc) sinh chân tơ byssus chân tơ

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - B.doc
Giáo án liên quan