Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 4)

 

D

D loop vòng D (ADN)

dactyl ngón

dactylar (thuộc) ngón

daffodil rice lúa vàng

daffodils cây thuỷ tien hoa vàng

daidzein daidzein (dạng aglycone của isoflavon) daidzen daidzen (một đồng phân của isoflavon) daidzin daidzin ? dạng ?-glycoside của isoflavon)

daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày

dalton dalton-đơn vị đo khối l−ợng

damping-off (sự) thối ủng

dark-fixation of carbon dioxide (sự) cố định CO2 trong tối dark-ground illumination hiển vi nền đen, rọi sáng nền tối dark

doc15 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1436 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ sinh học Anh - Việt (phần 4), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
D D loop vòng D (ADN) dactyl ngón dactylar (thuộc) ngón daffodil rice lúa vàng daffodils cây thuỷ tien hoa vàng daidzein daidzein (dạng aglycone của isoflavon) daidzen daidzen (một đồng phân của isoflavon) daidzin daidzin ( dạng b-glycoside của isoflavon) daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày dalton dalton-đơn vị đo khối l−ợng damping-off (sự) thối ủng dark-fixation of carbon dioxide (sự) cố định CO2 trong tối dark-ground illumination hiển vi nền đen, rọi sáng nền tối dark reactions phản ứng tối dart thể l−ỡi giáo Darwin, s finches nhật ký của Darwin Darwinian theory học thuyết Darwin dasypaedes chim non data mining tìm kiếm, khai thác dữ liệu daughter thế hệ con daughter sporocysts nhân của tế hào mẹ hào tử day-neutral plant thực vật ngày trung hình DBT viết tắt của Indian Department of Biotechnology DC viết tắt của Dendritic Cells ddNTP viết tắt của DiDeoxyNucleosid TriphosPhate ddRNAi viết tắt của DNA-directed RNA Interference de novo sequencing giải trình tự de novo deabetes hệnh đái tháo đ−ờng deaminase deaminaza deamination khử amin hoá deamination reaction phản ứng khử amin death (sự) chết, tử vong death rate chỉ số chết, chỉ số tử vong decalcification (sự) khử canxi Decapoda 1. hộ M−ời chân 2. phân hộ M−ời chân decarboxylase đecachoxylaza decay (sự) phân r∙ decerebrate mất n∙o, mất chức năng n∙o decerebrate tonus tr−ơng lực cơ mất n∙o decidua màng rụng deciduate (có) màng rụng deciduous (hị) rụng deciduous forest rừng rụng lá decomposers (sinh) vật phân huỷ decomposer system hệ thống phân huỷ decomposition (sự) phân huỷ decompound phức hợp decondensed chromatin cromatin không ng−ng tụ deconjugation (sự) tách tiếp hợp, giải tiếp hợp decorticated (hị) hóc vỏ, (hị) lột vỏ decurrent 1. men xuống 2. nhiều nhánh decussate chéo chữ thập, đối chữ thập decussation liệu pháp sâu dedifferentiation (sự) giải hiệt hoá deep cytoplasmic movement vận chuyển hào chất sâu deep zone of amphibian gastrula vùng sâu của phôi vị l−ỡng c− defaulr programs lỗi ch−ơng trình defective virus virut hị hất hoạt defence mechanism cơ chế hảo vệ defensins chất hảo vệ, yếu tố hảo vệ defibrillator máy khử rung tim deficiency (sự) thiếu đoạn, thiếu hụt deficiency disease hệnh thiếu dinh d−ỡng, hệnh suy dinh d−ỡng definite (có) dạng xim, (thuộc) gốc ghép definite growth sinh tr−ởng có hạn definitive cuối cùng, hoàn toàn, phát triển đầy đủ, xác định definitive host vật chủ vĩnh viễn defoliation (sự) ngắt lá, rụng lá deforestation (sự) đốt rừng, phá rừng degeneracy sự thoái hoá, sự suy hiến, sự suy thoái degeneration (sự) thoái hoá, suy hiến degenerative disorders rối loạn thoái hoá deglutition (sự) nuốt degenerate codons các codon thoái hoá (nhiều codon qui định một axit amin) degradation sự suy thoái, sự xuống cấp, sự giảm hậc, phân huỷ dehiscence (sự) nứt, nẻ, mở dehydration (s−) khử nứơc dehydrogenase đehydrogenza de-iridividuation (sự) mất cá tInh, mất cá thể delamination (sự) phân lớp degradative succession diễn thế suy thoái dehydrogenases dehydrogenaza dehydrogenation khử hydro Deinococcus radiodurans Deinococcus radiodurans (vi khuẩn chịu phóng xạ) delayed density-dependence (sự) trễ của phụ thuộc mật độ delayed fertilization thụ tinh chậm delayed-type hypersensitivity quá mẫm muộn deletion (sự) khuyết đoạn, đoạn khuyết (nhiễm sắc thể) deletion mapping of DNA sequences lập hản đồ khuyết đoạn các trình tự ADN deletion mutation đột hiến khuyết đoạn deletion of chromosomal segment sự mất đoạn nhiễm sắc thể delinquency (sự) phạm tội delinquent kẻ phạm tội, phạm tội, lơ là, chểnh mảng delta 12 desaturase desaturaza delta12 delta 15 desaturase desaturaza delta15 delta endotoxins endotoxin delta deltoid 1. có dạng tam giác 2. cấu trúc tam giác delusions (sự) hoang t−ởng deme đem, nhóm lien phối dementia (sự) sa sút trI tụe dementia praecox sa sút trI tụe demersal ở đáy, chìm demifacet nửa mặt khớp Demospongiae lớp Bọt hiển th−ờng demethylase demethylaza, enzym khử methyl demethylation khử methyl demographic processes quá trình dân số demulcent dịu, giảm kIch thIch demography dân số học denaturation (sự) hiến tInh, hiến chất, tách đôi (ADN) denatured DNA ADN hiến tInh (đ∙ tách làm 2 sợi đơn) denaturing gradient gel electrophoresis điện di tren gel gradient hiến tInh denaturing High Pressure Liquid Chromatography sắc ký lỏng cao áp hiến tInh denaturing polyacrylamide gel electrophoresis điện di tren gel polyacrylamid hiến tInh dendrimers nhánh, nhánh phân dendrite dendrit, đọt nhánh dendritic cell tế hào có tua, tế hào có dạng hạch tuộc, tế hào phân nhánh dendritic langerhans cells (các) tế hào langerhans phân nhánh (nơi HIV xâm nhập cơ thể) dendritic polymers polyme phân nhánh dendrochronology cổ khI hậu theo vòng cây dendrogram cây phát sinh dendrograph cây kI dendroid 1. (có) dạng cây 2. (có) dạng phân nhánh cây dendron sợi nhánh denervated (hị) hóc dây thần kinh, (hị) hỏ dây thần kinh denial (sự) từ chối denitrification khử nitơ denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ dens of axis trục răng dens epistrophel mỏm răng density mật độ density dependence phụ thuộc mật độ density dependent factor yếu tố phụ thuộc mật độ density dependent inhibition (sự) ức chế phụ thuộc mật độ density gradient centrifugatiori ly tâm trong gradien mật độ density independent factor yếu tố độc lập mật độ dental formula công thức răng dentary x−ơng (mang) răng dentary bone x−ơng răng dentate (có) răng, (có) mép xẻ răng denticle 1. mấu dạng răng nhỏ 2. vảy tấm dentinal (thuộc) dentin, ngà răng dentine dentin, ngà răng, chất x−ơng răng dentition 1. mẫu răng 2. (sự) mọc răng 3. hộ răng denuded quadrat ô trần deoxynivalenol deoxynivalenol deoxyribonucleic acid axit deoxyrihonucleic deoxynucleoside triphosphate deoxynucleosid triphosphat (dNTP) deoxyribonuclease deoxyrihonucleaza deoxyribonucleic acid (DNA) axit deoxyrihonucleic deoxyribonucleotide deoxyrihonucleotid deoxyribose deoxyrihoza dependent variable hiến dị độc lập depersonalization (sự) mất cá tInh, mất cá thể depilate nhổ lông, nhổ tóc depolarization (sự) khử cực, phân cực deposit feeder sinh vật ăn cạn vẩn depressant 1. làm suy giảm, làm suy yếu 2. tác nhân làm suy yếu depressor 1. cơ hạ 2. chất giảm chuyển hoá deprotection khử hảo vệ depth chiều sâu, hề sâu derepression khử ức chế derived character đặc điểm dẫn xuất derm hì, da dermal (thuộc) hì, da dermal tissue system hệ mô hì dermal branchlae mang da, mang hì dermatogen tầng sinh hì dermatophyte nấm ngoài da dermic (thuộc) hì, da dermis hì, da dermornuscular layer lớp cơ hì dertrotheca hao mỏ sừng dertrum hao mỏ sừng desert hedgehog protein protein nhIm Âu hoang mạc desert hoang mạc, sa mạc desertification (sự) hoá hoang mạc descending chạy xuôi desferroxamine manganese mangan desferroxamin desmids tảo lục desmognathous (thuộc) hàm da, mỏ da desmosome thể lien kết, thể nối, thể cầu desquamation (sự) tróc vảy, hong vảy desulfovibrio phẩy khuẩn khử sulphat determinate (đ−ợc) xác định, (thuộc) gốc ghép, (có) xim determination (sự) xác định giới hạn, xác định determinate cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh tr−ởng có hạn detorsion xoắn ng−ợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn h∙, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối rữa, chất tan rữa, mùn h∙ Deuteromycetes lớp Nấm hất toàn, lớp Nấm khuyết deuterostoma miệng thứ sinh deuterotoky trinh sinh hai tInh deutocerebron hạch n∙o II development (sự) phát triển, triển khai, mở rộng deviance so khớp thống ke deviation độ lệch deviation IQ IQ lệch devonian kỷ devon dew claw móng huyền Deuteromycotina phân ngành Nấm hất toàn, phân ngành Nấm khuyết, lớp Nấm hất toàn, lớp Nấm khuyết dexiotropic cuốn phải, xoắn phải, dextral cuốn phải dextran dextran dextrin dextrin dextrorotary isomer isome quay phải, chất đồng phân quay phải dextrorse cuốn phải, xoắn phải dextrose dextroza DGGE viết tắt của Denaturing Gradient Gel Electrophoresis DHA DocosaHexanoic Acid DHH viết tắt của Desert HedgeHog protein dHPLC viết tắt của denaturing High Pressure Liquid Chromatography di George’s syndrome hội chứng dị George diabetes hệnh đái tháo đ−ờng diacoele huồng n∙o thất III, khoang n∙o III diacylglycerols diacylglycerol diadeiphous hai hó chỉ nhị diadzein diadzein diagnosis 1. mô tả đặc tr−ng 2. chẩn đoán diagnostic characters đặc điểm chẩn đoán dialypetalous (có) cánh tràng rời dialysis sự thẩm tIch Diamond vs. chakrabarty Bộ th−ơng mại Mỹ diapause (sự) đình dục diapedesis (sự) xuyen mạch, thoát mạch diaphoresis (sự) chảy mồ hôi, thoát mồ hôi diaphragm 1. màng ngăn 2. vách ngăn 3. cơ hoành diaphysis thân x−ơng diapophyses mấu ngang diapsid (thuộc) hai hố thái d−ơng, hố thái d−ơng kép diarthrosis khớp động diastase diastaza diastasis kỳ nghỉ tiền tâm thu diastema 1. tấm giữa 2. khoảng trống răng diaster thể sao chép diastereoisomers diastereoisome diastole kỳ tâm tr−ơng, kỳ gi∙n tim diastolic blood pressure áp suất máu tâm tr−ơng diastolic pressure huyết áp tâm tr−ơng diatoms khue tảo, tảo silic diatropism (tInh) h−ớng ngang kIch thIch dibranchiate hai mang dicentric hai tâm, l−ỡng tâm, hai tâm động dicer enzymes enzym dicer (cắt ARN mạch kép) dichasial cyme xim hai ngả dichasium xim hai ngả dichiamydeous (có) hao hoa kép dichocephalous (có) hai đầu dichogamy (tInh) hiệt giao dichoptic (thuộc) mắt kép dichotomy (sự) l−ỡng phân dichromatism (chứng) l−ỡng sắc thị Dicksonia hộ Cẩu tIch Dick test thử nghiệm Dick dicliny phân tInh (thực vật) diclinous (có) hoa phân tInh DIC microscope kInh hiển vi DIC dicot thực vật hai lá mầm Dicotyledones lớp Hai lá mầm dictyosome thể l−ới dictyostele trung trụ l−ới dicyclic hai vòng xoắn didactyl hai ngón dideoxynucleosid triphosphate (ddNTP) dideoxynucleosid triphosphat didymous mọc kép didynamous hai đôi nhị so le dieback (sự) chết hoại diel ngày - đem, hàng ngày diencephalon n∙o trung gian diets khẩu phần, ăn kieng difference threshold ng−ỡng phân hiệt differential absorption ratio tỷ lệ hấp thụ (trong quá trình) hiệt hoá differential interference contrast microscope kInh hiển vi t−ơng phản giao thoa vi sai differential display hiển thị hiệt hoá differential reproduction sinh sản hiệt hoá differential resource utilization sử dụng tài nguyen khác nhau differential splicing tách intron (trong) hiệt hoá differential stain thuốc nhuộm vi sai differentiation (sự) phân hoá, hiệt hoá diffuse competition cạnh tranh phân tán diffuse growth sinh tr−ởng phân tán diffuse placentation kiểu hám nhau phân tán diffuse porous kiểu hám phân tán diffuse porous (có) lỗ phân tán diffuse tissue mô phân tán diffusion (sự) khuếch tán, lan toả diffusion coefficients hệ số phân tán digametic hai kiểu giao tử digastric hai thân Digenea lớp Sán lá song chủ digenesis (sự) xen kẽ thế hệ, luân phien thế hệ digenetic (thuộc) xen kẽ thế hệ, luân phien vật chủ digenetic reproduction sinh sản xen kẽ thế hệ digestion (sự) tieu hoá, phân huỷ digestive gland tuyến tieu hoá digestive system hệ tieu hoá digestive tract ống tieu hoá, đ−ờng tieu hoá digestive tube ống tieu hoá digit ngón digitate (có) ngón, (xẻ) ngón digitigrade mấu dạng ngón digitule mấu dạng ngón diglycerides diglycerid digoneutic (một) năm hai lứa dihybrid con lai hai tInh dihybrid cross phép lai hai tInh trạng dikaryon nhân kép, thể hai nhân dikaryotic (thuộc) hai nhân dikaryophase pha hai nhân, pha song đơn hội dilambdodont (răng) chữ V dilator cơ gi∙n dilution principle nguyen lI pha lo∙ng dimeric chromosome nhiễm sắc thể cân, nhiễm sắc thể đối xứng hai hen dimeric RNAse III rihonucleaza III l−ỡng phân dimerous hai phần dimorphic hai dạng, l−ỡng hình dimorphism (hiện t−ợng) l−ỡng hình, (hiện t−ợng) hai dạng dimorphous hai dạng, l−ỡng hình dinitrogen fixation cố định nitơ Dinoflagellata ngành Trùng hai roi Dinophyceae lớp Trùng tảo diocoel n∙o thất ha dioecious phân tInh dioecious species loài phân tInh dioecism (sự) phân tInh dioestrus kỳ không động dục dioptric mechanism cơ cấu khúc xạ diphasic hai pha, hai kỳ, hai giai đoạn diphtheria (hệnh) hạch hầu diphtheria antitoxin kháng độc tố hạch cầu diphtheria toxin độc tố hạch hầu diphtheria toxoid nh−ợc độc tố hạch hầu diphycercal (thuộc) vây đuôi đối xứng đều diphygenic hai kiểu phát triển diphyletic hai dòng tổ tien, hai nguồn gốc diphyodont hai (kiểu) hộ răng diplobiont sinh vật l−ỡng thể diplobiontic (thuộc) sinh vật l−ỡng thể diploblastic hai phôi hì, hai lá phôi diplococcus song cầu khuẩn diplogangliate (có) hạch kép diploganglionate (có) hạch kép diplohaplont sinh vật l−ỡng đơn hội diploid l−ỡng hội, thể l−ỡng hội diploid cell tế hào l−ỡng hội diploidization (sự) l−ỡng hội hoá, hình thành l−ỡng hội diplonema giai đoạn sợi kép diplont sinh vật l−ỡng hội diplophase pha l−ỡng hội Diplopoda lớp Chân kép diplospondylic hai đốt sống, (thuộc) đốt sống kép diplospondylous hai đốt sống, (thuộc) đốt sống kép diplospondyly (hiện t−ợng) hai đốt sống kép diplostemonous hai vòng nhị, (có) hai vòng nhị diplotene diploten diplozoic đối xứng hai hen Dipneusti hộ Cá phổi dip-pen lithography (phép) in khắc đá hằng hút nhúng dip-pen nanolithography (phép) in khắc đá nano hằng hút nhúng Diprioi hộ Cá phổi diprotodont hai răng cửa lớn Diptera hộ Hai cánh direct development phát triển trực tiếp direct flight ánh sáng trực tiếp directing stimulus kIch thIch định h−ớng direct metamorphosis hiến thái trực tiếp direct transfer truyền trực tiếp directed assembly sự quần tụ trực tiếp directed evolution tiến hoá định h−ớng directed mutation đột hiến định h−ớng xem adaptive mutation directed self-assembly tự lắp ráp có định h−ớng directional selection (sự) chọn lọc định h−ớng disaccharide đ−ờng đôi, disaccharid disasters thien tai disc đĩa, nhú, giác disclimax đỉnh cao hất th−ờng, đỉnh cao nhân tạo discoidal cleavage phân cắt đĩa Discolichenes nhóm địa y dạng đĩa Discomycetes lớp Nấm đĩa discontinuous distribution phân hố không lien tục discontinuous feeder ăn không lien tục discontinuous variation hiến dị không lien tục discriminant analysis phân tIch hiệt thức discrimination (sự) phân hiệt discrimination training tập quen phân hiệt discus proligerus vùng hạt disharmony mất hài hoà disinfection (sự) khử trùng, tẩy uế disinfestation (sự) diệt côn trùng discrete generation thế hệ rieng hiệt disjunct phân tách, đứt đoạn disjunction (sự) phân tách disjunctor cầu lien kết disk 1. nhú 2. đĩa 3. giác disk floret hoa con dạng đĩa disomic l−ỡng thể, (thuộc) thể hai disorganized schizophrenia (hệnh) tâm thần phân liệt rối loạn dispermic eggs trứng hai tinh trùng dispermy (sự) thụ tinh kép dispersal (sự) phát tán dispersion (sự) phân tán displacement (sự) di chuyển displacement activity hoạt động chuyển chỗ displacement loop vòng chuyển chỗ display behaviour tập tInh phô tr−ơng disruptive selection chọn lọc ngắt qu∙ng dissemination (sự) phân toả disseminule thể phân toả dissimilation (sự) phân ly, phân h−ớng, trở thành khác nhau dissociating enzymes enzym phân ly dissociation (sự) phân ly dissociative disorder rối loạn phân ly dissymmetric hất đối xứng distal xa, ngoài distichous hai d∙y, hai hàng distinct phân hiệt distraction display hiểu hiện sao l∙ng distribution (sự) phân hố distribution factor hệ số phân hố distribution-free methods (các) ph−ơng pháp phi phân số disturbance (sự) rối loạn, đảo lộn, nhiễu disulphide bond mối lien kết disulphid disuse atrophy teo do không dùng dithioglycerol dithioglyxerol dithlothreitol dithiothreitol ditrematous (có) lỗ sinh dục phân hiệt diuresis hài niệu diurnal movement vận động ngày-đem divaricate tách đôi rộng, phân ly rộng divergence (tiến hoá) phân h−ớng divergent phân h−ớng, phân tán divergent evolution tiến hoá phân h−ớng divergent oscillation dao động phân h−ớng divergent thinking t− duy phân kỳ diversifying selection chọn lọc cực đoạn diversity biotechnology consortium mạng l−ới công nghệ sinh học về đa dạng diversity estimation (of molecules) đánh giá mức độ đa dạng (của các phân tử) diversity (sự, độ) đa dạng diverticula (các) túi thừa diverticulum túi thừa diving lặn division ngành dizygotic twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử DMD viết tắt của Duchenne Muscular Dystrophy DNA ADN viết tắt của DeoxyrihoNucleic Acid DNA analysis phân tIch ADN DNA binding proteins protein lien kết ADN DNA bridges cầu ADN DNA chimera khảm ADN DNA chip chip ADN DNA cloning th− viện ADN DNA-directed RNA Interference can thiệp hằng ARN do ADN điều khiển DNA fingerprinting in dấu ADN, làm dấu ADN DNA footprinting in dấu chân ADN (xác định trình tự ADN, nơi hám đặc hiệu protein) DNA fragmentation phân đoạn ADN DNA glycosylase glycosylaza ADN DNA gyrase gyraza ADN DNA helicase helicaza ADN DNA hybridisation lai ADN DNA library th− viện ADN DNA ligase ligaza ADN DNA marker chỉ thị ADN DNA melting temperature nhiệt độ nóng chảy ADN DNA methylase methylaza ADN DNA methylation metyl hoá ADN DNA microarray vi dàn ADN DNA polymerase ADN polymeraza (enzym tổng hợp ADN) DNA probe đoạn dò ADN DNA profiling xác định đặc điểm ADN DNA Regulatory Elements (các) nhân tố điều hoà ADN DNA repair sửa chữa ADN DNA sequencing giải trình tự ADN DNA shuffling xáo trộn (trình tự) ADN DNA synthesis tổng hợp ADN DNA typing định kiẻu ADN DNA vaccines vaccin ADN DNA vector vectơ ADN DNA-dependent RNA polymerase polymeraza ARN phụ thuộc ADN DNA-directed RNA interference nhiễu ARN định h−ớng ADN DNA-RNA hybrid dạng lai ADN-ARN DNA-DNA hybridization phép lai ADN-ADN DNAse ADNase docking (in computational biology) cập hến (trong sinh học vi tInh) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết năng l−ợng thần kinh chuyen hiệt dolichol phosphate phosphat dolichol dolioform (có) dạng thùng, (có) dạng vại domain vùng, miền domatium tổ côn trùng dome vòm Domin scale thang Domin dominance hierarchy phân cấp trội dominant 1. trội 2. loài trội dominant allele alen trội dominant species loài −u thế don −u tú donor junction (sự) kết nối thể cho Dopamin dopamin dormancy (trạng thái) ngủ dormin dormin dorsal 1. (thuộc) mặt l−ng 2. mặt l−ng dorsal aorta động mạch l−ng dorsal column cột sống dorsal fin vây l−ng dorsal horn sừng cột sống dorsal organ cơ quan tren l−ng dorsal root ganglia hạch rễ l−ng dorsal suture đ−ờng nối l−ng dorsal trace vết l−ng dorsiferous cõng con dorsifixed đInh l−ng dorsalis động mạch l−ng dorsigrade đi hằng mu dorsiventral (thuộc) l−ng hụng dorsovetral axis trục tr−ớc sau dorsum l−ng dosage compensation sự hù trừ liều l−ợng dosal lip mép l−ng dose liều l−ợng dose equivalent liều l−ợng t−ơng đ−ơng, đ−ơng l−ợng liều l−ợng dose rate suất liều l−ợng dose reduction factor hệ số giảm liều l−ợng dosemeter liều l−ợng kế dosimeter liều l−ợng kế double kép, đôi dot blot dot hlot, thẩm tách điểm (một kỹ thuật lai ADN) double cirvulation tuần hoàn kép double diffusion khuếch tán kép double embedding đúc kép, lồng kép double fertilization thụ tinh kép, thụ phấn kép double helix chuỗi xoắn kép double-image micrometer trắc vi kế hai ảnh down feathers lông tơ Down,s syndrome hội chứng Down downy mildew (hệnh) s−ơng phấn tơ DPN viết tắt của Dip-Pen Nanolithography drainage (sự) tháo n−ớc, tieu n−ớc dream interpretation giải thIch giấc mơ D region vùng D DREs viết tắt của DNA Regulatory Elements drinking water n−ớc uống drip tip đỉnh trút n−ớc drive động lực drive-reduction hypothesis giả thuyết giảm động lực dromaeognathous (có) hàm xoắn drone ong đực drop (sự) rụng Drosophila ruồi giấm Drosophila Drosophila melanogaster ruồi giấm Drosophila melanogaster drought (sự) khô hạn drug thuốc doublebind communication giao tiếp l−ỡng nan down promoter mutations đột hiến phIa sau promotơ (khởi điểm) down regulating điều hoà về phIa sau downtream xuôi dòng drought tolerance tInh chịu hạn drought tolerance trait tInh trạng chịu hạn drupe quả hạch drupel qủa hạch nhỏ druse tinh đám dry deposition lắng khô dry fruit quả khô dry rot (hệnh) thối khô dsDNA ADN sợi đôi dsRNA ARN sợi đôi Duchenne muscular dystrophy (dmd) gene gen teo cơ Duchenne duct ống duct cell tế hào ống ductless glands tuyến nội tiết ductule ống nhỏ, tiểu quản ductus ống ductus arteriosus ống động mạch ductus caroticus ống động mạch ductus Cuvieri ống Cuvieri ductus deferens ống dẫn tinh ductus ejaculatorius ống phóng tinh ductus endolymphaticus ống nội tiết hạch huyết ductus pneumaticus ống khI dulosis (sự) cộng sinh nô lệ dung beetles họ hung dung feeder vật ăn phân duodenal (thuộc) tá tràng duodenum ruột tá, tá tràng duplex phức kép, đoạn lặp kép duplication lặp đoạn, đoạn lặp duplicident (có) răng cửa kép dura mater màng cứng duramen lõi gỗ dwarf male con đực lùn dwarfism hiện t−ợng lùn dyad hộ đôi dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables hảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thIch nghi dysarthria (sự) loạn vận ngôn dyscrasia (sự) loạn thể trạng dysgenic thoái hoá giống dysgraphia (sự) dị dạng chi, loạn phát chi dyskinesia (sự) loạn vận động dyslexia (sự) loạn năng đọc dyspepsia (sự) rối loạn tieu hoá dysplasia (sự) loạn phát triển dyspnea (sự) khó thở dyspnoea (sự) khó thở dystrophic loạn d−ỡng

File đính kèm:

  • docTu dien sinh hoc - D.doc
Giáo án liên quan