D
D loop vòng D (ADN)
dactyl ngón
dactylar (thuộc) ngón
daffodil rice lúa vàng
daffodils cây thuỷ tien hoa vàng
daidzein daidzein (dạng aglycone của isoflavon) daidzen daidzen (một đồng phân của isoflavon) daidzin daidzin ? dạng ?-glycoside của isoflavon)
daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày
dalton dalton-đơn vị đo khối l−ợng
damping-off (sự) thối ủng
dark-fixation of carbon dioxide (sự) cố định CO2 trong tối dark-ground illumination hiển vi nền đen, rọi sáng nền tối dark
15 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1445 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 4), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
D
D loop vòng D (ADN)
dactyl ngón
dactylar (thuộc) ngón
daffodil rice lúa vàng
daffodils cây thuỷ tien hoa vàng
daidzein daidzein (dạng aglycone của isoflavon) daidzen daidzen (một đồng phân của isoflavon) daidzin daidzin ( dạng b-glycoside của isoflavon)
daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày
dalton dalton-đơn vị đo khối l−ợng
damping-off (sự) thối ủng
dark-fixation of carbon dioxide (sự) cố định CO2 trong tối dark-ground illumination hiển vi nền đen, rọi sáng nền tối dark reactions phản ứng tối
dart thể l−ỡi giáo
Darwin, s finches nhật ký của Darwin Darwinian theory học thuyết Darwin dasypaedes chim non
data mining tìm kiếm, khai thác dữ liệu
daughter thế hệ con
daughter sporocysts nhân của tế hào mẹ hào tử
day-neutral plant thực vật ngày trung hình
DBT viết tắt của Indian Department of Biotechnology
DC viết tắt của Dendritic Cells
ddNTP viết tắt của DiDeoxyNucleosid TriphosPhate ddRNAi viết tắt của DNA-directed RNA Interference de novo sequencing giải trình tự de novo
deabetes hệnh đái tháo đ−ờng deaminase deaminaza deamination khử amin hoá
deamination reaction phản ứng khử amin
death (sự) chết, tử vong
death rate chỉ số chết, chỉ số tử vong
decalcification (sự) khử canxi
Decapoda 1. hộ M−ời chân 2. phân hộ M−ời chân
decarboxylase đecachoxylaza
decay (sự) phân r∙
decerebrate mất n∙o, mất chức năng n∙o
decerebrate tonus tr−ơng lực cơ mất n∙o
decidua màng rụng deciduate (có) màng rụng deciduous (hị) rụng
deciduous forest rừng rụng lá decomposers (sinh) vật phân huỷ decomposer system hệ thống phân huỷ decomposition (sự) phân huỷ decompound phức hợp
decondensed chromatin cromatin không ng−ng tụ deconjugation (sự) tách tiếp hợp, giải tiếp hợp decorticated (hị) hóc vỏ, (hị) lột vỏ
decurrent 1. men xuống 2. nhiều nhánh decussate chéo chữ thập, đối chữ thập decussation liệu pháp sâu dedifferentiation (sự) giải hiệt hoá
deep cytoplasmic movement vận chuyển hào chất sâu
deep zone of amphibian gastrula vùng sâu của phôi vị l−ỡng c−
defaulr programs lỗi ch−ơng trình defective virus virut hị hất hoạt defence mechanism cơ chế hảo vệ defensins chất hảo vệ, yếu tố hảo vệ defibrillator máy khử rung tim deficiency (sự) thiếu đoạn, thiếu hụt
deficiency disease hệnh thiếu dinh d−ỡng, hệnh suy dinh d−ỡng
definite (có) dạng xim, (thuộc) gốc ghép
definite growth sinh tr−ởng có hạn
definitive cuối cùng, hoàn toàn, phát triển đầy đủ, xác định
definitive host vật chủ vĩnh viễn defoliation (sự) ngắt lá, rụng lá deforestation (sự) đốt rừng, phá rừng
degeneracy sự thoái hoá, sự suy hiến, sự suy thoái
degeneration (sự) thoái hoá, suy hiến degenerative disorders rối loạn thoái hoá deglutition (sự) nuốt
degenerate codons các codon thoái hoá (nhiều codon qui định một axit amin)
degradation sự suy thoái, sự xuống cấp, sự giảm hậc, phân huỷ
dehiscence (sự) nứt, nẻ, mở dehydration (s−) khử nứơc dehydrogenase đehydrogenza
de-iridividuation (sự) mất cá tInh, mất cá thể
delamination (sự) phân lớp
degradative succession diễn thế suy thoái dehydrogenases dehydrogenaza dehydrogenation khử hydro
Deinococcus radiodurans Deinococcus radiodurans (vi khuẩn chịu phóng xạ)
delayed density-dependence (sự) trễ của phụ thuộc mật độ
delayed fertilization thụ tinh chậm
delayed-type hypersensitivity quá mẫm muộn
deletion (sự) khuyết đoạn, đoạn khuyết (nhiễm sắc thể)
deletion mapping of DNA sequences lập hản đồ khuyết đoạn các trình tự ADN
deletion mutation đột hiến khuyết đoạn
deletion of chromosomal segment sự mất đoạn nhiễm sắc thể
delinquency (sự) phạm tội
delinquent kẻ phạm tội, phạm tội, lơ là, chểnh mảng
delta 12 desaturase desaturaza delta12 delta 15 desaturase desaturaza delta15 delta endotoxins endotoxin delta
deltoid 1. có dạng tam giác 2. cấu trúc tam giác
delusions (sự) hoang t−ởng deme đem, nhóm lien phối dementia (sự) sa sút trI tụe
dementia praecox sa sút trI tụe
demersal ở đáy, chìm
demifacet nửa mặt khớp
Demospongiae lớp Bọt hiển th−ờng demethylase demethylaza, enzym khử methyl demethylation khử methyl
demographic processes quá trình dân số demulcent dịu, giảm kIch thIch demography dân số học
denaturation (sự) hiến tInh, hiến chất, tách đôi (ADN)
denatured DNA ADN hiến tInh (đ∙ tách làm 2 sợi đơn)
denaturing gradient gel electrophoresis điện di tren gel gradient hiến tInh
denaturing High Pressure Liquid Chromatography sắc ký lỏng cao áp hiến tInh denaturing polyacrylamide gel electrophoresis điện di tren gel polyacrylamid hiến tInh
dendrimers nhánh, nhánh phân
dendrite dendrit, đọt nhánh
dendritic cell tế hào có tua, tế hào có dạng hạch tuộc, tế hào phân nhánh dendritic langerhans cells (các) tế hào langerhans phân nhánh (nơi HIV xâm nhập cơ thể)
dendritic polymers polyme phân nhánh
dendrochronology cổ khI hậu theo vòng cây
dendrogram cây phát sinh
dendrograph cây kI
dendroid 1. (có) dạng cây 2. (có) dạng phân nhánh cây
dendron sợi nhánh
denervated (hị) hóc dây thần kinh, (hị) hỏ dây thần kinh
denial (sự) từ chối
denitrification khử nitơ
denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ
dens of axis trục răng
dens epistrophel mỏm răng
density mật độ
density dependence phụ thuộc mật độ
density dependent factor yếu tố phụ thuộc mật độ
density dependent inhibition (sự) ức chế phụ thuộc mật độ density gradient centrifugatiori ly tâm trong gradien mật độ density independent factor yếu tố độc lập mật độ
dental formula công thức răng dentary x−ơng (mang) răng dentary bone x−ơng răng
dentate (có) răng, (có) mép xẻ răng
denticle 1. mấu dạng răng nhỏ 2. vảy tấm
dentinal (thuộc) dentin, ngà răng
dentine dentin, ngà răng, chất x−ơng răng
dentition 1. mẫu răng 2. (sự) mọc răng 3. hộ răng
denuded quadrat ô trần
deoxynivalenol deoxynivalenol
deoxyribonucleic acid axit deoxyrihonucleic
deoxynucleoside triphosphate deoxynucleosid triphosphat (dNTP)
deoxyribonuclease deoxyrihonucleaza deoxyribonucleic acid (DNA) axit deoxyrihonucleic deoxyribonucleotide deoxyrihonucleotid
deoxyribose deoxyrihoza
dependent variable hiến dị độc lập depersonalization (sự) mất cá tInh, mất cá thể depilate nhổ lông, nhổ tóc
depolarization (sự) khử cực, phân cực
deposit feeder sinh vật ăn cạn vẩn
depressant 1. làm suy giảm, làm suy yếu 2. tác nhân làm suy yếu
depressor 1. cơ hạ 2. chất giảm chuyển hoá
deprotection khử hảo vệ
depth chiều sâu, hề sâu
derepression khử ức chế
derived character đặc điểm dẫn xuất
derm hì, da
dermal (thuộc) hì, da
dermal tissue system hệ mô hì
dermal branchlae mang da, mang hì dermatogen tầng sinh hì dermatophyte nấm ngoài da
dermic (thuộc) hì, da
dermis hì, da
dermornuscular layer lớp cơ hì dertrotheca hao mỏ sừng dertrum hao mỏ sừng
desert hedgehog protein protein nhIm Âu hoang mạc
desert hoang mạc, sa mạc desertification (sự) hoá hoang mạc descending chạy xuôi
desferroxamine manganese mangan desferroxamin
desmids tảo lục
desmognathous (thuộc) hàm da, mỏ da desmosome thể lien kết, thể nối, thể cầu desquamation (sự) tróc vảy, hong vảy desulfovibrio phẩy khuẩn khử sulphat
determinate (đ−ợc) xác định, (thuộc) gốc ghép, (có) xim determination (sự) xác định giới hạn, xác định determinate cleavage phân cắt xác định
determinate growth sinh tr−ởng có hạn
detorsion xoắn ng−ợc chiều
detritovore sinh vật ăn mùn h∙, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa
detritus chất thối rữa, chất tan rữa, mùn h∙
Deuteromycetes lớp Nấm hất toàn, lớp Nấm khuyết
deuterostoma miệng thứ sinh deuterotoky trinh sinh hai tInh deutocerebron hạch n∙o II
development (sự) phát triển, triển khai, mở rộng
deviance so khớp thống ke
deviation độ lệch deviation IQ IQ lệch devonian kỷ devon
dew claw móng huyền
Deuteromycotina phân ngành Nấm hất toàn, phân ngành Nấm khuyết,
lớp Nấm hất toàn, lớp Nấm khuyết dexiotropic cuốn phải, xoắn phải, dextral cuốn phải
dextran dextran
dextrin dextrin
dextrorotary isomer isome quay phải, chất đồng phân quay phải
dextrorse cuốn phải, xoắn phải
dextrose dextroza
DGGE viết tắt của Denaturing Gradient Gel Electrophoresis
DHA DocosaHexanoic Acid
DHH viết tắt của Desert HedgeHog protein
dHPLC viết tắt của denaturing High Pressure Liquid Chromatography
di George’s syndrome hội chứng dị George
diabetes hệnh đái tháo đ−ờng
diacoele huồng n∙o thất III, khoang n∙o III
diacylglycerols diacylglycerol diadeiphous hai hó chỉ nhị diadzein diadzein
diagnosis 1. mô tả đặc tr−ng 2. chẩn đoán diagnostic characters đặc điểm chẩn đoán dialypetalous (có) cánh tràng rời
dialysis sự thẩm tIch
Diamond vs. chakrabarty Bộ th−ơng mại Mỹ
diapause (sự) đình dục
diapedesis (sự) xuyen mạch, thoát mạch
diaphoresis (sự) chảy mồ hôi, thoát mồ hôi diaphragm 1. màng ngăn 2. vách ngăn 3. cơ hoành diaphysis thân x−ơng
diapophyses mấu ngang
diapsid (thuộc) hai hố thái d−ơng, hố thái d−ơng kép
diarthrosis khớp động
diastase diastaza
diastasis kỳ nghỉ tiền tâm thu
diastema 1. tấm giữa 2. khoảng trống răng
diaster thể sao chép diastereoisomers diastereoisome diastole kỳ tâm tr−ơng, kỳ gi∙n tim
diastolic blood pressure áp suất máu tâm tr−ơng
diastolic pressure huyết áp tâm tr−ơng
diatoms khue tảo, tảo silic
diatropism (tInh) h−ớng ngang kIch thIch
dibranchiate hai mang
dicentric hai tâm, l−ỡng tâm, hai tâm động
dicer enzymes enzym dicer (cắt ARN mạch kép)
dichasial cyme xim hai ngả dichasium xim hai ngả dichiamydeous (có) hao hoa kép dichocephalous (có) hai đầu dichogamy (tInh) hiệt giao dichoptic (thuộc) mắt kép dichotomy (sự) l−ỡng phân
dichromatism (chứng) l−ỡng sắc thị
Dicksonia hộ Cẩu tIch
Dick test thử nghiệm Dick dicliny phân tInh (thực vật) diclinous (có) hoa phân tInh
DIC microscope kInh hiển vi DIC dicot thực vật hai lá mầm Dicotyledones lớp Hai lá mầm dictyosome thể l−ới
dictyostele trung trụ l−ới dicyclic hai vòng xoắn didactyl hai ngón
dideoxynucleosid triphosphate (ddNTP) dideoxynucleosid triphosphat
didymous mọc kép didynamous hai đôi nhị so le dieback (sự) chết hoại
diel ngày - đem, hàng ngày diencephalon n∙o trung gian diets khẩu phần, ăn kieng
difference threshold ng−ỡng phân hiệt
differential absorption ratio tỷ lệ hấp thụ (trong quá trình) hiệt hoá
differential interference contrast microscope kInh hiển vi t−ơng phản giao thoa
vi sai
differential display hiển thị hiệt hoá
differential reproduction sinh sản hiệt hoá
differential resource utilization sử dụng tài nguyen khác nhau
differential splicing tách intron (trong) hiệt hoá differential stain thuốc nhuộm vi sai differentiation (sự) phân hoá, hiệt hoá
diffuse competition cạnh tranh phân tán
diffuse growth sinh tr−ởng phân tán
diffuse placentation kiểu hám nhau phân tán
diffuse porous kiểu hám phân tán diffuse porous (có) lỗ phân tán diffuse tissue mô phân tán
diffusion (sự) khuếch tán, lan toả diffusion coefficients hệ số phân tán digametic hai kiểu giao tử
digastric hai thân
Digenea lớp Sán lá song chủ
digenesis (sự) xen kẽ thế hệ, luân phien thế hệ digenetic (thuộc) xen kẽ thế hệ, luân phien vật chủ digenetic reproduction sinh sản xen kẽ thế hệ digestion (sự) tieu hoá, phân huỷ
digestive gland tuyến tieu hoá
digestive system hệ tieu hoá
digestive tract ống tieu hoá, đ−ờng tieu hoá
digestive tube ống tieu hoá
digit ngón
digitate (có) ngón, (xẻ) ngón digitigrade mấu dạng ngón digitule mấu dạng ngón diglycerides diglycerid digoneutic (một) năm hai lứa dihybrid con lai hai tInh
dihybrid cross phép lai hai tInh trạng dikaryon nhân kép, thể hai nhân dikaryotic (thuộc) hai nhân
dikaryophase pha hai nhân, pha song đơn hội
dilambdodont (răng) chữ V
dilator cơ gi∙n
dilution principle nguyen lI pha lo∙ng
dimeric chromosome nhiễm sắc thể cân, nhiễm sắc thể đối xứng hai hen
dimeric RNAse III rihonucleaza III l−ỡng phân
dimerous hai phần
dimorphic hai dạng, l−ỡng hình
dimorphism (hiện t−ợng) l−ỡng hình, (hiện t−ợng) hai dạng
dimorphous hai dạng, l−ỡng hình dinitrogen fixation cố định nitơ Dinoflagellata ngành Trùng hai roi Dinophyceae lớp Trùng tảo
diocoel n∙o thất ha
dioecious phân tInh
dioecious species loài phân tInh dioecism (sự) phân tInh dioestrus kỳ không động dục
dioptric mechanism cơ cấu khúc xạ diphasic hai pha, hai kỳ, hai giai đoạn diphtheria (hệnh) hạch hầu
diphtheria antitoxin kháng độc tố hạch cầu
diphtheria toxin độc tố hạch hầu
diphtheria toxoid nh−ợc độc tố hạch hầu diphycercal (thuộc) vây đuôi đối xứng đều diphygenic hai kiểu phát triển
diphyletic hai dòng tổ tien, hai nguồn gốc
diphyodont hai (kiểu) hộ răng diplobiont sinh vật l−ỡng thể diplobiontic (thuộc) sinh vật l−ỡng thể diploblastic hai phôi hì, hai lá phôi diplococcus song cầu khuẩn diplogangliate (có) hạch kép diploganglionate (có) hạch kép diplohaplont sinh vật l−ỡng đơn hội diploid l−ỡng hội, thể l−ỡng hội
diploid cell tế hào l−ỡng hội
diploidization (sự) l−ỡng hội hoá, hình thành l−ỡng hội
diplonema giai đoạn sợi kép diplont sinh vật l−ỡng hội diplophase pha l−ỡng hội Diplopoda lớp Chân kép
diplospondylic hai đốt sống, (thuộc) đốt sống kép diplospondylous hai đốt sống, (thuộc) đốt sống kép diplospondyly (hiện t−ợng) hai đốt sống kép diplostemonous hai vòng nhị, (có) hai vòng nhị diplotene diploten
diplozoic đối xứng hai hen
Dipneusti hộ Cá phổi
dip-pen lithography (phép) in khắc đá hằng hút nhúng
dip-pen nanolithography (phép) in khắc đá nano hằng hút nhúng
Diprioi hộ Cá phổi diprotodont hai răng cửa lớn Diptera hộ Hai cánh
direct development phát triển trực tiếp
direct flight ánh sáng trực tiếp
directing stimulus kIch thIch định h−ớng
direct metamorphosis hiến thái trực tiếp
direct transfer truyền trực tiếp
directed assembly sự quần tụ trực tiếp
directed evolution tiến hoá định h−ớng
directed mutation đột hiến định h−ớng xem adaptive mutation
directed self-assembly tự lắp ráp có định h−ớng directional selection (sự) chọn lọc định h−ớng disaccharide đ−ờng đôi, disaccharid
disasters thien tai
disc đĩa, nhú, giác
disclimax đỉnh cao hất th−ờng, đỉnh cao nhân tạo
discoidal cleavage phân cắt đĩa Discolichenes nhóm địa y dạng đĩa Discomycetes lớp Nấm đĩa
discontinuous distribution phân hố không lien tục
discontinuous feeder ăn không lien tục discontinuous variation hiến dị không lien tục discriminant analysis phân tIch hiệt thức discrimination (sự) phân hiệt
discrimination training tập quen phân hiệt
discus proligerus vùng hạt disharmony mất hài hoà disinfection (sự) khử trùng, tẩy uế disinfestation (sự) diệt côn trùng
discrete generation thế hệ rieng hiệt disjunct phân tách, đứt đoạn disjunction (sự) phân tách
disjunctor cầu lien kết
disk 1. nhú 2. đĩa 3. giác
disk floret hoa con dạng đĩa
disomic l−ỡng thể, (thuộc) thể hai
disorganized schizophrenia (hệnh) tâm thần phân liệt rối loạn
dispermic eggs trứng hai tinh trùng
dispermy (sự) thụ tinh kép dispersal (sự) phát tán dispersion (sự) phân tán displacement (sự) di chuyển
displacement activity hoạt động chuyển chỗ
displacement loop vòng chuyển chỗ display behaviour tập tInh phô tr−ơng disruptive selection chọn lọc ngắt qu∙ng dissemination (sự) phân toả
disseminule thể phân toả
dissimilation (sự) phân ly, phân h−ớng, trở thành khác nhau
dissociating enzymes enzym phân ly
dissociation (sự) phân ly
dissociative disorder rối loạn phân ly
dissymmetric hất đối xứng
distal xa, ngoài
distichous hai d∙y, hai hàng
distinct phân hiệt
distraction display hiểu hiện sao l∙ng
distribution (sự) phân hố
distribution factor hệ số phân hố
distribution-free methods (các) ph−ơng pháp phi phân số
disturbance (sự) rối loạn, đảo lộn, nhiễu disulphide bond mối lien kết disulphid disuse atrophy teo do không dùng dithioglycerol dithioglyxerol
dithlothreitol dithiothreitol
ditrematous (có) lỗ sinh dục phân hiệt
diuresis hài niệu
diurnal movement vận động ngày-đem divaricate tách đôi rộng, phân ly rộng divergence (tiến hoá) phân h−ớng divergent phân h−ớng, phân tán
divergent evolution tiến hoá phân h−ớng divergent oscillation dao động phân h−ớng divergent thinking t− duy phân kỳ diversifying selection chọn lọc cực đoạn
diversity biotechnology consortium mạng l−ới công nghệ sinh học về đa dạng
diversity estimation (of molecules) đánh giá mức độ đa dạng (của các phân tử)
diversity (sự, độ) đa dạng diverticula (các) túi thừa diverticulum túi thừa diving lặn
division ngành
dizygotic twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử
DMD viết tắt của Duchenne Muscular Dystrophy DNA ADN viết tắt của DeoxyrihoNucleic Acid DNA analysis phân tIch ADN
DNA binding proteins protein lien kết ADN
DNA bridges cầu ADN
DNA chimera khảm ADN
DNA chip chip ADN
DNA cloning th− viện ADN
DNA-directed RNA Interference can thiệp hằng ARN do ADN điều khiển
DNA fingerprinting in dấu ADN, làm dấu ADN
DNA footprinting in dấu chân ADN (xác định trình tự ADN, nơi hám
đặc hiệu protein)
DNA fragmentation phân đoạn ADN DNA glycosylase glycosylaza ADN DNA gyrase gyraza ADN
DNA helicase helicaza ADN DNA hybridisation lai ADN DNA library th− viện ADN DNA ligase ligaza ADN
DNA marker chỉ thị ADN
DNA melting temperature nhiệt độ nóng chảy ADN
DNA methylase methylaza ADN DNA methylation metyl hoá ADN DNA microarray vi dàn ADN
DNA polymerase ADN polymeraza (enzym tổng hợp ADN)
DNA probe đoạn dò ADN
DNA profiling xác định đặc điểm ADN
DNA Regulatory Elements (các) nhân tố điều hoà ADN
DNA repair sửa chữa ADN
DNA sequencing giải trình tự ADN
DNA shuffling xáo trộn (trình tự) ADN
DNA synthesis tổng hợp ADN DNA typing định kiẻu ADN DNA vaccines vaccin ADN DNA vector vectơ ADN
DNA-dependent RNA polymerase polymeraza ARN phụ thuộc ADN
DNA-directed RNA interference nhiễu ARN định h−ớng ADN
DNA-RNA hybrid dạng lai ADN-ARN
DNA-DNA hybridization phép lai ADN-ADN
DNAse ADNase
docking (in computational biology) cập hến (trong sinh học vi tInh)
docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic
doctrine of specific nerve energies học thuyết năng l−ợng thần kinh chuyen hiệt
dolichol phosphate phosphat dolichol
dolioform (có) dạng thùng, (có) dạng vại
domain vùng, miền
domatium tổ côn trùng
dome vòm
Domin scale thang Domin dominance hierarchy phân cấp trội dominant 1. trội 2. loài trội dominant allele alen trội
dominant species loài −u thế
don −u tú
donor junction (sự) kết nối thể cho
Dopamin dopamin dormancy (trạng thái) ngủ dormin dormin
dorsal 1. (thuộc) mặt l−ng 2. mặt l−ng
dorsal aorta động mạch l−ng
dorsal column cột sống
dorsal fin vây l−ng
dorsal horn sừng cột sống
dorsal organ cơ quan tren l−ng dorsal root ganglia hạch rễ l−ng dorsal suture đ−ờng nối l−ng dorsal trace vết l−ng
dorsiferous cõng con dorsifixed đInh l−ng dorsalis động mạch l−ng dorsigrade đi hằng mu
dorsiventral (thuộc) l−ng hụng dorsovetral axis trục tr−ớc sau dorsum l−ng
dosage compensation sự hù trừ liều l−ợng
dosal lip mép l−ng
dose liều l−ợng
dose equivalent liều l−ợng t−ơng đ−ơng, đ−ơng l−ợng liều l−ợng
dose rate suất liều l−ợng
dose reduction factor hệ số giảm liều l−ợng
dosemeter liều l−ợng kế dosimeter liều l−ợng kế double kép, đôi
dot blot dot hlot, thẩm tách điểm (một kỹ thuật lai ADN)
double cirvulation tuần hoàn kép double diffusion khuếch tán kép double embedding đúc kép, lồng kép
double fertilization thụ tinh kép, thụ phấn kép
double helix chuỗi xoắn kép
double-image micrometer trắc vi kế hai ảnh
down feathers lông tơ
Down,s syndrome hội chứng Down
downy mildew (hệnh) s−ơng phấn tơ
DPN viết tắt của Dip-Pen Nanolithography
drainage (sự) tháo n−ớc, tieu n−ớc
dream interpretation giải thIch giấc mơ
D region vùng D
DREs viết tắt của DNA Regulatory Elements
drinking water n−ớc uống drip tip đỉnh trút n−ớc drive động lực
drive-reduction hypothesis giả thuyết giảm động lực
dromaeognathous (có) hàm xoắn
drone ong đực
drop (sự) rụng
Drosophila ruồi giấm Drosophila
Drosophila melanogaster ruồi giấm Drosophila melanogaster
drought (sự) khô hạn
drug thuốc
doublebind communication giao tiếp l−ỡng nan
down promoter mutations đột hiến phIa sau promotơ (khởi điểm)
down regulating điều hoà về phIa sau
downtream xuôi dòng
drought tolerance tInh chịu hạn
drought tolerance trait tInh trạng chịu hạn
drupe quả hạch drupel qủa hạch nhỏ druse tinh đám
dry deposition lắng khô
dry fruit quả khô
dry rot (hệnh) thối khô dsDNA ADN sợi đôi dsRNA ARN sợi đôi
Duchenne muscular dystrophy (dmd) gene gen teo cơ Duchenne
duct ống
duct cell tế hào ống
ductless glands tuyến nội tiết ductule ống nhỏ, tiểu quản ductus ống
ductus arteriosus ống động mạch
ductus caroticus ống động mạch ductus Cuvieri ống Cuvieri ductus deferens ống dẫn tinh
ductus ejaculatorius ống phóng tinh
ductus endolymphaticus ống nội tiết hạch huyết
ductus pneumaticus ống khI dulosis (sự) cộng sinh nô lệ dung beetles họ hung
dung feeder vật ăn phân duodenal (thuộc) tá tràng duodenum ruột tá, tá tràng duplex phức kép, đoạn lặp kép duplication lặp đoạn, đoạn lặp duplicident (có) răng cửa kép dura mater màng cứng duramen lõi gỗ
dwarf male con đực lùn dwarfism hiện t−ợng lùn dyad hộ đôi
dyenin đyenin
dyes thuốc nhuộm
dynamic life-tables hảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học
dysadaptation (sự) loạn thIch nghi dysarthria (sự) loạn vận ngôn dyscrasia (sự) loạn thể trạng dysgenic thoái hoá giống
dysgraphia (sự) dị dạng chi, loạn phát chi
dyskinesia (sự) loạn vận động dyslexia (sự) loạn năng đọc dyspepsia (sự) rối loạn tieu hoá dysplasia (sự) loạn phát triển dyspnea (sự) khó thở
dyspnoea (sự) khó thở
dystrophic loạn d−ỡng
File đính kèm:
- Tu dien sinh hoc - D.doc