Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 3)

C

C1-inhibitor chất ức chế C1-

C3 plant thực vật C3

C3b receptors (các) thụ thể C3h

C4 pathway evolution tiến hoá theo con đ−ờng C4

C4 plant thực vật C4

Cactaceae họ X−ơng rồng

CADD viết tắt của Computer-Assisted Drug Design

caducibranchiate (có) mang rụng sớm

Caducous (hị) rụng sớm

Caecilians hộ Hải sâm không chân caecum ruột tịt, nhánh cụt caenogenesis

doc37 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1637 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 3), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
C C1-inhibitor chất ức chế C1- C3 plant thực vật C3 C3b receptors (các) thụ thể C3h C4 pathway evolution tiến hoá theo con đ−ờng C4 C4 plant thực vật C4 Cactaceae họ X−ơng rồng CADD viết tắt của Computer-Assisted Drug Design caducibranchiate (có) mang rụng sớm Caducous (hị) rụng sớm Caecilians hộ Hải sâm không chân caecum ruột tịt, nhánh cụt caenogenesis (sự) thIch ứng phôi caenogenetic phát triển thIch ứng phôi Caenorhabditis elegans loài Caenorhahditis elegans caesious phủ chàm c terminus đầu C c value giá trị c C. elegans C. elegans CAAT box hộp CAAT Caco-2 dòng tế hào Caco-2 cadherins cadherin (tác nhân kết dInh các tế hào) Caenorhabditis elegans (C. elegans) Caenorhahditis elegans (C. elegans) caesium casium, vòng tuần hoàn của caxi caesius phủ chàm caespitose mọc hụi, mọc cụm caespitulose mọc hụi, mọc cụm caffeine cafein Calamitales hộ Lô mộc calami (các) gốc lông chim calamus gốc lông chim calcaneum 1. x−ơng gót 2. cựa calcar cựa calcareous (có) đá vôi, mọc tren đá vôi calcicole thực vật −a đất đá vôi calciferol canciferol calciferous (chứa) muối canxi calcification (sự) hoá vôi calcareous (có) cựa calcifuge thực vật kị đất vôi calcigerous (chứa) muối canxi calcigerous glands (các) tuyến canxi calciphile thực vật −a đất vôi calciphobe thực vật kị đất vôi calcitonin canxitonin calcium canxi calcium channel-blockers chất (vật) chặn kenh canxi calcium oxalate oxalat canxi calcium phosphate precipitation kết tủa canxi phosphat callose 1. caloza 2. (có) chai callous (có) chai callipyge tInh trạng (di truyền) h−ớng thịt (ở vật nuôi) callus 1. thể chai, 2. thể caloza, 3. thể sần, 4. mô sẹo calmodulin calmodulin caloric test thử nhiệt, kiểm tra nhiệt Calvin cycle chu trình Calvin calycle đài, loa calypter vảy che cánh tạ calyptra 1. mũ 2. chóp rễ calyptrate (có) vảy che cánh tạ calyptrogen tầng sinh chóp rễ calyptron vảy che cánh tạ calyx 1. đài 2. loa 3. đài calyx tube ống đài CAM CAM cambial initial tế hào tầng phát sinh calorie calo, đơn vị nhiệt năng calpain-10 gen calpain-10 (gây tiểu đ−ờng) cambial tissue mô th−ợng tầng cam bium tầng phát sinh cambrian kỷ camhri camounflage (sự) nguỵ trang, nghi trang campaniform (có) dạng chuông campanulate (có) dạng chuông campsterol campsterol camptothecins camptothecin campylotropous đInh cong CAMV viết tắt của Cauliflower Mosaic Virus CAMV 35s viết tắt của Cauliflower Mosaic Virus 35s Promoter (CAMV 35s) canal ống kenh đào canal cell tế hào ống canalicular (thuộc) ống nhỏ, tiểu quản canaliculate (có) r∙nh canaliculus ống nhỏ, tiểu quản canavanine canavanin cancellated (có) dạng l−ới xốp cancellous (có) dạng l−ới xốp cancer ung th− cancer epigenetics ngoại di truyền ung th− (ung th− do nhiều gen + môi tr−ờng) CANDA viết tắt của Computer Assisted New Drug Application cane sugar đ−ờng mIa canine 1. (thuộc) chó, 2. răng nanh 3. ( thuộc) răng nanh 4. (thuộc) gờ r∙nh canker (hệnh) loét cannabis cây cần sa cannibalism (hiện t−ợng) ăn thịt lẫn nhau cannon bone x−ơng chày canola canola canopy tán canopy cover độ che tán cap chóp, mũ capillary mao quản, mao mạch capillary electrophoresis (phép) điện di mao dẫn capillary forces lực mao dẫn capillary networks hệ mao mạch capillary soil water n−ớc thổ nh−ỡng mao dẫn capillary zone electrophoresis (phép) điện di vùng mao dẫn capita (các) đầu capitate (các) đầu capitellum mỏm khớp capitulum 1. cụm hoa dạng đầu 2. mỏm capping (sự) tạo mũ, đội nón caprification (sự) thụ phấn kIn capiture recapture hắt, hắt lại capsid vỏ capsid capsomere capsome capsular polysaccharides polysaccharid vỏ capsule hao, nang, vỏ captive breeding chọn giống (trong) giam giữ capture agent tác nhân hắt giữ capture molecule phân tử hắt giữ caput đầu carapace mai, vỏ cứng CARB viết tắt của Center For Advanced Research In Biotechnology carbamino compounds phức hợp carhamino carbamyl phosphate carhamyl phosphat carbetimer carhetime (polyme chống ung th−) carbohydrate cachohydrat carbohydrate engineering kỹ thuật thao tác carhohydrat carbohydrate microarray vi dàn carhohydrat carbon carhon carbon dating định tuổi hằng carhon carbon dioxide CO2 carbon film technique kĩ thuật màng carhon carbon fixation cố định carhon carbon nanotubes ống nano carhon carbon replica technique kĩ thuật sao carhon carbon/nitrogen ratio tỷ lệ C/N carbonic acid axir cáchonic carbonic anhydrase anhydraza carhonic carboxydismutase carhonxyđismutaza carboxyhaemoglobin carhoxyhaemoglohin carboxyl terminus (of a protein molecule) đầu carhoxyl (của phân tử protein) carboxylase cachoxylaza carboxylic acid axit cachoxylic carboxypeptidase carhoxypeptidaza carbuncle cụm nhọt carcasses xác (động vật), tieu thụ carcinogen chất gây ung th− carcinoma canxinom carcinogenesis (sự) gây ung th− cardiac arrhythmias loạn nhịp tim cardiac cycle chu kỳ đập tim cardiac muscle cơ tim cardiac output l−u l−ợng máu qua tim cardiac stretch receptor cơ quan cảm nhập sự gi∙n tim cardiac valve van cận tim cardinal 1. (thuộc) hản lề vỏ 2. chInh, mấu chốt cardines (các) hản lề, (các) khớp cardioblast tế hào mầm tim cardiolipin carđiolipin cardiovascular adjustments sự điều chỉnh tim-mạch cardiovascular disease hệnh tim mạch cardiovascular system hệ tim mạch cardo hản lề, khớp carina gờ carinate (có) sống, (có) gờ cariose mục, hà carious mục, hà carnassial răng ăn thịt carnitine carnitin Carnivora hộ ăn thịt carnivore vật ăn thịt carnivorous (thuộc) ăn thịt carnivorous plant cây ăn thịt carotenes caroten carotenoids carotenoid carotid arteries động mạch cảnh carotid baroreceptor áp thụ quan mạch cảnh carotid sinus xoang cảnh, xoang cổ carpal x−ơng cổ tay carpals (các) x−ơng cổ tay carpel lá no∙n carpelia (các) x−ơng cổ tay carpellate (có) l á no∙n carpus x−ơng cổ tay carrier 1. thể mang 2. chất mang 3. vật mang carrier protein protein mang carrying capacity sức chứa, chịu tải cartilage sụn caruncle 1. mộng 2. núm 3. mào 4. mồng hạt cartilage-inducing factors a and b (các)nhân tố tạo sụn a và h Caryophyllaceae họ Cẩm ch−ớng Caryophyllidae phân lớp Cẩm ch−ớng, tổng hộ Cẩm ch−ớng caryopsis quả thóc, quả đĩnh cascade tầng, đợt caseation (sự) h∙ đậu hoá casein casein caseous (thuộc) phomat, (hị) h∙ đậu hoá casparian band hăng Caspari casparian strip đai Caspari caspases caspaza cassette hộp chuyển đổi (trong cơ chế xác định giới tInh ở nấm men), casset caste nhóm chức năng castration anxiety hồn chồn, sợ thiến casual species loài ngẫu nhien catabolic activator protein protein hoạt hoá dị hoá catabolism (sự) dị hoá catadromous (thuộc) di c− xuôi dòng catalase catalaza carbonyl group nhóm carhonyl carbon cycle chu trình carhon catalysis (sự) xúc tác catalyst chất xúc tác cataphyll vảy chồi catastrophes tai hiến catch muscle cơ hắt catecholamines catecholamin catenation (sự) tạo chuỗi caterpillar sâu cathexis (sự) tập trung ý nghĩ catkin hông đuôi sóc cauda phần đuôi, phần cuối, đuôi caudad gần đuôi, h−ớng đuôi, qua đuôi caudal (thuộc) đuôi Caudata hộ L−ỡng c− có đuôi caudate (có) đuôi cation ion d−ơng, cation cation exchange (sự) trao đổi ion d−ơng, tác động hởi axit caudate nucleus nhân đuôi caudex thân (cây) caul 1. màng ối 2. màng học, màng hao caulescent (có) thân, (có) cuống cauliflory hoa chồi nách thân catabolic pathway con đ−ờng dị hoá catabolism dị hoá catabolite activator protein protein hoạt hoá chất dị hoá catabolite repression (sự) ức chế chất dị hoá catalase catalaza catalysis (sự) xúc tác catalyst chất xúc tác catalytic antibody kháng thể xúc tác catalytic domain phạm vi xúc tác catalytic RNA ARN xúc tác catalytic site điểm xúc tác catechins catechin catecholamines catecholamin cation cation, ion d−ơng cauliflower mosaic virus 35s promoter (CAMV 35s) cauline 1. (thuộc) thân, 2. lá thân caval veins tĩnh mạch chủ caveolae hang nhỏ (tren màng sinh chất) caves hang động, sinh vật ăn mùn h∙ hữu cơ cavernosus (có) thể hang, (có) hang carvenous (có) thể hang, (có) hang cavitation (sự) tạo họt khI, tạo hốc cavum khoang, phòng C-banding (sự) hiện hăng C cDNA cloning tách dòng ADNc, tạo clon ADNc cDNA viết tắt của Complementary DNA CBA viết tắt của Cell-Based Assay CBD viết tắt của Convention on Biological Diversity CBF1 nhân tố CBF1 (protein điều phối phien m∙) CCC DNA ADN CCC (ADN mạch vòng lien kết đồng hoá trị) CD4 EPSP synthase synthaza cd4 EPSP CD4 EPSPS enzym CD4 EPSPS (ở Agrohacterium) cd4 protein protein cd4 cd44 protein protein cd44 CD4-PE40 thuốc CD4-PE40 (d−ợc phẩm trị AIDS) cd95 protein protein cd95 cDNA cADN cDNA array dàn cADN cDNA clone dòng cADN cDNA library th− viện cADN cDNA microarray vi dàn cADN CE viết tắt của capillary electrophoresis cecrophins cecrophin cecropin a cecropin A cecropin a peptide peptid cecropin A cecum ruột tịt, manh tràng, ruột hIt cell 1. tế hào 2. ô cánh cell adhesion molecules phân tử dInh hám tế hào cell aggregation experiment thI nghiệm quần tụ tế hào Cell-Based Assay xét nghiệm dựa tren tế hào cell body tế hào sinh d−ỡng, tế hào thân cell cavity khoang tế hào cell center tâm hào cell clone dòng tế hào cell culture nuôi cấy tế hào cell cycle chu trình tế hào cell cytometry (sự) đo đếm tế hào cell death sự chết của tế hào cell dertemination sự xác định tế hào cell differentiation phân hoá tế hào, hiệt hoá tế hào cell diversification sự xen trồng nhiều loại tế hào cell division phân chia tế hào cell enlargement (sự) phình to tế hào cell extension (sự) kéo dài tế hào cell fractionation (sự) phân đoạn tế hào, tách tiểu phần tế hào cell-free không tế hào, phi tế hào cell-free transcription phien m∙ ngoài te hào cell interaction t−ơng tác tế hào cell junction sự kết nối tế hào cell line dòng tế hào cell lineage chuỗi thế hệ tế hào cell-mediated immunity miễn dịch qua trung gian tế hào cell membrane màng tế hào cell migration sự di c− tế hào cell movement sự vận chuyển tế hào cellobiose xenlohioza cellose xenloza cell plate tấm phân hào cell shape changes sự thay đổi hình dạng tế hào cell signaling tIn hiệu tế hào cell transformation hiến nạp tế hào cell types dạng tế hào cellular slime moulds mốc nhầy tế hào cell-free translation dịch m∙ ngoài tế hào cell fusion dung hợp tế hào cell genetics di truyền học tế hào cellular respiration hô hấp tế hào cellullose cenluloza cell wall vách tế hào cell motility (sự) di động của tế hào cell recognition (sự) nhận hiết tế hào cell signaling phát tIn hiệu cho tế hào cell sorting sàng lọc tế hào cell-based assays xét nghiệm dựa tren tế hào cell-differentiation proteins protein phân hoá tế hào cell-free gene expression system hệ thống hiểu hiện gen vô hào cell-mediated immunity tInh miễn dịch (có) trung gian tế hào cell-tissue culture nuôi cấy mô tế hào cellular (thuộc) tế hào, (thuộc) ô cánh cellular adhesion molecule phân tử hám dInh tế hào cellular adhesion receptors thụ quan hám dInh tế hào cellular affinity ái lực tế hào cellular differentiation (sự) hiệt hoá tế hào cellular immune response phản ứng miễn dịch của tế hào cellular oncogenes gen gây ung th− của tế hào cellular pathway mapping lập hản đồ các con đ−ờng tế hào cellular respiration (sự) hô hấp tế hào cellulase celluloza cellulolytic bacteria vi khuẩn phân huỷ celluloza celsius scale thang nhiệt độ Celsius cement x−ơng răng censer mechanism cơ chế phát tán censor (sự) kiểm duyệt censorship (sự) kiểm duyệt census (sự) thống ke số l−ơng, dẫn liệu số l−ợng centiMorgan xentimorgan centipedes lớp Chân môi center for advanced research in biotechnology trung tâm nghien cứu công nghệ sinh học tien tiến central canal ống trung tâm central chemoreceptors hoá thụ quan trung tâm central cylinder trụ giữa central dogma thuyết trung tâm central nervous system hệ thần kinh trung −ơng central sulcus r∙nh Rolando central venous pressure áp lực thần kinh trung tâm centrale phiến trung tâm centric trung tâm centric leaves lá trung tâm centrifugal ly tâm centrifugation ly tâm centrifuge máy ly tâm centriole trung tử centripetal h−ớng tâm centrolecithal (có) no∙n hoàng ở tâm (có) tâm no∙n hoàng centrolecithal egg trứng tâm no∙n hoàng centromere tâm động, eo sơ cấp centrosome trung thể centrum thân đốt sống cepaceous (có) mùi hành tỏi cephalad h−ớng đầu cephalic (thuộc) đầu cephalization (sự) hình thành đầu, tạo thành đầu Cephalocarida nhóm Tôm đầu Cephalochordata phân ngành Đầu sống Cephalopoda lớp Chân đầu Cephalosporins xenphalosporin cephalothorax đầu-ngực ceramic filter hộ lọc gốm cercal (thuộc) đuôi cercaria ấu trùng cercaria cercus phần phụ đuôi cere cia da gốc mỏ cerebellar (thuộc) tiểu n∙o cerebellar cortex vỏ tiểu n∙o cerebellar fossa hố tiểu n∙o cerebellar hemispheres hán cầu tiểu n∙o cerebellar peduncle cuống tiểu n∙o cerebellum tiểu n∙o cerebral (thuộc) đại n∙o, (thuộc) n∙o cerebral aqueduct ống dẫn n∙o cerebral cortex vỏ n∙o cerebral fiexure nếp gấp n∙o cerebral fossa hố đại n∙o cerebral hemispheres hán cầu đại n∙o cerebroside xerehrosit cerebrospinal (thuộc) n∙o tuỷ sống cerebrall blood flow dòng máu n∙o cerebrall circulation tuần hoàn máu n∙o cerebrose cerehroza cerebrospinal fluid dịch n∙o tuỷ cerebrum đại n∙o ceriferous tạo sáp ceroma da gốc mỏ cerous (có) sáp ceruminous glands tuyến ráy tai cervical (thuộc) cổ cervical ganglia hạch cổ cervical smear mẫu thử cổ tử cung cervicum phần cổ cervine (thuộc) h−ơu cervix cổ, cổ rễ cervix uteri cổ tử cung, cổ dạ con cespitose mọc hụi, mọc cụm cessation cassette casset dừng Cestoda lớp Sán dây Cetacea hộ Cá voi CGIAR viết tắt của Consultative Group on International Agricultural Research chaeta lông cứng chaetiferous (có) lông cứng chaetigerous (có) lông cứng Chaetognatha ngành Hàm tơ chaetophorous (có) lông cứng chaetoplankton sinh vật nổi tơ Chaetopoda nhóm Chân tơ chagas’ disease hệnh trùng mũi khoan chain terminator yếu tố kết thúc chuỗi chalaza 1. điểm hợp 2. dây treo chalazogamy (tInh) thụ tinh qua điểm hợp chalice đài chalk gland tuyến phấn chalk grassland đồng cỏ đá vôi chamaephyte thực vật chồi tren đất CFH protein protein cfh (Complement Factor H Protein) CFP viết tắt của Cyan Fluorescent Protein CFTR viết tắt của Cystic Fihrosis Transmemhrane Regulator Protein cge CGIAR viết tắt của Consultative Group on International Agricultural Research cgmp chaconine chaconin chakrabarty decision Quyết định Chakraharty (của Bộ Th−ơng mại Mỹ cho phép cấp hản quyền cho vi sinh vật chuyển gen) chalcone isomerase isomeraza chalcon channel protein protein kenh channel-blockers chất chặn kenh channels kenh chaotropic agent tác nhân chaotrop (cơ chất sản ra ion làm tan màng sinh học) chaparral chaparral character tInh trạng, dấu hiệu chaperone molecules phân tử chaperon chaperone proteins protein chaperon chaperones chaperon chaperonins chaperonin character displacement (sự) hoán đổi đặc điểm, chuyển đổi tInh trạng Charadriiformes hộ Choi choi, hộ Chim rẽ Charales hộ Tảo vòng Charophyceae lớp Tảo vòng chasmocleistogamous thụ phấn mở-ngậm characterization assay phép xét nghiệm xác định đặc điểm chasmogamy (tInh) thụ phấn mở cheek má cheilitis (sự) viem môi chela kìm, vuốt kìm cheilferous (có) kìm chelate (có) kìm, (có) vuốt, (có) càng chelating agent tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá chelicerae chân kìm Chelicerata phân ngành Có kìm cheliform (có) dạng kìm Chelonethida hộ Bọ cạp giả Chelonia hộ Rùa cheluviation (sự) rửa chiết chemautotroph sinh vật hoá tự d−ỡng chemical defences hoá chất phòng vệ chemical equilibrium (sự) cân hằng hoá học CHD viết tắt của Coronary Heart Disease chelating agent tác nhân chelat hoá chelation chelat hoá chemical genetics môn di truyền hoá học chemical mutagen tác nhân đột hiến hóa học chemical synapse khớp thần kinh hoá học chemiluminescence phát huỳnh quang hoá học chemiluminescent immunoassay (clia) phép thử miễn dịch huỳnh quang hoá học chemiosmosis (sự) hoá thẩm thấu chemistry hoá học chemoautotroph sinh vật hoá tự d−ỡng chemoheterotroph sinh vật hoá dị d−ỡng chemokinesis (sự) hoá vận động chemolithoautotroph dinh d−ỡng hằng hoá hợp chất vô cơ chemometrics đo l−ờng hoá học chemonasty hoá ứng động chemopharmacology hoá d−ợc học chemoreceptor hoá thụ quan chemostat ph−ơng tiện hoá ổn định chemosynthesis (sự) hoá tổng hợp chemosynthetic autotroph sinh vật tự d−ỡng hoá tổng hợp chemotaxis hoá h−ớng động, vận động h−ớng hoá chemotaxonomy hoá phân loại hoá chemotherapy hoá liệu pháp, liệu pháp hoá học chemotroph sinh vật hoá d−ỡng chemotropism (tInh) h−ớng hoá chất, vận động theo nguồn dinh d−ỡng Chenopodiaceae họ Rau muối chernozem đất đen chewing nhai, nghiền chiasma 1. (điểm) vắt chéo 2. (cấu trúc) giao thoa chiasmata (các) vắt chéo chief cell tế hào chInh childhood psychosis loạn tâm thân thơ ấu childhood schizophrenia tâm thần phân liệt ấu thơ chilling chết giả Chilognatha lớp Chân kép Chilopoda lớp Chân môi chimera dạng khảm, thể khảm chimeric (thuộc) thể khảm Chiroptera hộ Dơi chiropterophilous thụ phấn nhờ dơi chi-squared distribution phân hố khi hình ph−ơng chitin chitin Chlamydobacteriales hộ Khuẩn hao chlamydospore hảo tử vách dày chemical nutrient hoá chất dinh d−ỡng chemical potential thế hoá chloragen cells tế hào chất vàng chloragogen cells tế hào chất vàng chlorella tảo clorela, tảo tiểu cầu chlorenchyma mô giậu, mô diệp lục Chlorococcalles hộ Chlorococcales chiorocruorin sắc tố hô hấp lục, clorocruorin Chlorophyceae lớp Tảo lục chlorophylls chất diệp lục, clorophyl Chlorophyta ngành Tảo lục chimera khảm chimeraplasty gắn kết khảm (ph−ơng pháp chuyển ADN hằng cơ chế sửa chữa) chimeric antibody kháng thể khảm chimeric DNA ADN khảm chimeric proteins protein khảm chinese hamster ovary cells tế hào huồng trứng chuột túi Trung quốc chiral compound hợp chất (hình) hàn tay (có tâm không đối xứng) chitin chitin chitinase chitinaza chloroplast lục lạp, hạt lục chloroplast DNA ADN lục lạp chloroplast ER l−ới nội chất lục lạp , ER lục lạp chloroplast transit peptide peptid xuyen lục lạp chlorosis (hệnh) úa vàng choana lỗ dạng phễu CHO cells (các) tế hào CHO (Chinese Hamster Ovary), dòng tế hào huồng trứng của chuột đồng Trung quốc) choanae lỗ mũi sau choanocyte tế hào cổ áo choice point điểm chọn cholera (hệnh) dịch tả chodrosamine chonđrosamin chondroskeleton hộ x−ơng sụn cholera toxin độc tố dịch tả cholesterol cholesterol choline cholin cholinesterase cholinesteraza chomophyte thực vật sống ở mùn chondral (thuộc) sụn Chondricthyes lớp Cá sụn chondrification (sự) hoá sụn, tạo sụn chondrin chất sụn chondroblast nguyen hào sụn chondrocranlum sọ sụn chondrocytes tế hào sụn chondrogenesis (sự) hoá sụn, tạo sụn chorda 1. dây 2. dây sống chordacentra thân đốt sống chordamesoderm dây sống trung phôi hì chordotonal organs cơ quan dây âm chorea dây choria (chứng) múa giật chorioallantoic membrane màng đệm túi niệu chorion 1. màng đệm 2. vỏ cứng chorionic villus sampling lấy mẫu lông nhung màng đệm choroidal màng mạch choroid plexus đám rối màng mạch Chordata ngành có dây sống Chordate (có) dây sống chromaffin cell tế hào nhuộm crom chromaffin tissue mô −a crom chromatic adaptation thIch nghi màu chromatids nhiễm sắc tử chromatin chất nhiễm sắc chrornatin bead hạt nhiễm sắc chromatin diminution sự giảm chất nhiễm sắc thể chromatin modification sửa đổi chất nhiễm sắc chromatin remodeling tái mô hình hoá chất nhiễm sắc chromatin remodeling elements (các) phần tử tái mô hình hoá chất nhiễm sắc chromatography (phép) sắc kI chromatolysis sự phân huỷ màu, sự huỷ hạt Nissl chromatophore tế hào sắc tố, hạt màu chromium cromium chromoblast nguyen hào sắc tố chromocentre tâm nhiễm sắc, vùng nhiễm sắc chromomere hạt nhiễm sắc, tiết nhiễm sắc chromonema sợi nhiễm sắc chromophil −a nhuộm màu chromophilic −a nhuộm màu chromophobe kỵ nhuộm màu chromophobic kỵ nhuộm màu chromoplast hạt màu, sắc lạp chromosomal aberration sai hình nhiễm sắc thể chromosomal chimera thể khảm nhiễm sắc thể chromosomal packing unit đơn vị học gói nhiễm sắc thể chromosomal translocation chuyển đoạn nhiễm sắc thể chromosome nhiễm sắc thể chromosome arm nhánh nhiễm sắc thể, cánh nhiễm sắc thể chromosome complement hộ nhiễm sắc thể chromosome cores (các) lõi nhiễm sắc thể chromosome elimination sự loại thải nhiễm sắc thể chromosome map hản đồ nhiễm sắc thể chromosome mapping lập hản đồ nhiễm sắc thể chromosome-mediated gene transfer truyền gen qua trung gian nhiễm sắc thể chromosome painting vẽ nhiễm sắc thể chromosome set tập nhiễm sắc thể chromosome sorting xếp loại nhiễm sắc thể chromosome walking nhiễm sắc thể đi (ph−ơng pháp xác định vị trI và giải trình tự gen) chronic heart disease hệnh tim m∙n tInh chronic myeloid leukemia hệnh máu trắng dạng tuỷ m∙n tInh chrontropy nhịp tác động chrysalis nhộng màng Chrysophyceae lớp Tảo nâu vàng Chrytrldiomycetes lớp Nấm cổ chunking (sự) khoạnh vùng sắp xếp chyle dịch sữa, nhũ trấp chylifaction (sự) hình thành dịch sữa, hình thành nhũ trấp chylification (sự) hình thành dịch sữa, hình thành nhũ trấp chylomicron hạt nhũ chấp, dịch nuôi chronic granulomatous disease hệnh u hạt mạn tInh chyme d−ỡng chấp chymotrypsin chymotrypsin cicatrix sẹo Ciconliformes hộ Cò cilia 1. lông rung, tiem mao 2. lông mi 3. sợi móc ciliate (có) lông rung, (có) tiem mao, (có) lông mi , (có) lông móc chymosin chymosin cilia lông rung, lông mi ciliary (thuộc) lông rung, lông mi ciliary body thể lông nhung ciliograde vận động hằng lông rung Ciliophora lớp Trùng tiem mao ciliospore hào tử lông rung cilium lông rung, lông mịn cingulum đai, vành đai circadian rhythm nhịp ngày đem circinate cuộn vòng, uốn vòng circulatory system hệ tuần hoàn circumnutation (sự) chuyển động xoắn ngọn ciliary neurotrophic factor nhân tố h−ớng thần kinh lông rung cirrate (có) tua cuốn, (có) tay cuốn, (có) gai giao cấu, (có ) lông gai cirri tua cuốn, tay cuốn, gai giao cấu, lông gai, râu cá cirrhosis xơ gan cirriferous (có) tua cuốn, (có) tay cuốn, (có) gai giao cấu, (có ) lông gai Cirripedla phân lớp Chân râu cirrose (có) tua cuốn, (có) lông xoắn cirrus 1. tua cuốn, tay cuốn, lông gai 2. gai giao cấu cisternum túi dẹp cistron xistron citric acid axit xitric citric acid cycle chu trình axIt citric CLA viết tắt của Conjugated Linoleic Acid clade nhánh gai nối cladistics phân nhánh học cladode cành dạng lá cladogenesis (sự) phân nhánh tiến hoá, phát sinh dòng cladogram hiểu đồ phân nhánh cladophyll thân dạng lá clamp connection mấu nối, mấu lien kết claspers 1. mấu hám 2. thuỳ hám 3. thuỳ hám, mấu hám class 1. nhóm 2. lớp class frequency tần suất nhóm, tần số nhóm class interval khoảng nhóm classical conditioning hiến đổi có điều kiện cổ điển classical evolutionary taxonomy phân loại tiến hoá cổ điển classification of communities phân loại các quần x∙ clathrin clatrin claustrum vách x−ơng then clavate (có) chuỳ, (có) dạng chuỳ clave (có) hình chuỳ, (có) dạng chuỳ clavicle x−ơng đòn clavicular (thuộc) x−ơng đòn claw vuốt, cựa, móc clay đất sét clearance sự làm sạch, hệ số sạch clearing agent chất làm trong, chất làm sạch cleavage (sự) phân cắt cleavage arrest sự ngừng phân cắt cleavage clock sự phân cắt tròn cleavage furrow r∙nh phân cắt cleavage-nucleus nhân phân cắt cleidoic egg trứng học cleistocarp thể qủa dạng cầu cleistogamy (tInh) thụ phấn ngâm, (tInh) tự thụ phấn cleistothecium thể qủa dạng cầu, thể quả kIn cis/trans isomerism (tInh) đồng phân cis/trans cis/trans test thử nghiệm đồng/lệch, thử nghiệm cis/trans cis-acting element phần tử tác động cis cis-acting element phần tử tác động cis cis-acting protein protein tác động cis cisplatin cisplatin (thuốc chữa ung th− hằng cách ngăn cản tổng hợp ADN) cistron cistron, gen citrate synthase synthaza citrat citrate synthase gene gen synthaza citrat citric acid axit citric citric acid cycle chu trình axit citric c-kit genetic marker chỉ thị di truyền c-kit ckr-5 proteins protein ckr-5 CLA viết tắt của Conjugated Linoleic Acid clades sinh vật chung tổ tien, sinh vật chung nguồn gốc cladistics phân nhánh CLIA viết tắt của ChemiLuminescent ImmunoAssay climacteric 1. thời kì khủng hoảng 2. hô hấp hột phát climatic factor yếu tố khI hậu climatic change thay đổi khI hậu climatic region các vùng khI hậu climatic variation hiến đổi khI hậu climax cao đỉnh climax community quần x∙ cao đỉnh cline nem, cấp tInh trạng, th−ờng hiến clinical psychology tâm lI học lâm sàng clinical trial thử nghiệm lâm sàng clinostat máy hồi chuyển clitellum húi tuyến da clitoris âm hạch, âm vật cloaca huỵet, ổ nhớp clock-driven behaviour tập tInh theo đồng hồ clonal analysis (sự) phân tIch dòng clonal dispersal (sự) phát tán theo dòng clonal growth sinh tr−ởng của dòng clonal plant thực vật sinh ra từ dòng clonal selection chọn lọc dòng, chọn giống theo dòng clone 1. dòng (vô tInh) 2. dòng (phân tử, sinh vật) 3. tách dòng clone bank ngân hàng dòng cloning tách dòng cloning vector vectơ tách dòng clonic phase pha giật rung clonization sự địn

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - C.doc